“Con hứa sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi tới.” – Trong tiếng Anh sẽ được viết như thế nào?
Để biết được cách đưa ra lời hứa bằng tiếng Anh, thì đầu tiên các bạn phải biết từ “hứa” trong tiếng Anh là gì đúng không nào?
“Hứa, Hứa hẹn hay Ước hẹn” trong tiếng anh là “promise”, là động từ thể hiện hành động, đưa ra một lời hứa hẹn.
+) Ví dụ:
I promise I won’t watch movies anymore.
(= Con hứa con sẽ không xem phim nhiều nữa.) (= Peter đã cho mẹ anh ấy một lời hứa.)
2. Cấu trúc Promise dùng như thế nào?
Vậy là chúng ta đã biết để đưa ra một lời hứa, một ước hẹn bằng tiếng Anh, bạn cần sử dụng cấu trúc promise rồi đúng không nào?
► Sau cấu trúc Promise + “To V”
+) Ý nghĩa: Bạn có thể thấy đây là cách dùng phổ biến và đơn giản nhất của cấu trúc promise. Dùng để diễn tả một lời hứa sẽ được thực hiện bởi một hành động cụ thể và ở dạng này “promise” sẽ được chia theo chủ ngữ đứng trước nó.
+) Ví dụ:
(= Tôi hứa sẽ thức dậy vào 6 giờ sáng mai.)
My father promises not to take a shower at night.
(= Ba tôi hứa sẽ không tắm vào ban đêm nữa.)
► Sau cấu trúc Promise + Clause (Một mệnh đề)
+) Ý nghĩa: Với dạng này, cấu trúc promise sẽ vẫn thể hiện sự hứa hẹn của người nói về việc thực hiện một hành động nào đó. Tuy nhiên, dạng này sẽ nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn.
+) Ví dụ:
James promised that she would come to my wedding.
(= James đã hứa rằng cô ấy sẽ đến tham dự đám cưới của tôi.)
Ha promises that he will try the best in this exam.
(= Ha đã hứa rằng cô ấy sẽ cố gắng tốt nhất trong bài thi này.)
+) Ý nghĩa: Khi bạn muốn hứa hẹn với ai đó về một điều gì, cấu trúc promise ở dạng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó.
My brother promised my parents good grades.
+) Ví dụ:
(= Em trai tôi hứa với bố mẹ về điểm số cao.)
Director promised us awsome holiday.
(= Giám đốc đã hứa với chúng tôi về một kì nghỉ tuyệt vời.)
► Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu 3 dạng cấu trúc promise trong tiếng anh rồi đúng không nào? Bạn có nhận thấy chúng có điểm gì chung không?
“I will go home before 9 p.m”, Dan said. (“Tôi sẽ quay lại trước 7 giờ tối”, Luna nói.)
+) Ví dụ:
➔ Dan promised he go home before 79 p.m.
(= Dan hứa anh ấy sẽ về nhà trước 9 giờ tối).
➔ Dan promised to go home before 9 p.m.
(= Dan hứa anh ấy sẽ về nhà trước 9 giờ tối).
3. Bài tập vận dụng cấu trúc promise
Bài 1: Chuyển những câu sau sang dạng gián tiếp
Giờ tới lượt của bạn! Now it’s your turn!
Lam said to me: “I will pick up you tomorrow.”
→ ……………………………………………………………………………
“I won’t tell Anna about your secret”, Peter said
→ ……………………………………………………………………….
“I will never do this again ” Born said to his girlfriend.
→ ……………………………………………………………………………
Hoang said “I’ll visit Lan’s parents when I arrive in Ha Long”.
→ …………………………………………………………………………………..
Lam promised to pick up me the following day.
Peter promised not to tell Anna about your secret.
Born promised his girlfriend not to do that again.
Hoang promised to visit Lan’s parents when he arrived in Ha Long.
Bài 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc
Đáp án: