Xem 9,009
Cập nhật nội dung chi tiết về Quy Tắc Cấu Tạo Từ Trong Tiếng Anh Cơ Bản mới nhất ngày 22/05/2022 trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến nay, bài viết này đã thu hút được 9,009 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
Trong tiếng Anh có 4 loại từ chính: danh từ, tính từ, động từ và trạng từ. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh là kiến thức nền cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Trong đó, các nội dung chính của quy tắc cấu tạo từ gồm:
-
Cấu tạo từ loại đơn lẻ: danh từ, tính từ, trạng từ
-
Cấu tạo từ ghép: danh từ ghép, tính từ ghép.
-
Thay đổi hậu tố hay cách nhận biết từng loại từ
A. QUY TẮC CẤU TẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH – TỪ ĐƠN LẺ
1. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Danh từ
Các quy tắc cấu tạo DANH TỪ trong tiếng Anh
“Động từ + ar, /er/, or” để chỉ người hoặc nghề nghiệp.
Ex:
Beggar: kẻ ăn mày.
Liar: kẻ nói dối.
Teacher: giáo viên.
Driver: tài xế.
Visitor: người viếng thăm.
Actor: nam diễn viên,…
“V + ing /ion/ ment” tạo thành danh từ. “V-ing” là danh động từ và được xem là danh từ.
Ex: action, invention, conclusion, development, investment, ….
“N/ adj + dom/” tạo thành một danh từ khác.
Ex : freedom, wisdom, kingdom – triều đại,….
“N/ adj + hood”.
Ex: childhood, brotherhood, neighbourhood,…
“N/ adj + ism”: chủ nghĩa gì ….
Ex: “patriotism” – chủ nghĩa yêu nước, “colonialism” – chủ nghĩa đế quốc,….
“Adj + ness /ty/ ity”.
Ex: Happiness, laziness, illness, loyalty, possibility,….
“V + ant”.
Ex: assistant, accountant,…
Chuyển đổi tính từ sang danh từ.
Động từ có thể sửa lại thành danh từ.
Chức năng của danh từ: Danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, có thể làm bổ ngữ của động từ “to be” hay làm tân ngữ của giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất.
2. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Tính từ
Các quy tắc cấu tạo TÍNH TỪ trong tiếng Anh
“V + able/ ible”. Ex: eatable, noticeable, accessible, …
“N + able/ ible”. Ex: sensible, honourable,…
“N + ish”. Ex : childish, foolish,…
“N + y”. Ex : rainy, snowy, starry,…
“N + like”. Ex: childlike, warlike,…
“N + ly”. Ex: daily, manly,…
“N + ful/ less”. Ex: harmful, careless,…
“Ving/ Ved”. Ex: interesting, interested, …
Đuôi “sion” chuyển thành đuôi “sive”. Ex: comphensive,…
“N + ern”. Ex : northern,…
“N + en”. Ex : woolen, golden,…
“N + ic”. Ex: economic, energic,…
“N + some”. Ex: troublesome, quarrelsome,…
“N + esque”. Ex : picturesque.
Ex : beautifully, quickly, ….
Nhưng có một số trường hợp “y” chuyển thành “i” và thêm “ly”.
Trạng từ với tính từ viết giống nhau.
Ex: fast, late, early, hard.
Lưu ý: “hard”, “harly”, “late”, “lately” đều là trạng từ nhưng nghĩa khác nhau.
B. CÁC QUY TẮC CẤU TẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH – TỪ GHÉP
1. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Danh từ ghép
Các quy tắc thông thường nhất là sự ghép tự do hai danh từ với nhau để tạo thành danh từ mới. Cách ghép tự do này có thể áp dụng đối với nhiều trường hợp và danh từ ghép có thể là hai từ hoặc một từ, đôi khi mang một nghĩa mới.
Phần lớn danh từ ghép được tạo thành bởi:
Danh từ + danh từ:
A tennis club: câu lạc bộ quần vợt
A telephone bill: hóa đơn điện thoại
A train journey: chuyến đi bằng tàu hỏa
Danh động từ + danh từ
A swimming pool: hồ bơi
A sleeping bag: túi ngủ
Washing powder: bột giặt
Tính từ + danh từ:
A greenhouse: nhà kình
A blackboard: bảng viết
Quicksilver: thủy ngân
A black sheep: kẻ hư hỏng
Một số ít danh từ ghép có thể gồm ba từ hoặc nhiều hơn:
Merry- go- round (trò chơi ngựa quay)
Forget- me- not (hoa lưu li)
Mother- in- law (mẹ chồng/ mẹ vợ)
Danh từ ghép có thể được viết như:
Hai từ rời: book seller (người bán sách), dog trainer (người huấn luyện chó)
Hai từ có gạch nối ở giữa: waste- bin (giỏ rác), living-room (phòng khách)
Một từ duy nhất: watchmaker (thợ chế tạo đồng hồ), schoolchildren (học sinh), chairman (chủ tọa).
Trong cấu tạo “danh từ + danh từ”, danh từ đi trước thường có dạng số ít nhưng cũng có trường hợp ở dạng số nhiều:
A vegetable garden (vườn rau)
An eye test (kiểm tra mắt)
A sports shop (cửa hàng bán đồ thể thao)
A goods train (tàu chở hàng)
C. CÁC QUY TẮC CẤU TẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH – THAY ĐỔI PHỤ TỐ
Bằng cách thêm phụ tố (affixation) bao gồm tiền tố (pfixes) vào đầu một từ gốc hoặc hậu tố (suffixes) vào cuối từ gốc ta có cách cấu tạo một hình thái từ mới rất phổ biến trong tiếng Anh.
Hậu tố tạo động từ:
– ise/ -ize: modernize, popularize, industrialize…
– ify: beautify, purify, simplify
Tiền tố phủ định của tính từ:
im- (đứng trước tính từ bắt đầu m hoặc p)
Immature, impatient
ir- (đứng trước tính từ bắt đầu r)
Irreplaceable. irregular
il- (đứng trước tính từ bắt đầu l)
Illegal, illegible, illiterate
in-
Inconvenient, inedible
dis-
Disloyal, dissimilar
un-
Uncomfortable, unsuccessful
Lưu ý: Đối với các tiền tố in-, im-, ngoài ý nghĩa phủ định chúng còn mang nghĩa ‘bên trong; vào trong”, Ví dụ: internal, income, import..
Các tiền tố un- và dis- còn được dùng để thành lập từ trái nghĩa của động từ: tie/untie, appear/disappear..hoặc đảo ngược hành động hành động của động từ: disbelieve, disconnect, dislike, disqualify, unbend, undo, undress, unfold, unload, unlock, unwrap..
Ngoài ra ra còn có tiền tố phủ định de- và non: decentralize, nonsense…
Hậu tố tính từ:
-y: bushy, dirty, hairy…
-ic: atomic, economic, poetic
-al: cultural, agricultural, environmental
-ical: biological, grammatical
-ful: painful, hopeful, careful
-less: painless, hopeless, careless
-able: loveable, washable, breakable
-ive: productive, active
-ous: poisonous, outrageous
* Hậu tố tạo danh từ:
Các hậu tố hình thành danh từ thường gặp
D. CÁC QUY TẮC CẤU TẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH – VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang đọc nội dung bài viết Quy Tắc Cấu Tạo Từ Trong Tiếng Anh Cơ Bản trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!