Top 5 # Xem Nhiều Nhất Cấu Trúc You You Trong Tiếng Trung Mới Nhất 3/2023 # Top Like | Comforttinhdauthom.com

Cấu Trúc Would You Mind/ Do You Mind Trong Tiếng Anh

1. Câu yêu cầu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind

Cấu trúc Would you mind có thể được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của người nghe về việc nào đó, mang ý nghĩa “bạn có phiền nếu…”.

Would you mind telling me what you’re doing? – Bạn có phiền không cho tôi biết bạn đang làm gì vậy?

2. Câu yêu cầu mang tính chất lịch sự với Would you mind if

Cùng với ý nghĩa trên, chúng ta có một cách dùng khác của Would you mind: cấu trúc would you mind if. Đây là cách nói mang tính chất lịch sự khi bạn đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của người nghe.

Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng do you mind thay would you mind tuy nhiên cách nói này ít lịch sự và ít phổ biến hơn.

Khi muốn đồng ý với yêu cầu của người nói, bạn có thể sử dụng các mẫu câu:

Please do (Bạn cứ làm đi).

Please go ahead (Bạn cứ tự nhiên).

Not at all (Không hề).

No, I don’t mind (Không, tôi không phiền đâu)

No. I’d be glad to (Không, tôi rất vinh hạnh)

No, of course not (Không, tất nhiên là không phiền rồi).

Các đáp lại would you mind, do you mind

Khi muốn từ chối yêu cầu của người nói, bạn có thể sử dụng các mẫu câu:

I’m sorry, I can’t (Xin lỗi, tôi không thể).

I’m sorry. That’s not possible (Xin lỗi, điều đó không khả thi).

I’d rather not do that (Tôi thích không làm như vậy hơn).

I wish I could do that but I am busy right now (Tôi rất muốn giúp nhưng tôi đang bận rồi).

Tìm hiểu thêm về các cấu trúc câu trong tiếng Anh:

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

1. Would you mind if I (close) the window?

2. Would you mind (open) the door?

3. Would you mind (wash) the car for me?

4. Do you mind if I (stay) with the kids?

5. Would you mind (give) me your phone number?

6. Would you mind (lend) me your pen?

7. Do you mind (give) me a lift?

8. Would you mind if I (turn) down the music?

9. Would you mind (give) me a hand?

10. Do you mind (help) me cook dinner?

Bài tập 2: Điền các động từ ở dạng thích hợp vào câu: bring, pass, send, fill, tell, leave, borrow, help, send, watch

1. Would you mind … that email for me?

2. Would you mind … the ice trays and putting them in the fridge?

3. Would you mind … that book back for me?

4. Do you mind … me the time?

5. Do you mind … me the menu?

6. Would you mind if I … your car tonight?

7. If you’re not busy at the moment, would you mind … me with my homework?

8. Do you mind if I … early tomorrow morning? I have an appointment with my doctor.

9. Would you mind … my bag for a few minutes?

10. Do you mind … me a list of everyone who’s coming

Bài tập 3: Đặt câu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind

1. Can you help me to turn on the light? ➜ Would you mind …

2. Could him attend your birthday next week? ➜ Do you mind if he …

3. May I ask you a question? ➜ Do you mind …

4. Can you please leave the door open? ➜ Would you mind …

5. Will you send her this box for me? ➜ Do you mind …

Đáp án bài tập cấu trúc Would you mind/Do you mind

1. Would you mind helping me to turn on the light/turning on the light

2. Do you mind if he attend your birthday next week?

3. Do you mind if I ask you a question

4. Would you mind leaving the door open?

5. Do you mind sending her this box?

Comments

Cấu Trúc Would You Mind/ Do You Mind Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

Sử dụng câu yêu cầu cùng cấu trúc Would you mind/ Do you mind

Dạng cấu trúc Would you mind có thể được dùng để đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của những người nghe về việc nào đó, mang ý nghĩa “bạn có phiền nếu…”.

Câu yêu cầu chỉ mang tính chất lịch sự với cấu trúc Would you mind if

Cũng giống với ý nghĩa trên, chúng ta có 1 cách dùng khác của cấu trúc would you mind: cấu trúc would you mind if. Đây là cách nói chỉ mang tính chất lịch sự khi bạn muốn đưa ra yêu cầu hay hỏi ý kiến của người nghe.

Would/Do you mind + if + S + V/Ved

Lưu ý: Chúng ta có thể dùng do you mind thay cho would you mind tuy nhiên cách nói này ít lịch sự cũng như ít phổ biến hơn.

Cách trả lời với cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh

Khi muốn đồng ý với yêu cầu của người nói , bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

Please do (Bạn cứ làm đi).

Please go ahead (Bạn cứ tự nhiên).

Not at all (Không hề).

No, I don’t mind (Không, tôi không phiền đâu)

No. I’d be glad to (Không, tôi rất vinh hạnh)

No, of course not (Không, tất nhiên là không phiền rồi).

Khi muốn từ chối yêu cầu của người nói , bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

I’m sorry, I can’t (Xin lỗi, tôi không thể).

I’m sorry. That’s not possible (Xin lỗi, điều đó không khả thi).

I’d rather not do that (Tôi thích không làm như vậy hơn).

I wish I could do that but I am busy right now (Tôi rất muốn giúp nhưng tôi đang bận rồi).

Bài tập về cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

1. Would you mind if I (close) the window?

2. Would you mind (open) the door?

3. Would you mind (wash) the car for me?

4. Do you mind if I (stay) with the kids?

5. Would you mind (give) me your phone number?

6. Would you mind (lend) me your pen?

7. Do you mind (give) me a lift?

8. Would you mind if I (turn) down the music?

9. Would you mind (give) me a hand?

10. Do you mind (help) me cook dinner?

Bài tập 2: Điền các động từ ở dạng thích hợp vào câu: bring, pass, send, fill, tell, leave, borrow, help, send, watch

1. Would you mind … that email for me?

2. Would you mind … the ice trays and putting them in the fridge?

3. Would you mind … that book back for me?

4. Do you mind … me the time?

5. Do you mind … me the menu?

6. Would you mind if I … your car tonight?

7. If you’re not busy at the moment, would you mind … me with my homework?

8. Do you mind if I … early tomorrow morning? I have an appointment with my doctor.

9. Would you mind … my bag for a few minutes?

10. Do you mind … me a list of everyone who’s coming

Bài tập 3: Đặt câu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind

1. Can you help me to turn on the light? ➜ Would you mind …

2. Could him attend your birthday next week? ➜ Do you mind if he …

3. May I ask you a question? ➜ Do you mind …

4. Can you please leave the door open? ➜ Would you mind …

5. Will you send her this box for me? ➜ Do you mind …

Đáp án bài tập cấu trúc Would you mind/Do you mind

1. Would you mind helping me to turn on the light/turning on the light

2. Do you mind if he attend/attended your birthday next week?

3. Do you mind if I ask/asked you a question

4. Would you mind leaving the door open?

5. Do you mind sending her this box?

Cấu Trúc Could You Please Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh giao tiếp, cấu trúc Could you là mẫu câu yêu cầu rất hữu dụng, phổ biến nhưng cũng đảm bảo đủ lịch sự trong cả giao tiếp lẫn văn viết. Please được thêm vào trong câu dùng để nhấn mạnh mức độ quan trọng của yêu cầu, đồng thời cũng cho người nghe thấy được thái độ thành khẩn của người đưa ra yêu cầu.

Ta có cấu trúc Could you please như sau:

Cấu trúc mang nghĩa là: Bạn có thể vui lòng làm gì đó…

Có thể dùng “possibly” thay thế cho “please” để đề nghị lịch sự hơn.

Câu có sử dụng “possibly” nghe có vẻ lịch sự hơn. Vì vậy đây là cách giúp cho câu yêu cầu bạn hay hơn.

Sử dụng Couldn’t để diễn tả người nói hy vọng một câu trả lời có lý hơn.

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

2. Cấu trúc thay thế cho could you please trong tiếng Anh

Trong những trường hợp không cần quá nhiều sự lịch sự, ta có thể sử dụng Can you(see) để thay thế cho cấu trúc could you please.

= Could you please repeat the homework request again?

Could you please help me with the book in the closet?

Tuy nhiên, Cấu trúc Will you nghe có tính uy vệ hơn. Vì vậy mà cấu trúc này kém lịch sự hơn. Will/would thể đặt ở vị đầu hoặc cuối câu.

Ngoài ra, Will/would cũng có thể được sử dụng cho lời yêu cầu ở ngôi thứ ba:

Would you invite the Smiths and grandparents to the charity event. Please wear white clothing when join

Would anyone who knows how to solve this exercise, please go to the worksheet

Bài tập: Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi

Could you please send a message back later? I’m busy now.

3.Could you please bring the book to the class?

Will/would suggest this?

2. Can you send a message back later? I’m busy now.

Will/would send a message back later? I’m busy now.

3. Can you bring the book to the class?

Will/would bring the book to the class?

4. Can you please show me the way

Will/would you please show me the way

5. Can you confirm it?

Will/would confirm it?

Comments

Would You Mind, Do You Mind: Cấu Trúc &Amp; Bài Tập (Có Đáp Án)

WOULD YOU MIND – DO YOU MIND: yêu cầu/xin phép làm gì

Hai cấu trúc này giống nhau về ngữ nghĩa và có thể viết lại cho nhau

Thông thường, cặp cấu trúc này được dùng để đưa ra yêu cầu hay xin phép làm việc gì đó theo ý kiến hoặc mong muốn một cách lịch sự.

Ex: Would you mind turning off the fan a moment?

Do you mind speaking Vietnamese?

(Bạn có phiền khi nói tiếng Việt không?)

➔ Ở đây khi bạn muốn nói tiếng Việt thay cho việc nói tiếng Anh vì bạn chỉ biết 1 chút, bạn muốn yêu cầu người nghe nói tiếng Việt cùng mình, hãy sử dụng mẫu câu trên.

CẤU TRÚC WOULD YOU MIND, DO YOU MIND

1. Cấu trúc yêu cầu

Answer:

No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền/Tôi không bận tâm đâu)

No, of course. (Dĩ nhiên là không rồi)

Not at all. (Không có gì đâu)

Sorry/I’m sorry. I can’t. (Tôi xin lỗi. Tôi không thể)

Ex:

a.

Question: Would you mind lending your money?

(Bạn có có thể cho tôi mượn tiền không?)

Answer: – No, I don’t mind. (Tôi không cảm thấy phiền đâu)

Or: – Oh! I’m sorry. I can’t. (Ồ! Tôi xin lỗi. Tôi không thể)

b.

Question: Do you mind waiting outside?

(Bạn có thể đợi tôi bên ngoài không?)

Answer: – Not at all. (Không có gì đâu)

Or: – Sorry. I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể)

Để xin phép ai đó khi bạn muốn làm gì một cách lịch sự mang nghĩa “Bạn có phiền nếu … làm gì không?” hãy dùng cấu trúc sau:

Answer:

Not at all. (Không có chi)

No, of course not. (Dĩ nhiên là không)

No, I don’t mind. (Không, tôi không phiền/Tôi không bận tâm đâu)

Please go ahead. (Bạn cứ làm đi)

I’d prefer you didn’t. (Bạn không nên làm thế)

I’d rather you didn’t. (Bạn không nên làm thế)

Ex:

a. Would you mind if I came with you?

(Bạn có cảm thấy phiền khi tôi đến cùng bạn không?)

Answer: – No, of course not. (Dĩ nhiên là không)

– I’d rather you didn’t. (Bạn không nên làm thế đâu)

b. Do you mind if I take the day off tomorrow?

(Bạn có thấy phiền nếu tôi nghỉ vào ngày mai không?)

Answer: – No, of course not, but I’ll need you on Friday for sure

(Không. Dĩ nhiên là không rồi, nhưng tôi cần bạn chắc chắn vào thứ sáu)

– I’d rather you didn’t. I need you right now.

Oh I’m sorry, I didn’t know.

No, it’s fine, I want everybody to be well prepared.

Not at all. Go ahead.

I actually can’t because I will be out of town.

No, you can close it.

Would you mind (turn up) — the volume? I can’t hear anything.

No, not at all.

No, go ahead.

That’s OK. I will give you another week.