Top 6 # Xem Nhiều Nhất Cấu Trúc As Much As Mới Nhất 5/2023 # Top Like | Comforttinhdauthom.com

Cấu Trúc Với A Lot Of , Much , Many

Cách phân biệt và dùng

1. Much & many

Many hoặc much thường đứng trước danh từ.

Many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không đếm được:

Eg: I don’t do much exercises.

(Tôi không tập thể dục nhiều)

There are many beautiful flowers in the meadow.

(Có rất nhiều hoa trên đồng cỏ)

Tuy nhiên much of có thể đi với tên người và tên địa danh:

I have seen too much of Stefanie recently.

(Gần đây tôi hay gặp Stefanie)

Much of Vietnam is hilly.

(Việt Nam đa phần là đồi núi)

Many/much of + determiner (a, the, this, my… ) + noun.

Eg: You can’t see much of a Hanoi in three days.

(Bạn không thể biết nhiều về Hà Nội trong vòng ba ngày đâu.)

– Many và much dùng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of… để thay thế.

How much money have you got? I’ve got plenty.

(Bạn có bao nhiêu tiền? Tôi có rất nhiều)

She’s got a lot of English stamps, but she hasn’t got many French ones.

(Cô ấy có rất nhiều tem của nước Anh nhưng không có mấy tem của nước Pháp).

– Tuy vậy trong tiếng Anh, much và many vẫn được dùng bình thường trong câu khẳng định.

Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of manyeconomists.

– Much dùng như một phó từ (much đứng trước động từ nhưng đứng sau very và sau cấu trúc phủ định của câu):

She doesn’t go to the supermarket much these days. (much = very often)

I much appreciate your help. (much=highly)

We very much prefer working hard to staying at home and doing nothing at all.

Students much enjoyedtheir English Summer Camp this year with OCEAN.

– Much too much / many so many (để nhấn mạnh) dùng độc lập sau mệnh đề chính, trước danh từ mà nó bổ ngữ.

The cost of a Porsche is $500,000, much too much for most customers.

– Many a + singular noun + singular verb: Biết bao nhiêu.

Many a strong man has devoted their lives to our country’s revolution.

I have been Ho Chi Minh City many a time.

– Many’s the + {something that / somebody who} + singular verb

Eg : Many’s the promise that has been broken.

(Biết bao nhiêu lời hứa đã bị phản bội)

2. Phân biệt alot/ lots of/ plenty/ a great deal với many/ much

Các thành ngữ trên đều có nghĩa tương đương với much/ many (nhiều) và most (đa phần). A lot of/ lots of (informal) = a great deal/ a large number of/ much/ many (formal).

* Không có khác nhau gì mấy giữa a lot of và lots of.

* Chủ ngữ chính sau hai thành ngữ này sẽ quyết định việc chia động từ.

A lot of + uncountable noun+ singular verb

Lots of + plural noun + plural verb

A lot of effort is needed to finish this project on time.

Lots of us want to redesign the central statue

* Plenty of được dùng phổ biến trong informal English.

Don’t rush, there’s plenty of time.

Plenty of shops take checks.

Cấu Trúc Và Cách Dùng Much Và Many Trong Tiếng Anh

Những kiến thức cơ bản trong tiếng Anh luôn là phần mà tất cả những ai muốn chinh phục ngôn ngữ này cần nắm vững. Bài viết sau chúng tôi sẽ chia sẻ cấu trúc và cách dùng much và many trong tiếng anh, một trong những kiến thức quan trọng mà bạn cần ghi nhớ.

1. Cấu trúc và cách dùng much và many trong tiếng anh: Phân biệt many và much

Many và much đều thường được dùng đi kèm với danh từ. Tuy nhiên cấu trúc và cách dùng much và many trong tiếng anh có sự khác biệt.

Many được đi kèm với danh từ đếm được và much đi kèm danh từ không thể đếm được.

( much và many đều đi kèm với danh từ)

Ví dụ:

She doesn’t do much exercises.

Dịch nghĩa: Cô ấy không tập thể dục nhiều.

There are many beautiful flowers in the meadow.

Dịch nghĩa: Có rất nhiều hoa ở trên đồng cỏ.

Lưu ý: Much of có thể đi kèm với tên người hoặc tên địa danh.

– She have seen too much of Tom recently.

Gần đây cô ấy thường gặp Tom.

– Much of Malaysia is hilly.

Dịch nghĩa: Malaysia đa phần là đồi núi.

Cấu trúc : Many/much of + determiner (a, the, this, my… ) + N.

Ví dụ: You can’t see much of a Saigon in two days.

Dịch nghĩa: Bạn không thể biết nhiều về Sài Gòn chỉ với 2 ngày đâu.

Much và many thường được dùng trong câu phủ định và nghi vấn. Trong câu khẳng định, much và many có thể được thay thế bởi các từ khác như plenty of, a lot, lots of…

Ví dụ:

How much money have you got?

