Top 7 # Xem Nhiều Nhất Cấu Trúc What Like Mới Nhất 5/2023 # Top Like | Comforttinhdauthom.com

Cấu Trúc ” Like To Là Gì – Cấu Trúc Like To V Và Like Ving _

I ’d like (I would like) được dùng diễn đạt một ý muốn, sở thích, điều kiện cho một hành động cụ thể của bản thân ở hiện tại hoặc ở tương lai. Cụm từ would like có nghĩa là mong muốn và có cách dùng giống với động từ Want, tuy nhiên Would like mang tính lịch sự hơn. Would like được sử dụng với ý nghĩa khi diễn đạt mong muốn, đặc biệt khi đưa ra lời mời mọc, đề nghị. Bài học lần này chính là cấu trúc và cách dùng I ’d like trong tiếng Anh!

1. Cấu trúc và cách dùng I ’d like – Đưa ra lời đề nghị và cách trả lời với would like.

Đang xem: Like to là gì

Chúng ta thường sử dụng cấu trúc câu cùng với từ để hỏi “What” để hỏi về ước muốn, mong muốn, sở thích của ai đó một cách lịch sự hơn, trang trọng hơn so với khi dùng “want”:

Công thức chung:

What + would + S + like( + to + V (infinitive))?

Với cấu trúc này, ta chỉ cần thay vào vị trí chủ ngữ (S) bằng các đại từ như: I, You, We, They, She, He, It hoặc danh từ riêng như Nam, Jack, v.v là xong một câu hỏi.

Dùng I ’d like để thể hiện mong muốn

Ví dụ:

– What would you like to do? (Bạn muốn làm gì?)

So sánh với Want:

– What do you want to do? (Không lịch sự bằng would like)

– What would he like? (Anh ta muốn gì thế?)

Cách trả lời cho câu hỏi này như sau:

S + would like (’d like) + N / to – Verb(infinitive)

Sau “would like” là một danh từ (N) hay động từ nguyên mẫu có “to” (to + Verb (infinitive)). Would like có thể được rút gọn thành: ’d like: I would like có thể được viết tắt thành I ’d like

Ví dụ:

– I ’d like a cup of coffe. (Tôi muốn một tách cà phê.)

– I ’d like to go to the cinema tonight. (Tối nay anh ấy muốn đi xem phim.)

Cách dùng này của would like thường được thấy sử dụng để gọi món trong nhà hàng.

Ví dụ:

– I ’d like a beefsteak with salad. (Tôi muốn ăn bít tết với rau trộn.)

Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng cú pháp I would like ( I ’d like) + to have + Verb – ed khi muốn nói một việc mà chúng ta đã bỏ lỡ trong quá khứ:

Ví dụ

– I ’d like to have watched the football but I had to go out. (I wanted to watch the football, but I didn’t.) (Tôi đã muốn xem trận đấu bóng, nhưng tôi đã phải có việc ra ngoài (bỏ lỡ).)

2 . Cấu trúc và cách dùng I ’d like – Đề nghị hoặc đưa ra lời mời một cách lịch sự:

Cấu trúc chung:

Would you like + N / to – Verb(infinitive)…?

Theo sau would like là một Danh từ hoặc cụm danh từ hoặc động từ nguyên mẫu có “to” (to + Verb (infinitive)).

Ví dụ:

– Would you like a sandwich? (Anh có muốn ăn bánh mì xăng uých không?)

Để đáp lại lời mời “Would you like”, ta thường nói:

Chấp nhận:

– Yes, I ’d like to…

Từ chối:

– I’m sorry. I can’t. I ’d like to … but …

Dùng I ’d like để thể hiện mong muốn

So sánh cách sử dụng would like và like

Do you like rice?

Would you like some rice?

Do you like dancing?

Would you like to dance?

Hỏi ai đó về thích/ không thích sự vật, sự việc khác

Đưa ra lời đề nghị

Hỏi ai đó về thích/ không thích sự vật, sự việc khác

Đưa ra một lời mời

Chú ý: Khi từ chối lời mời của người khác, để lịch sự, bạn không nói “No”, nhưng hãy xin lỗi (hoặc cho biết là bạn cũng muốn lắm nhưng không thể) và đưa ra một lý do hợp lý.

Ví dụ:

– Would you like to have dinner with me tonight? (Tối nay, Em có muốn dùng cơm tối với anh không?)

Cấu Trúc What Kind Of, Sort Of, Type Of

“What kind of food do you like? I will cook for you!”. Nghe được câu này thì “ấm lòng” mà cũng “ấm bụng” luôn nè. Câu trên được hiểu là: “Em thích đồ ăn kiểu gì? Anh sẽ nấu cho em!”. Cấu trúc what kind of tiếng Anh được sử dụng để nói loại, thể loại nào đó. Cùng Hack Não tìm hiểu cấu trúc what kind of này nha! 

I. Định nghĩa cấu trúc what kind of 

What là từ để hỏi, kind of là loại, thể loại của cái gì. 

Cấu trúc what kind of được dùng để hỏi về một loại, thể loại nào đó.

Có thể dịch what kind of là “thể loại nào”, “loại nào”,… tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. 

Ví dụ 

What kind of music does your crush like? – She likes rap, it delivers well writers’ stories. Crush của ông thích loại nhạc nào thế? – Cậu ý thích rap, nó truyền tải câu chuyện của người viết rất đỉnh. 

What kinds of books does she prefer? – Hmmm, she likes romantic fiction and short prose. Thế cô ấy thích những thể loại sách như thế nào nhỉ? – Hmmm, cô ấy thích truyện ngôn tình với tản văn đó. 

So… you can write a rap song about romantic love stories for her! Vậy… ông có thể viết một bài rap về những câu chuyện tình iu lãng mạn cho cô ấy! 

Cách nói giờ trong tiếng Anh

II. Cách dùng cấu trúc what kind of

Người bản xứ sử dụng cấu trúc what kind of nhiều trong giao tiếp nên mặt ngữ pháp của cấu trúc này cũng khá linh hoạt và đa dạng. 

Hack Não sẽ giới thiệu hai cấu trúc what kind of chuẩn xác nhất để các bạn sử dụng nha. 

what kind of + N số ít/N số nhiều/N không đếm được + be/trợ động từ + S what kinds of + N số nhiều/N không đếm được + be/trợ động từ + S 

Ví dụ 

What kind of food does Trang want to eat? Trang thích ăn loại đồ ăn gì ta? 

Do you know Duc? I wonder what kind of person is he. Cậu có biết Đức không? Tớ tự hỏi bạn ý là kiểu người như thế nào. 

My mom wants to be young again. What kind of clothes do young girls usually wear now? Mẹ tớ muốn hồi xuân. Loại quần áo nào mà mấy cô gái trẻ bây giờ hay mặc nhỉ? 

What kinds of things do you talk about? Các cậu đang chém gió chủ để gì dợ? 

What kinds of transports are not harmful to the environment? Những loại xe cộ nào không gây hại cho môi trường thế? 

What kinds of food do we eat but not get fat? Những loại thức ăn nào ăn mà không béo nhờ? 

III. Phân biệt cách dùng kind of, sort of, type of 

Cấu trúc what kind of mà bỏ đi what thì có gì hay ho để học không ta? Có chứ! Tìm hiểu thêm ở sau đây nè

Cùng với kind of, ta còn có hai từ cũng được dùng để chỉ thể loại, đó là sort of và type of. Ngoài ra, kind of và sort of còn có cách dùng khác nữa. 

1. Cách dùng kind of, sort of, type of 

Theo từ điển Cambridge, kind, sort và type đều mang cùng một nghĩa. Đây là những từ mà chúng ta dùng để nói tới một nhóm người/vật là có chung đặc điểm (cùng loại). 

kind/sort/type of + N 

Ý nghĩa: loại, kiểu nào đó

Ví dụ 

There are many kinds of cats living in my house: short hair, long hair, russian cats,… Có quá trời nhiều loại mèo ở trong nhà tớ: lông ngắn, lông dài, mèo Nga,…

Rock isn’t the sort of music Nam can listen to for very long. He will have a headache. Rock không phải là loại nhạc Nam có thể nghe lâu được. Cậu ý sẽ bị đau đầu mất. 

Popping is a type of dancing styles which hip-hop boys often dance. Popping là một điệu nhảy mà các chàng trai hip-hop thường nhảy. 

