Top 4 # Xem Nhiều Nhất Cấu Trúc To Avoid Mới Nhất 4/2023 # Top Like | Comforttinhdauthom.com

Hiểu Ngay Cấu Trúc Avoid

Avoid là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “tránh, né” một điều gì đó mà bạn không muốn làm, hoặc không tốt cho bản thân.

John đang tránh mặt tôi. Tôi không biết điều gì đã xảy ra.

Mẹ tôi thường tránh đi tới siêu thị vào ngày Chủ Nhật.

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Nghĩa 1: Tránh xa, né tránh cái gì hoặc người nào đó

John không thích trẻ con. Anh ấy luôn tránh đi tới các công viên giải trí.

Bạn có nghĩ Sarah đang tránh mặt tôi không?

Quản lý cần tránh việc quá thân thiện với nhân viên.

Nghĩa 2: Khi cố ngăn một điều xấu xảy ra

Để tránh tai nạn ô tô, chúng ta không nên lái xe quá nhanh.

Hiểu được những quan điểm khác nhau sẽ là khởi đầu tốt để tránh mâu thuẫn.

Tôi bảo John rời khỏi quán bar sớm để tránh đánh nhau với một số chàng trai.

Các bạn đã từng sử dụng cấu trúc Prevent trong tiếng Anh chưa? Cấu trúc này cũng mang nghĩa “không làm một điều gì đó” và thường bị lẫn với cấu trúc Avoid. Nhưng đừng lo vì sau bài viết này bạn sẽ không bị nhầm nữa đâu.

Xem ví dụ sau:

Mẹ tôi cố tránh ra ngoài vài giờ cao điểm.

Mẹ tôi cố ngăn tôi ra ngoài vào giờ cao điểm.

Có thể thấy, hai động từ trên khác nghĩa nhau:

to avoid = tránh (to stay away)

to prevent = ngăn cản điều gì/ ngăn cản ai làm gì (to stop from doing)

Về cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent cũng có điểm khác biệt:

Ví dụ về cấu trúc Prevent:

Lớp sương mù ngăn chúng tôi lái xe về nhà.

Người cảnh sát ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây.

Tôi có rất nhiều bài tập về nhà, điều đó ngăn tôi khỏi việc có thời gian rảnh.

Lưu ý rằng cấu trúc Prevent something chỉ dùng khi người nói lường trước một việc CHƯA XẢY RA (thì mới ngăn chặn được đó), còn Avoid something thì thường dùng cho việc đã đang xảy ra rồi.

You should do exercise regularly to prevent health problems.

Bạn nên tập thể dục thường xuyên để ngăn chặn các vấn đề về sức khỏe.

Đây là một câu “đúng chuẩn” do các vấn đề sức khỏe chưa xảy ra. Vấn đề chưa tồn tại, nên chúng ta sử dụng “prevent” là chuẩn nhất.

They should go home to avoid the demonstration.

Họ nên về nhà để tránh cuộc biểu tình.

Trong ví dụ này, ta thấy cuộc biểu tình đã và đang xảy ra, ta không thể ngăn cản điều gì nữa Vì vậy chúng ta không dùng cấu trúc Prevent.

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Fishermen should not go to the sea today because of the coming storm.

Study harder if you don’t want to get a low score.

I chose another road to go because there was a traffic jam.

Why don’t you talk to your brother at school?

We need these rules or there will be conflict between employees.

Fishermen should avoid going to the sea today because of the coming storm .

Study harder if you want to avoid a low score/ getting a low score.

To avoid the traffic jam, I chose another road to do.

Why do you avoid seeing your brother at school?

These rules are made to avoid conflict between employees.

Đáp án:

Bài 2: Chọn cấu trúc Avoid hoặc Prevent vào chỗ trống

Comments

Đáp án:

Nắm Vững Cấu Trúc Avoid Chỉ Trong 5 Phút

Khi muốn tránh né một điều gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc avoid. Cấu trúc này đã xuất hiện trong đề thi Trung học phổ thông Quốc gia môn Tiếng Anh và chắc chắn sẽ còn tiếp tục xuất hiện.

Hack Não sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng và cấu trúc avoid để dành trọn điểm trong bài thi.

I. Định nghĩa cấu trúc avoid

Cấu trúc avoid mang nghĩa “tránh xa, tránh né”. Trong câu, chúng ta có cụm “tránh né điều gì/ việc gì”.

Các dạng của động từ avoid:

Dạng hiện tại ngôi thứ số ít: avoids

Dạng quá khứ đơn: avoided

Dạng hiện tại hoàn thành: avoided

Động từ avoid thường được sử dụng trong các lời khuyên hoặc khi kể lại một sự việc đã từng xảy ra trước đó.

