Top 14 # Xem Nhiều Nhất Cấu Trúc In Front Of Mới Nhất 6/2023 # Top Like | Comforttinhdauthom.com

Cấu Trúc Câu: Nhấn Mạnh Ở Đầu Câu Fronting

1. Câu khẳng định

Câu khẳng định thường bắt đầu với một chủ ngữ là chủ thể của hành động. Ví dụ: I just can’t stand people like that. (Tôi không thể chịu đựng những người như thế.)

Để nhấn mạnh một ý gì đó, chúng ta sẽ bắt đầu câu với một cụm từ hoặc mệnh đề khác thay vì chủ ngữ đó. Việc này có thể chuyển thông tin chính mới xuống cuối câu – vị trí tự nhiên nhất của nó. Ví dụ: This question we have already discussed at some length. (Câu hỏi này chúng tôi đã bàn bạc khá kĩ.) All the other information which you need I am putting in the post today. (trích từ một lá thư kinh doanh) (Tất cả những thông tin mà ngài cần hôm nay tôi sẽ để trong đây.) Any video in our catalogue we can supply, if available. (bảng thông báo trong cửa hàng âm nhạc.)

Hiện tượng nhấn mạnh này đặc biệt thông dụng trong giao tiếp. Ví dụ: People like that I just can’t stand. (Những người như thế tôi không thể chịu được.) (A) fat lot of good that does me. (= ‘That doesn’t do me much good’, nhưng nhấn mạnh vào me.) (Không giúp ích gì được cho tôi cả.)

Mệnh đề có từ để hỏi thường đứng đầu câu. Ví dụ: What I’m going to do next I just don’t know. (Tôi không biết sẽ làm gì tiếp theo.) How she got the gun through customs we never found out. (Chúng tôi không tài nào biết được cách mà cô ta qua mắt được hải quan khẩu súng đó.)

2. Các từ đứng đầu câu

Các từ đứng đầu câu trong câu ngắn là các từ được nhấn mạnh. Điều này chủ yếu xảy ra trong giao tiếp. Strange people they are! (Họ là những người kì cục!) Very good lesson we had yesterday.  (Hôm qua chúng tôi có một bài học rất hay.) Last for ever these shoes will. (Những đôi giày này sẽ bền mãi.)

Trong một số cấu trúc cảm thán, danh từ được đặt trước “that” nhưng điều này không thông dụng trong tiếng Anh hiện đại. Ví dụ: Fool that I was. (Tôi là đồ ngốc.)

3. Lược từ

Trong văn phong rất thân mật, mạo từ, đại từ và trợ động từ thường được lược bỏ để đặt một từ quan trọng hơn đứng ở đầu mệnh đề. Đây được gọi là lược từ. Ví dụ: Postman been? (Người đưa thư đến chưa?) Seen John? (Thấy John chứ?)

Đôi khi lược từ được dùng trước động từ và/hoặc bổ ngữ trong khi chủ ngữ được đặt ở cuối. Ví dụ: Likes his beer, Stephen does. (Stephen thích bia của anh ấy.) Funny, your brother. (Anh trai cậu hài hước thật.) Nice day, isn’t it? (Ngày đẹp, phải không?)

4. Trạng từ…

Nhiều trạng từ và cụm trạng từ có thể đứng đầu mệnh đề. Điều này thường xuất hiện khi chúng ta dùng trạng từ cho những bài tường thuật hoặc miêu tả. Ví dụ: Once upon a time there were three little pigs. One day… Then… Soon after that… After dark,… (Ngày xửa ngày xưa có ba chú lợn con. Một ngày…Rồi…Sau đó…Sau khi trời tối…) Inside the front door there is… Opposite the living room is … On the right you can see… At the top of the stairs… (Bên trong cửa trước, có…Đối diện phòng khách là…Ở bên phải, bạn có thể thấy…Trên bậc thang cao nhất…)

Tiểu từ trạng từ thường được đứng trước khi hướng dẫn trẻ nhỏ. Ví dụ: Off we go! (Chúng ta đi ra thôi!) Down you come. (Các em xuống đi.)