2. Cách dùng kind of và sort of 

Chú ý, phần nè hơi khác một chút nha. 

Trong tiếng Anh, kind of và sort of còn được dùng cực cực phổ biến trong văn nói để đệm vào giữa câu, giảm nhẹ ý nghĩa và giúp câu văn bớt trực tiếp hơn. 

Giống như trong tiếng Việt, ta sẽ nói “kiểu như”, “hình như” vậy đó. 

Ngoài ra, sử dụng kind of, sort of còn giúp ta kéo dài thời gian suy nghĩ hơn khi nói chuyện. 

Ví dụ 

Why don’t you study English? – I’m kind of…. lazy. Tại sao cậu không học tiếng Anh đi? – Tớ kiểu như… bị lười á. 

Hung said his actual job was sort of boring, he wants to be a… music idol! Hưng bảo là công việc hiện tại của anh ấy kiểu bị chán á, anh ấy muốn trở thành một… thần tượng âm nhạc!

Linh is kind of wondering what bubble tea she should drink. Linh đang tự hỏi cô ấy nên uống loại trà sữa nào ấy mà. 

Khi nói chuyện, kind of được đọc nhanh thành “kinda”, còn sort of được đọc nhanh thành “sorta”. Do đó khi nhắn tin, các bạn trẻ nước ngoài cũng thường viết như vậy luôn. 

Ví dụ

Can you show me the way to the Walking Street. I’m kinda lost hic. Cậu chỉ tớ đường ra phố đi bộ đi. Tớ bị lạc rồi thì phải hic. 

Tra has spent the whole year sorta travelling around the world. Trà kiểu như đã dành cả năm để đi du lịch vòng quanh thế giới. 

Lưu ý:Kind of thường dùng trong tiếng Anh MỹSort of thường dùng trong tiếng Anh AnhType of KHÔNG mang nghĩa này

IV. Bài tập cấu trúc what kind of 

Luyện tập thêm về cấu trúc what kind of cũng như các cụm kind of, sort of và type of một chút nha. 

Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống trong các câu sau:

A. you do want B. do you want C. you want

A. toy B. toys C. the toys

A. that B. do C. is

A. kind B. kinds C. a kind

A. film B. music C. books

A. pets B. plants C. toys

A. kinds of B. kind of C. type of

A. kinda B. sorta C. types

Score =

Đáp án 

Hoàn thành hết rồi hãy xem đáp án nha!

Ngay dưới là đáp án rồi đó

B

B

C

B

A

A

B

C

V. Kết bài

Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc cấu trúc what kind of trong tiếng Anh khi nói về kiểu loại của điều gì đó. Ngoài ra, sort of và type of cũng có thể sử dụng giống kind of đó. Hãy lưu ý các cấu trúc ngữ pháp này nha!

Cấu Trúc What About, How About Trong Tiếng Anh

1. Cấu trúc what about và cách dùng

“What about” là cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu để đưa ra một lời gợi ý, đề xuất ý kiến nào đó. 

Công thức: What about + N/V-ing?

Ví dụ: 

What about

going camping together in Ba Vi this weekend?

(Cuối tuần này cùng nhau đi cắm trại ở Ba Vì đi?)

You seem very hungry,

what about

spaghetti for lunch?

(Có vẻ bạn đang rất đói, chúng ta ăn món mì Ý cho bữa trưa đi?)

What about

fried chicken – Do we have more of this?

(Còn gà rán thì sao – Chúng ta có thêm món này không?)

Cấu trúc What about còn được dùng với mục đích hỏi thêm ý kiến, thông tin về ai đó hoặc sự việc nào đó.

Ví dụ: 

A: Hello, Mike. Welcome to my party! What about your girlfriend? Will she come? .

(Xin chào Mike. Chào mừng đến với bữa tiệc của tôi! Còn bạn gái của anh thế nào? Cô ấy sẽ đến chứ?)

B: Hi Lisa, thanks for asking. She is busy today.  

(Chào Lisa, cảm ơn vì câu hỏi. Hôm nay cô ấy bận.)

2. Cấu trúc How about và cách dùng

Tương tự như cấu trúc What about, cấu trúc How about được người nói sử dụng để đưa ra một ý kiến, đề xuất.

