Top 6 # Xem Nhiều Nhất Cấu Trúc Though But Mới Nhất 3/2023 # Top Like | Comforttinhdauthom.com

Cấu Trúc Although, In Spite Of, Though, Even Though, Despite

Ở bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách dùng của các liên từ chỉ sự tương phản: Although, Though, Even though, Despite và In Spite of.

Các liên từ này đều có nghĩa là “mặc dù“, tuy nhiên lại khác nhau về ngữ pháp. Để tiện cho việc ghi nhớ và học tập, chúng ta sẽ chia chúng thành 2 nhóm:

Nhóm 1: Although, Though, Even though Nhóm 2: Despite và In Spite of.

Cấu trúc Although, Though, Even though

Trong lối dùng anh ngữ cơ bản tại chương trình học phổ thông, chúng ta có thể dùng các từ này để thay thế cho nhau mà cấu trúc câu vẫn không thay đổi.

Theo sau là 1 mệnh đề có chủ ngữ và động từ

Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp)

Ví dụ:

She walked home by herself although she knew that it was dangerous.

⟹ Cô ấy đi về nhà một mình mặc dù cô biết như vậy rất nguy hiểm.

He decided to go though I begged him not to.

⟹ Anh ấy đã quyết định đi, mặc dù tôi tha thiết mong anh ở lại.

She’ll be coming tonight even though I don’t know exactly when.

⟹ Cô ấy sẽ tới vào tối nay, mặc dù tôi không biết chính xác thời gian.

Có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề

Ví dụ:

Although/ though/ even though she hasn’t really got the time, she still offered to help.

hoặc She still offered to help although/ though/ even though she hasn’t really got the time.

⟹ Mặc dù không thực sự có thời gian, cô ấy vẫn tỏ ý muốn giúp đỡ.

➤ Khi đảo Although/ Though/ Even though lên đứng đầu câu, ta phải sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề chính. Ngược lại nếu đứng ở giữa câu thì không cần dấu phẩy.

➤ Mặc dù có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau nhưng sắc thái biểu đạt và ngữ cảnh sử dụng của 3 từ này lại có phần khác nhau.

Although thường được sử dụng nhiều trong văn viết, với sắc thái trang trọng (formal) còn Though lại được sử dụng phổ biến trong văn nói, với sắc thái informal. Và trong đa số trường hợp, Though thường đứng cuối câu.

Ví dụ:

It was raining. We decided to go fishing though.

⟹ Trời đang mưa nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi câu cá.

Even though được dùng để diễn tả sự tương phản mạnh mẽ hơn so với Although và Though.

Ví dụ:

Even though it was raining, we decided to go fishing.

➤ Trong văn nói văn viết trang trọng, chúng ta còn có thể sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though để giới thiệu mệnh đề sau mà không cần động từ.

Ví dụ:

Peter, although working harder this term, still needs to put more work into mathematics. Raymond, although very interested, didn’t show any emotion when she invited him to go for a walk. Though more expensive, the new car model is safer and more efficient.

➤ Trong một số trường hợp Though/ Although có thể mang nghĩa giống “but” và “however” (nhưng, tuy nhiên).

Cấu trúc Despite và In Spite of

Chúng cũng có nghĩa tương tự như Though, Although và Even though, đều dùng để biểu đạt sự đối lập giữa hai mệnh đề. Hai từ ở nhóm này được dùng phổ biến trong văn viết hơn văn nói. Đồng thời từ Despite mang ý nghĩa trang trọng hơn In spite of một chút.

Theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ

Ví dụ:

The game continued despite the rain.

⟹ Trận đấu vẫn tiếp tục mặc dù trời mưa.

In spite of her illness, she came to work.

⟹ Mặc dù bị ốm, cô ấy vẫn đi làm.

He arrived late despite leaving in plenty of time.

⟹ Anh ta đến muộn mặc dù có rất nhiều thời gian để di chuyển.

Giống với Though/ Although/ Even though, Despite và In spite of đều có thể đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.

Có thể đi với “the fact that”

Khi muốn viết lại câu từ nhóm 1 sang nhóm 2, chúng ta chỉ việc thêm cụm từ “the fact that” vào phía sau Despite hoặc In spite of.

Despite/ In spite of the fact that + S + V (chia theo thì thích hợp)

Ví dụ:

When they arrived at Malaga it was hot although it was only the end of April.

