Top 7 # Xem Nhiều Nhất Cấu Trúc Keep Fit Mới Nhất 6/2023 # Top Like | Comforttinhdauthom.com

Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy

Trang bìa Coverpage: TAY YEN A SECONDARY SCHOOL NGUYEN HUYNH DIEM TRANG 7 Unit 11 INTRODUCTION: UNIT 11 : KEEP FIT AND STAY HEALTH ( B1)

WELCOME TO OUR ENGLISH CLASS UNIT 11 : KEEP FIT AND STAY HEALTHY PERIOD 69 : B. WHAT WAS WRONG WITH YOU ? ( B1) chúng tôi UP: LUCKY NUMBER LUCKY NUMBER 3 5 6 1 2 4 QUESTION 1: LUCKY NUMBER QUESTION 2: LUCKY NUMBER

B : I am …………. meter and ………………. centimeters tall

QUESTION 3: LUCKY NUMBER

A: Where do you go when you have a toothache ?

B : I’ll meet the dentist

QUESTION 4: LUCKY NUMBER

A: Do you often play after school ?

B. Yes, I do/ No, Idon`t QUESTION 6: WARM UP

A: How heavy are you ?

B : I`m ……… kilos 2.PRESENTATION: DICUSSION

LOOK AT THE PICTURE THEN TELL THE CLASS

1. Who are they ?

2. What are they doing ?

3. What are they talking about ?

vocabulary: VOCABULARY 1.Sick(a) : ốm, không khoẻ a sick note giấy xin phép nghỉ bệnh 2. cold(n) : sự cảm lạnh a bad cold cảm nặng 3. Headache (n) : bệnh nhức đầu 4. Stomachache(n) : đau dạ dày 5. Flu(n) : cảm cúm 6. virus(n) : vi rút check up: MATCHING Matching 1. Sick 2. cold 3. Headache 4. Flu 5. virus 6. Stomachache pre- reading: B1. Listen. Listen and choose ” True/` False” 1. Lan did not go to school yesterday 2. She had a stomachache 3. Now she feel very well 4. Her mother wrote a sick note for her 5. A doctor said that Lan had a virus PRACTICE: Practice the dialogue with a partner questions and answers: Read the dialogue and answer the questions in groups

Because she had a bad cold and a headache

4.PRODUCTION: WORK IN PAIRS TO MAKE THE DIALOGUE : WHAT SHOULD WE DO ? : WHAT SHOULDN`T WE DO ? 5.CONSOLIDATION:

Remember

vocabulary : sick, cold, stomachache, headache, virus

Structure : What was wrong with you ? – I’m sick.

6.HOMEWORK: HOMEWORK 7.GOODBYE:

GOODBYE ! SEE YOU AGAIN !

THANK YOU FOR YOUR ATTENDANCE!

thuyết trình giáo án :

THUYẾT TRÌNH GIÁO ÁN ĐIỆN TỬ CHƯƠNG TRÌNH VIOLET

*Mục tiêu bài học : Học sinh biết được các bệnh cảm cúm và phát triển kỉ năng nghe, nói, đọc viết của học sinh.

*Trang bìa : trang mở đầu.

* Introduction : giới thiệu tiết học

1. Warm up : cho học sinh chơi trò chơi nhằm ôn lại bài cũ và tạo không khí sôi nổi trước khi vào bài mới .

2. PRESENTATION: – Dicussion : tạo tình huống để vào bài thông qua quan sát bức tranh và trả lời câu hỏi

– vocabulary : dạy từ mới thông qua hình ảnh

:

Keep It Up, Keep Track Of, Keep In Touch, Keep Up With Là Gì?

Keep là một động từ thường xuyên gặp. Động từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

+ Giữ, giữ lại

Ex: Hoa kept my key yesterday.

(Hoa đã giữ chìa khóa của tôi ngày hôm nay)

+ Quản lý, trông nom

Ex: My brother has kept a small company for 2 years.

(Anh trai tôi đã quản lý một công ty nhỏ được khoảng 2 năm)

+ Bảo quản

Ex: A: I can’t eat chicken anymore.

(Tôi không thể ăn gà được nữa)

B: You should keep in the refrigerator.

(Bạn nên bảo quan trong tủ lạnh)

+ Nuôi, chăm sóc

Ex: My family kept a lot of hens.

(Gia đình tôi nuôi rất nhiều gà mái)

+ Ghi chép

Ex: His sister has kept a diary for 5 years.

