1.1. Khái niệm
Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng cho danh từ mà nó đại diện.
Tính từ giúp trả lời cho các câu hỏi:
“Which?”: Cái nào?
“What kind?”: Loại gì?
“How many?”: Bao nhiêu?
Ví dụ: She is a beautiful girl
“Beautiful” – xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which girl?”
1.2. Phân loại tính từ
Tính từ riêng
Là tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượngVí dụ: My name is Lan (Từ Lan là tên riêng hay được gọi là danh từ riêng chỉ tên của bạn Lan.)
Tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả tính chất sự vật Ví dụ: Beautifull girl, Bad boy,…
Các tính từ miêu tả thường được sắp xếp như sau sự miêu tả tổng quát (bao gồm những tính từ chỉ cá tính và sự xúc cảm) – kích thước – hình dáng – màu sắc – nguồn gốc – chất liệu – mục đích (những từ này là danh động từ được dùng để hình thành danh từ kép: fishing rod (cần câu cá), sleeping bag (túi ngủ)…) Ví dụ: a small house: một căn nhà nhỏ
Tính từ sở hữu
Dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai Ví dụ: my Mother, our pens,..
Lưu ý: khi chủ sở hữu là một đại từ bất định: one à hình thức sở hữu tính từ là one’s Chủ sở hữu là những từ như “everyone” hay những danh từ tập hợp thì tính từ sở hữu ở hình thức ngôi thứ ba số nhiều “their”
Tính từ số mục
Là từ chỉ số đếm hoặc số thứ tự
Ví dụ: one, two, three…: một, hai, ba
Tính từ chung
Là từ không chỉ rõ các vật.
Ví dụ:
all: tất cả
every: mọi
some: một vài, ít nhiều
many, much: nhiều
Each và every: đều đi với động từ ở ngôi số ít. Every chỉ một tập thể, Each chỉ cá thể.
Là từ đi với danh từ để chỉ cái này, cái kia Đây là loại tính từ duy nhất thay đối theo số của danh từ. This, That thay đổi thành These, Those khi đi trước danh từ số nhiều. This, vàThese được dùng cho các đối tượng, vật và người ở gần trong khi That và Those dùng cho các đối tượng ở xa hơn.
Ví dụ:
This chair: cái ghế này;
These chairs: những cái ghế này
That child: đứa trẻ đó; those children: những đứa trẻ đó
Tính từ liên hệ
Là từ có hình thức như đại từ liên hệ
Ví dụ: whichever, whatever
Tính từ nghi vấn
Từ dùng để hỏi
Tính từ nghi vấn chỉ có hai hình thức:
What (gì, nào) (nói chung) đi với danh từ chỉ người cũng như chỉ vật, ở số ít cũng như ở số nhiều, làm bổ túc từ cũng như chủ từ Ví dụ: What boy beats you? (đứa trẻ nào đánh bạn?) – What books have you read? (những cuốn sách nào bạn đã đọc?)
Which (gì, nào) (ngụ ý lựa chọn) đi với danh từ chỉ người cũng như chỉ vật ở số ít cũng như ở số nhiều, làm bổ túc từ cũng như chủ từ Ví dụ: Which book do you like best? (cuốn sách nào bạn thích nhất?) – Which friend do you prefer? (người bạn nào anh ưa hơn?)
1.3. Vị trí tính từ
Đứng trước danh từ
Chức năng: ổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.
Ví dụ: “I ate a meal.” Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?
Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì ở đây “enormous”- khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến.
Đứng Sau động từ liên kết
1.4. Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Căn cứ vào các hậu tố sau, các bạn có thể nhận biết được tính từ
3. Tính từ ghép
3.1. Khái niệm
Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.
3.2. Phương thức tạo tính từ ghép
Ví dụ:
Accident-prone: dễ bị tai nạn
Air-sick: say máy bay
Brand-new: nhãn hiệu mới
Home-sick: nhớ nhà
Lightening-fast: nhanh như chớp.
