➔ Cấu trúc này là dạng câu bị động khi muốn nhờ vả người nào đó làm giúp mình việc này, việc kia
Ex: Minh had the car repaired.
(Minh đã nhờ người sửa chiếc xe)
➔ Ở đây, chiếc xe đã được Minh nhờ người nào đó sửa giúp mình và để diễn tả hành động này thì ta dùng ‘Have something done’.
My younger sister had her hair cut.
(Em gái tôi đã nhờ ai đó cắt tóc cho mình)
➔ Trong câu này, em gái tôi đã nhờ được một người nào đó cắt tóc giúp cho cô ấy và thường thì ta sẽ dùng cấu trúc ‘Have something done’ để diễn tả.
Khi bạn muốn nhờ ai đó làm việc gì cho mình thì bạn có thể dùng ‘Have something done’. Cách dùng này thường nhấn mạnh quá trình/hành động hơn là người thực hiện công việc.
Ex: They had the house paint last week.
(Họ đã nhờ người sơn ngôi nhà vào tuần trước)
Trong trường hợp có điều gì xấu xảy ra, đặc biệt là khhi người nào đó bị ảnh hưởng một cách tiêu cực từ một hành động do người khác gây ra thì dùng ‘Have something done’.
Ex: Susan had her bag stolen last Monday in Danang.
(Susan đã bị ai đó trộm chiếc túi vào thứ Hai vừa rồi ở Đà Nẵng)
➔ Trong câu này, việc bị ai đó lấy trộm túi là một việc xấu, ảnh hưởng trực tiếp đến Susan.
Did Mai have her passport burgled yesterday?
(Có phải Mai đã bị trộm hộ chiếu ngày hôm qua không?)
S + (have) + something + Ved/PII…
– Done chính là 1 phân từ hai thuộc V ed/PII
– Tùy thuộc vào từng trường hợp mà cấu trúc này diễn tả theo những nghĩa khác nhau
Ex: I am having this book bought.
(Tôi đang nhờ người mua hộ quyển sách)
My mother will have the house cleaned next week.
(Mẹ tôi sẽ nhờ người dọn dẹp nhà vào tuần tới)
Cấu trúc 1: S + (have) + someone + Vinf + something…
➔ Khi bạn muốn hướng dẫn hay hỏi ai đó cách làm cái gì thì bạn nên dùng cấu trúc trên
Ex: My aunt had me make cake.
(Cô tôi đã dạy tôi làm bánh)
My grandparents had me behave as a good person.
(Ông bà tôi đã dạy tôi cư xử như một người tốt)
*Note: Đây chính là dạng câu chủ động của cấu trúc ‘Have something done’
Ex: His story had me laughing so much.
(Câu truyện của anh ấy đã làm tôi cười rất nhiều)
S + (get) + something done + O
➔ ‘Get something done’ = ‘Have something done’: nhờ vả ai đó làm việc gì cho mình
Ex: Myan got her watch fixed last night.
(Myan đã nhờ người sửa đồng hồ cho cô ấy tối qua)
S + (get) + somebody + to Vinf + something
Ex: Her father get her to do her homework.
(Bố cô ấy đã dạy cô ấy làm bài tập về nhà)
S + V + something…
Ex: Jacky is going to wash the clothes.
(Jacky sẽ giặt quần áo)
➔ Jacky is going to have the clothes washed.
(Jacky sẽ nhờ người giặt quần áo giúp mình)
Tony must repair the clock.
(Tony phải sửa đồng hồ)
➔ Tony must have the clock repaired.
(Tony phải nhờ người sửa đồng hồ giúp mình)
Một số ví dụ khác của Have something done
– They are having a new house built next Tuesday.
(Họ đang nhờ người xây ngôi nhà cho mình vào thứ Ba tới)
– We will need to have our photo taken for our new passport.
(Chúng tôi cần nhờ người chụp ảnh cho chiếc hộ chiếu mới của mình)
– Quynh had her badroom walls decorated last week.
(Quỳnh đã nhờ người trang trí tường phòng ngủ cho cô ấy vào tuần trước)
– My son will have a pizza delivered tonight.
(Con trai tôi sẽ nhờ người mang chiếc pizza đến vào tối nay)
– I should have my exercises checked.
(Tôi nên nhờ người kiểm tra bài tập của mình)
Bài tập vận dụng
XEM THÊM: