Cấu Trúc Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
--- Bài mới hơn ---
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản – Câu cảm thán là câu dùng diễn đạt cảm giác hay xúc cảm của người nói và người viết. Bài viết bao gồm cấu trúc, cách dùng, ví dụ [KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN] sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng.
A. Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?
Câu cảm thán (exclamator sentence): là câu diễn tả một cảm giác (feeling) hay một xúc động (emotion) của người nói và người viết. Câu cảm thán giúp bày tỏ cảm xúc vui, buồn, khen, chê, phẫn nộ hay ngạc nhiên… Cấu trúc câu cảm thán trong học tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều loại khác nhau.
Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với HOW, WHAT, SO, SUCH
B. Các cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh
1. WHAT + a/ an + adj + danh từ đếm được
Ví dụ:
What a lazy student! (Cậu học trò lười quá!)
What an interesting novel! (Quyển tiểu thuyết hay quá!)
Ghi chú: đối với cấu trúc này, khi danh từ đếm được ở số nhiều, ta không dùng a/an. Và lúc đó cấu trúc câu sẽ là:
2. WHAT + adj + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ:
What tight shoes are! (Giầy chật quá!)
Đối với danh từ không đếm được, ta theo cấu trúc:
3. WHAT + adj + danh từ không đếm được
Ví dụ: What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá! )
Đối với cấu trúc vừa kể, người ta có thể thêm vào phía sau một chủ từ và một động từ. Và lúc đó, cấu trúc với “What ” sẽ là:
4. What + a/ an + adj + noun + S + V
Ví dụ: What lazy students! (Chúng nó là những học sinh lười biếng biết bao nhiêu)
What a good picture they saw! (Tôi đã xem một bức tranh thật tuyệt)
How cold (adj) it is!
How interesting (adj) this film is!
✿ Câu cảm thán với “SUCH”
6. S + V + such + adj + N!
Ví dụ:
He bought such a beautiful car!
(Anh ấy đã mua một chiếc xe tuyệt đẹp)
7. It was/ is + such + adj + N!
Ví dụ: It is such a comfortable seat!
(Thật là một chỗ ngồi thật thoải mái)
✿ Câu cảm thán ở dạng phủ định
Đối với loại câu này, ta đảo trợ động từ hoặc động từ ” tobe” lên đầu câu và thêm ” NOT ” vào.
Ví dụ:
This car is beautiful!
(Chiếc xe này thật đẹp)
✿ Một số từ cảm thán thường gặp khác
- I did it!: Tớ làm được rồi!
- I am so happy: tôi thực sự rất vui.
- Good job!: Tốt lắm
- That is an expensive car!: Đó là một chiếc xe đắt đỏ!
- I love/ like …: Tôi yêu/ thích…
- That’s great/ amazing!: Thật tuyệt!/ Thật ngạc nhiên!
C. Bài tập áp dụng về cấu trúc câu cảm thán – Có đáp án
Đáp án bài tập câu cảm thán
Bài tập 1:
1. What a terrible dish!
2. What naughty boys!
How naughty the boys are!
3. How perfect his drawing is!
4. What a perfect picture he draws!
5. How carelessly he writes!
6. What a intelligent girl!
How interesting the books are!
7. What interesting books!
How interesting the books are!
8. What a sour orange!
How sour the orange is!
9. What a delicious meal she cooks!
10. What a boring story!
Bài tập 2:
1. How cold it is!
2. How beautifully you sing!
3. What a rude guy!
4. What a pleasant surprise!
5. What lovely weather!
6. She is such a nice girl!
7. What a fool you are!
8. How foolish she is!
9. What a lovely smile you have!
10. They are such kind people.
11. How you’ve grown.
12. He talks such rubbish!
Bài tập 3:
1) How 2) What 3) What 4) How 5) What a
6) What an 7) how 8) What 9) how 10) What
--- Bài cũ hơn ---