Ví dụ

Little Red Riding Hood’s mom told the little girl:

“Avoid dawdling along the way.”“Không la cà dọc đường.”

“Avoid talking to strangers.”“Không nói chuyện với người lạ.”

In the end, thanks to the hunter, Little Red Riding Hood and her grandma avoided a tragic ending.May nhờ có bác thợ săn mà cô bé quàng khăn đỏ và bà của mình mới thoát nạn.

II. Cấu trúc avoid hay sử dụng

Trong câu, cấu trúc avoid được theo sau bởi V-ing hoặc N

Avoid + V-ing

Ví dụ

First, avoid being on your high horse.Thứ nhất, đừng ngước lên trời chờ vì sao nào đưa anh người yêu tới nữa.

Second, avoid smoking. Most people hate smoke.Thứ hai, đừng hút thuốc. Đa số mọi người rất ghét khói thuốc.

Finally, avoid complaining about being FA.Cuối cùng, đừng có suốt ngày than rằng mình FA nữa.

Avoid + N (tương tự với đại từ)

Ví dụ

Fish don’t avoid humans, they avoid their predators.Các loài cá nhỏ không tránh con người, mà chúng tránh những loài ăn thịt.

So if you don’t find any fish when scuba diving, look behind you.Vậy nên nếu bạn không thấy bất cứ loài cá nào khi đi lặn, thì hãy chú ý sau lưng mình.

Và đó là cấu trúc duy nhất của động từ “avoid” trong Tiếng Anh. Chúng ta không dùng “avoid” kết hợp với mệnh đề hoặc “to + V”.

III. Phân biệt cấu trúc avoid và prevent

Trong khi cấu trúc avoid mang nghĩa “tránh né điều gì đã xảy ra” thì cấu trúc prevent mang nghĩa “chủ động ngăn chặn không cho điều gì xảy ra”.

Trong đa số các trường hợp, hai động từ này có ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ

Let’s go this way to avoid congestion.Hãy đi đường này để tránh tắc đường.Câu có hàm ý “con đường hiện đã tắc rồi”.

We can ban cars to prevent congestion.Chúng ta có thể cấm ô tô để ngăn chặn tắc đường.Câu có hàm ý “con đường chưa tắc”.

Trong một số trường hợp, hai động từ đồng nghĩa với nhau.

Ví dụ

The accident could totally be avoided.The accident could totally be prevented.

Cả hai câu đều có nghĩa tương đương nhau rằng “Tai nạn đã xảy ra, và hoàn toàn có thể ngăn chặn điều này.”Bạn chú ý vì câu dùng dạng quá khứ “could” nên trong trường hợp này, “prevent” = “avoid”.

IV. Cách sử dụng cấu trúc avoid trong bài thi

Trong bài thi, cấu trúc avoid xuất hiện dưới 2 dạng: chia dạng đúng của động từ và chọn câu đồng nghĩa.

1. Cấu trúc avoid trong bài tập chia dạng đúng của động từ

Dạng bài tập này rất dễ, thường xuất hiện trong câu 5-19 của đề thi. Bạn chỉ cần nhớ cấu trúc “avoid + V-ing” để hoàn thành bài tập này.

Ví dụ

Hãy chọn ngay V-ing mà không cần suy nghĩ trong các câu như thế này.

2. Cấu trúc avoid trong bài tập chọn câu đồng nghĩa

Dạng bài tập này nâng cao hơn, thường xuất hiện trong câu 46-50 của bài thi. Chúng ta sẽ chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp trong bài tập này.

Ví dụ

1. My mom said “Avoid putting too much salt into the soup, or you’ll regret it.” A. My mom prevented me from putting too much salt into the soup. B. My mom encouraged me to put too much salt into the soup. C. My mom reminded me to put too much salt into the soup. D. My mom told me to put too much salt into the soup.

Trong câu trên, ta thấy lời ra lệnh với cấu trúc avoid trong câu trực tiếp đã được chuyển thành cấu trúc prevent trong câu gián tiếp.

IV. Bài tập

Exercise: Choose the correct answer (A, B or C)

When it comes to luck, there are many thing you need to do:

walk to walk walking

sitting sit to sit

whistle whistling to whistle

open opening to open

cutting cut to cut

cross to cross crossing

break breaking to break

talk to talk talking

Score =

Đáp án

Kéo thêm nữa là tới đáp án rồi đó!

Nói trước rồi nha! Ngay dưới này là đáp án đó!