Nên dùng cấu trúc đảo ngữ sau một số trạng từ và cụm trạng từ đứng đầu mang tính nhấn mạnh. Ví dụ: Under no circumstances can we accept cheques.  (Chúng tôi không nhận séc trong bất cứ trường hợp nào.) KHÔNG DÙNG: Under no circumstances we can…

5. Nhấn mạnh ở đầu câu với as hoặc though

Các tính từ và trạng từ nhấn mạnh ở đầu câu có thể thấy trong cấu trúc với as hoặc though. Ví dụ: Young as I was, I realised what was happening. (Dù còn trẻ nhưng tôi đã nhận ra được chuyện gì đang diễn ra.) Tired though she was, she went on working. (Dù mệt nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.) Fast though she drove, she could not catch them. (Dù lái xe nhanh nhưng cô ấy vẫn không thể theo kịp họ.)

Lợi Ích Của Front Squat (Gánh Đùi Trước)

Front Squat giúp giảm áp lực trực tiếp lên cột sống (không giống như Back Squat với tạ đòn).

Front Squat giúp cơ thể kích hoạt và xây dựng độ vững chắc cho Core (Cơ Trọng tâm), đặc biệt là khi Squat với trọng lượng tăng dần.Front Squat sẽ hơi khó chịu nếu cổ tay và vai của bạn không quen cũng như độ linh hoạt còn kém (Cách nắm hay còn gọi là Front Rack position là điều đầu tiên bạn cần học và làm quen trước khi thực hiện Front Squat, các bạn nữ thường sẽ dễ hơn các bạn nam do cấu trúc cơ thể và cơ bắp mềm dẻo hơn).

Front Squat được thực hiện với tư thế thẳng đứng + Front rack position (bàn tay nắm hết thanh đòn, cùi chỏ nâng cao, bắp tay sau song song mặt đất). Nếu thân trên của bạn nghiêng về phía trước, bạn có thể sẽ mất thăng bằng, ko giữ được thanh đòn và cũng có thể chấn thương.

Front Squat cũng ít gây áp lực lên vùng thắt lưng và khớp gối nếu bạn có tư thế chuẩn bị tốt và kỹ thuật (Tư thế và Kỹ thuật đòi hỏi thời gian để rèn luyện nên bạn đừng gấp nha 😉)Front Squat cho phép bạn chuyển động ở một phạm vi chuyển động thoải mái, sâu hơn. Độ sâu này giúp cải thiện khả năng vận động và độ linh hoạt ở hông, đầu gối và mắt cá chân.Front Squat sâu cũng kéo dài và kích thích cơ tứ đầu đùi, mông, gân kheo (Hamstring) và cơ bắp chân. Front squat giúp cho việc cải thiện mông và đùi của bạn không khác gì back squat.

Thông thường với Front Squat bạn sẽ không thể thực hiện nặng như Back Squat. Tuy nhiên không vì vậy mà phần trăm chấn thương của bạn sẽ ít hơn cho nên hãy làm quen và tập luyện một cách chính xác nhất với sự hướng dẫn của HLV.

Vì thanh tạ được giữ phía trước cho nên bạn sẽ dễ buông tạ hơn nếu bạn fail ở một set tập nào đó🤣🤣🤣

Kỹ thuật Front Squat thường đi đôi với một số từ ngữ quen thuộc như (Mở rộng/nâng cao lồng ngực/cùi chỏ cao và hướng ra trước – Thoracic Extension/ Chest Up / Elbows high & Forward😉😉😉)

Front Squat đòi hỏi sức mạnh của lưng trên một cách đáng kể để ổn định thanh đòn tạ phía trước, điều đó giúp xây dựng cơ cầu vai và các cơ nhỏ ở sống lưng (Erector spinae) mạnh khỏe hơn, chúng chịu trách nhiệm giữ vai và cột sống ở vị trí chính xác hỗ trợ cơ thể khi chuyển động.

Front Squat xây dựng sức mạnh, sự ổn định và hỗ trợ rất tốt cho nhiều bài tập khác: chẳng hạn như Deadlift, Back Squat, chin-up/Pull Up, Cử tạ Olympic và bao gồm những bài tập bổ trợ cho cử tạ cũng như nhiều MÔN thể thao khác.

quote KSON Crossfit

Cách Sử Dụng Giới Từ Chỉ Nơi Chốn Trong Tiếng Anh, In, On, At, In Front Of, Behind

In”, “on”, “at” là ba giới từ chỉ nơi chốn phổ biến trong môn tiếng Anh. Không có quy tắc cụ thể nào trong việc sử dụng những giới từ này, người học thường phải dựa vào cấu trúc và ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng các bạn tìm hiểu về cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh, In, On, At và In Front of, Behind.

Phân biệt cách dùng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh – In, On, At, In Front of, Behind

1. Giới từ At * At: ở, tại.

– Chỉ một địa điểm cụ thể, nơi làm việc hoặc học tập: at home, at station/ airport/ office

Ví dụ: I’m standing at the bus stop (Tôi đang đứng ở trạm xe bus).

– Chỉ một vị trí: at the top/ at the bottom (of a page…), at the front/ at the back (of a building…), at the beginning/ at the end (of a meeting…).

Ví dụ: Write your name at the top of the document (Hãy viết tên của bạn ở phần phía trên của tài liệu).

– Chỉ số nhà, văn phòng, cừa hàng hay địa chỉ của ai đó: at the doctor’s office, at Hoa’s house, at 83 To Huu Street.

Ví dụ: I work at 83 To Hưu Street (Tôi làm việc tại số 83 đường Tố Hữu).

– Chỉ nơi làm việc, học tập: at work/ school/ college/ university.

Ví dụ: Mai is at Hanoi University (Mai học tại trường đại học Hà Nội).

– Chỉ những sự kiện, bữa tiệc: at the party, at the meeting, at the concert, at the match, at the lecture.

Ví dụ: I was at the concert last night when you called (Tôi có mặt ở buổi hòa nhạc tối qua khi bạn gọi).

2. Giới từ In * In: trong, ở trong.

– Chỉ vị trí bên trong một diện tích, một không gian như vũ trụ, thành phố, quốc gia: in the room/ building/ restaurant/ village/ city/ country…

Ví dụ: I live in a peaceful village (Tôi sống ở một ngôi làng yên bình).

– Chỉ không gian chứa nước như hồ, sông, biển: in the ocean/ in the lake/ in the river…

Ví dụ: Hoa is swimming in the pool (Hoa đang bơi trong bể bơi).

– Chỉ vị trí trong các đường thẳng, hàng: in a line/ queue/ row.

Ví dụ: They stand in a line waiting for their turn (Họ đang xếp hàng chờ tới lượt).

– Được dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, quốc gia…: in Vietnam, in Korea, in Hanoi…

Ví dụ: When you travel to Vietnam, you should spend a few days in Hanoi (Khi bạn tới Việt Nam du lịch, bạn nên dành ra vài ngày ở Hà Nội).

– Được dùng với các phương tiện đi lại bằng xe hơi hoặc xe taxi: in a car/ in a taxi.

Ví dụ: Dung arrived in a taxi (Dung đến bằng một chiếc taxi).

– Được dùng không có mạo từ (a/an/the) để nói rằng một người đang ở một nơi nào đó: in bed/ in hospital/ in church.

Ví dụ: Our kids are now in bed (Những đứa con của chúng tôi đang nằm trên giường).

– Chỉ phương hướng hoặc một số cụm từ chỉ nơi trốn: in the south/ east/ west/ north, in the middle of, in the back/ in the front of something.

