Cập nhật nội dung chi tiết về Tất Tần Tật Cấu Trúc When Và While Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
“While they were going out, somebody broke into their house”
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thì cấu trúc when và while đều được sử dụng để mô tả, diễn đạt các tình huống đang diễn ra trong cùng một thời điểm. Hai mẫu câu trên đều có dùng cấu trúc when và while, tuy nhiên để nhận biết một cách rõ ràng nhất về cấu trúc và cách dùng của 2 loại cấu trúc này thì không phải cũng biết.
Tổng quan về cấu trúc when và while trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh
Thông thường, các mệnh đề chứa cấu trúc When có vị trí linh hoạt trong câu, tùy thuộc nghĩa nhấn mạnh, hay diễn giải của người sử dụng. Mệnh đề có chứa cấu trúc when là mệnh đề bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Khi được đặt ở đầu câu, mệnh đề chứa cấu trúc when ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Cấu trúc when trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh
When thường sẽ sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.
he was shocked when I told him the truth. (Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe về sự thật)
When thường được dùng với các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.
She should cover her mouth when yawning. (Cô ấy nên che miệng khi ngáp).
When còn được sử dụng để đề cập tới các giai đoạn, chu kỳ của cuộc sống.
I went there when I was eight years old. (Tôi đã tới đây khi tôi được 8 tuổi).
Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh
Vị trí: Giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
She was having dinner when the telephone rang.
While they were going out, somebody broke into their house.
Cấu trúc while trong tiếng Anh
While + subject + verb
Cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh
While thường được dùng để nói về 2 hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.
Ví dụ:
– She was playing sport when I was studying. (Cô ta đã/đang chơi thể thao khi tôi đã/ đang học).
While thường được dùng với các hành động hay sự việc xảy ra trong một thời gian dài.
Ví dụ:
– I didn’t eat fast food at all while I was pregnant. (Tôi gần như đã không ăn đồ ăn nhanh trong thời gian có bầu).
Chú ý: cách phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh.
He went out when I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay sau khi tôi đến nơi) (1)
– He went out while I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay khi tôi đang đến) (2)
(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động “đi ra ngoài” xảy ra gần như ngay sau hành động đến. Hành động đi ra ngoài chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành đi ra ngoài xảy đồng thời với hành động đến. Hành động đi ra ngoài xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Bài tập áp dụng cấu trúc when và while có đáp án
6. While my mother is cooking, my grandfather ( read)…. newspaper. ( is reading)
Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Only When Trong Tiếng Anh
Tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc only when trong tiếng anh
Cấu trúc only when là gì?
Only when là một cấu trúc mang ý nghĩa về thời gian tươn, nó có nghĩa là “chỉ khi”. Trong câu, only when có vai trò làm bổ nghĩa cho mệnh đề, cụm từ về mốc thời gian xác định của câu.
Cấu trúc:
Only when + clause + trợ động từ / to be + S + V-infinitive
Ex:
– Only when the teacher scolded did students study hard. (Chỉ khi cô giáo mắng học sinh mới chăm chỉ học tập.)
Only là một dạng đảo ngữ
Trong Tiếng anh, Only chính là một dạng đảo ngữ trong Tiếng anh. Ngoài cấu trúc only when, thì nó còn có các cấu trúc sau:
Ex: Only in Ho Chi Minh City have I seen a lot of street activities to take part in at the weekend. (Chỉ ở thành phố HCM tôi mới thấy có nhiều hoạt động đường phố để tham gia vào cuối tuần)
– Only then + Clause: Chỉ đến lúc đó
Ex: Only then could he operate the machine. (Chỉ một lúc sau anh ta đã có thể vận hành được máy móc)
– Only by + V-ing / Noun: Chỉ bằng cách
Ex: Only by learning hard can you get high score. (Chỉ bằng cách học chăm chỉ thì bạn mới có thể được điểm cao)
– Only if + Clause: Chỉ khi, nếu
Ex: Only if you study hard can you pass the exam. (Chỉ khi bạn học chăm chỉ, bạn mới có thể vượt qua kì thi)
– Only with + Noun: Chỉ với
Ex: Only with Ms.Lisa’s support did I finish the project. (Chỉ với sự hỗ trợ của Ms.Lisa, tôi đã hoàn thành được dự án)
– Only in this / that way + Clause: Chỉ bằng cách này / cách đó
Ex: Only in this way can we increase our productivity. (Chỉ bằng cách này chúng ta mới có thể gia tăng được năng suất)
– Only after + Clause / Noun: Chỉ sau khi
Ex: Only after David had finished his homework could he play game. (Chỉ sau khi David làm xong bài tập về nhà, cậu ấy mới có thể chơi game).
Not Until có thể thay thế bằng Only when
Cấu trúc Only when mang ý nghĩa về thời gian tương tự như Not until, nếu only when có nghĩa là chỉ khi… Thì not until có nghĩa là mãi cho đến khi. Trong một số trường hợp hai cấu trúc này có thể dùng thay thế cho nhau.
Cấu trúc Not until:
It is not until + clause / time phrase + THAT + S + V (hiện tại đơn)
It was not until + clause / time phrase + THAT + S + V (quá khứ đơn)
Lưu ý cấu trúc Not until đảo ngữ:
Not until + clause / time phrase + trợ động từ / to be + S + V-infinitive
Ex:
– I didn’t recognize him until my mom said
(Tôi đã không nhận ra anh ấy cho đến khi mẹ tôi nói điều đó)
– He didn’t call me until I told him.
(Anh ấy không gọi cho tôi cho đến khi tôi nhắc)
Rate this post
Cấu Trúc When, While Trong Tiếng Anh
Học Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
When và While là hai cấu trúc thường xuyên gây nhầm lẫn trong quá trình học Ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng tôi xin gửi đến bạn đọc vị trí, cấu trúc và cách dùng cũng như cách chia sau When, While trong tiếng Anh hiệu quả.
Cấu trúc, Cách dùng When và While tiếng Anh
1. Cấu trúc và cách sử dụng when trong tiếng Anh
Ý nghĩa: Cấu trúc When trong tiếng Anh mang nghĩa khi, vào lúc, hồi, trong khi….
Vị trí: Cấu trúc When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
When + present simple, + simple future/ simple present: Khi làm thế nào thì (sẽ)… (ở HT/ TL)
– When you see it yourself, you’ll surely believe it. (Khi em thấy tận mắt, em sẽ tin nó thôi)
When + simple past, + past perfect: Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.
– When i just got out of the classroom, i knew that i had made some mistakes. (Khi mới bước ra khỏi phòng, tôi nhận ra là mình đã mắc một số lỗi)
When + simple past, + simple past: Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
– When the rock concert given by Erick Clapton ended, we went home (Khi buổi nhạc rock của Erick Clapton kết thúc, chúng tôi ra về)
When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể), + simple past: Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến
When we were playing football at 5.30p.m yesterday, there was a terrible explosion (Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng thì bọn tôi chợi nghe thấy một tiếng nổ lớn)
When + simple past, + past continuous: Tương tự như phần 4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút
When we came, he was taking a bath (Khi bọn tôi đến thì cậu ta đang tắm)
When + past perfect, + simple past: Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở QK)
When the opportunity had passed, I only knew that there was nothing could be done (Khi cơ hội không còn tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi)
When simple past, + simple present: Tương tự như mục 6 nhưng hành động sau ở hiện tại
When the opportunity passed, i know there’s nothing can be done. (Khi cơ hội tuột mất, tôi biết là chẳng còn làm gì được nữa)
Cách sử dụng cấu trúc when trong tiếng anh
When thường được sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.
Ví dụ:
– He was shocked when I told him. (Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe).
When thường được sử dụng với các hành động xảy ra trong thời gian ngắn hoặc rất ngắn.
Ví dụ:
– You should cover your mouth when yawning. (Bạn nên che miệng khi ngáp).
When còn được dùng để đề cập tới các giai đoạn, thời kì của cuộc sống.
Ví dụ:
– I went there when I was a child. (Tôi đã tới đây khi tôi còn là một cậu bé).
Chú ý: Việc sử dụng when và while có thể ảnh hưởng tới cách hiểu của người đọc, người nghe về ý nghĩa câu nói.
Ví dụ:
– He opened the door when I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay sau khi tôi gõ cửa.) (1)
– He opened the door while I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay khi tôi đang gõ cửa.) (2)
2. Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh
Ý nghĩa: Cấu trúc While mang nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc…
Vị trí: Cũng giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
I was having breakfast when the telephone rang.
While they were cooking, somebody broke into their house.
Cấu trúc while While + subject + verb
Cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh
While thường được sử dụng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.
Ví dụ:
– He was watching TV when I was studying. (Anh ta (đã đang) xem TV khi tôi (đã đang) học).
While thường được sử dụng với các hành động xảy ra trong một thời gian dài.
Ví dụ:
– I didn’t drink at all while I was pregnant. (Tôi gần như đã không uống một giọt rượu nào trong thời gian có bầu).
Lưu ý cách phân biệt cấu trúc when và cấu trúc while trong tiếng Anh.
(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy đồng thời với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Đáp án
1. when
2. While
3. while
4. When
5. when
Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Otherwise Trong Tiếng Anh
Trong ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “Otherwise”. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu Otherwise là gì và cách dùng của nó ra sao trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, chia sẻ với bạn tất tần tật về cấu trúc Otherwise và bài tập có đáp án giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi gặp phải.
Otherwise trong tiếng Anh mang nghĩa là “nếu không thì” thường dùng để diễn tả hai mệnh đề hoặc hai ý trái ngược nhau trong câu.
We have to go to work before 8:00 am, otherwise we will be punished.
Cấu trúc otherwise mang nghĩa là kẻo, nếu không thì.
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Otherwise được sử như một liên từ với nghĩa là “nếu không thì, ngoài ra thì, dẫu sao thì”. Khi sử dụng otherwise, hai mệnh đề phải được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Phân biệt cấu trúc Otherwise và However khi đóng vai trò là trạng từ
Otherwise k hi là trạng từ thường đi sau động từ.
However khi là một liên từ thì trước hoặc sau nó là một một mệnh đề, hay có thể đi liền sau một từ hoặc cụm từ đầu tiên của mệnh đề.
Otherwise khi ở vai trò là một liên từ mang nghĩa là “nếu không/kẻo”.
Lưu ý: Trong trường hợp hai mệnh đề ý nghĩa trái ngược nhau, however thường có nghĩa là “tuy nhiên/nhưng/dù sao”.
A. If B. Unless C. Otherwise
2. ………………………………… we do not hurry up, we will miss the train.
A. If B. Unless C. Otherwise
3. You must work hard; ………………………………., you will fail the exam.
A. Unless B. If C. Otherwise
4. ……………………………………. I do not work hard, I will fail the Exam.
A. Unless B. Otherwise C. If
5. You are in love with him. Why do you want to pretend …………………………………?
A. Unless B. Otherwise
6. We must hurry up; ……………………………. we will miss the train.
A. Otherwise B. If C. unless
7. The vaccine has saved tens of thousands of children who would …………………………….. have died.
A. If B.Unless C.Otherwise
8. Of course she is interested in him. ………………………………………, she wouldn’t be asking about his whereabouts.
A. If B.Unless C.Otherwise
9. ……………………………….. you work hard, you will fail the test.
A. Unless B. If C.Otherwise
10. I hope she mends her ways. ………………………………….., she will be sacked.
A. If B.Unless C.Otherwise
Comments
Bạn đang đọc nội dung bài viết Tất Tần Tật Cấu Trúc When Và While Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!