(Chị gái anh ấy đã ghi nhật ký khoảng 5 năm)

+ Tuân theo, giữ đúng lời hứa

Ex: My uncle kept an appointment with me.

(Chú tôi đã giữ đúng hẹn với tôi)

➔ Cấu trúc keep này diễn tả việc người nào tiếp tục, duy trì làm việc gì.

Ex: We kept hoping that our boss would phone us.

(Chúng tôi đã tiếp tục hy vọng rằng sếp sẽ gọi điện cho chúng tôi)

Cụm từ thông dụng của Keep

Keep it up: giữ nó lên, giữ vững thành tích ở mức cao

➔ Cấu trúc này được sử dụng để khuyến khích người nào đó tiếp tục làm việc gì.

Ex: You are doing a good job! Keep it up!

(Bạn đang làm rất tốt! Giữ nó lên)

Cấu trúc

S + (keep) track of + someone/something

➔ Cấu trúc này thể hiện việc tiếp tục nhận được sự hiểu biết hay kiến thức về người hoặc thứ gì

Ex: I can’t keep track of something beacause I had so many jobs.

(Tôi không thể tiếp tục tiếp nhận một thứ gì vì tôi đã có nhiều việc)

Keep in touch: giữ liên lạc

➔ Cụm từ này nói về việc tiếp tục nói chuyện hay viết về người nào

Ex: I would like to keep in touch with her.

(Tôi muốn giữ liên lạc với cô ấy)

Phân biệt Keep in touch và Get in touch

– Keep in touch: bắt đầu mối quan hệ với ai và cần giữ liên lạc với họ

– Get in touch: nhận ra danh tính của người nào và mong muốn giữ liên lạc lại

Keep up with: theo kịp với, bắt kịp với

Cấu trúc

S + (keep) up with + somebody something

Ex: She can’t keep up with all the changers in computer technology.

(Cô ấy không thể theo kịp sự thay đổi trong công nghệ máy tính)

S + (keep) up with + something

➔ Cấu trúc này thể hiện nghĩa là tăng kịp hay theo kịp một thứ gì đó

Ex: Their company aren’t keeping up with inflation.

(Công ty họ đang không theo kịp lạm phát)

Phrasal Verbs with Keep

Thành ngữ thông dụng Keep

Mời các bạn cùng tìm hiểu về các thành ngữ đi với keep thường xuyên sử dụng trong giao tiếp. Chắc chắn sẽ cần thiết cho các bạn.

– Keep body and soul together: Cố gắng để sinh tồn.

– Keep up appearances: Cố để che giấu những khó khăn đang gặp phải.

– Keep up with the Joneses: muốn mình theo kịp người khác, thành công tương tự như người khác.

– Keep the wolf from the door: có đủ tiền cho cuộc sống.

– Keep a secret: giữ kín một điều bí mật.

– Keep back one’s tears: cầm nước mắt.

– Keep company: đi cùng, bầu bạn cùng ai đó.

– Keep your shirt on: không nên đánh nhau.

– Keep your eyes peeled: chống mắt lên mà nhìn.

– Keep you feed on the ground: thực tế, hành xử căn cứ vào điều kiện thực tế.

Zumba Fitness Là Gì? Những Lợi Ích Tuyệt Vời Của Zumba Fitness

Zumba Fitness chính là đơn vị sở hữu bản quyền bộ môn Zumba, đây cũng chính là tên chính thức của công ty – Chuyên cung cấp lớp tập luyện và chương trình đào tạo những huấn luyện viên Zumba trên toàn thế giới.

Zumba là bộ môn do vũ công tài năng Alberto “Beto” Pérez người Colombia sáng tạo ra từ những năm 1990. Ấn tượng nhất là bộ môn này có luôn một đại sứ Quốc tế riêng người Brazil.

Nhảy Zumba được hiểu là nhảy thể thao trên nền nhạc Latin kết hợp các động tác thể dục đơn giản, dễ thuộc, dễ ghi nhớ. Đặc biệt, bộ môn này, phù hợp với mọi đối tượng, đặc biệt là có thể nhảy một mình hoặc cả đội, nhóm. Khi thực hành Zumba, bạn có thể được học tất cả các điệu khác nhau như: Merengue, Regaeton, Cumbia, Salsa… Thậm chí, cả Belly dance và Hip hop cũng được đưa vào một cách uyển chuyển với nhiều nền nhạc khác nhau. Sức quyến rũ của các vũ điệu này tạo nên một trải nghiệm độc đáo trong lúc tập luyện.