Ví dụ: Ho Chi Minh City is in the south of Vietnam (Thành phố Hồ Chí Minh nằm ở phía nam của Việt Nam).

3. Giới từ On * On: trên, ở trên

– Chỉ vị trí trên bề mặt: on the table/ carpet/ wall/ ceiling/ screen/ door/ map…

Ví dụ: There is a dirty mark on the wall (Có một vết bẩn trên tường).

– Chỉ nơi trốn hoặc số tầng (nhà): on the platform/ railway/ island/ farm/ beach, on the ground, on the 1th/ 2th/ 3th floor.

Ví dụ: I work on the 23th floor of this building (Tôi làm việc ở tầng 23 của tòa nhà này).

– Trước tên đường: on the street, on To Huu Street, on this road…

Ví dụ: I’ve lived on this road for 20 years (Tôi đã sống trên con đường này 20 năm).

– Được dùng với các phương tiện giao thông công cộng hoặc cá nhân (ngoại trừ car và taxi): on a bus/ train/ plane/ ship/ motorbike/ bicycle/ horse.

Ví dụ: Nam passed me on his motorbike (Nam đi ngang qua tôi trên chiếc xe máy của anh ấy).

– Được dùng trong một số cụm từ chỉ vị trí: on the left/ right, on the front/ back (of a letter…), on sb’s left/ right.

Ví dụ: On the left of the book store, there is a coffee shop (Ở phía bên trái của hiệu sách, có một tiệm cà phê).

4. Giới từ In front of * In front of: trước, phía trước

– In front of được dùng để chỉ vị trí của đối tượng này ở phía trước bên ngoài của đối tượng khác.

Ví dụ: I’m standing in front of your house (Tôi đang đứng trước nhà của bạn).

Hay Last night in the movie theater, a really tall man was sitting in front of me and I couldn’t see the screen (Tối qua trong rạp chiếu phim, một người đàn ông cao lớn ngồi trước mặt tôi và tôi không thể nhìn thấy màn hình).

5. Giới từ Behind * Behind: đằng sau, phía sau

– Behind được dùng dể chỉ vị trí của đối tượng này nằm ở phía sau của đối tượng khác (trái ngược với In front of).

Ví dụ: The dog is behind the table (Con chó ở đằng sau cái bàn)

Hay My TV remote control fell behind the couch (Chiếc điều khiển TV của tôi rơi đằng sau trường kỷ).

6. Bài tập thực hành

Sau khi đã tìm hiểu về cách sử dụng giới từ chỉ nơi trốn, chỉ vị trí in, on, at, in front of, behind, các bạn hãy ôn tập với bài tập điền giới từ chỉ nơi trốn đúng cho các câu sau đây:

Đáp án: 1 – behind. 2 – at. 3 – on – in. 4 – at. 5 – in – in. 6 – on. 7 – in front of. 8 – at. 9 – at. 10 – in – at. 11 – on. 12 – behind.

Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Regret, Cấu Trúc Forget Và Cấu Trúc Remember

( Cô ấy đã quên hỏi anh ta số điện thoại, nghĩa là cô ấy đã quên việc phải làm là hỏi số điện thoại của anh ta và cho đến nay thì cô ấy vẫn không hề biết số điện thoại đó. )

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Lưu ý: Cấu trúc Don’t forget + to + V-inf được dùng để nhắc nhở, dặn dò ai đó đừng quên (phải) làm việc gì đó.

Ví dụ: Don’t forget to buy some milk for me when you go to the supermarket.

(Câu này được hiểu như một lời dặn dò, nhắc nhở về việc bạn phải mua sữa, đừng quên việc mua sữa cho tôi khi bạn đi siêu thị)

Ý nghĩa: Cấu trúc forget này được sử dụng khi chủ thể đã quên việc mà mình đã làm, nghĩa là việc đó đã được thực hiện trong quá khứ.

Ví dụ: I forget watering flowers, so I do that again.

(Câu này được hiểu rằng tôi đã thực hiện việc tưới nước cho những bông hoa trước đó nhưng tôi đã quên việc đó và bởi vậy mà tôi lại đi làm lại việc đó một lần nữa)

∠ ĐỌC THÊM Cấu trúc WOULD YOU MIND và DO YOU MIND trong tiếng Anh

Ý nghĩa: Sử dụng cấu trúc regret này để nói về sự hối tiếc vì đã chưa làm hay không làm một việc gì đó hoặc lấy làm tiếc để thông báo về một sự việc.

Ví dụ: I regret to say that you have not the picture.

( Câu này được hiểu rằng tôi thật sự hối tiếc vì đã không nói cho bạn biết hoặc hối tiếc khi thông báo cho bạn việc bạn không có bức tranh)

Ý nghĩa: Sử dụng cấu trúc regret này khi nói về sự hối tiếc về chuyện đã làm trong quá khứ, chuyện đã xảy ra rồi.

(Câu này được hiểu rằng anh ta thật sự hối tiếc về việc anh ta đã từ bỏ việc học, việc từ bỏ này đã được thực hiện trong quá khứ)

∠ ĐỌC THÊMCấu trúc WOULD YOU LIKE trong tiếng Anh

Ý nghĩa: Sử dụng cấu trúc remember này để nói về một sự việc, vấn đề nào đó cần phải nhớ và thực hiện như một nhiệm vụ.

(Câu này để nhắc nhở rằng bạn cần phải gọi cho mẹ của bạn khi bạn đến nơi, việc thực hiện công việc này như một một nhiệm vụ bắt buộc để mẹ bạn có thể yên tâm.)

Ý nghĩa: Sử dụng cấu trúc remember này để nói về một sự việc, vấn đề nào đó đã được làm trong quá khứ và gợi nhắc lại việc đã làm đó khi vô tình quên lãng trong hiện tại.

Ví dụ: She remembers seeing pictures of her when She was a child

∠ ĐỌC THÊM Cấu trúc WISH – Cấu trúc ĐIỀU ƯỚC, MONG MUỐN trong tiếng Anh ∠ ĐỌC THÊM Cấu trúc …. not ony…. but also trong tiếng Anh Hoàn thành các câu sau đây bằng dạng đúng của động từ. Bài 1:

(Câu này được hiểu là cô ấy nhớ đã nhìn thấy những bức ảnh đó khi cô ấy còn là đứa trẻ, nghĩa là việc nhìn những bức ảnh này đã xảy ra trong quá khứ và cô ấy vô tình quên đi ở hiện tại cho đến khi nhìn thấy những bức ảnh đó đã gợi lại cho cô ấy việc mình đã làm trong quá khứ.)

a, Please remember to lock the door when you go out.

b, A: You lent me some money a few months ago.

B: Did I? Are you sure? I don’t remember …. you any money.

c, A: Did Lan remember …. her sister?

B: Oh no, She completely forgot. Lan’ll hear from her sister tomorrow.

d, When you see Tom, remember …. him my regards.

Bài 2:

e, Someone must have taken my bag. I clearly remember … it by the window and now it has gone.

a, He believed that what he said was fair. He doesn’t regret …. it.

Bài 3:

b, We knew they were in trouble, but we regret …. we did nothing to help them.

a, Justin joined the company nine years ago. He became an assistant manager after two years, and a few years later he went on …. manager of the company.

b, Hoa can’t go on …. here anymore. She wants a different job.

c, When I came into the room, Mai was reading a newspaper. She looked up and said hello, and then went on …. her newspaper.

Trên kia là những chia sẻ của Elight chúng tôi về công thức, ý nghĩa cũng như cách dùng và một số ví dụ, bài tập giúp các bạn hiểu hơn về cấu trúc regret, cấu trúc remember và cấu trúc forget. Chúng tôi hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ không còn nhầm lẫn hay băn khoăn mỗi khi bắt gặp dạng bài tập về các cấu trúc này.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao