4.8
(96.68%)
241
votes
1. Have been là gì
“Have been”có thể được gọi là một trợ động từ, mang nghĩa chung là “đã được, đã từng”. Từ này là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Ý nghĩa cụ thể của từ này phụ thuộc vào ý nghĩa của câu nói.
Ví dụ:
I
have been
listening to music all day.
(Tôi đã nghe nhạc cả ngày.)
They
have been
sleeping since morning until now.
(Họ đã ngủ từ sáng đến giờ.)
2. Cách sử dụng have been tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Have been để nói về những sự việc đã xảy ra ở trong quá khứ nhưng không rõ về thời gian cụ thể.
Về dấu hiệu nhận biết: Trong câu xuất hiện “have been” thì đó là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
3. Cấu trúc have been trong tiếng Anh
Cấu trúc Have been được sử dụng ở trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Công thức: S + have + been + Ving…
Cấu trúc Have been ở trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sử dụng để diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai (Cấu trúc Have been sẽ nhấn mạnh tính về tính liền mạch của hành động hay sự việc đó.).
Ví dụ:
We
have been camping
since early morning.
(Chúng tôi đã cắm trại từ sáng sớm.)
They
have been holding
a party for 2 days now.
(Họ tổ chức tiệc được 2 ngày rồi.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
Cấu trúc Have been kết hợp với “To”
Cấu trúc Have been đi với giới từ “to” có nghĩa là “đi tới đâu”.
Công thức: S + have been + to + địa điểm…
Ví dụ:
My friends
have been to
Hanoi.
(Bạn bè của tôi đã đến Hà Nội.)
They
have been to
Ha Long to hold a year-end party
(Họ đã đến Hạ Long để tổ chức tiệc tất niên.)
Cấu trúc Have been trong câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành.
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sử dụng cấu trúc Have been.
Câu chủ động: S + have + Ved/PII + O…
Câu bị động: S(o) + have/has been + Ved/PII + … + by O(s).
Ví dụ:
My parents have bought this car for 2 years.
(Bố mẹ tôi mua chiếc xe này được 2 năm.)
➔ This car has been for 2 years by my parents. (Chiếc xe này do bố mẹ tôi mua được 2 năm.).
They have built their house for 3 months.
(Họ đã xây dựng ngôi nhà của họ trong 3 tháng.).
➔ Their house has been built for 3 months. (Ngôi nhà của họ đã được xây dựng được 3 tháng.).
Cả hai cấu trúc Have been và Have gone đều được sử dụng để diễn tả một hành động xong quá khứ. Tuy nhiên, chúng vẫn có điểm khác nhau:
Have been
sử dụng để diễn tả các
hoạt động trong quá khứ
nhưng
không xác định được thời gian cụ thể
;
Have gone
sử dụng để diễn tả các
hoạt động đã được hoàn thành ngay tức khắc trong quá khứ
. Từ này thường đi chung với “just”.
Ví dụ:
My brothers
have been
to Ho Chi Minh city.
(Anh em tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh.)
My brothers
have just gone
out.
(Anh em tôi vừa đi chơi xa.)
Trong thì hiện tại hoàn thành:
Have been:
Sử dụng được trong các thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và câu bị động;
Have gone
chỉ sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và câu bị động.
Ví dụ:
Mike
has been playing
soccer for three hours.
(Mike Đã đang chơi đá bóng suốt 2 giờ).
Mike
has just gone
to the cinema.
(Mike chỉ mới đi tới rạp chiếu phim.)
Lưu ý chung:
“Have been” được sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành khi chủ ngữ của câu là chủ ngữ số nhiều I//you/we/they/N(s).
Dạng số ít của “Have been” là “Has been” được dùng với các chủ ngữ số ít là He/She/It/N(số ít).
5. Bài tập với cấu trúc have been
Đáp án:
1.Been
2.Been
3.Been
4.Gone
5.Gone
Comments