Top 10 # Xem Nhiều Nhất Cấu Trúc In Order To So As To Mới Nhất 5/2023 # Top Like | Comforttinhdauthom.com

Cấu Trúc In Order To Và So As To

In order to và so as to là các cụm từ chỉ mục đích của một hành động bất kì. Cấu trúc trên được sử dụng khá thường xuyên trong cả ngữ pháp tiếng Anh lẫn trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày. Ở bài viết này, sẽ giúp bạn hiểu một cách cụ thể và chi tiết nhất về 2 cấu trúc trên thông qua hàng loạt các công thức, ví dụ và bài tập.

1. In order to là gì?

In order to là một cụm liên từ có ý nghĩa là “để, để mà” được dùng trong tiếng Anh để giới thiệu về một mục đích nào đó của hành động được nhắc đến trong câu.

Ex: I went to the US in order to practice English.

(Tôi đã đến Mỹ để thực hành tiếng Anh).

2. So as to là gì?

So as to cũng là một cụm liên từ giống in order to và mang cùng ý nghĩa “để, để mà”.

Ex: He does morning exercises regularly so as to improve his health.

(Anh ta tập thể dục buổi sáng thường xuyên để cải thiện sức khỏe).

Cách sử dụng In order to và So as to

In order to và So as to là 2 cụm từ chỉ đến mục đích của hành động theo 2 xu hướng:

Hướng đến chủ thể hành động

Hướng đến 1 đối tượng khác

Để hiểu chi tiết hơn thì chúng ta cần phải đi vào từng trường hợp cụ thể như sau:

1. Mục đích hướng đến chủ thể

Cấu trúc: S + V + In order / So as + (not) to + V…

Ex: He worked hard so as to pay the debt.

(Anh ta làm việc chăm chỉ để trả nợ.)

→ Chủ thể hành động trong trường hợp này chính là “Anh ta”. Do đó cụm từ So as to dùng để chỉ mục đích của việc làm chăm chỉ là trả nợ.

→ Viết lại câu: He worked hard in order to pay the debt.

2. Mục đích hướng đến đối tượng khác

Cấu trúc: S + V + in order / so as + for O + (not) to + V…

Ex: I work hard in order for my family to have a better life.

(Tôi làm việc chăm chỉ để gia đình của tôi có một cuộc sống tốt hơn.)

→ Sử dụng cấu trúc này bởi lẽ việc làm chăm chỉ của chủ ngữ “I” là đem lại cuộc sống tốt hơn cho chủ thể khác, chính là “My family.”

Viết lại câu với In order to và So as to

1. Viết lại câu khi chủ ngữ của hai câu giống nhau

Ex: She buy a lot of chips. She will eat them tonight.

→ She buy a lot of chips so as to eat tonight.

→ She buy a lot of chips in order to eat tonight.

(Cô mua rất nhiều khoai tây chiên để ăn tối nay.)

2. Lược bỏ động từ want, like, hope,… nếu có

Ex: I will travel to China. I want to meet my girlfriend

→ I will travel to China so as to meet my girlfriend.

→ I will travel to China in order to meet my girlfriend.

(Tôi sẽ đi du lịch đến Trung Quốc để gặp bạn gái của tôi.)

Cấu trúc thay thế

Ngoài 2 cấu trúc In order to và So as to, để viết lại câu còn có một số dạng cấu trúc thường sử dụng khác.

1. Cấu trúc So that

Cấu trúc: S + V + so that + S + Can / could / would (not) + V…

Ex: He works hard so that his kids will have a better life.

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để những đứa trẻ của cô ấy có một cuộc sống tốt hơn.)

2. Cấu trúc To + V

Ex: She studied hard so as to pass the test.

→ She studied hard to pass the test.

(Cô học chăm chỉ để vượt qua bài kiểm tra.)

Lưu ý: Không sử dụng cấu trúc “not to V” thay cho in order to và so as to ở dạng phủ định.

Bài tập sử dụng In order to và So as to

Cấu Trúc In Order To Và So As To Trong Tiếng Anh

1. In order to và So as to trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc “In order to” và “so as to” đều mang nghĩa là “để, để mà”. Được dùng trong câu nhằm thể hiện mục đích của hành động đã được nhắc đến ngay trước đó.

