Top 7 # Xem Nhiều Nhất Cấu Trúc Câu Have Never Mới Nhất 6/2023 # Top Like | Comforttinhdauthom.com

Cấu Trúc Have To Là Gì? Cách Sử Dụng Cấu Trúc Have To

Người ta sử dụng have to nhằm để để diễn tả một nghĩa vụ, trách nhiệm, bổn phận phải làm gì đó, làm việc mà trở nên cần thiết, mang tính cấp thiết. Khi chúng ta sử dụng “Have to” thường có nghĩa là một số hoàn cảnh bên ngoài làm cho các nghĩa vụ trở nên cần thiết.

Cấu trúc của have to như sau:

Subject + have to + Verb (infinitive).

Ex: The girls have to wear uniforms on Monday and Friday. (Những cô gái phải mặc đồng phục vào thứ hai và thứ sáu.)

Cách sử dụng Cấu trúc have to

Cấu trúc have to được dùng để thể hiện trách nhiệm, nghĩa vụ cá nhân phải hành động do nhân tố bên ngoài tác động. Không phải tự phải bản thân mình, nó mang tính khách quan.

Lưu ý, Have to được dùng ở cả quá khứ, hiện tại và tương lai – Quá khứ của have to là HAD TO; tương lai là WILL HAVE TO.

Khi sử dụng, have to được áp dụng theo các cấu trúc câu sau:

Khẳng định: S + have to + Verb(dạng nguyên thể)+…

Ex: I have to send a report to Head Office every week. (Bạn phải gửi một báo cáo cho trưởng văn phòng mỗi tuần.)

Phủ định: S + don’t/ doesn’t + have to Verb (dạng nguyên thể)+…

Ex: We haven’t got to pay for the food. (Chúng tôi không phải trả tiền ăn.)

Nghi vấn: Do/ does + S + have to + Verb (dạng nguyên thể)+…+?

Ex: She doesn’t have to tell everyone about the news, they knew it already. (Cô ấy không phải nói với tất cả mọi người về tin ấy, họ biết cả rồi.)

HAVE TO thể hiện các nghĩa vụ mang tính chất chung chung, thì MUST được dùng cho các nghĩa vụ cụ thể, mang tính chất cá nhân, chủ quan hơn.

Must được dùng ở thì hiện tại hoặc tương lai, không có dạng quá khứ hay hoàn thành.

Ở dạng phủ định MUSTN’T diễn tả ý cấm đoán; còn DON’T/ DOESN’T HAVE TO diễn tả ý nói không cần thiết phải làm gì.

Ex 1:

– You must come and visit us when you’re in Đa Nang. (Bạn phải đến thăm chúng tôi khi bạn tới Đà Nẵng đấy.)

– You have to come and visit us for annual check-out. (Bạn phải ghé qua chúng tôi để làm các thủ tục kiểm tra hàng năm.)

Ex 2:

– You don’t have to buy anything when I invite you over for dinner. (Bạn không cần phải mua gì khi tôi mời bạn qua ăn tối đâu.)

– You mustn’t drink and drive. That’s against the laws. (Cậu không được uống rượu xong lái xe. Như thế là vi phạm pháp luật.)

Have Been Là Gì? Cấu Trúc Have Been Trong Tiếng Anh

4.8

(96.68%)

241

votes

1. Have been là gì

“Have been”có thể được gọi là một trợ động từ, mang nghĩa chung là “đã được, đã từng”. Từ này là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Ý nghĩa cụ thể của từ này phụ thuộc vào ý nghĩa của câu nói.

Ví dụ:

I

have been

listening to music all day.

(Tôi đã nghe nhạc cả ngày.)

They

have been

sleeping since morning until now.

(Họ đã ngủ từ sáng đến giờ.)

2. Cách sử dụng have been tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Have been để nói về những sự việc đã xảy ra ở trong quá khứ nhưng không rõ về thời gian cụ thể.

Về dấu hiệu nhận biết: Trong câu xuất hiện “have been” thì đó là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

3. Cấu trúc have been trong tiếng Anh

Cấu trúc Have been được sử dụng ở trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Công thức: S + have + been + Ving…

Cấu trúc Have been ở trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sử dụng để diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai (Cấu trúc Have been sẽ nhấn mạnh tính về tính liền mạch của hành động hay sự việc đó.).

Ví dụ:

We

have been camping

since early morning.

(Chúng tôi đã cắm trại từ sáng sớm.)

They

have been holding

a party for 2 days now.

(Họ tổ chức tiệc được 2 ngày rồi.)

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Cấu trúc Have been kết hợp với “To”

Cấu trúc Have been đi với giới từ “to” có nghĩa là “đi tới đâu”.

Công thức: S + have been + to + địa điểm…

Ví dụ:

My friends

have been to

Hanoi.

(Bạn bè của tôi đã đến Hà Nội.)

They

have been to

Ha Long to hold a year-end party

(Họ đã đến Hạ Long để tổ chức tiệc tất niên.)

Cấu trúc Have been trong câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành.

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sử dụng cấu trúc Have been.

Câu chủ động: S + have + Ved/PII + O…

Câu bị động: S(o) + have/has been +  Ved/PII + … + by O(s).

Ví dụ: 

My parents have bought this car for 2 years.

(Bố mẹ tôi mua chiếc xe này được 2 năm.)

➔ This car has been for 2 years by my parents. (Chiếc xe này do bố mẹ tôi mua được 2 năm.).

They have built their house for 3 months.

(Họ đã xây dựng ngôi nhà của họ trong 3 tháng.).

➔ Their house has been built for 3 months. (Ngôi nhà của họ đã được xây dựng được 3 tháng.).

Cả hai cấu trúc Have been và Have gone đều được sử dụng để diễn tả một hành động xong quá khứ. Tuy nhiên, chúng vẫn có điểm khác nhau:

Have been

sử dụng để diễn tả các

hoạt động trong quá khứ

nhưng

không xác định được thời gian cụ thể

;

Have gone

sử dụng để diễn tả các

hoạt động đã được hoàn thành ngay tức khắc trong quá khứ

. Từ này thường đi chung với “just”.

Ví dụ:

My brothers

have been

to Ho Chi Minh city.

(Anh em tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh.)

My brothers

have just gone

out. 

(Anh em tôi vừa đi chơi xa.)

Trong thì hiện tại hoàn thành:

Have been:

Sử dụng được trong các thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và câu bị động;

Have gone

chỉ sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và câu bị động.

Ví dụ:

Mike

has been playing

soccer for three hours.

(Mike Đã đang chơi đá bóng suốt 2 giờ).

Mike

has just gone

to the cinema.

(Mike chỉ mới đi tới rạp chiếu phim.)

Lưu ý chung: 

“Have been” được sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành khi chủ ngữ của câu là chủ ngữ số nhiều I//you/we/they/N(s).

Dạng số ít của “Have been” là “Has been” được dùng với các chủ ngữ số ít là He/She/It/N(số ít).

5. Bài tập với cấu trúc have been

Đáp án:

1.Been

2.Been

3.Been

4.Gone

5.Gone

Comments

Have Been Là Gì? Cấu Trúc, Cách Dùng Have Been Cần Nắm

Have been có nghĩa là gì? phụ thuộc vào ý nghĩa của câu nói đó muốn diễn tả điều gì, chẳng hạn như Have been là trải nghiệm, đi tới,…

I. Cách dùng Have been

Have been dùng để mô tả các hoạt động trong quá khứ mà không có thời gian cụ thể.

Nhận biết: Trong câu có Have been đó là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

II. Cấu trúc Have been trong Tiếng Anh

Cấu trúc Have been được sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

S + have + been + Ving…

➔ Cấu trúc Have been ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động/sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai (Cấu trúc Have been sẽ nhấn mạnh tính chất liền mạch của hành động/sự việc).

*Note: Have been dùng khi chủ ngữ là I/You/We/They/N số nhiều.

Ex: I have been watching TV all day. (Tôi đã đang xem ti vi suốt cả ngày).

➔ Cấu trúc Have been kết hợp với giới từ “to”.

S + Have been + to + địa điểm…

➔ Cấu trúc Have been mang nghĩa là đi tới đâu.

Ex: This children have been to France. (Những đứa trẻ này đã đi tới Pháp).

➔ Cấu trúc Have been trong câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành.

Câu chủ động: S + have + Ved/PII + O…

Câu bị động: S(o) + have/has been + Ved/PII + … + by O(s).

Ex: a. I have bought this house for 3 years. (Tôi đã mua ngôi nhà nay 3 năm rồi)

➔ This house has been for 3 years. (Ngôi nhà này đã được mua 3 năm rồi).

They have worn their shirt for 2 weeks.

(Họ đã mặc chiếc áo sơ mi của họ 2 tuần rồi),

➔ Their shirt has been worn for 2 weeks.

(Chiếc áo sơ mi của họ đã được mặc 2 tuần rồi).

III. Phân biệt cách dùng Have been và Have gone

– Have been dùng để mô tả các hoạt động trong quá khứ nhưng thời gian không được xác định cụ thể, Còn Have gone dùng để chỉ các hoạt động đã được hoàn thành ngay tức khắc trong quá khứ, thường đi cùng với “just”.

Ex: Jim has been to Korea. (Jim đã tới Hàn Quốc).

Jim has just gone out. (Jim chỉ mới ra ngoài).

– Have been dùng được ở các thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, câu bị động. Còn Have gone dùng ở thì hiện tại hoàn thành và câu bị động.

Ex: – Tomy has been playing games for two hours.

(Tomy đã đang chơi các trò chơi điện tử suốt 2 giờ).

-Tomy has just gone to school.

(Tomy chỉ mới đi tới trường).

Đáp án:

1.Been

2.Been

3.Been

4.Gone

5.Gone

Nắm Chắc Cách Dùng Cấu Trúc Have Something Done

(1) I have my car washed. (2) I washed my car.

Ở câu số (1) với cấu trúc HAVE SOMETHING DONE, nó mang ý nghĩa “ai đó đã rửa xe của tôi do tôi muốn họ làm vậy,” hay tôi đã bảo (nhờ/thuê) ai đó rửa xe cho mình. Với câu số (2), tôi chính là người rửa cái xe của tôi chứ không phải ai khác.

(1) I have my hair cut. (Tôi mới đi cắt tóc.) (2) I cut my hair. (Tôi mới tự cắt tóc.)

(1) They have their room painted. (Họ mới được sơn phòng cho.) (2) They painted their room. (Họ tự sơn phòng của mình.)

Một cách dùng khác của HAVE SOMETHING DONE là để diễn tả một việc xấu xảy ra, đặc biệt là khi một người nào đó bị ảnh hưởng bởi một hành động mà họ không phải người gây ra.

e.g. – I have had my bag stolen last week in Thailand. (Tôi bị ai đó lấy trộm mất túi vào tuần trước ở Thái Lan.) – Thousands of people have had their home destroyed by the tsunami. (Nhà của hàng ngàn người đã bị sóng thần phá huỷ toàn bộ.)

Ngoài việc sử dụng HAVE SOMETHING DONE, chúng ta cũng có thể sử dụng GET SOMETHING DONE để diễn tả ý nghĩa tương tự như vậy. Tuy nhiên, GET SOMETHING DONE mang sắc thái ít trang trọng hơn.

2. Cấu trúc HAVE SOMEBODY DO SOMETHING

Cấu trúc HAVE SOMEBODY DO SOMETHING , có cách dùng tương tự như HAVE SOMETHING DONE, tuy nhiên thường được sử dụng hơn khi chủ ngữ là người hướng dẫn hoặc yêu cầu ai đó làm việc gì. Cấu trúc này chỉ đích danh rõ ràng người thực hiện hành động và có ý nhấn mạnh người thực hiện hành động.

e.g. – I had Jon fix my bike. (Tôi nhờ Jon sửa xe cho tôi.) – He has had Dr Larry check his wound. (Bác sĩ Larry đã kiểm tra vết thương cho anh ấy.)

3. Cấu trúc GET SOMEBODY TO DO SOMETHING

Tương tự như have SOMEONE DO SOMETHING, GET SOMEBODY TO DO SOMETHING cũng dùng để diễn tả việc chủ ngữ yêu cầu hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện một hành động, và trọng tâm của câu được chú trọng vào người thực hiện hành động đó hay vì vào hành động được thực hiện như cách sử dụng HAVE SOMETHING DONE.

Tuy nhiên, nếu như dùng HAVE sẽ theo sau bởi động từ nguyên thể (V-inf), thì với GET, ta phải dùng động từ có TO (to V). Cấu trúc GET SOMEONE TO DO SOMETHING thường nghiêng về hướng ngữ nghĩa rằng chủ ngữ phải thuyết phục hoặc bắt buộc ai đó thực hiện hành động hơn là các ý nghĩa chung chung như các cấu trúc bên trên.

e.g. – I get my daughter to cook dinner. (Tôi hướng dẫn/khiến con gái nấu bữa tối.) – She gets her boyfriend to clean the house. (Cô ấy khiến/bắt cho bạn trai phải dọn nhà.)

Như vậy, không thể phủ nhận rằng cấu trúc HAVE SOMETHING DONE và các cấu trúc xung quanh gây nhầm lẫn khá nhiều. Nhưng chỉ cần bạn hiểu bản chất và cách dùng của chúng thì sẽ không có gì khó khăn cả.

Để nắm vững các kiến thức tiếng Anh và sẵn sàng cho các kỳ thi quan trọng, hãy tham khảo ngay khoá học Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế dành riêng cho học sinh THPT của Language Link Academic do các thầy cô giáo trong và ngoài nước giàu kinh nghiệm giảng dạy cùng với các bí quyết và phương pháp học tập và ôn thi vô cùng hiệu quả.

Đáp án: 1A, 2B, 3A, 4C

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!

Đón xem series phim hoạt hình học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo và tiểu học, tham gia trả lời các câu hỏi đơn giản, giành ngay những phần quà giá trị!