Hứng phấn và tươi vui là những gì mà chúng ta cảm nhận được khi tập zumba

Zumba Fitness không yêu cầu bạn phải tập luyện theo một khuôn mẫu nào mà bạn có thể thoải mái, tự do sáng tạo theo ý mình muốn. m nhạc được sử dụng trong Zumba Fitness thường là nhạc salsa, chachacha, mambo, flamenco…

Theo ước tính, hiện nay trên thế giới có tới 15 triệu người tham gia tập luyện bộ môn này hàng tuần. Zumba Fitness có 9 lớp nhảy khác nhau để phù hợp với từng đối tượng cũng như mục đích tập luyện của người tập.

Nhảy Zumba có tác dụng thần kỳ với sức khỏe và sắc đẹp

Nhảy Rumba có nguồn gốc từ Châu Phi và Tây Ban Nha nhưng lại phổ biến tại các nước ở Châu Mỹ Latinh – Cuba. Bộ môn này không đòi hỏi quá cao về kỹ thuật hay sức khỏe. Thế nhưng, lại mang lại tác dụng kỳ diệu về sức khỏe và sắc đẹp, cụ thể như sau:

Zumba Fitness có tác dụng tuyệt vời đối với sức khỏe và sắc đẹp

Đốt cháy calo

Sự kết hợp giữa tập thể lực và erobic chính là phương pháp đốt cháy calo một cách hiệu quả. Những động tác nhảy nhanh, dứt khoát và cường độ cao nên có thể đốt cháy 350 đến 650 calo trong 1h tập luyện. Nếu bạn muốn giảm cân an toàn thì Zumba chính là sự lựa chọn hoàn hảo.

Tăng độ bền

Zumba Fitness đã thành công khi kết hợp các bài tập khác nhau để tăng cường sức khỏe và có độ dẻo dai cho cơ thể. Việc tập zumba kéo dài trong 1 tiếng đồng hồ có thể giúp bạn tăng độ bền cho cơ thể. Bên cạnh đó, bạn sẽ không cảm thấy chán nản khi tập luyện bởi sức cuốn hút của giai điệu Zumba.

Giữ dáng, đẹp da

Nhảy Zumba giúp bạn sở hữu một thân hình cân đối bởi hầu hết mọi bộ phận của cơ thể đều vận động khi nhảy bộ môn này. Ngoài ra, Zumba còn giúp bạn duy trì nhịp tim và nhịp thở tốt hơn. Bạn có thể tìm hiểu rõ hơn về hệ thống bài tập Zumba giúp bạn cải thiện vóc dáng cũng như sức khỏe toàn diện một cách hiệu quả dưới sự hướng dẫn của chuyên gia hàng đầu với khóa học nhảy Zumba vô cùng sôi động.

Nhảy zumba giúp giữ dáng, đẹp da

Ngoài ra, nhảy Zumba còn có tác dụng giúp tim khỏe mạnh, giảm stress, kết nối mọi người lại gần nhau, không đòi hỏi người tập nhiều về kỹ thuật,…

Keep In Touch Nghĩa Là Gì

Home &raquo Định Nghĩa &raquo Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with là gì?

Article Summary

1 Những kiến thức về Keep1.1 Keep là gì?1.2 Cấu trúc2 Cụm từ thông dụng của Keep2.1 Keep it up là gì?2.2 Keep track of là gì?2.3 Keep in touch là gì?2.4 Keep up with là gì?2.5 Phrasal Verbs with Keep2.6 Thành ngữ thông dụng Keep

Những kiến thức về Keep

Keep là gì?

Keep là một động từ thường xuyên gặp. Động từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

+ Giữ, giữ lại

Ex: Hoa kept my key yesterday.

Đang xem: Keep in touch nghĩa là gì

(Hoa đã giữ chìa khóa của tôi ngày hôm nay)

+ Quản lý, trông nom

Ex: My brother has kept a small company for 2 years.

(Anh trai tôi đã quản lý một công ty nhỏ được khoảng 2 năm)

+ Bảo quản

Ex: A: I can’t eat chicken anymore.

(Tôi không thể ăn gà được nữa)

B: You should keep in the refrigerator.

(Bạn nên bảo quan trong tủ lạnh)

+ Nuôi, chăm sóc

Ex: My family kept a lot of hens.

(Gia đình tôi nuôi rất nhiều gà mái)

+ Ghi chép

Ex: His sister has kept a diary for 5 years.