He got up early in order to go to the office on time. = He got up early so as to go to the office on time.

(Anh ấy thức dậy sớm để đến văn phòng đúng giờ.)

Do ý nghĩa ngữ pháp trong câu, cấu trúc in order to và so as to còn được sử dụng để nối 2 câu chỉ mục đích lại với nhau.

Jane learns Chinese very hard. His aim is to work in China.

(Jane học tiếng Trung Quốc rất chăm chỉ. Mục đích của anh ấy là làm việc ở Trung Quốc.)

(Jane học tiếng Trung rất chăm chỉ để làm việc ở Trung Quốc.)

Khi mục đích của hành động hướng đến chính chủ thể của hành động đã được nêu ở phía trước, ta dùng cấu trúc sau

Ví dụ:

June spent all his money in order to buy a new car.

(June đã dành toàn bộ tiền của anh ấy để mua một chiếc xe mới.)

I studied hard so as not to fail the upcoming exam. (Tôi học hành chăm chỉ để không trượt kỳ thi sắp tới.)

Khi mục đích hành động hướng tới đối tượng khác, ta dùng cấu trúc

S + V + in order/ so as + for somebody + (not) + to + Vinf…

Ví dụ:

June spent all his money in order for his son to buy a new apartment.

(June đã dành toàn bộ tiền của mình để giúp con trai ông ấy mua một căn hộ mới.)

Mary works hard so as for her children to have a better life. (Mary làm việc chăm chỉ để các con cô ấy có một cuộc sống tốt hơn.)

3. Một số lưu ý về cấu trúc in order to/so as to trong tiếng Anh

Cấu trúc in order to và so as to thường xuất hiện trong các bài tập kết hợp 2 câu thành 1. Vậy chúng ta cần có những lưu ý nào để tránh mọi lỗi sai không đáng có khi gặp dạng bài này.

Cấu trúc in order to và so as to chỉ được sử dụng để nối 2 câu chỉ mục đích khi:

Hai câu có cùng một chủ ngữ

Khi nối 2 câu, chúng ta bỏ chủ ngữ câu sau, bỏ các từ như “want, like, hope…”, giữ lại từ động từ sau nó.

Ví dụ:

I always get up early. I don’t want to go to school late.

(Tôi luôn dậy sớm. Tôi không muốn đi học muộn).

(Tôi luôn dậy sớm để không đi học muộn).

Linda wears warm clothes in winter. She doesn’t want to have a cold.

(Linda mặc ấm vào mùa đông. Cô ấy không muốn bị cảm lạnh).

(Linda mặc ấm vào mùa đông để không bị cảm lạnh.)

1. Cấu trúc “to V”: để

Cấu trúc to V là dạng đơn giản nhất mang nghĩa tương đương với in order to và so as to.

Ví dụ:

John has taken his camera everywhere he goes in order to take meaningful photos.

= John has taken his camera everywhere he goes to take some meaningful photos.

(John mang máy ảnh của anh ấy mọi nơi mà anh ta tới để chụp lại những bức ảnh ý nghĩa.)

I often go jogging in the morning so as to stay healthy.

= I often go jogging in the morning to stay healthy.

(Tôi thường đi bộ thể dục vào mỗi sáng để giữ cơ thể khỏe mạnh.)

Khi sử dụng cấu trúc câu này, có một lưu ý nhỏ như sau. Ở dạng câu phủ định , chúng ta không dùng not + to V thay thế cho in order/ so as + not to V.

Một cấu trúc khác tương tự in order to và so as to thường gặp khác là so that. Khi sử dụng cấu trúc này chúng ta sẽ kết hợp thêm các động từ khuyết thiếu như can/could/will/would.

S + V + so that S + will/would/can/could + (not) + V.

Ví dụ:

Jimmy worked very hard in order to get better grades.

= Jimmy worked very hard so that he could get better grades.

(Jimmy đã làm việc rất chăm chỉ để có thể đạt được điểm số cao hơn.)

I have to practice playing the guitar so much to have a good performance tomorrow.

(Để có buổi trình diễn tốt vào ngày mai, tôi phải tập đánh ghi ta rất nhiều.)

Mr.Linda is decorating his house so as to sell it at a higher price.

(Để có thể bán ngôi nhà ở mức giá cao hơn, ông Linda đang trang trí lại nó.)

I found a new apartment near Ho Guom to work conveniently.

(Để làm việc thuận tiện, tôi đã tìm một căn hộ mới gần Hồ Gươm.)

I’ve collected money in order to buy a new laptop.

(Với mục đích mua máy tính mới, tôi đang tiết kiệm tiền.)

5. Bài tập thực hành cho cấu trúc In order to và So as to

Bài 1: Viết lại những câu sau sử dụng in order to hoặc so as to

I would like to take tomorrow off, because I want to visit my grandmother.

……………………………………………………………………………………………………………….

……………………………………………………………………………………………………………….

He bought a new laptop because he wanted to give it to his daughter for her birthday.

……………………………………………………………………………………………………………….

She’s studying hard because she wants to become a doctor in the future.

……………………………………………………………………………………………………………….

You should take your umbrella so that you won’t get wet.

……………………………………………………………………………………………………………….

I would like to take tomorrow off so as to/in order to visit my grandmother.

I put on my coat in order to/so as not to feel cold.

He bought a new laptop in order to/so as to give it to his daughter for her birthday.

She’s studying hard so as to/in order to become a doctor in the future.

You should take your umbrella so as not to/in order not to get wet.

Đáp án

Bài 2: Điền “in order to/so as to/in order not to/so as not to” vào chỗ trống thích hợp.

Lindy has taken an French course ………. improve her accent.

My younger sister is studying very hard at the moment ………. pass his test.

My daughter has gone to bed early ………. wake up early.

They all put on their coats ………. keep warm.

Everybody should take exercises regularly ……….. keep fit their body.

Make sure that all their clothes are tagged …………. find them difficult.

We should have taken a grabcar ………… be late for our appointment.

My boyfriend and I have taken our digital camera ……………. take some photos during our holiday.

He needs to save a lot of money………….. buy a new car.

Jenny turned off the radio ………… concentrate on her work.

Đáp án:

Comments

Cấu Trúc “In Order To” Trong Tiếng Anh

1. Ý nghĩa của cụm từ “in order to”

Trước khi biết cách sử dụng cụm từ này, chắc chắn chúng ta phải hiểu nghĩa của nó phải không? ” In order to” là một liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh, có nghĩa là “để, để mà”. Chúng ta sử dụng ” in order to” với động từ nguyên thể để diễn tả mục đích của một việc gì đó.

Ví dụ 1: He arrives early in order to get a good seat. (Anh ấy đến sớm để có được chỗ ngồi tốt.)

2. Cách sử dụng cấu trúc “in order to”

Như đã nói qua ở trên, chúng ta sử dụng ” in order to” để diễn tả mục đích của một hành động nào đó. Nói một cách cụ thể hơn, “in order to” có thể đưa ra mục đích của hành động hướng tới chủ thể hành động hoặc một đối tượng khác.

2.1. “In order to” đưa đến mục đích hướng vào chủ thể hành động

Cấu trúc: S+V+ in order (not) to + V… Ví dụ: I study hard in order to get good marks. (Tôi học hành chăm chỉ để được điểm tốt.) Mục đích của việc học hành chăm chỉ là cho chính nhân vật “tôi” đạt điểm tốt. Trường hợp này chính là đưa ra mục đích hướng vào chủ thể hành động.

2.2. “In order to” đưa đến mục đích hướng vào đối tượng khác

Cấu trúc: S+V+ in order for + O + (not) to + V… Ví dụ: Sales would need to rise by at least 50% in order for the company to be profitable. (Doanh số sẽ cần tăng ít nhất 50% để công ty có lãi.)

Mục đích của việc doanh số tăng lên là hướng vào tương lai sau này của công ty. Vậy nên đây là mục đích hướng vào đối tượng khác.

3. Một số lưu ý khi sử dụng “In order to” khi viết lại câu

3.1. Cấu trúc “in order to” chỉ được áp dụng khi chủ ngữ của hai câu giống nhau Ví dụ: I talked to him. I will have a better understanding of the situation. I talked to him in order to have a better understanding of the situation. 3.2. Nếu câu sau có các động từ want, like, hope… thì sẽ bỏ đi và chỉ giữ lại động từ sau nó Ví dụ:

I will travel to Ho Chi Minh City in order to meet my grandpa.

Cấu Trúc In Order To Lý Thuyết, Bài Tập Chi Tiết Và Dễ Hiểu

In order to thường dùng để chỉ mục đích của hành động được nhắc tới trước đó.

Cấu trúc: S+V+ in order (for O)+ (not)  to+ V(nguyên thể)

Ví dụ:

I save money in order to buy a new car. (Tôi tiết kiệm tiền để mua ô tô mới)

My mother cooks meals in order for me to bring to school. (Mẹ tôi nấu thức ăn để cho tôi mang đến trường)

I study hard in order not to fail the exam. (tôi học hành chăm chỉ để không trượt kỳ kiểm tra.)

2. Cấu trúc thay thế In order to

Trong tiếng Anh chúng ta có thể sử dụng một số cấu trúc thay thế cho In order to với nghĩa không đổi. Cụ thể:

2.1. Cấu trúc SO AS TO

Được sử dụng giống hệt cấu trúc In order to.

Cấu trúc: S+V+ so as (for O)+ (not)  to+ V(nguyên thể)

Ví dụ: 

I always get up early so as not to go to school late. (Tôi luôn luôn thức dậy sớm để không đi học muộn).

I have participated in many clubs so as to improve my soft skills. (Tôi tham gia nhiều câu lạc bộ để có thể cải thiện kỹ năng mềm).

Lưu ý: 

– Cấu trúc In order to và cấu trúc So as to khi được sử dụng để viết lại câu thì chỉ áp dụng cho hai câu có cùng chủ ngữ.

Ví dụ:

I study hard. I need to pass the exam.

Nếu trong câu gốc có các động từ want, like, hope thì khi viết lại câu với cấu trúc In order to/ So as to chúng ta bỏ những động từ đó đi và chỉ giữ lại động từ chính trong câu

Ví dụ:

I will travel to America next week. I want to visit my grandparents. 

2.2. Cấu trúc TO+V

Khi diễn đạt ý chỉ mục đích trong câu, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc to+V để thay thế cho In order to. Tuy nhiên, ở thể phủ định, chúng ta không thể sử dụng not+ to V thay thế cho In order (not) to, mà phải thêm thể phủ định vào vế câu trước đó.

Ví dụ:

I do exercises everyday to keep fit. (Tôi luyện tập mỗi ngày để giữ dáng)

I don’t spend time on shopping to focus on more important things. (Tôi không dành nhiều thời gian vào shopping để tập trung vào những thứ quan trọng hơn)

2.3. Cấu trúc SO THAT

 

Nếu như sau cấu trúc In order to là một động từ nguyên thể thì phía sau So that là một mệnh đề có đủ chủ ngữ và động từ.

Cấu trúc: S+V+ so that+ S+ can/could/would (not) +V

Ví dụ:

My father fixes my bicycle so that I can go to school alone. (Bố tôi sửa cho tôi chiếc xe đạp nên tôi có thể tự đi đến trường được)

I love Korean food so that my mother tries to learn how to cook them. (Tôi thích ăn những món ăn Hàn Quốc nên mẹ tôi cố gắng học cách để nấu chúng)

2.4. Cấu trúc With the view to V-ing

Cấu trúc With the view to Ving (Với mục đích để làm gì), cũng được sử dụng để chỉ mục đích. 

Ví dụ:

With the view to reducing weight, I do exercise every morning. (Với mục đích giảm cân, tôi luyện tập mỗi sáng)

With the view to having a good performance, I need to practice dancing so much. (Với mục đích có một buổi trình diễn tốt, tôi cần thực hành nhảy múa thật nhiều)

2.5. With the aim of + V-ing

Cấu trúc With the aim of + Ving cũng được sử dụng tương tự cấu trúc With the view to Ving, dùng để chỉ mục đích với những câu có cùng chủ ngữ.

Ví dụ:

With the aim of passing the exam, I spend 1 hour studying everyday. (Với mục đích qua bài thi, tôi dành thời gian 1 giờ học tập mỗi ngày.)

With the aim of accomplishing my report, I have visited many museums in the city. (Với mục đích hoàn thành bài báo cáo, tôi đã đi thăm rất nhiều bảo tàng trong thành phố)