Cấu Trúc Remind Và Cách Dùng Remind Trong Tiếng Anh
--- Bài mới hơn ---
Chức năng của Remind trong câu
- Trong câu, Remind dùng để nhắc nhở, khiến người nào khơi gợi, nhớ lại vấn đề nào đó.
- Trong câu, Remind giúp người nói hồi tưởng vấn đề trong quá khứ.
Cấu trúc, cách dùng của Remind trong tiếng anh
Dạng 1: Remind kết hợp cùng động từ nguyên thể có To.
S + Remind + O + to Vinf…
➔ Cấu trúc Remind trong câu dùng để nhắc nhở người nào đó làm việc gì mà vô tình khiến họ lãng quên.
Ex: – Please remind her to lock the door. (Làm ơn nhắc nhở cô ấy khóa cửa).
-Please remind him to do his homework. (Làm ơn nhắc nhở anh ấy làm bài tập về nhà).
Dạng 2: Remind kết hợp với mệnh đề.
S + Remind + that + S + V…
➔ Cấu trúc Remind trong câu dùng để nói về một sự thật.
Ex: Huyen reminded that he hasn’t gone to school the last day. (Huyền đã nhắc nhở rằng anh ấy đã không đi học ngày hôm qua).
Dạng 3: Remind kết hợp với giới từ About.
S + Remind + about + Ving…
➔ Remind dùng để diễn tả việc làm chưa xảy ra; nhiệm vụ hay hoạt động cần phải làm.
Ex: – Lin did not remind me about the drinks in the car. (Lin đã không nhắc nhở tôi về đồ uống ở trên xe).
-Her father reminds him about doing his homework. (Bố anh ấy nhắc nhở anh ấy về việc làm bài tập về nhà).
Dạng 4: Remind kết hợp với giới từ Of.
S + Remind + of + N/ Ving…
➔ Cấu trúc Remind trong câu dùng để nói về việc khiến người nói/ người nghe hồi tưởng lại chuyện xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong hiện tại.
Ex: Please remind me of your address. (Làm ơn nhắc tôi địa chỉ của bạn).
➔ Cấu trúc Remind kết hợp với giới từ Of confd có nghĩa chỉ sự giống nhau hay sự tương đồng với ai/ cái gì.
Ex: – He reminds me of his father. (Anh ấy liên tưởng tôi giống bố của anh ấy).
➔ Kin reminded me of my girlfriend. (Kin liên tưởng tôi giống bạn gái của tôi).
Dạng 5: Cấu trúc Remind dùng để nhắc nhở.
May I Remind…
➔ Remind dùng để nhắc nhở người nào đó. (Áp dùng cấu trúc Remind này với người lạ lần đầu gặp mặt, một nhóm người hoặc dành cho các dịch vụ phục vụ khách hàng).
Ex: May I remind all passengers that the flight will be landed. (Nhắc nhở tất cả các hành khách rằng chuyến bay sắp được hạ cánh).
*Note: Trong câu, Remind được chia theo chủ ngữ và chia theo thời động từ trong câu.
PHÂN BIỆT REMEMBER VÀ REMIND
Remember (v): /rɪˈmembə(r)/ or remind (v): /rɪˈmaɪnd /
1. Động từ remember có nghĩa: nhớ, nhớ lại, hồi tưởng. Nếu ta “remember” một người hay một sự kiện nào trong quá khứ tức là trí óc ta vẫn còn ấn tượng về người, sự kiện đó và ta có thể hình dung ra được.
I can’t remember her name.
(Tôi không thế nhớ được tên của cô ấy.)
Động từ remember thường không dùng trong các thì tiếp diễn. Tuy nhiên ta có thể dùng hình thức “-ing” hoặc động từ nguyên mẫu có “to” theo sau remember nhưng ý nghĩa khác nhau.
” Remember doing something ” là nhớ đã làm một việc gì, tức trí nhớ của ta có ấn tượng về việc đã làm trong quá khứ.
I remembered locking the door before I left.
(Tôi nhớ là đã khoá cửa trước khi đi.)
She remember to post a letter.
(Cô ta nhớ là sẽ phải đi gửi thư.
2. Nếu ta muốn lưu ý, nhắc nhở ai đó làm việc gì thì ta không dùng động từ remember để diễn tả mà dùng remind. Động từ remind có nghĩa: nhắc nhở, làm nhớ lại cái gì, điều gì. Cấu trúc thông dụng là “remind someone of someone/ something” .
This song reminds me of my hometown.
(Bài hát này khiến tôi nhớ lại thị trấn quê nhà.)
Cấu trúc tương tự là ” remind someone of doing something ” dùng để nhắc ai làm một việc gì mà họ cần làm hoặc lưu ý ai là họ đã có ý định làm việc đó.
She reminded me to speak to her about his brother.
(Anh ấy nhắc tôi nói với nàng về em trai của anh ta.)
Chú ý là ta không nói ” remind someone of doing something ” .
Một cấu trúc khác của remind cũng được dùng là ” remind someone that something ” .
She reminded me that we had a wedding to go to on Friday.
(Cô ấy nhắc tôi là chúng tôi phải dự một đám cưới vào ngày thứ sáu.)
3. Như vậy, remember và remind không đồng nghĩa với nhau. Để phân biệt, ta hãy so sánh:
Remind me to answer that letter.
(Hãy nhắc tôi trả lời bức thư đó.)
I’m afraid I won’t remember to answer that letter.
(Tôi e rằng mình sẽ quên trả lời bức thư đó.)
--- Bài cũ hơn ---