⟹ When they arrived at Malaga it was hot in spite of the fact that it was only the end of April.

There’s a chance he’ll recover though the doctors can’t say for certain.

⟹ There’s a chance he’ll recover despite the fact that the doctors can’t say for certain.

Bài tập vận dụng

Chọn một trong các từ thích hợp sau để điền vào chỗ trống: although, in spite of, because, because of

Đáp án

Phân Biệt Cấu Trúc Despite , In Spite Of, Although, Though, Even Though

Despite, In Spite of, Although, Though và Even though là những liên từ chỉ sự tương phản mang nghĩa là “mặc dù”. Mặc dù mang nghĩa giống nhau nhưng chúng lại có ngữ pháp khác biệt nhau. Ở bài viết này, sẽ đưa ra cách phân biệt cấu trúc Despite, In Spite of, Although, Though và Even though.

Nhóm 1: Despite/In spite of

Nhóm 2: Although, Though và Even though

Liên từ Despite và In spite of là những từ chỉ sự nhượng bộ, chúng giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu.

Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề.

Lưu ý 1: Cấu trúc Despite the fact that

Cả Despite và In spite of đều đứng trước “the fact that” tạo thành một mệnh đề trạng ngữ . Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu.

Cấu trúc này rất dễ gây nhầm lẫn vì do người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy móc Despite và In spite of không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc sang cấu trúc Despite/ of the fact that.

Lưu ý 2: Vị trí của Despite và In spite of có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau đều được.

Ví dụ:

Lưu ý 3: Trong bài kiểm tra năng lực Ielts, Despite thường được ưu tiên sử dụng hơn In spite of

2. Cấu trúc Although, Though, Even though

Cấu trúc

Trong tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này thay thế cho nhau mà không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.

Sử dụng Though ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.

Even though diễn tả sự tương phản mạnh hơn although và though.

Sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though trong văn viết trang trọng. Ngược lại, Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với nghĩa thân thiện, không trang trọng.

Nguyên tắc chung khi biến đổi câu giữa Although và Despite là:

Trong trường hợp này, ta đem tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be

Ta biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ be

2. ……………..earning a low salary, Sara helped her parents

3. Anna did not do well in the exam …………….. working very hard.

4. Lisa never talked to him …………….. she loved him.

5. …………….. I was very hungry, I couldn’t eat.

6. …………….. it was cold, Marie didn’t put on her coat.

7. …………….. the weather was bad, we had a good time.

8. Hung did the work …………….. being ill.

9. She refused the job …………….. the low salary.

10. He runs fast …………….. his old age.

2. In spite of

3. In spite of

8. In spite of

Đáp án:

9. Because of

10. In spite of

Comments

Cấu Trúc As If/As Though, Cách Dùng &Amp; Ví Dụ

Cấu trúc As if/As though dù không thường xuyên gặp trong ngữ pháp nhưng có trong bài tập Tiếng Anh. As if/As though là gì? Phân loại và cách dùng về cấu trúc sẽ là các bài học mà x2tienganh sẽ cung cấp bên dưới. Chúng ta theo dõi và thực hành các bài tập cơ bản trong phần dưới cùng.

As if/As though được xem là cặp từ giả định, nó mang nghĩa “như thể là”, “cứ như là”.

Cấu trúc As if hay cấu trúc As though là một từ nối để nối 2 mệnh đề khi chúng ta muốn so sánh sự tương tự của 2 mệnh đề đó với nhau.

Khi muốn thể hiện vật/người nào đó trông như thế nào, tức là đưa ra quan điểm cá nhân, thì chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc As if/As though

Cấu trúc As if/As though vừa diễn tả tình huống có thật, vừa không có thật.

Cụ thể hơn, trong 3 trường hợp sau đây chúng ta sẽ bắt gặp cấu trúc As if/As though:

Tình huống có thật.

Tình huống không có thật ở hiện tại.

Tình huống không có thật trong quá khứ.

Cấu trúc: S + V(-s/es) + AS IF/AS THOUGH + S + V(-s/es)

Động từ được chia theo ngôi số ít hoặc số nhiều: He/She/It thì động từ thêm -s/es. You/We/They thì giữ nguyên động từ.

Ví dụ: Jane tells me as if/as though she knows a lot about them.