(Chị gái anh ấy đã ghi nhật ký khoảng 5 năm)

+ Tuân theo, giữ đúng lời hứa

Ex: My uncle kept an appointment with me.

(Chú tôi đã giữ đúng hẹn với tôi)

Cấu trúc

S + (keep) + Ving + something…

➔  Cấu trúc keep này diễn tả việc người nào tiếp tục, duy trì làm việc gì.

Ex: We kept hoping that our boss would phone us.

(Chúng tôi đã tiếp tục hy vọng rằng sếp sẽ gọi điện cho chúng tôi)

Cụm từ thông dụng của Keep

Keep it up là gì?

Keep it up: giữ nó lên, giữ vững thành tích ở mức cao

➔  Cấu trúc này được sử dụng để khuyến khích người nào đó tiếp tục làm việc gì.

Ex: You are doing a good job! Keep it up!

(Bạn đang làm rất tốt! Giữ nó lên)

Keep track of là gì?

Keep track of: theo dõi

Cấu trúc

S + (keep) track of + someone/something

➔ Cấu trúc này thể hiện việc tiếp tục nhận được sự hiểu biết hay kiến thức về người hoặc thứ gì

Ex: I can’t keep track of something beacause I had so many jobs.

(Tôi không thể tiếp tục tiếp nhận một thứ gì vì tôi đã có nhiều việc)

Keep in touch là gì?

Keep in touch: giữ liên lạc

➔  Cụm từ này nói về việc tiếp tục nói chuyện hay viết về người nào

Ex: I would like to keep in touch with her.

(Tôi muốn giữ liên lạc với cô ấy)

Phân biệt Keep in touch và Get in touch

– Keep in touch: bắt đầu mối quan hệ với ai và cần giữ liên lạc với họ

– Get in touch: nhận ra danh tính của người nào và mong muốn giữ liên lạc lại

Keep up with là gì?

Keep up with: theo kịp với, bắt kịp với

Cấu trúc

S + (keep) up with + somebody something

Ex: She can’t keep up with all the changers in computer technology.

(Cô ấy không thể theo kịp sự thay đổi trong công nghệ máy tính)

S + (keep) up with + something

➔  Cấu trúc này thể hiện nghĩa là tăng kịp hay theo kịp một thứ gì đó

Ex: Their company aren’t keeping up with inflation.

(Công ty họ đang không theo kịp lạm phát)

Phrasal Verbs with Keep

Keep away/keep your distance = stay far away from something để xa ra, cất đi Keep somebody back cản trở không cho ai đó tiến lên Keep down trấn an, kiểm soát Keep off ngăn cản, không cho lại quá gần Keep on = Keep + Ving tiếp tục, duy trì Keep out ngăn cản không cho vào Keep out of tránh xa, ngăn cản Keep up duy trì, giữ vững Keep together gắn bó cùng nhau Keep under thống trị, kiềm chế Keep in mind nhớ, ghi nhớ, nhớ rằng Keep time chạy đúng giờ (đồng hồ) Keep after nhắc nhở, mắng nhiếc ai đó

Thành ngữ thông dụng Keep

Mời các bạn cùng tìm hiểu về các thành ngữ đi với keep thường xuyên sử dụng trong giao tiếp. Chắc chắn sẽ cần thiết cho các bạn.

– Keep body and soul together: Cố gắng để sinh tồn.

– Keep up appearances: Cố để che giấu những khó khăn đang gặp phải.

– Keep up with the Joneses: muốn mình theo kịp người khác, thành công tương tự như người khác.

– Keep the wolf from the door: có đủ tiền cho cuộc sống.

– Keep a secret: giữ kín một điều bí mật.

– Keep back one’s tears: cầm nước mắt.

– Keep company: đi cùng, bầu bạn cùng ai đó.

– Keep your shirt on: không nên đánh nhau.

– Keep your eyes peeled: chống mắt lên mà nhìn.

– Keep you feed on the ground: thực tế, hành xử căn cứ vào điều kiện thực tế.

Định Nghĩa –

Give in, give out, give up, give away là gì? Cụm từ GIVE

Take on, take in, take out, take off, take over là gì

Come on, Come up, Come out, Come across là gì? Cụm từ Come

Go through, go over, go ahead, go off là gì? Giới từ với Go

What about, How about là gì? Phân biệt What about, How about

Have a nice day là gì? Cách đáp lại xã giao