Top 11 # Xem Nhiều Nhất 54 Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Anh Mới Nhất 4/2023 # Top Like | Comforttinhdauthom.com

54 Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Anh

VD: It is difficult for old people to learn English.

( Người có tuổi học tiếng Anh thì khó )

2. To be interested in + N / V_ing ( Thích cái gì / làm cái gì )

VD: We are interested in reading books on history.

( Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử )

3. To be bored with ( Chán làm cái gì )

VD: We are bored with doing the same things everyday.

( Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại )

54 cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh 1. It is + tính từ + ( for smb ) + to do smt VD: It is difficult for old people to learn English. ( Người có tuổi học tiếng Anh thì khó ) 2. To be interested in + N / V_ing ( Thích cái gì / làm cái gì ) VD: We are interested in reading books on history. ( Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử ) 3. To be bored with ( Chán làm cái gì ) VD: We are bored with doing the same things everyday. ( Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại ) 4. It's the first time smb have ( has ) + PII smt ( Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì ) VD: It's the first time we have visited this place. ( Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này ) 5. enough + danh từ ( đủ cái gì ) + ( to do smt ) VD: I don't have enough time to study. ( Tôi không có đủ thời gian để học ) 6. Tính từ + enough (đủ làm sao ) + ( to do smt ) VD: I'm not rich enough to buy a car. ( Tôi không đủ giàu để mua ôtô ) 7. too + tính từ + to do smt ( Quá làm sao để làm cái gì ) VD: I'm to young to get married. ( Tôi còn quá trẻ để kết hôn ) 8. To want smb to do smt = To want to have smt + PII ( Muốn ai làm gì ) ( Muốn có cái gì được làm ) VD: She wants someone to make her a dress. ( Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy ) = She wants to have a dress made. ( Cô ấy muốn có một chiếc váy được may ) 9. It's time smb did smt ( Đã đến lúc ai phải làm gì ) VD: It's time we went home. ( Đã đến lúc tôi phải về nhà ) 10. It's not necessary for smb to do smt = Smb don't need to do smt ( Ai không cần thiết phải làm gì ) doesn't have to do smt VD: It is not necessary for you to do this exercise. ( Bạn không cần phải làm bài tập này ) 11. To look forward to V_ing ( Mong chờ, mong đợi làm gì ) VD: We are looking forward to going on holiday. ( Chúng tôi đang mong được đi nghỉ ) 12. To provide smb from V_ing ( Cung cấp cho ai cái gì ) VD: Can you provide us with some books in history? ( Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không? ) 13. To prevent smb from V_ing ( Cản trở ai làm gì ) To stop VD: The rain stopped us from going for a walk. ( Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi đi dạo ) 14. To fail to do smt ( Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì ) VD: We failed to do this exercise. ( Chúng tôi không thể làm bài tập này ) 15. To be succeed in V_ing ( Thành công trong việc làm cái gì ) VD: We were succeed in passing the exam. ( Chúng tôi đã thi đỗ ) 16. To borrow smt from smb ( Mượn cái gì của ai ) VD: She borrowed this book from the liblary. ( Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện ) 17. To lend smb smt ( Cho ai mượn cái gì ) VD: Can you lend me some money? ( Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không? ) 18. To make smb do smt ( Bắt ai làm gì ) VD: The teacher made us do a lot of homework. ( Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà ) 19. CN + be + so + tính từ + that + S + động từ. ( Đến mức mà ) CN + động từ + so + trạng từ + that + CN + động từ. VD: 1. The exercise is so difficult that noone can do it. ( Bài tập khó đến mức không ai làm được ) 2. He spoke so quickly that I couldn't understand him. ( Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta ) 20. CN + be + such + ( tính từ ) + danh từ + that + CN + động từ. VD: It is such a difficult exercise that noone can do it. ( Đó là một bài tập quá khó đến nỗi không ai có thể làm được ) 21. It is ( very ) kind of smb to do smt ( Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì) VD: It is very kind of you to help me. ( Bạn thật tốt vì đã giúp tôi ) 22. To find it + tính từ + to do smt VD: We find it difficult to learn English. ( Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó ) 23. To