Công thức: 

How about + N/V-ing?

hoặc

How about + S + V?

Ví dụ:

How about

we go to the Ho Chi Minh museum this weekend?

(Cuối tuần này chúng ta đến bảo tàng Hồ Chí Minh thì sao?)

You don’t drink coffee, do you? How about

tea?? Do you like it?

(Bạn không uống cà phê nhỉ? Trà thì sao? Bạn có thích không?)

How about

going to the movies together at the end of this month?

(Cuối tháng này đi xem phim cùng nhau thì sao nhỉ?)

Ví dụ:

A: Do you think this white dress is beautiful?

(Bạn thấy chiếc váy trắng này có đẹp không?)

B: How about a black dress?

(Bạn nghĩ sao về một chiếc váy màu đen?)

3. Phân biệt cấu trúc what about và How about

Chúng ta có thể thấy, cấu trúc What about và how about có ý nghĩa biểu đạt giống nhau và có thể thay thế cho nhau ở một số trường hợp đưa ra gợi ý đề xuất. Tuy nhiên, giữa 2 cấu trúc này vẫn có điểm khác biệt

Về mục đích sử dụng

Cấu trúc What about nhấn mạnh hơn vào việc người nói yêu cầu thêm thông tin hoặc sự phản hồi từ phía người nghe. 

Còn How about thường được dùng để đưa ra một đề xuất mới.

Ví dụ:

What about

noodles with vegetables? 

How about

eating noodles with vegetables? 

Có thể thấy, cả 2 ví dụ trên đều đang gợi ý về việc ăn rau với mì. Tuy nhiên, ở câu hỏi với “What about” người nói sẽ lắng nghe xem món này có ổn không. Còn câu với “how about” sẽ nghiêng về mời hay “rủ rê” do “tôi thèm”.

Về ý nghĩa

What about

a meal after the match is fine? 

(Một bữa ăn sau trận đấu được không?)

How about

eating hot dogs right now? I really want to eat it.

(Hay là đi ăn xúc xích luôn bây giờ? Tôi thực sự muốn ăn nó)

Bạn có thể thấy phía sau câu “How about” sẽ có thêm một câu đi kèm không? Đây là khi gợi ý, How About nhấn mạnh việc MUỐN của người nói. Còn cấu trúc What about đơn giản là chỉ nêu lên thêm một ý tưởng, lựa chọn để các đối tượng cùng tham gia. 

Về cấu trúc

Cấu trúc What about thường được dùng với một danh từ. Còn Cấu trúc How about thường sử dụng với động từ thêm “ing” hơn (V-ing).

Ví dụ:

What about

the results of the last test?

(Còn kết quả của bài kiểm tra vừa rồi thì sao?)

How about

camping this weekend?

(Cuối tuần này đi cắm trại thì sao?)

Cấu trúc Shall we

Công thức: Shall we + V…?

Ví dụ:

Shall we

eat noodles?

Shall we

go to the park?

(Chúng ta sẽ đi đến công viên?)

Cấu trúc Let’s

Công thức: Let’s + V…?

Ví dụ:

Let’s

go fishing?

(Hãy đi câu cá nào?)

Let’s

sing a song?

(Hãy hát một bài hát?)

Cấu trúc Why not/ Why don’t 

Công thức: 

Why not + V …?

Why don’t we/you + V …?

Ví dụ:

Why not

do homework early?

(Tại sao không làm bài tập về nhà sớm?)

Why don’t we

go out together this weekend?

(Tại sao chúng ta không đi chơi cùng nhau vào cuối tuần này?)

5. Bài tập cấu trúc What about, How about có đáp án

Why don’t we going to the market and buy some food?

How about running every day and play basketball every afternoon?

What about to do homework now?

I’m done with my homework this week, let go to the zoo!

What about do your homework now and going out later?

Đáp án:

Giải Tiếng Anh Lớp 4 Unit 14: What Does He Look Like?

