Cập nhật nội dung chi tiết về Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Một số từ viết tắt và tiếng Anh thông dụng trong thiết bị điện
. Disconnecting switch: Dao cách ly. Circuit breaker: máy cắt. Power transformer: Biến áp lực. Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường. Current transformer: máy biến dòng đo lường. bushing type CT: Biến dòng chân sứ. Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn. Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ. Limit switch: tiếp điểm giới hạn. Thermometer: đồng hồ nhiệt độ. Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt. Pressure switch: công tắc áp suất. Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất. Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp. Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu. Position switch: tiếp điểm vị trí. Control board: bảng điều khiển. Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay. control switch: cần điều khiển. selector switch: cần lựa chọn. Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ. Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện. Alarm: cảnh báo, báo động. Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi). Protective relay: Differential relay: rơ le so lệch. Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp. Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây. Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái. Distance relay: rơ le khoảng cách. Over current relay: Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian. Time delay relay: rơ le thời gian. Directional time overcurrent relay: Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian. Under voltage relay: rơ le thấp áp. Over voltage relay: rơ le quá áp. Earth fault relay: Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ. Synchro check relay: rơ le chống hòa sai. Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị. Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.
Disconnecting switch: Dao cách ly.Circuit breaker: máy cắt.Power transformer: Biến áp lực.Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường.Current transformer: máy biến dòng đo lường.bushing type CT: Biến dòng chân sứ.Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn.Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ.Limit switch: tiếp điểm giới hạn.Thermometer: đồng hồ nhiệt độ.Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt.Pressure switch: công tắc áp suất.Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất.Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp.Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu.Position switch: tiếp điểm vị trí.Control board: bảng điều khiển.Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay.control switch: cần điều khiển.selector switch: cần lựa chọn.Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ.Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.Alarm: cảnh báo, báo động.Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi).Protective relay: rơ le bảo vệ Differential relay: rơ le so lệch.Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp.Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây.Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái.Distance relay: rơ le khoảng cách.Over current relay: Rơ le quá dòng Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời chúng tôi delay relay: rơ le thời gian.Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian.Under voltage relay: rơ le thấp áp.Over voltage relay: rơ le quá áp.Earth fault relay: rơ le chạm đất Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ.Synchro check relay: rơ le chống hòa sai.Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị.Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter … các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi…Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
Hôm nay, chúng tôi xin gửi đến bạn đọc bài viết Tiếng Anh chuyên ngành ô tô với những: từ điển kỹ thuật ô tô, từ vựng tiếng Anh về các loại xe, các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy,… Hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn!
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về các loại xe ô tô
Car /kɑ:/: ô tô nói chúng
Van /væn/: Xe tải nhỏ
Cab /kæb/: taxi
Tram /træm/: xe điện
Minicab /’minikæb/: Taxi đặt qua tổng đài
Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động
Universal /ju:ni’və:sl/: loại Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài và gắn liền với khoang hành lý
Cabriolet /kæbriou’lei/: Xe 2 cửa mui trần
Pick-up: Xe bán tải
Sedan /si’dæn/: Xe hơi 4 chỗ ngồi, 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
Concept Car /’kɔnsept kɑ:/: các mẫu xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất, chưa chính thức bán ra thị trường
Minivan /’mini væn/: dòng xe có ca-bin kéo dài và không có cốp sau, có thể có từ 6 – 8 chỗ ngồi.
Tên các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh
– Từ điển kỹ thuật ô tô về bộ phận điều khiển của xe
fuel gauge đồng hồ đo nhiên liệu
steering wheel bánh lái
speedometer công tơ mét
temperature gauge đồng hồ đo nhiệt độ
warning light đèn cảnh báo
– Các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh: bộ phận máy móc
fan belt dây đai kéo quạt
windscreen wiper cần gạt nước
– Các bộ phận gương và đèn:
wing mirror gương chiếu hậu ngoài
rear view mirror gương chiếu hậu trong
hazard lights đèn báo sự cố
headlights đèn pha (số nhiều)
headlamps đèn pha (số nhiều)
– Tên các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh khác:
cigarette lighter bật lửa
fuel tank bình nhiên liệu
glove compartment ngăn chứa những đồ nhỏ
glovebox hộp chứa những đồ nhỏ
passenger seat ghế hành khách
spare wheel bánh xe dự phòng
roof rack khung chở hành lý trên nóc ô tô
tow bar thanh sắt lắp sau ô tô để kéo
windscreen kính chắn gió
central locking khóa trung tâm
air conditioning điều hòa
tax disc tem biên lai đóng thuế
Từ điển kỹ thuật ô tô
– Từ điển kỹ thuật ô tô: các chữ viết tắt thường thấy:
Anti-lock Brake System (ABS): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động
4 Wheel drive (4 WD, 4×4): Dẫn động bốn bánh chủ động
AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
Brake Assist (ABS): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
Adaptive Restrain Technology System (ARTS): Hệ thống kích hoạt túi khí khi xảy ra va chạm theo những thông số điện tử cài đặt trước
Continuously Variable Transmission (CVT): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp
Computer Active Technology Suspension (CATS): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành
I4, I6: Dạng động cơ gồm 4 hoặc 6 xi-lanh, xếp thẳng hàng
Air Conditioning (A/C): Hệ thống điều hòa không khí
All Wheel Steering (AWS): Hệ thống lái cho cả bốn bánh
Brake Horse Power (BHP): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
Central Locking (C/L): Hệ thống khóa trung tâm
Cruise Control (C/C): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc
Electric Windows (E/W): Hệ thống cửa điện
Electronic Stability Programme (ESP): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
Electric Sunroof (ESR): Cửa nóc vận hành bằng điện
Electric Door Mirrors (EDM): Hệ thống gương điện
Factory Fitted Sunroof (FFSR): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
Headlamp Wash/Wipe (HWW): Hệ thống làm sạch đèn pha
Liquefied Petroleum Gas (LPG): Khí hóa lỏng
Limited Slip Differential (LSD): Hệ thống chống trượt của vi sai
Long Wheelbase (LWB): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
Power Assisted Steering (PAS): Trợ lực lái
Rear Wheel Drive (RWD): Hệ thống dẫn động cầu sau
Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
Satellite navigation (sat nav): định vị vệ tinh
– Từ điển kỹ thuật ô tô: về các phụ tùng tô tô
Tên gọi của các phụ tùng ô tô cũng được đánh giá là khá khó nhớ trong từ điển kỹ thuật ô tô. Có thể những người lái xe bình thường không cần dùng đến nhưng những kỹ sư ô tô thì nhất định phải ghi nhớ:
Alternator /’ɔ:ltəneitə/: Máy phát điện
AC System /AC’sistəm/: Hệ thống điều hòa
Auto Sensors /’ɔ:tou : Các cảm biến trên xe
Sill /sil/: ngưỡng cửa
Tire /’taiə/: lốp xe
Camera System /’kæmərə ‘sistəm/: Hệ thống camera
Front bumper /frʌnt ‘bʌmpə/: bộ giảm xung trước
Bonnet /’bɔnit/: nắp capo
Head light /hed lait/: đèn pha
Indicator /’indikeitə/: đèn chuyển hướng
Wheel trim /wi:l trim/ : trang trí bánh xe
Windscreen wiper /’windskri:n ‘waipə/: gạt nước
Logo /’lougou: biểu tượng công ty
Sunroof /sʌn’ru:f/: mái chống nắng
Wheel arch /wi:l ɑ:t∫/: vòm bánh xe
Windscreen /’windskri:n/: kính chắn gió
Roof /’ru:f/: nóc xe
Wing /wiη/: thanh cản va
Một số câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
Cars have an engine and a gearbox: Xe hơi có động cơ và hộp số
Some cars have an automatic gearbox and some cars have a manual gearbox: Một số xe sử dụng hộp số thường còn một số xe thì sử dụng hộp số tự động
Some cars have a diesel engine and some have a petrol engine: Một số xe sử dụng động cơ diesel và một số xe khác sử dụng động cơ xăng
Most cars have a manual gearbox; most also have a petrol engine: Hầu hết xe đều sử dụng hộp số thường, một số xe cũng sử dụng động cơ xăng
Cars have a battery, most cars have a 6-volt battery but some cars have a 12-volt battery: Các xe đều có bình ắc quy, vài xe có bình 6V nhưng một số dùng 12V
Cars also have a generator, some have an alternator and some have a dynamo: Các xe đều sử dụng máy phát, một số xe sử dụng máy phát xoay chiều, một số khác sử dụng máy phát một chiều
Cars batteries have negative and positive terminals: Bình ắc quy xe có cực âm và cực dương
6-volt car batteries have three cells, but 12-volt car batteries have six cells: ắc quy xe 6V có 3 ngăn nhưng ắc quy 12V thì có 6 ngăn
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy
– Tên các bộ phận bên ngoài xe máy:
Brake lever: Tay phanh (phanh tay)
Brake pedal: Phanh chân
Back tire: Lốp sau
Clutch lever: Côn
Drum brake: Phanh trống (phanh cơ)
Fender (ˈfendər): Chắn bùn
Engine: Máy móc
Front tire: Lốp trước
Gear shift: Cần số
Gas tank: Bình xăng
Handlebar: tay lái
Inner tube: Săm
Headlight: Đèn pha
Rearview mirror: Gương chiếu hậu
Muffler (ˈməf(ə)lər): Ống xả
Shock absorber: Giảm Xóc – phuộc
Speedometer (spəˈdämitər): Đồng hồ tốc độ
Tail light: Đèn sau
Spokes (spōk): Nan hoa – căm
Turn signal: Đèn xi nhan
Rear suspension: Phuộc sau
Front suspension: Phuộc trước
Exhaus pipe: Ống pô
Frame: Khung sườn
Ignition: Đánh lửa
Voltage: Điện thế
Pistong Ring: Bạc pít tông
Piston: Pít tông
Carburetter: Bình xăng con
Throttle Valve: Van nạp
Exhaust Valve: Van xả
Gear driven camshaft: Bánh răng trục cam
Connecting Rod: Tay dên
Crankshaft: Trục cam
Cylinder: Buồng xi lanh
Flywheel: Bánh đà
Gear box: Hộp số
Sparking Plug: Bu gi
Clutch: Bộ ly hợp – Bộ nồi
– Những thông số cần đo của xe máy:
Max Power: Sức mạnh tối đa
Displacement: Phân khối
Engine type: Loại động cơ
Max Torque: Mômen xoắn cực đại
Compression ration: Tỉ số nén
Bore & Stroke: Đường kính và khoảng chạy piston
Valves per cylinder: Van trên mỗi xy lanh
Top speed: Tốc độ tối đa
Fuel system: Hệ thống xăng
Lubrication system: Hệ thống bơm nhớt
Fuel control: Hệ thống điều khiển khí
Cooling system: Hệ thống làm mát
Lubrication system: Hệ thống bơm nhớt
Rake/Trail: Độ nghiêng chảng ba
Overall height: Chiều cao tổng thể
Dry weight: Trọng lượng khô
Overall length: Chiều dài tổng thể
Ground clearance: Khoảng cách gầm tới mặt đất
Overall width: Chiều rộng tổng thể
Seat height: Khoảng cách yên tới mặt đất
Fuel capacity: Dung tích bình xăng
Wheelbase: Khoảng cách hai bánh
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giày da
Tên các loại giày bằng tiếng Anh
– D’orsay: giày kín mũi, khoét hai bên
– Dr. Martens: giầy cao cổ thương hiệu Dr.Martens
– Flip flop /flip flop/: dép xỏ ngón
– Kitten heel /’kitn hi:l/ giày gót nhọn đế thấp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giày da
– Knee high boot /ni: hai bu:t/ bốt cao gót
– Lita /’lita/ bốt cao trước, sau, buộc dây
– Mary Jane: giày bít mũi có quai bắt ngang
– Oxford: giầy buộc dây có nguồn gốc từ Scotland và Ireland
– Peep toe /pi:p tou/ giày hở mũi
– Scarpin: giày cao gót bít mũi, thanh mảnh
– Stiletto /sti’letou/ giày gót nhọn
– Thigh high boot /θai hai bu:ts/ bốt cao quá gối
– T-Strap: giày cao gót quay dọc chữ T
– Ugg boot /uh bu:t/ bốt lông cừu
– Wellington boot: bốt không thấp nước, ủng
Tiếng Anh hỗ trợ rất nhiều cho công việc của bạn
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giày da thông dụng
– Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày:với giày thể thao.
– Lace: dây giày. Được làm từ vải, thun hoặc bằng da.
– Lacing: mui giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày. Là cách bạn xỏ và thắt dây giày qua các eyelet để giữ 2 phần bên giày lại với nhau.
– Lining: lớp lót bên trong giày. Một số loại giày như desert boot không có lining.
– Shoes tree: một dụng cụ có hình dáng tương tự bàn chân dùng để đặt vào trong đôi giày nhằm giữ dáng, chống nếp nhăn, tăng tuổi thọ đôi giày.
– Socklining:sock liner: miếng lót giày.
– Socklinning dùng để làm lớp đệm tăng độ êm ái khi mang, khử mùi chân hoặc hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày. Socklinning có thể thay thế dễ dàng.
– Stitching: đường khâu, đường chỉ may. Loại giày chelsea boot và whole-cut cao cấp được làm từ nguyên miếng da nên không có stitching.
– Quarter: phần thân sau của giày.
– Tip: phần trang trí ở mũi giày, thuật ngữ thường sử dụng với dress shoes cho nam.
– Topline: phần cao nhất của cổ giày
– Tongue: lưỡi gà, là lớp chất liệu đệm giữa phần mui giày và mu bàn chân. Tongue có tác dụng che chắn phần bị hở của lacing và tránh sự ma sát giữa chân với dây giày.
– Throat: họng giày, chỉ có ở giày Oxford. Là điểm tiếp giáp giữa Lacing và Vamp.
– Vamp: thân giày trước của giày. Tính từ phía sau mũi giày, đến xung quanh eyelet, tongue cho đến gần phần quarter.
– Welt: Welting: đường viền. Là một mảnh da hoặc vật liệu tổng hợp nằm ở chỗ hở giữa phần upper và sole, nằm bằng phẳng trên rìa của sole. Không phải giày nào cũng có phần welt.
Tổng Hợp Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng
Nhà hàng – khách sạn đang là lĩnh vực kinh doanh giàu tiềm năng phát triển nhất hiện nay, cũng là ngành đang cần số lượng lớn nguồn nhân lực. Nhân sự muốn thăng tiến trong ngành này nếu có trình độ tiếng Anh ngành nhà hàng – khách sạn sẽ sở hữu lợi thế lớn và có thể thăng tiến nhanh chóng. Nhằm đồng hành và hỗ trợ các bạn, TOPICA Native xin gửi đến tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn từ A đến Z sau đây.
Tải ngay Bộ tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành
1. Lộ trình học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn
1.1. Nâng cao khả năng tiếng Anh cơ bản
Trước khi bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành, bạn cần trau dồi, ôn tập kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh cơ bản trước tiên. Việc sở hữu một nền tảng tiếng Anh thông dụng tốt sẽ khiến việc học tiếng Anh chuyên ngành của bạn dễ dàng hơn rất nhiều. Bạn có thể cải thiện tiếng Anh cơ bản bằng cách tham gia một số khóa học online, học qua ứng dụng tiếng Anh, học qua giáo trình,…
Một lưu ý ở đây là bạn nên tập trung chính vào kỹ năng nghe nói để nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh – vì tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn phục vụ vào mục đích giao tiếp là chủ yếu. Bên cạnh đó, bạn cũng cần trau dồi thêm từ vựng cơ bản, nhưng hãy nhớ là từ vựng phục vụ để giao tiếp chứ không nên học quá nhiều từ vựng mang tính học thuật để tránh mất thời gian.
Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn giúp bạn dễ dàng thăng tiến trong công việc
1.2. Tham khảo nhiều nguồn học tiếng Anh chuyên ngành
Học tiếng Anh chuyên ngành qua sách
Một phương pháp học được coi là khá hiệu quả chính là sưu tầm và nghiên cứu thật nhiều tài liệu tiếng Anh chuyên ngành, đó có thể là sách giáo trình, sách tiếng Anh chuyên ngành,… Lời khuyên từ các chuyên gia là hãy bắt đầu với những tài liệu tiếng Anh cơ bản nhất để học từ vựng, cách sử dụng từ vựng và mẫu câu, ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành trong giao tiếp. Đây là những tài liệu mang ý nghĩa thực tế, giúp bạn có thể vừa học vừa áp dụng vào trong cuộc sống và công việc. Một số sách bạn nên tham khảo là:
English for restaurant workers
Highly Recommended – English for the hotel and catering industry
The Windy: Tiếng Anh dành cho nhân viên nhà hàng – khách sạn
The Windy: Giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
The Windy: Tự học tiếng Anh cấp tốc ngành khách sạn
Tự đàm thoại tiếng Anh cấp tốc dành cho nhân viên khách sạn
Có rất nhiều nguồn học tiếng Anh chuyên ngành để bạn lựa chọn
Học tiếng Anh chuyên ngành qua website
Hiện nay, có rất nhiều tài nguyên trên mạng để bạn tự học tiếng Anh chuyên ngành. Đối với những người đi làm bận rộn, không có quá nhiều thời gian rảnh rỗi cho việc học, thì phương pháp học online chính là giải pháp hiệu quả nhất. Và website là một trong những kênh trực tuyến mà bạn không nên bỏ qua. tuy niên kênh nà có một nhược điểm chính là tài liệu quá nhiều, không được chọn lọc kỹ lưỡng.
Đối với những người không có nhiều thời gian, việc chọn lựa được các kênh phù hợp và hữu ích nhất là điều vô cùng khó khăn. Đó là lý do bạn nên tìm hiểu các website học tiếng Anh chuyên ngành, được nhiều người tin tưởng và giáo trình phù hợp. Thông qua đó bạn có thể học nhiều kiến thức bổ ích. Một số website bạn nên tham khảo là:
Học tiếng Anh chuyên ngành qua phim
“Hotel” (1967)
Four Rooms” (1995)
“The Grand Budapest Hotel” (2014)
“The Best Exotic Marigold Hotel” (2011 & 2015)
“For Love or Money” (1993)
“Hotel Babylon” (TV show, 2006 – 2009)
“Blame it on the Bellboy” (1992)
“Maid in Manhattan” (2002)
“Agatha Christie’s Miss Marple: At Bertram’s Hotel” (1987)
1.3. Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp online
Sau một quá trình nghiên cứu và học tiếng Anh qua sách vở, website và phim ảnh, có thể chắc chắn một điều là bạn đã có trình độ tiếng Anh chuyên ngành tương đối tốt. Tuy nhiên, nhược điểm khi bạn học qua những nguồn đó là chỉ học một chiều, không có môi trường để luyện tập và giao tiếp. Trong khi giao tiếp chính là kỹ năng quan trọng nhất khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành này.
Một trong những gợi ý để bạn tham khảo chính là tham gia khóa học của TOPICA Native – giải pháp học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hàng Đầu Đông Nam Á cho người đi làm bận rộn. Chỉ cần có trong tay thiết bị kết nối Internet như smartphone, laptop, máy tính bảng là bạn đã có thể học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, thỏa thích luyện tập giao tiếp tiếng Anh với đội ngũ hơn 2000 giảng viên Âu – Úc – Mỹ với 16 giờ/ ngày.
Phương pháp P.I.A.L.E giúp bạn học nhanh nhớ lâu, giao tiếp trôi chảy hơn khi áp dụng vào các tình huống trong thực tế. Ngoài ra, công nghệ Ai tích hợp trên app Native Talk hỗ trợ cải thiện phát âm, giúp bạn sửa phát âm chỉ trong 10s và tăng thêm 3000 từ vựng sử dụng trong giao tiếp.
2. Một số tips học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn hiệu quả
Tập trung kỹ năng giao tiếp
Tích lũy vốn từ vựng cần thiết
Chủ động áp dụng vào thực tế
Ngoài học từ các tài liệu cụ thể thì bạn có thể nghe khách hàng nói chuyện, phát âm… nếu không hiểu thì ghi lại rồi tra cứu. Khi học các mẫu câu mới thì bạn đừng ngại mà áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Vì vậy, bạn có thể dựa vào các tình huống công việc cụ thể (check – in, check – out, đặt phòng, quy trình gọi món…) để học các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn thông dụng. Từ đó, bạn áp dụng chúng cho chính công việc thực tế của mình, điều này sẽ giúp bạn lấy tự tin từ những bước đầu.
3. Lợi ích khi học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn
Tiếng Anh chuyên ngành ở bất cứ ngành nghề nào cũng quan trọng, đối với ngành nhà hàng – khách sạn lại càng quan trọng hơn. Việc sở hữu trình độ tiếng Anh chuyên ngành thành thạo chính là chìa khóa để giao tiếp tự tin với những vị khách hàng nước ngoài, đặc biệt là khách du lịch. Hơn nữa, tiếng Anh chuyên ngành chính là yếu tố giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn hơn. Hiện nay, những nhà hàng, khách sạn cao cấp đều đòi hỏi nhân viên phải biết sử dụng tiếng Anh nhuần nhuyễn.
Nếu bạn muốn phát triển và thăng tiến lên những vị trí cao trong nghề nghiệp, tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nếu có khả năng giao tiếp tốt với khách hàng và đối tác nước ngoài, các lãnh đạo sẽ tin tưởng giao phó cho bạn những công việc với chức vụ cao hơn.
Hiện nay, phần lớn nhà hàng – khách sạn đều có nhu cầu tuyển dụng cao và sẵn sàng bỏ ra số tiền lớn để chiêu mộ những ứng viên có trình độ tiếng Anh thông thạo. Vậy tại sao bạn còn chưa học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn để nắm bắt những cơ hội thăng tiến trong công việc? Hy vọng những gợi ý trên đã giúp bạn có thể bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả hơn.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!