make sure of smt ( Bảo đảm điều gì ) that + CN + động từ VD: 1. I have to make sure of that information. ( Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó ) 2. You have to make sure that you'll pass the exam. ( Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ ) 24. It takes ( smb ) + thời gian + to do smt ( Mất ( của ai ) bao nhiêu thời gian để làm gì) VD: It took me an hour to do this exercise. ( Tôi mất một tiếng để làm bài này ) 25. To spend + time / money + on smt ( Dành thời gian / tiền bạc vào cái gì doing smt làm gì ) VD: We spend a lot of time on TV. watching TV. ( Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV ) 26. To have no idea of smt = don't know about smt ( Không biết về cái gì ) VD: I have no idea of this word = I don't know this word. ( Tôi không biết từ này ) not to do smt không làm gì ) ( Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ ) 28. To plan to do smt ( Dự định / có kế hoạch làm gì ) intend VD: We planed to go for a picnic. intended ( Chúng tôi dự định đi dã ngoại ) 29. To invite smb to do smt ( Mời ai làm gì ) VD: They invited me to go to the cinema. ( Họ mời tôi đi xem phim ) 30. To offer smb smt ( Mời / đề nghị ai cái gì ) VD: He offered me a job in his company. ( Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta ) 31. To rely on smb ( tin cậy, dựa dẫm vào ai ) VD: You can rely on him. ( Bạn có thể tin anh ấy ) 32. To keep promise ( Gĩư lời hứa ) VD: He always keeps promises. 33. To be able to do smt = To be capable of + V_ing ( Có khả năng làm gì ) VD: I'm able to speak English = I am capable of speaking English. ( Tôi có thể nói tiếng Anh ) 34. To be good at ( + V_ing ) smt ( Giỏi ( làm ) cái gì ) VD: I'm good at ( playing ) tennis. ( Tôi chơi quần vợt giỏi ) 35. To prefer smt to smt ( Thích cái gì hơn cái gì ) doing smt to doing smt làm gì hơn làm gì VD: We prefer spending money than earning money. ( Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền ) 36. To apologize for doing smt ( Xin lỗi ai vì đã làm gì ) VD: I want to apologize for being rude to you. ( Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn ) 37. Had ( 'd ) better do smt ( Nên làm gì ) not do smt ( Không nên làm gì ) VD: 1. You'd better learn hard. ( Bạn nên học chăm chỉ ) 2. You'd better not go out. ( Bạn không nên đi ra ngoài ) 38. Would ( 'd ) rather do smt Thà làm gì not do smt đừng làm gì VD: I'd rather stay at home. I'd rather not say at home. 39. Would ( 'd ) rather smb did smt ( Muốn ai làm gì ) VD: I'd rather you ( he / she ) stayed at home today. ( Tôi muốn bạn / anh ấy / cô ấy ở nhà tối nay ) 40. To suggest smb ( should ) do smt ( Gợi ý ai làm gì ) VD: I suggested she ( should ) buy this house. 41. To suggest doing smt ( Gợi ý làm gì ) VD: I suggested going for a walk. 42. Try to do ( Cố làm gì ) VD: We tried to learn hard. ( Chúng tôi đã cố học chăm chỉ ) 43. Try doing smt ( Thử làm gì ) VD: We tried cooking this food. ( Chúng tôi đã thử nấu món ăn này ) 44. To need to do smt ( Cần làm gì ) VD: You need to work harder. ( Bạn cần làm việc tích cực hơn ) 45. To need doing ( Cần được làm ) VD: This car needs repairing. ( Chiếc ôtô này cần được sửa ) 46. To remember doing ( Nhớ đã làm gì ) VD: I remember seeing this film. ( Tôi nhớ là đã xem bộ phim này ) 47. To remember to do ( Nhớ làm gì ) ( chưa làm cái này ) VD: Remember to do your homework. ( Hãy nhớ làm bài tập về nhà ) 48. To have smt + PII ( Có cái gì được làm ) VD: I'm going to have my house repainted. ( Tôi sẽ sơn lại nhà người khác sơn, không phải mình sơn lấy ) = To have smb do smt ( Thuê ai làm gì ) VD: I'm going to have the garage repair my car. = I'm going to have my car repaired. 49. To be busy doing smt ( Bận rộn làm gì ) VD: We are busy preparing for our exam. ( Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi ) 50. To mind doing smt ( Phiền làm gì ) VD: Do / Would you mind closing the door for me? ( Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không? ) 51. To be used to doing smt ( Quen với việc làm gì ) VD: We are used to getting up early. ( Chúng tôi đã quen dậy sớm ) 52. To stop to do smt ( Dừng lại để làm gì ) VD: We stopped to buy some petrol. ( Chúng tôi đã dừng lại để mua xăng ) 53. To stop doing smt ( Thôi không làm gì nữa ) VD: We stopped going out late. ( Chúng tôi thôi không đi chơi khuya nữa ) 54. Let smb do smt ( Để ai làm gì ) VD: Let him come in. ( Để anh ta vào )

Các Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Anh

                        Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh

1. It is + tính từ + (for sb ) + to do sth EX:  It is difficult for old people to learn English. ( Người có tuổi học tiếng Anh thì khó )

2. To be interested in + N / V-ing (Thích cái gì / làm cái gì) EX:  We are interested in reading books on history. ( Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử )

3. To be bored with (Chán làm cái gì) EX:  We are bored with doing the same things everyday. ( Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại )

4. It’s the first time sb  have ( has ) + PII sth  (Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì ) EX:  It’s the first time we have visited this place. ( Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này)

5. enough + danh từ ( đủ cái gì ) + (to do sth) EX:  I don’t have enough time to study. (Tôi không có đủ thời gian để học)

6. Tính từ + enough (đủ làm sao) + (to do sth) EX:  I’m not rich enough to buy a car. (Tôi không đủ giàu để mua ôtô)

7. too + tính từ + to do sth  (Quá làm sao để làm cái gì) EX:  I’m to young to get married. (Tôi còn quá trẻ để kết hôn)

8. To want sb  to do sth  = To want to have sth  + PII (Muốn ai làm gì) (Muốn có cái gì được làm) EX:  She wants somebody to make her a dress. (Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy) = She wants to have a dress made. (Cô ấy muốn có một chiếc váy được may)

9. It’s time sb  did sth  (Đã đến lúc ai phải làm gì) EX:  It’s time we went home. (Đã đến lúc tôi phải về nhà)

10. It’s not necessary for sb  to do sth  = Sb  doesn’t need to do sth (Ai không cần thiết phải làm gì) doesn’t have to do sth EX:  It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập này)

11. To look forward to V-ing (Mong chờ, mong đợi làm gì) EX:  We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi đang mong được đi nghỉ)

12. To provide sb  from V-ing (Cung cấp cho ai cái gì) EX:  Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)

13. To prevent sb  from V-ing (Cản trở ai làm gì) To stop EX:  The rain stopped us from going for a walk. (Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi đi dạo)

14. To fail to do sth  (Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì) EX:  We failed to do this exercise. ( Chúng tôi không thể làm bài tập này )

15. To be succeed in V-ing (Thành công trong việc làm cái gì) EX:  We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã thi đỗ)

16. To borrow sth  from sb  (Mượn cái gì của ai) EX:  She borrowed this book from the liblary. (Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện)

17. To lend sb  sth  (Cho ai mượn cái gì) EX:  Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?)

18. To make sb  do sth  (Bắt ai làm gì) EX:  The teacher made us do a lot of homework. ( Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà )

19. CN + be + so + tính từ + that + S + động từ.  (Đến mức mà) CN + động từ + so + trạng từ + that + CN + động từ. EX:  1. This exercise is so difficult that noone can do it. (Bài tập này khó đến mức không ai làm được) 2. He spoke so quickly that I couldn’t understand him. (Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta)

20. It + be + such + (tính từ) + danh từ + that + CN + động từ. EX:  It is such a difficult exercise that noone can do it. (Đó là một bài tập quá khó đến nỗi không ai có thể làm được)

21. It is (very) kind of sb  to do sth  (Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì) EX:  It is very kind of you to help me. ( Bạn thật tốt vì đã giúp tôi )

22. To find it + tính từ + to do sth EX:  We find it difficult to learn English. (Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó)

23. To make sure of sth  (Bảo đảm điều gì) that + CN + động từ EX:  1. I have to make sure of that information. (Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó) 2. You have to make sure that you’ll pass the exam. (Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ)

24. It takes (sb) + thời gian + to do sth  (Mất (của ai ) bao nhiêu thời gian để làm gì) EX:  It took me an hour to do this exercise. (Tôi mất một tiếng để làm bài này)

25. To spend + time / money + on sth  (Dành thời gian / tiền bạc vào cái gì doing sth  làm gì) EX:  We spend a lot of time on  TV. watching TV. (Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV)

26. To have no idea of sth  = don’t know about sth  (Không biết về cái gì) EX:  I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)

not to do sth  không làm gì) (Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ)

28. To plan to do sth  (Dự định / có kế hoạch làm gì) intend EX:  We planed to go for a picnic. intended (Chúng tôi dự định đi dã ngoại)

29. To invite sb  to do sth  (Mời ai làm gì) EX:  They invited me to go to the cinema. ( Họ mời tôi đi xem phim )

30. To offer sb  sth  (Mời / đề nghị ai cái gì) EX:  He offered me a job in his company. (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta)

31. To rely on sb  (tin cậy, dựa dẫm vào ai) EX:  You can rely on him. (Bạn có thể tin anh ấy)

32. To keep promise (Giữ lời hứa) EX:  He always keeps promises.

33. To be able to do sth  = To be capable of + V-ing (Có khả năng làm gì) EX:  I’m able to speak English = I am capable of speaking English. (Tôi có thể nói tiếng Anh)

34. To be good at (+ V-ing) sth  (Giỏi (làm) cái gì) EX:  I’m good at ( playing ) tennis. ( Tôi chơi quần vợt giỏi )

35. To prefer sth  to sth  (Thích cái gì hơn cái gì ) doing sth  to doing sth  làm gì hơn làm gì EX:  We prefer spending money than earning money. ( Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền )

36. To apologize for doing sth  (Xin lỗi ai vì đã làm gì) EX:  I want to apologize for being rude to you. ( Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn )

37. Had (‘d) better do sth  (Nên làm gì) not do sth  (Không nên làm gì) EX:  1. You’d better learn hard. (Bạn nên học chăm chỉ) 2. You’d better not go out. (Bạn không nên đi ra ngoài)

38. Would (‘d) rather do sth  (Thà làm gì) not do sth  đừng làm gì EX:  I’d rather stay at home. I’d rather not stay at home.

39. Would (‘d) rather sb  did sth  (Muốn ai làm gì) EX:  I’d rather you ( he / she ) stayed at home today. (Tôi muốn bạn / anh ấy / cô ấy ở nhà tối nay)

40. To suggest sb  (should) do sth  (Gợi ý ai làm gì) EX:  I suggested she ( should ) buy this house.

41. To suggest doing sth  (Gợi ý làm gì) EX:  I suggested going for a walk.

42. Try to do (Cố làm gì) EX:  We tried to learn hard. (Chúng tôi đã cố học chăm chỉ)

43. Try doing sth  (Thử làm gì) EX:  We tried cooking this food. (Chúng tôi đã thử nấu món ăn này)

44. To need to do sth  (Cần làm gì) EX:  You need to work harder. (Bạn cần làm việc tích cực hơn)

45. To need doing (Cần được làm) EX:  This car needs repairing. (Chiếc ôtô này cần được sửa)

46. To remember doing (Nhớ đã làm gì) EX:  I remember seeing this film. (Tôi nhớ là đã xem bộ phim này)

47. To remember to do (Nhớ làm gì) (chưa làm cái này) EX:  Remember to do your homework. (Hãy nhớ làm bài tập về nhà)

48. To have sth  + PII (Có cái gì được làm) EX:  I’m going to have my house repainted. (Tôi sẽ nhờ sơn lại nhà) (người khác sơn, không phải mình sơn lấy) = To have sb  do sth  (Thuê ai làm gì) EX:  I’m going to have the garage repair my car. = I’m going to have my car repaired.

49. To be busy doing sth  (Bận rộn làm gì) EX:  We are busy preparing for our exam. (Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi)

50. To mind doing sth  (Phiền làm gì) EX:  Do / Would you mind closing the door for me? (Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không?)

51. To be used to doing sth  (Quen với việc làm gì) EX:  We are used to getting up early. (Chúng tôi đã quen dậy sớm)

52. To stop to do sth  (Dừng lại để làm gì) EX:  We stopped to buy some petrol. (Chúng tôi đã dừng lại để mua xăng)

53. To stop doing sth  (Thôi không làm gì nữa) EX:  We stopped going out late. (Chúng tôi thôi không đi chơi khuya nữa)

54. Let sb  do sth  (Để ai làm gì) EX:  Let him come in. ( Để anh ta vào )

Sưu tầm bởi GS. TS. Dương Vương

                                        Nguyên Viện trưởng Viện Quản lý Kinh doanh Quốc tế

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Số lượt thích

Đang tải…

Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Cơ Bản Trong Tiếng Anh

Do you understand the grammar structure? = Are you aware of the grammar structure?

Bạn có hiểu cấu trúc ngữ pháp không

I like collecting stamps = I am interested in collecting stamps = I bcollecting stamps = I am keen on collecting stamps = I’m fond ofcollecting stamps.

Tôi yêu thích việc sưu tầm tem.

He can’t move because his leg was broken = He can’t move because of his broken leg

Anh ấy không thể di chuyển vì chân anh ấy bị gãy = Anh ấy không thể di chuyển vì cái chân gãy.

bshe is old, she can compute very fast = Despite/In spite of her old age, she can compute very fast.