'Tííút 14: Bâi 14: ỉ. TỪ VỰNG big (adj) to, lớn, bự [big] dictionary (n) từ điển [dikf(3)n(3)ri] footballer (n) cầu thủ [fotbods] old (adj) già [sold] short (adj) ngắn, tha'p, lùn Lfo:t] small (adj) nhỏ, bé [smo:l] tall (adj) cao [to:l] thick (adj) dày, mập I Oik Ị thin (adj) mỏng, mảnh, ốm [Bin] WHAT DOES HE LOOK LIKE? CẬU ẤY TRÔNG NHƯ THỂ NÀO? young (adj) trẻ trung Ú^ãl mother (n) mẹ [ m,Ỡ3r] over there (pron) đằng kia [3OV3 ỗea] kind (adj) tử tế, tốt bụng [kaind] careful (adj) cẩn thận, tỉ mĩ ['kesful] lovely (adj) đáng yêu ['lovli] pretty (adj) xinh đẹp i'priti] beautiful (adj) đẹp, dể thương ['bju:t3ful] fit (adj) vừa người, thon ngọn [fit] Name Favourite food Favourite drink 1. Thu Huong chicken milk 2. Phuong Trinh beef lemonade 3. Minh Khang fish orange juice 4. My Trang pork apple juice friendly (adj) thân thiện, thân thiết ['frendli] cheerful (adj) vui mừng, phấn khởi, vui vẻ ['tjioful] slim (adj) mành khảnh, thon thả, mảnh dẻ [slim] strong (adj) chắc chắn, mạnh mẽ, khỏe mạnh [strong] sporty (adj) dom mê thể thao, giỏi về thể thao ['spoil] lỉ. NGỪ PHÁP Hỏi đáp về hình dáng, đặc điểm của một ai đó thế nào Hỏi: _ What does he/she look like? Cậu ấy/ cô ây trông thế nào? Thông thường cấu trúc này người ta hay sử dựng động từ "look like" (trông thế nào), chủ ngữ chính trong câu "she/ he" là ngôi thứ 3 số ít nên sử dụng trợ động từ "does". Đáp: He/She is + adj (tính từ mô tả đặc điểm ngoại hình) Cậu ấy/ cỗ ấy... Ex: What does he look like? Cậu ây trông thế nào? He's tall and strong. Cậu ấy cao và khỏe. Nếu chủ ngữ chính trong câu "they" thì sử dụng trợ động từ "do". Hỏi: What do they look like? Họ trông thê'nào? They are + adj (tính từ mô tả đặc điểm ngoại hình) Họ... Ex: What do they look like? Họ trông thế nào? They're tall and slim. Họ cao và mảnh khảnh. Hỏi và đáp ai hơn về cái gì? Để hỏi ai hơn về cái gì đó, người ta thường dùng cấu trúc sau đây: Hỏi: Who is + adj-er (tính từ so sánh hơn)? Ai hơn...? Đáp: N (tên nhân vật) + is + adj-er (tính tử so sánh) Ex: Who is stronger? AI mạnh hôn? Kevin is stronger. Kevin mạnh hơn. * Tính từ ngắn (short adjectives) Tính từ ngắn là tính từ có một vần, ví dụ như long, short, tail, high... Những tính từ có hai ván nhưng tộn cùng bằng "y", "er", "ow" củng được xếp vào loại tính từ ngắn. Ví dụ như: happỵ (hạnh phúc, vui vẻ), clever (thông minh, lanh lợi), narrow (hẹp) ... * Một sô' tính từ các em cần nhớ : strong (khỏe) small (nhỏ) long (dài) slim (thon thả) weak (yếu) thin (ô'm) big (lớn) tall (cao) short (ngắn) high (cao) * Cách thành lập tính từ so sánh hơn: Để thành lập tính từ so sánh hơn, ta thêm er vào sau tính từ (tính từ ngắn). short adjective (adj)-er ... hơn Tham is shorter. Thắm thì thấp hơn. tall (cao) taller (cao hơn) My brother is taller. Anh tôi cao hơn. 9 Cấu trúc so sánh hơn: Khi so sánh, ta thường đem tính từ ra làm đối tượng để so sánh. s + V + short adj-er + than + N/Pronoun. ... hơn... Ex: She is taller than me. Cô ấy cao hơn tôi. * Một số quy tắc thêm đuôi -er vào sau tính từ Tính từ ngắn tận cùng bằng e thì ta chỉ cần thèm -r. tính từ ngắn tính từ so sánh hơn Ex: late (trề) later (trề hơn) Tính từ có hai âm tiết tận cùng bàng phụ âm y thì đổi y thành i và thêm -er. tính từ so sánh hơn Ex: happỵ (hạnh phúc) happier (hạnh phúc hơn) Tính từ có một âm tiết tận cùng