(Jane nói với tôi như thể là cô ấy biết rất nhiều về họ)

Cấu trúc: S + V(-s/es) + AS IF/AS THOUGH + S + V-ed

Ví dụ: I don’t like Tom. He talks as if/as though he knew everything.

(Tôi không thích Tom. Anh ấy nói cứ như thể anh ta biết hết mọi thứ)

Ý nghĩa của câu trên không phải ở quá khứ. Chúng ta dùng hình thức quá khứ (động từ “knew”) bởi vì câu này không đúng sự thật ở hiện tại. (thật sự anh ta không biết hết mọi thứ).

Lưu ý: Mệnh đề sau cấu trúc as if/as though nếu là động từ to be, chúng ta dùng WERE cho tất cả chủ ngữ (không phân biệt số ít hay số nhiều).

Ví dụ: Mike is only 40. Why do you talk about him as if/as though he were an old man?

(Mike chỉ mới có 40 tuổi thôi. Tại sao bạn lại nói về ông ta như thể ông ấy là một ông già vậy?)

Ví dụ: They treat me as if/as though I were their son.

(Họ đối xử với tôi như thể tôi là con trai của họ vậy) (Tôi không phải con trai của họ)

Tình huống không có thật trong quá khứ

Cấu trúc: S + V-ed + AS IF/AS THOUGH + S + had + V-past participle

Ví dụ: After the interruption, he carried on talking as if/as though nothing had happened.

(Sau khi bị ngắt lời, anh ấy tiếp tục nói như thể chẳng có chuyện gì xảy ra cả)

Ý nghĩa của câu trên đặt trong thời điểm quá khứ, nên sau cấu trúc as if/as though chúng ta dùng quá khứ hoàn thành. Câu này không đúng sự thật ở quá khứ. (sự thật là vẫn có những chuyện xảy ra)

Bên cạnh những câu quen thuộc thường gặp, cấu trúc As if/As though còn có một số trường hợp đặc biệt.

Động từ trong mệnh đề sau cấu trúc As if/As though không phải lúc nào cũng được chia như 3 trường hợp ở trên. Động từ ở mệnh đề sau sẽ được chia sao cho hòa hợp nghĩa và ngữ cảnh với mệnh đề trước.

Ví dụ: Jolie looks as if/as though he has done her homework.

(Jolie trông có vẻ như là vừa mới làm xong bài tập về nhà)

Ví dụ: You look as if/as though you haven’t slept for a week.

(Bạn trông như là đã không ngủ cả tuần rồi)

Ví dụ: He ran as if/as though he was running for his life.

(Anh ta chạy như thể gặp nguy hiểm chết người)

Ví dụ: The boy put his hand up as if/as though to hit someone.

(Chàng trai đã giơ tay lên như thể là đánh ai đó)

Ví dụ: She acts as if/as though in love. (Cô ấy thể hiện cứ như thể là đang yêu vậy)

Cấu trúc As if/As though còn được dùng khi có các động từ như look/sound/smell/feel .

Ví dụ: Tom sounds as if/as though he were worried. (Giọng Tom nghe có vẻ như anh ta đang lo lắng)

Ví dụ: Anna is very late, isn’t she? It looks as if/as though he isn’t coming.

(Anna muộn lắm rồi, phải không? Có vẻ như cô ta sẽ không đến)

Ví dụ: It smells as if/as though someone has been smoking here.

(Có mùi như ai đó đang hút thuốc trong này)

Ví dụ: I’ve just come back from holiday but I feel tired and depressed. I don’t feel as if/as though I’ve had a holiday. (Tôi vừa đi nghỉ mát về nhưng tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản. Tôi cảm giác như thể là mình chưa đi nghỉ vậy)

Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc As if / As though dựa trên những tình huống cho trước:

1) They were extremely hungry and ate their dinner very quickly.

They ate their dinner……………………………………..

2) You could smell him from a long way away. he badly needed a bath.

He smelt……………………………………………………….

3) When you saw Sue, she was walking in a strange way.

She looked………………………………………………….

4) Carol had a bored expression on her face during the concert.

She didn’t look………………………………………………

5) Tom looks very tired. You say to him:

You look……………………………………………………….

1) They ate dinner a if they hadn’t eaten for a week.

2) He smelt as if he hadn’t washed for ages.

3) She looked as if she had hurt her legs.

4) She didn’t look as if she was enjoying it.

5) You look as if you need to have a rest.