Sea-sick: say sóng
Snow-white: trắng như tuyết
Top-most: cao nhất
World-famous: nổi tiếng thế giới
World-wide: trên toàn thế giới
Số + Danh từ đếm được số ít
Ví dụ:
A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ
A 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổi
A 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày
A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
A one-way street: đường một chiều
A 20-page document: tài liệu 20 trang
A five-minute break: giải lao 5 phút
Danh từ + danh từ đuôi ed
Ví dụ:
Heart-shaped: hình trái tim
Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d
Newly-born: sơ sinh
Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu
So-called: được gọi là, xem như là
Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con
Well-dressed: mặc đẹp
Well-educated: được giáo dục tốt
Well-known: nổi tiếng
Tính từ + V-ing
Ví dụ:
Sweet-smelling: mùi ngọt
Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
Long-lasting: lâu dài
Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
Far-reaching: tiến triển xa
Easy-going: dễ tính
Danh từ + V-ing
Ví dụ:
Face-saving: giữ thể diện
Hair-raising: dựng tóc gáy
Heart breaking: xúc động
Money-making: làm ra tiền
Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
Record-breaking: phá kỉ lục
Top-ranking: xếp hàng đầu
Tính từ + Danh từ đuôi ed
Ví dụ:
Strong-minded: có ý chí, kiên định
Slow-witted: chậm hiểu
Right-angled: vuông góc
One-eyed: một mắt, chột
Low-spirited: buồn chán
Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
Grey-haired: tóc bạc, tuổi già
Good-tempered: thuần hậu
Tính từ + Danh từ
Ví dụ:
All-star: toàn là ngôi sao
Deep-sea: dưới biển sâu
Full-length: toàn thân
Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%
Long-range: tầm xa
Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay
Red-carpet: thảm đỏ, long trọng
Second-hand: cũ, đã được sử dụng
Danh từ + quá khứ phân từ
Ví dụ:
Air-conditioned: có điều hòa
Home-made: tự làm, tự sản xuất
Mass-produced: đại trà, phổ thông
Panic-stricken: sợ hãi
Silver-plated: mạ bạc
Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
Wind-blown: gió thổi
3.3. Tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc
4. Cụm tính từ trong tiếng Anh
Cụm tính từ là những từ được thành lập bằng cách thêm các giới từ on, in, of… vào sau tính từ.
Cấu trúc: Adj + preposition
Ví dụ: Addicted to something: nghiện cái gì đó.
3.2. Các cụm tính từ thông dụng
Giới từ Of
Giới từ To
Giới từ For
Giới từ From
To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì
To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai
To demiss sb from st:bãi chức ai
To demiss sb/st from: giải tán cái gì
To draw st from st: rút cái gì
To emerge from st: nhú lên cái gì
To escape from ..: thoát ra từ cái gì
To himder sb from st = To prevent st from: ngăn cản ai cái gì
To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì
To prohibit sb from doing st: cấm ai làm việc gì
To separate st/sb from st/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai
To suffer from: chịu đựng đau khổ
To be away from st/sb: xa cách cái gì /ai
To be different from st: khác về cái gì
To be far from sb/st: xa cách ai/ cái gì
To be safe from st: an toàn trong cái gì
To be resulting from st do cái gì có kết quả
Giới từ In
Giới từ About
To be sorry about st: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì
To be curious about st: tò mò về cái gì
To be doublfut about st: hoài nghi về cái gì
To be enthusiastic about st: hào hứng về cái gì
To be reluctan about st (or to ) st: ngần ngại,hừng hờ với cái gì
To be uneasy about st: không thoải mái
Giới từ With
To angry with sb: giận dỗi ai
To be busy with st:bận với cái gì
To be consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gì
To be content with st: hài lòng với cái gì
To be familiar (to/with ) st: quen với cái gì
To be crowded with: đầy ,đông đúc
To be patient with st:kiên trì với cái gì
To be impressed with/by: có ấn tượng /xúc động với
To be popular with: phổ biến quen thuộc
Giới từ In
Giới từ On
To be dependence on st/sb:lệ thuộc vào cái gì /vào ai
To be intent on st: tập trung tư tưởng vào cái gì
To be keen on st: mê cái gì
Xin chào mọi người! Mình tên Dương Thị Cát Mỹ và là tân cử nhân khoa Quốc Tế Học, Đại học Ngoại Ngữ Huế. Mình cảm thấy hạnh phúc cũng như hào hứng khi có thể cùng chia sẻ kinh nghiệm, truyền cảm hứng và niềm đam mê học tiếng Anh đến với mọi người. Mình hy vọng mình sẽ được giao lưu, làm quen nhiều bạn mới có chung sở thích và hoài bão đến từ mọi miền đất nước. Ngoài ra, châm ngôn sống của mình chính là “Vượt qua nghịch cảnh sẽ là thiên đường.” Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì về bài viết hay khó khăn trong quá trình học hãy liên hệ với mình. Cuối cùng, chúc mọi người sẽ có quãng thời gian học tập vui vẻ và không kém phần hiệu quả cùng những bài học tại tailieuielts.com!