1. walking2. sitting3. whistling4. opening5. cutting6. crossing7. breaking8. talking

V. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn cấu trúc avoid + V-ing trong Tiếng Anh. Theo đó, động từ avoid có nghĩa “né tránh điều gì”. Khác với cấu trúc ngữ pháp prevent, cấu trúc avoid thường được sử dụng để ám chỉ “tránh né một việc đã xảy ra”.

Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Enjoy, Cấu Trúc Like, Cấu Trúc Hate

∠ ĐỌC THÊM Cấu trúc Spend: Spend Time, Spend Money, Spend + to V hay + V-ing?

1.2. Enjoy + doing + something

Cấu trúc enjoy này được sử dụng để diễn tả hoặc nói về sự vui thích, thích thú khi bạn được làm một việc gì đó.

Chú ý: Động từ enjoy được chia theo ngôi của chủ ngữ.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1.3. Enjoy + myself, yourself, himself, herself…

Cấu trúc enjoy này được dùng khi muốn diễn tả sự vui vẻ, thích thú, hạnh phúc hay sự hào hứng khi ở trong một trạng thái, trường hợp nào đó.

Chú ý:Enjoy yourself có thể đứng độc lập thay lời chúc dành cho người nào đó. Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng enjoy yourself để thể hiện sự hồi đáp những lời chúc được nhận từ người khác. Lúc đó câu sẽ mang nghĩa là lời cám ơn.

Like cũng được hiểu khi nói về sự thích thú, niềm yêu thích một điều gì, cái gì đó.

Cấu trúc like này được dùng để nói về sở thích, niềm đam mê cá nhân mang tính lâu dài và hưởng thụ. Việc đó mang lại cho bạn niềm vui, sự thư giãn dù không đem lại lợi ích gì.

Cấu trúc like này được dùng trong 3 trường hợp sau:

Diễn tả một sở thích xảy ra nhất thời, mang tính bộc phát và không duy trì lâu dài.

Khi diễn tả một việc nào đó bạn nên làm bởi bạn cảm thấy đó là việc đúng đắn theo lẽ thường, tiêu chuẩn xã hội và mang lại lợi ích cho bạn.

Ví dụ: She likes to read book. (Cô ấy thích đọc sách vì sách mang lại lợi ích cho cô ấy.)

Dùng để nói về việc phải lựa chọn giữa hai hoặc nhiều việc khác nhau. Bạn thích việc này hơn việc kia.

Ví dụ: Between apple and strawberry, I like to eat strawberry. (Giữa táo và dâu, tôi thích ăn dâu hơn.)

3.1 Hate + doing + something

Cấu trúc hate này được sử dụng khi diễn tả một việc gì đó mà bạn không hề thích nhưng đã diễn ra như một thói quen, mang tính lâu dài.

Cấu trúc hate này được sử dụng để nói về việc gì đó mà bạn không hề thích và diễn ra trong một tình huống nhất thời, không mang tính lâu dài.

I hate to think what would have happened if you hadn’t come . (Tôi ghét nghĩ rằng điều gì đó sẽ xảy ra nếu bạn không đến.)

Chia động từ trong ngoặc.

(enjoy) your dinner, the man said.

They like ( play) games but hate ( do) homework.

Have I ever told her how much I (enjoy)eating Burger?

She hates (see) him suffering like this.

He likes (think) carefully about things before (do) it.

Đáp án: 1 – enjoy, 2 – playing – doing, 3 – enjoy, 4 – to see, 5 – to think – doing.

∠ ĐỌC THÊM ∠ ĐỌC THÊM Cấu trúc regret, cấu trúc remember, cấu trúc forget Tìm hiểu về cấu trúc need, cấu trúc demand, cấu trúc want trong tiếng Anh

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Cấu Trúc Website: Demo Cấu Trúc Web Chuẩn Seo

Trong SEO, cấu trúc website chính là bộ khung của website. Và tất nhiên là khung của bất cứ thứ gì đều rất quan trọng. Đầu tiên là cấu trúc chuẩn SEO sẽ giúp người dùng tương tác tốt hơn. Sau đó là việc SEO cũng nhẹ nhàng hơn rất nhiều. Một website thương mại điện tử và một website dịch vụ sẽ có cấu trúc như thế nào. Đọc bài này để biết nhá.

Cấu trúc website chuẩn SEO là gì?

Cấu trúc website chuẩn SEO là bước đầu để xây dựng website chuẩn SEO. Đây chính là cách xây dựng, cấu tạo của website sao cho những trang quan trọng có độ ưu tiên cao nhất, và những page phụ sẽ có độ ưu tiên phù hợp để tăng thứ hạng đều cho toàn website.

Một website có cấu trúc tốt sẽ là website có sự phân bổ hợp lý không chỉ tốt cho SEO mà cũng tốt cho người dùng. Họ sẽ luôn tìm được những thứ họ cần nếu bạn xây dựng được cấu trúc tốt. Có 2 cấu trúc website phổ biến và được sử dụng nhiều nhất là:

Trước khi muốn biết tới các cấu trúc phổ biến này thì bạn nên tìm hiểu về page Rank và link juice, một trong những thuật toán và kiến thức quan trọng để làm nền tảng của cấu trúc chuẩn SEO.

Cấu trúc Silo

Là một trong những cấu trúc phổ biến nhất hiện nay. Hầu hết các website đều được thiết kế theo cấu trúc silo, hay còn gọi là cấu trúc phân tầng.

Tuy vậy biết mỗi cấu trúc silo là chưa đủ để tạo được độ ưu tiên theo đúng độ cạnh tranh. Vì có những bài viết cạnh tranh cao, nhưng nó không thể để bên trên được. Vì vậy nên người ta là chia làm 2 loại silo là:

Silo vật lý (Physical Siloing)

Silo ảo (Virtual Siloing)

Silo vật lý là gì?

Silo ảo là gì?

Silo ảo là cách thiết lập cấu trúc bằng những link trong phần nội dung. Nó cũng chính là cách bạn sử dụng internal link đúng cách. Silo mặc dù gọi là ảo, tuy nhiên nó lại là phần quan trọng nhất để xây dựng độ ưu tiên của các bài viết trên trang.

Silo ảo cũng được xây dựng trên 2 nguyên tắc:

Trang có độ ưu tiên cao thì được trỏ link nhiều hơn so với trang ưu tiên thấp.

Điểm yếu của cấu trúc silo đó là nếu phân tầng quá sâu, bot Google sẽ không đọc tới được và đánh giá thấp những trang có crawl depth sâu. Vì vậy bạn không nên silo quá nhiều tầng, sử dụng silo ảo khắc phục và cấu trúc site phẳng để bổ trợ.

Cấu trúc site phẳng

Cách xây dựng giao diện cấu trúc web thân thiện

Ở phần này mình chỉ nói về xây dựng giao diện hay cũng được gọi là cấu trúc silo vật lý. Silo ảo mình sẽ chia sẻ ở bài internal link. Vậy nhưng riêng phần cấu trúc site vật lý này cũng có rất nhiều vấn đề rồi.

Nên sử dụng cấu trúc phẳng hay cấu trúc silo?

Để giúp user tốt hơn bạn nên chèn form tìm kiếm trên toàn trang của website. Giúp người đọc có thể tìm kiếm bất cứ điều gì họ cần.

Những bí quyết để có cấu trúc chuẩn

URL: Đường dẫn phân tầng sẽ cho Google biết ngay cấu trúc web bạn như thế nào. Vậy nhưng nếu phân tầng nhiều quá khiến URL quá dài. Và theo Epic SEO đánh giá là cũng khó SEO hơn. Vậy nên lời khuyên của chúng tôi là “không nên phân tầng URL, nếu chưa có kinh nghiệm”.

Breadcrumb: Đây là phân để giúp người đọc đang đọc bài viết trong chuyên mục nào. Breadcrum bạn nên thiết lập trong schema để có thể giúp Google dễ hiểu và hiển thị đẹp hơn trên SERP.

Nofollow những link không quan trọng: Như bạn đã biết trong phần backlink. Thì link nofollow sẽ giúp ngăn cản dòng chạy sức mạnh đến những trang này. Vậy nên những trang như chính sách, điều khoản, bạn có thể nofollow chúng.

Demo cấu trúc web thương mại điện tử

Demo cấu trúc của website dịch vụ

Cấu trúc silo vật lý rất dễ nhận thấy và học theo. Vậy nên thường thì mình sẽ tìm kiếm những cấu trúc của những đơn vị tốt nhất trong ngành để học hỏi và làm theo.

Vậy thì nếu bạn hiểu được các cấu trúc trên. Thì bạn hoàn toàn có thể xây dựng được cấu trúc website tốt hơn rất nhiều. Cách SEO website chính là bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, xây dựng từng phần vững chắc để tạo thành một website mạnh mẽ. Xây dựng cấu trúc website cơ bản thì không hề khó. Còn nếu muốn xây dựng tốt hơn thì bạn cần phải kết hợp với nghiên cứu từ khóa, internal link để có thể xây dựng website hoàn chỉnh và dễ SEO.