Các bài học về cấu trúc As if/As though cùng với x2tienganh sẽ giúp các bạn bớt lo lắng khi gặp dạng câu này trong quá trình học Tiếng Anh. Từ đó vận dụng chính xác khi làm các bài tập về ngữ pháp.

Cấu Trúc As If/As Though/Would Rather/It’S High Time

A. AS IF/ AS THOUGH

Cấu trúc a s if as though (nghĩa là như thể là, cứ như là) mô tả một tình huống không có thật hoặc không có khả năng xảy ra. Cách dùng as if/as though:

1. Nếu tình huống ở hiện tại:

Có khả năng xảy ra: S + V-s/-es + as if / as though + S +V-s/-es

Giả tưởng: S + V-s/-es + as if / as though + S +V2/-ed

Ví dụ:

– Nếu động từ trước mệnh đề as if/as though ở thì quá khứ đơn thì lúc này động từ chính của mệnh đề as if/ as though sẽ chuyển từ hiện tại thành quá khứ đơn, nếu nó đã ở quá khứ đơn rồi thì giữ nguyên. Lúc này, thì của 2 mệnh đề là như nhau.

2. Tình huống ở quá khứ:

Có thật: S + V-s/-es + as if/ as though + S + have/has + V3/-ed

Không có thật: S + V-s/-es + as if + S + had + V3/-ed

Ví dụ:

– Nếu ta chia động từ trước mệnh đề as if/as though ở quá khứ đơn thì lúc này động từ ở mệnh đề as if chuyển từ hiện tại hoàn thành sang quá khứ hoàn thành. Nếu nó đã ở quá khứ hoàn thành rồi thì giữ nguyên. Trong trường hợp này, nghĩa của câu sẽ được xác định dựa vào ngữ cảnh.

B. IT’S TIME/ IT’S HIGH TIME

It’s time, It’s high time nghĩa là đã tới lúc.

– Cách dùng: diễn tả một việc nên được làm ngay. – Cấu trúc it’s high time, it’s time:

1. Với To infinitive (to-V):

It’s time/ It’s high time + (for somebody) + to V + (something)

2. Với Past simple:

It’s time/ It’s high time + S + V2/-ed + …

Tuy động từ được chia ở quá khứ, nhưng ý nghĩa của câu vẫn ở hiện tại

Ví dụ: It’s high time (that) I had to improve my English. (Đã đến lúc tôi phải cải thiện vốn tiếng anh của mình)

– Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng it’s high time/ It’s about time để diễn tả ý phê phán hay phàn nàn.

Ví dụ:

It’s about time you worked harder. Look at your result, nothing’s good. (Đã tới lúc cô phải làm việc chăm chỉ hơn rồi. Nhìn kết quả của cô xem, chả có tí nào đạt hết)

C. WOULD RATHER

Would rather (có nghĩa là thích hơn hoặc mong muốn rằng) được dùng để diễn đạt ý nghĩa thích một cái, một vật gì đó hơn. Có nhiều công thức would rather khác nhau.

1. Câu có cùng một chủ ngữ

a. Dùng ở tương lai hoặc hiện tại

S + would rather (not) + V(bare) … than…

Ví dụ:

I would rather stay at home out in this awful weather. (Tôi nên ở nhà chứ không nên ra ngoài vào cái thời tiết mắc dịch này)

I‘d rather not go today. (Em không nên đi today)

b. Dùng trong quá khứ

S + would rather (not) + have + V3/-ed … than …

Ví dụ:

John would rather have gone to class yesterday than today. (Hôm qua thằng John nên đi học chứ hôm nay lên thì làm được gì nữa)

I would rather have seen it on TV. (I didn’t see it on TV) (Tôi thích coi nó trên TV hơn)

2. Câu có hai chủ ngữ

a. Ở hiện tại hoặc tương lai

S + would rather (that) + S + V2/-ed

Ví dụ:

It’s raining, so I you here for some time. (Trời đang mưa, nên mẹ muốn con ở nhà một lúc)

– Với câu phủ định trong cấu trúc would rather khác chủ ngữ, yếu tố phủ định không chia tại would rather mà được đặt trong mệnh đề.

b. Ở quá khứ:

S + would rather (that) + S + had + V3/-ed

Ví dụ:

Lưu ý: Ta có thể dùng much chung với would rather để nhấn mạnh.

Ví dụ: She’d much rather they didn’t know the truth.