bằng phụ âm (trừ w) mà phía trước là nguyên âm thì ta gấp đôi phụ âm rồi mới thêm -er. tính từ so sánh hơn Ex: big (lớn) bigger (lớn hơn) new (mới) newer (mới hơn) You are taller. Bạn cao hơn. Today is hotter. Hôm nay nóng hơn. Nhan runs faster. Nhân chạy nhơnh hơn. * Một số tính từ so sánh hơn các em cần chú ý khi sử dụng: Tính từ ngắn Tính từ so sánh hơn slim (thon thả) weak (yếu) -" weaker (yếu hơn) strong (khỏe) stronger (khỏe hơn) thin (ô'm) big (lớn) small (nhỏ) tall (cao) taller (cao hơn) short (ngắn) shorter (ngắn hơn) long (dài) -" longer (dời hơn) high (cao) higher (cao hơn) BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH Nhìn, nghe và đọc lại. ct) What are you doing, Linda? Bạn đang là gì vậy Linda? I'm writing an e-mail to my brother, Mình đơng viết thứ cho anh trai mình. Where is he now? Bây giờ anh ấy ở đâu? He's in England. Anh ấy ở Anh. What does he do? Anh ấy làm nghề gì? He's a footballer. Anh ây là cầu thủ bóng đá. c) What does he look like? Anh ấy trông thế nào? He's tall. Anh ấy cao. Chỉ và nói. Làm việc theo cặp. Hỏi những người bạn em về các thành viên trong gia đình của họ. What does she look like? Cô ây trông thế nào? She's tall. Cô ấy cao. What does she look like? Cô ấy trông thế nào? She's short. Cô ấy thấp. What does she look like? Cô ấy trông thế nào? She's slim. Cô ấy mảnh khảnh. What does he look like? ông ấy trông thế nào? He's old. Ông ấy già. What does he look like? Cậu ấy trông thế nào? He's young, Cậu ấy trẻ. Nghe và đánh dấu chọn. 1.0 2. c 3. a A: What does your sister look like? B: She's very tall. A: What does your grandmother look like? B: She's old and short. A: How old is your brother? B: He's twelve. A: What does he look like? B: He's slim and short. Nhìn và viết. A: What does he look like? Cậu ấy trông thế nào? B: He's tall and slim. Cậu ấy cao và mảnh khảnh. A: What does she look like? Cô ấy trông thế nào? B: She's short and young. Cô ấy thấp và trẻ. A: What do they look like? Họ trông thế nào? B: They are old. Họ già. A: What do they look like? Họ trông thế nào? B: They are young and tall. Họ trẻ và coo. Chúng ta cùng chơi. Find someone who... Tìm một ai đó mà... Bây giờ chúng ta bắt đầu chơi trò chơi "Tìm một ai đó mà..."... sử dụng các từ nói về ngoại hình của con người để chơi. Chia lớp thành những nhóm có năm học sinh. Các bạn chuẩn bị bắt đầu trò chơi "Tìm một ai đó mà...". Ví dụ: Find someone who's tall (Tìm một ai đó cao). Nhóm nào chỉ người bạn trong lớp đúng vói mô tả và nói câu trả lồi đúng nhanh nhất (ví dụ: Khang is tall Khang cao) thì nhận một điểm. Kết thúc trò chơi, nhóm nào nhận số điểm cao nhất là nhóm chiến thắng. Nhìn, nghe và lặp lại. This is my father. Đây là ba mình. He's tall. Ông ấy cao. And this is my elder brother. Và đây là anh trai mình. Oh, he's tall, too. ồ, anh ấy củng cao. Who's taller? Ai cao hơn? My brother is. My brother taller than my father. Anh trơi mình. Anh trai mình cao hơn ba mình. Chỉ và nói. Who's taller? Ai cao hơn? The girl is taller. Cô gái cao hơn.' Who's shorter? AI thấp hơn? The boy is shorter. Cậu bé tháp hơn. Who's bigger? Ai mập hơn? The boy is bigger. Cậu bế mập hơn. Who's smaller? Ai nhỏ hơn? The girl is smaller. Cô bé nhỏ hơn. Who's older? Ai già hơn? The man is older. Người đàn ông già hơn. Who's younger? Ai trẻ hơn? The boy is younger. Cậu bé trẻ hơn. Chúng ta cùng nói. What does he/she look like? Cậu ấy/cô ấy trông thế nào? Who's taller/shorter/older...? Ai cao hơn/thâ'p hơn/già hơn...? Nghe và điền số. a 2. a 3. b 4. b Hi. My name's Nam. This is my family: my father, my mother, my sister and me. I'm not very tall, but I'm taller my sister. My sister's slim. She's slimmer than my mother. My mother's thirty-three years old. She's younger than my father. My father's tall. He's taller than my mother. Nhìn và viết. A: Who's slimmer, the father or the brother? Ai mảnh khảnh hơn, ba hay anh trai? B: The brother is slimmer than the father. Anh trai mảnh khảnh hơn bơ. A: Who's shorter, the father or the mother? Ai thấp hơn, ba hay mẹ ? B: The mother is shorter than the father. Mẹ thấp hơn ba. A: Who's older, the brother or the sister? Ai già hơn, em trai hay chị gái? B: The sister is older than the brother. Chị gái già hơn em trai. A: Who's stronger, the father or the brother? Ai khỏe hơn, ba hay anh trai? B: The brother is stronger than the father. Anh trai khỏe hơn ba. Chúng ta cùng hát. What do they look like? Họ trông như thế nào? What does your mother look like? Mẹ bạn trông như thế nào? She's tall. Bà ấy cao. She's taller than me. Bà ấy cao hơn tôi. What does your father look like? Ba bạn trông như thế nào? He's slim. ồng ấy mảnh khảnh. He's slimmer than me. ỏng ấy mảnh khảnh hơn tôi. Nghe và lặp lại. this This is my mother. Đây là mẹ tôi. that That is my father. Đó là ba tôi. thin The book is thin. Quyển sách mỏng. thick The dictionary is thick. Quyển từ điển dày. Nghe và đánh dấu chọn. Sau đó viết và đọc lớn. a 2. b 3. a 4. b My brother is thin. My sister is three. Their books are on the table. Their books are thick. Chúng ta cùng hát ca. This is my family Đây là giơ đình mình. This is my mother. Đây là mẹ tôi. And this is my father. Và đây là ba tôi. What do they look like? Trông họ thế nào? They're young and strong. Họ trẻ và khỏe. That's my grandfather. Đó là ông tôi. And that's my grandmother. Và đó là bà tôi. What do they look like? Trông họ thế nào? They're old, and strong too. Họ già và củng khỏe. Đọc và trả lời. Jane thân mến! Tên mình là Marie. Mình chín tuổi và mình sống ở cần Thơ. Có bốn người trong gia đình mình: ba mình, mẹ mình, em trai mình và mình. Ba mình 34 tuổi. Ông ấy là giáo viên, ông ấy cao và mảnh khảnh. Mẹ mình 31 tuổi. Bà ấy là bác sĩ. Mình nghĩ bà ấy rất xinh đẹp! Em trai mình và mình là học sinh của Trường Tiểu học Hoa Sen. Mình lổn tuổi hơn em trai nhưng cậu ấy cao hơn mình. Chúc cậu những lời chúc tốt đẹp nhất, Marie He is a teacher, ông ấy lò giáo viên. He is tall and slim, ông ấy cao và mảnh khảnh. She is beautiful. Bà ây xinh đẹp. Her brother is younger. Em trai cô ấy trẻ hơn. Marie is shorter. Marie thấp hơn. Viết. Dear Khang, My name's Trinh. I'm nine years old. There are four people in my family. My father's a worker. He's short and big. My mother's a nurse. She's slim and young. Best wishes, Trinh Khang thân mến, Mình tên là Trinh. Mình chín tuổi. Có bốn người trong gia đình mình. Ba mình là công nhân, ông â'y thấp và mập. Mẹ mình là y tá. Bà ấy mảnh khảnh và trẻ. Chúc cậu những lời chúc tốt dẹp nhâ't, Trinh Dự án. Mang một tấm hình của gia đình em. Mô tả những thành viên trong gia đình em cho cả lốp.