Mặc dù đã nhiều tuổi, nhưng bà ấy có thể tính toán rất nhanh

We succeeded in digging the Panama canal = We managed to dig the Panama canal

Chúng tôi đã thành công trong việc đào kênh Panama

It’s not worth making him get up early = There is no point in makinghim getting early

Gọi anh ấy dậy sớm không có ích gì đâu

It seems that he will come late = It appears that / it is likely he will come late = He is likely to come late = It looks as if he will come late

Có vẻ như anh ấy sẽ đến muộn * Prefer doing sth to doing sth = Would rather do sth than do sth = S + like sth/doing sth better than sth/doing sth

She prefers staying at home to going out = She’d rather stay at homethan go out = She like staying at home better than going out.

Cô ấy thích ở nhà hơn là ra ngoài đường.

Lan often cried when she meets with difficulties = Nana is used to crying when she meets with difficulties = Lan is accustomed to cryingwhen she meets with difficulties.

Lan thường khóc mỗi khi cô ấy gặp khó khăn

Cấu Trúc Chung Của Một Câu Trong Tiếng Anh Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản

Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh

Trong quá trình viết câu Tiếng Anh, các bạn có thể mắc những lỗi rất cơ bản khiến câu bạn viết ra trở nên vô nghĩa hoặc tối nghĩa. Để khắc phục vấn đề này, hôm nay chúng ta cùng bắt đầu với cấu trúc của một câu trong Tiếng anh. Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh thường bao gồm các thành phần sau: Subject (chủ ngữ), Verb (động từ), Complement (vị ngữ) và Modifier (trạng từ).

Những mẫu câu tiếng Anh dùng khi hẹn hò Những mẫu câu xã giao tiếng Anh ai cũng nên biết Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho lễ tân và thư ký văn phòng

Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh:

Một câu trong tiếng Anh thường bao gồm các thành phần sau đây:

Ví dụ:

1.1 Subject (chủ ngữ):

Chủ ngữ là chủ thể của hành động trong câu, thường đứng trước động từ (verb). Chủ ngữ thường là một danh từ (noun) hoặc một ngữ danh từ (noun phrase – một nhóm từ kết thúc bằng một danh từ, trong trường hợp này ngữ danh từ không được bắt đầu bằng một giới từ). Chủ ngữ thường đứng ở đầu câu và quyết định việc chia động từ.

Chú ý rằng mọi câu trong tiếng Anh đều có chủ ngữ (Trong câu mệnh lệnh, chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe. Ví dụ: “Don’t move!” = Đứng im!).

Milk is delicious. (một danh từ)

That new, red car is mine. (một ngữ danh từ)

Đôi khi câu không có chủ ngữ thật sự, trong trường hợp đó, It hoặc There đóng vai trò chủ ngữ giả.

Ví dụ:

It is a nice day today.

There is a fire in that building.

There were many students in the room.

It is the fact that the earth goes around the sun.

1.2 Verb (động từ):

Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Mọi câu đều phải có động từ. Nó có thể là một từ đơn hoặc một ngữ động từ. Ngữ động từ (verb phrase) là một nhóm từ gồm một hoặc nhiều trợ động từ (auxiliary) và một động từ chính.

Ví dụ:

I love you. (chỉ hành động)

Chilli is hot. (chỉ trạng thái)

I have seen the movie three times before. (auxiliary: have; main verb: seen)

I am going to Sai Gon tomorrow. (auxiliary: am; main verb: going)

1.3 Complement (vị ngữ):

Vị ngữ là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng tác động của chủ ngữ. Cũng giống như chủ ngữ, vị ngữ thường là danh từ hoặc ngữ danh từ không bắt đầu bằng giới từ, tuy nhiên vị ngữ thường đứng sau động từ. Không phải câu nào cũng có complement. Vị ngữ trả lời cho câu hỏi What? hoặc Whom?

Ví dụ:

John bought a car yesterday. (What did John buy?)

Jill wants to drink some water. (What does he want to drink?)

She saw John at the movie last night. (Whom did she see at the movie?)

1.4 Modifier (trạng từ):

Ví dụ:

John bought a book at the bookstore. (Where did John buy a book?)

She saw John at the movie l ast night. (Where did she see John? When did she see him?)

She drives very fast. (How does she drive?)

Chú ý rằng trạng từ thường đi sau vị ngữ nhưng không nhất thiết. Tuy nhiên trạng từ là cụm giới từ không được nằm giữa động từ và vị ngữ.

Ví dụ:

She drove on the street her new car. (Sai)

She drove her new car on the street. (Đúng)