I’ve got plenty.

Dịch nghĩa:

Bạn có bao nhiêu tiền?

Tôi có nhiều.

she’s got a lot of French stamps, but she hasn’t got many English ones.

(Cô ấy có rất nhiều tem của nước Pháp nhưng không có nhiều tem của nước Anh).

– Tuy nhiên, much và many vẫn có thể dùng bình thường trong câu khẳng định.

Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of manyeconomists.

Dịch nghĩa: Phần lớn nguyên nhân thất nghiệp được đưa ra dựa vào quan điểm của nhiều nhà kinh tế học.

– Much có thể như một phó từ (much được đứng trước động từ và đứng sau very hoặc sau cấu trúc phủ định của câu):

He doesn’t go to the supermarket much these days. (much = very often)

Dịch nghĩa : Có ngày nào mà anh ta không đến siêu thị. Much được dùng để thay thế very often để diễn tả việc ngày nào anh ấy cũng đi siêu thị).

He much appreciate her help. (much=highly)

Dịch nghĩa: Anh ấy đánh giá cao sự giúp đỡ của cô ấy.

They very much prefer working hard to staying at home and doing nothing at all.

– My students much enjoyedtheir English Summer Camp this year with OCEAN.

Dùng much và many để nhấn mạnh sự việc, sự vật đang được đề cập đến.

Cấu trúc:

Clause (mệnh đề) + much too much / many so many + Noun

Ví dụ:

The cost of a Porsche is $600,000, much too much for most customers.

Dịch nghĩa: Giá của một chiếc Porsche là $ 600,000, nhiều quá nhiều cho hầu hết khách hàng.

– Many a + singular noun + singular verb: Biết bao nhiêu.

Many a strong man has devoted their lives to my country’s revolution.

Dịch nghĩa : Đã có nhiều người đàn ông mạnh mẽ cống hiến cuộc đời mình cho cuộc cách mạng của đất nước của tôi.

I have been Ha Noi City many a time.

Dịch nghĩa: Tôi đã tới Hà Nội nhiều lần.

– Many’s the + {something that / somebody who} + singular verb

Eg : Many’s the promise that has been broken.

Dịch nghĩa: Có rất nhiều lời hứa đã bị phá vỡ.

2. Phân biệt a great deal/ alot/ plenty/ lots of với many/ much

( Phân biệt a great deal/ alot/ plenty/ lots of với many/ much)

Các từ nếu trên đều có nghĩa giống với với much và many hoặc most (đa phần).

A lot of/ lots of (informal) = much/ many/ a great deal/ a large number of/(formal).

– Không có quá nhiều sự khác biệt giữa a lot of và lots of.

– Động từ được chia theo chủ ngữ chính sau hai từ này.

A lot of + uncountable noun+ singular verb

Lots of + plural noun + plural verb

A lot of effort is needed to finish this project on time.

Dịch nghĩa: Cần rất nhiều nỗ lực để hoàn thành kế hoạch đúng thời hạn.

Lots of them want to redesign the central statue

Có rất nhiều người trong số họ muốn thiết kế lại bức tượng trung tâm.

Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn.

Lê Quyên.

Tài liệu trên website được xây dựng theo nền tảng từ cơ bản đến nâng cao giúp người học căn bản có thể có lộ trình học hiệu quả. Đây xứng đáng là phần mềm học tiếng anh tốt nhất hiện nay.

Cách Dùng, Cách Phân Biệt Much, Many, How Much, How Many Đầy Đủ Nhất

1. Cách dùng MUCH và MANY:

Trong tiếng Anh, MUCH và MANY có cách dùng khác biệt rõ ràng:

* Many (nhiều): được dùng trước danh từ đếm được.

* Much (nhiều): được dùng trước danh từ không đếm được.Ví dụ: He has many friends. ( Anh ấy có nhiều người bạn )We don’t have much money. ( Chúng tôi không có nhiều tiền )

2. Phân biệt MUCH và MANY:

* MANY thường được thay thế bằng: lot/ lots of (+ danh từ) hoặc bằng a lot /lot (+ đại từ)

* MUCH thường được thay bằng a great/ good deal of (+ danh từ) hoặc a great/ good deal (+đại từ)

Ví dụ: He spent a lot/ lots of money on his car.

CẦN CHỨNG CHỈ TOEIC GẤP? THAM KHẢO: KHÓA HỌC TOEIC CẤP TỐC CHO NGƯỜI MẤT GỐC

Xem them các tài liệu khác:

II. Cách dùng How much và How many:

1. Cách dùng How much:

“How much” được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của danh từ không đếm được hoặc hỏi về giá cả.

How much dùng cho câu hỏi về số lượng của danh từ không đếm được Cấu trúc câu hỏi:

How much + Danh từ không đếm được + is there? (Có bao nhiêu….?)

Hoặc: How much + Danh từ không đếm được + do/does + S + have ?

Ví dụ:

How much beer is left? (Có bao nhiêu bia còn lại?)

How much juice do you drink every day ? (Bạn uống bao nhiêu nước hoa quả mỗi ngày?)

Cấu trúc câu trả lời:

* There is… * Some…

How much còn được dùng khi hỏi về giá của đối tượng:

Cấu trúc câu hỏi: How much + do/does + S + cost ? ( Giá bao nhiêu…?)

Ví dụ: How much does the pen cost? (Cái bút giá bao nhiêu?)

TÌM HIỂU NGAY: KHÓA HỌC TOEIC 4 KỸ NĂNG NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT

2. Cách dùng How many:

How many được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của thứ gì đó, áp dụng cho danh từ đếm được.

* Câu hỏi How many:

Cấu trúc: How many + Danh từ số nhiều + are there? (Có bao nhiêu…?)

How many + Danh từ số nhiều + do/does + S + have ?

Ví dụ: How many people are there in your team? (Có bao nhiêu người trong nhóm của bạn?)

* Câu trả lời How many:– Nếu có 1, trả lời: There is one.– Nếu có nhiều, trả lời: There are + số lượng.

Ví dụ: – How many tables are there in the kitchen room? (Có bao nhiêu cái bàn trong phòng bếp?)There is one. ( Chỉ có 1 cái )– How many stools are there in the kitchen room? (Có bao nhiêu cái ghế đẩu trong phòng bếp?)There are six. ( Có 6 cái ).

Bài tập áp dụng:

Điền MANY/MUCH/HOW MUCH/HOW MANY vào chỗ trống:

Đáp án:

MUCH và MANY hay HOW MUCH/ HOW MANY là những ngữ pháp thường gặp trong TOEIC, với bài viết hôm nay, Athena tin chắc rằng các bạn đã sẵn sàng để ”ẵm trọn” điểm cho phần bài tập này rồi phải không nào?

KHÔNG CÓ THỜI GIAN? XEM NGAY: KHÓA HỌC TOEIC ONLINE CỰC HIỆU QUẢ!

Tham khảo các bài viết về ngữ pháp khác tại bài viết: Tổng quan ngữ pháp toeic

Phân Biệt Very Và Very Much

1. Các tính từ và trạng từ

Chúng ta dùng very, không dùng very much, trước các tính từ và trạng từ. Ví dụ: You’re very kind. (Anh thật tốt bụng.) KHÔNG DÙNG: You’re very much kind. The situation is very serious. (Tình hình rất nghiêm trọng.) KHÔNG DÙNG: The situation is very much serious. I came very quickly. (Tôi về rất nhanh.) KHÔNG DÙNG: I came very much quickly.

Tuy nhiên very much lại được dùng trước hình thức so sánh hơn. Ví dụ: I’m very much happier in my new job.  (Tôi hạnh phúc hơn nhiều với công việc mới.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi happier…

2. Not very

Not very diễn tả mức độ khá thấp. Ví dụ: It’s not very warm – you’d better take a coat. (Trời không ấm lắm – cậu nên mang theo áo khoác.) That meal wasn’t very expensive. (= quite cheap.)  (Bữa ăn không hề đắt.) (= khá rẻ.)

Chú ý không dùng little theo cách này. Ví dụ: He’s not very imagnative. (Anh ấy không giàu trí tưởng tượng mấy.) KHÔNG DÙNG: He’s little imagnative.

3. Quá khứ phân từ

Chúng ta thường dùng very much trước quá khứ phân từ. Ví dụ: She was very much loved by her grandchildren.  (Bà ấy được các cháu ngoại rất yêu quý.) KHÔNG DÙNG: She was very loved… Journey times will be very much reduced by the new road. (Thời gian di chuyển sẽ được giảm bớt rất nhiều với con đường mới.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi reduced…

Nhưng chúng ta dùng very với một số quá khứ phân từ được dùng như tính từ. Ví dụ: I’m very worried about Angela. (Tôi rất lo cho Angela.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi much worried… We were very surprised when Pete passed his exam.  (Thông dụng hơn…very much surprised…) (Chúng tôi rất bất ngờ khi Pete thi đỗ.)

4. very much (trạng từ)

Very much có thể làm trạng từ. Ví dụ: We very much enjoyed the party. (Chúng tôi rất thích bữa tiệc.) KHÔNG DÙNG: We very enjoyed.

Chúng ta không đặt very much giữa động từ và tân ngữ của nó. Ví dụ: I very much like mountains. (Tôi rất thích núi.) KHÔNG DÙNG: I like very much mountains.

Very much có thể là từ hạn định trước danh từ. Ví dụ: She didn’t have very much money.  (Cô ấy không có nhiều tiền.) Have you got very much work to do? (Cậu có nhiều việc phải làm không?)

Không dùng very much như một từ hạn định trong mệnh đề khẳng định. Ví dụ: There was a lot of snow on the road.  (Có rất nhiều tuyết trên đường.) KHÔNG DÙNG: There was very much snow.