Đề Xuất 3/2023 # Phân Biệt Cấu Trúc Cách Dùng Seem, Look, Appear Trong Tiếng Anh # Top 8 Like | Comforttinhdauthom.com

Đề Xuất 3/2023 # Phân Biệt Cấu Trúc Cách Dùng Seem, Look, Appear Trong Tiếng Anh # Top 8 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Phân Biệt Cấu Trúc Cách Dùng Seem, Look, Appear Trong Tiếng Anh mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Cả look, seem và appear đều là các động từ liên kết (copular verbs) là những động từ nối được sử dụng như nhau. Vậy bạn đã biết cách sử dụng của cả ba động từ này chưa?

Seem, look, appear được dùng để nói cảm giác, ấn tượng, đánh giá của người nói với vật hay người được nói tới và có vai trò nối danh từ với tính từ (lưu ý tuyệt đối không dùng với trạng từ). Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phân biệt cấu trúc, cách dùng: seem, look, appear trong tiếng Anh.

Appear: (begin to) be seen: xuất hiện

Look: đưa mắt nhìn .tìm kiếm (ai.cái gì)

Seem: (to) hình như, dường như, có vẻ như

She looks unhappy. ( Trông cô ấy có vẻ buồn.)He seems angry. ( Anh ta có vẻ giận dữ.)They appear (to be) content. ( Họ có vẻ hài lòng.)

2. Cấu trúc sử dụng seem

Seem là loại động từ liên kết (linking verbs) và có thể được dùng theo cách tương tự để nói tới cảm giác hay ấn tượng mà bạn có được từ một ai hay một điều gì đó. Động từ liên kết nối tính từ với chủ ngữ, KHÔNG đi theo trạng từ, cấu trúc như sau: Subject + seem + adjective

You seem happy. (Bạn có vẻ hạnh phúc).

The plan seemed quite simple. (Kế hoạch dường như khá đơn giản).

I’ve only spoken with Ana over the phone, but she seems nice. (Tôi đã chỉ nói chuyện với Ana qua điện thoại, nhưng cô ấy dường như là thoải mái).

You seem bored. (Bạn có vẻ chán).

San seems unhappy with the results. (San có vẻ như không hài lòng với kết quả đó).

You seem elated to hear the good news. (Bạn có vẻ vui sướng để nghe những tin tức tốt lành).

She seems embarrassed about what happened. (Cô ấy có vẻ xấu hổ về những gì đã xảy ra).

Ta thường dùng seem to be khi nói về những chuyện có vẻ đúng.

Things far off seem to be small. (Những thứ ở xa có vẻ nhỏ).

The milk seems to be sterilised. (Sữa hình như đã được khử trùng).

He’s 16 years old, but he seems to be younger. (Anh ấy đã 16 tuổi, nhưng anh ấy có vẻ trẻ hơn).

Trong nhiều trường hợp, dùng “Seem” và “Seem to be” đều được.

Cấu trúc và cách sử dụng Seem + to Verb-infinitive:

Sau “Seem” chúng ta thường dùng cấu trúc với động từ nguyên thể: to + infinitive (hoặc động từ ở thì hoàn thành – past participle – đối với những sự kiện đã diễn ra trong quá khứ).

Cấu trúc: Subject + seem + to Verb-infinitive + Object

Or

Subject + seem + to have + past participle + Object

It seems to be some kind of jellyfish. Do not go near it. (Đó có vẻ như là một loài sứa. Đừng có lại gần nó.)

Kelly seems to know a lot of about the industry. (Kelly có vẻ như biết rất nhiều về ngành công nghiệp).

I seem to know more about him than anyone else. (Tôi dường như biết về anh ta nhiều hơn bất cứ ai khác).

They seem to have made a mistake. (Dường như họ đã làm sai rồi).

She seems to have lost my way. She seems to need a help. (Hình như cô ấy đã bị lạc đường rồi.Cô ấy cần một sự giúp đỡ).

Chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc câu với mệnh đề that-clause sau It seems: Subject + it seem + that + clause

Ví dụ:

It seems to me that he isn’t the right person for the job. (Dường như với tôi thì ông ấy không phải là người phù hợp với công việc).

It would seem that no action need be taken. (Có vẻ như không có hoạt động nào cần thực hiện).

It seems that they know what they’re doing. (Dường như họ biết họ đang làm gì cả).

“It seem as if”, “It seem like” có nghĩa là “Trông như thể là”, “Có vẻ như” có cấu trúc khi nói và viết Tiếng Anh như sau: Subject + it seem + as if + noun + clause

Or Subject + it seem + like + noun + clause

Or Subject + it seem + like + noun + phrase

Ví dụ:

It seems as if they’re no longer in love. (Dường như họ không còn yêu nhau nữa).

It seems like she’ll never agree to a divorce. ( Dường như cô ấy sẽ không bao giờ đồng ý ly dị).

It seemed like a good idea at the time. (Có vẻ như đó là một ý tưởng tốt vào thời điểm đó).

3. Cách sử dụng appear

Cách dùng Appear

Appear có thể được dùng như 1 động từ liên kết với nghĩa “trông như, có vẻ như, dường như“. Nó được sử dụng tương tự như động từ seem, nhưng ít dùng hơn, đặc biệt trong giao tiếp thân mật.Khi được dùng với nghĩa này, sau appear thường là tính từ, chứ không phải trạng từ. Ta có thể dùng appear hoặc appear to be.Ví dụ:He appears (to be) very angry today. (Hôm nay anh ấy có vẻ như rất tức giận.)Khi đứng trước danh từ, chúng ta thường dùng appear to be.Ví dụ:It appears to be some kind of bomb. (Nó có vẻ như là loại bom nào đấy.)The boy on the bus appeared to be a student. (Chàng trai trên xe bus có vẻ như là học sinh.)

Cũng có thể dùng appear trong các cấu trúc với chủ ngữ giả there, it.

There appears to be a problem with the oil pressure. (Có vẻ như có vấn đề với áp lực dầu.)It appears that we may be mistaken. (Có vẻ như chúng ta đã nhầm.)

4. Sự khác nhau về ý nghĩa giữa appear và seem, look

Bạn có thể dùng động từ seem để nói về những sự thực khách quan hay những ấn tượng khách quan chủ quan và cảm xúc.

So sánh các ví dụ sau: Ấn tượng và cảm xúc

It seems a shame that we can’t take Kevin on holiday with us. ( Sẽ thật là đáng tiếc nếu chúng tôi không đưa Kevin đi nghỉ hè cùng chúng tôi.)It doesn’t seem like a good idea to leave him here by himself. ( Dường như đó không phải là ý kiến hay nếu để anh ta ở lại đây một mình.)It seems ridiculous that he has to stay here to look after the cat. ( Thật nực cười nếu anh ta phải ở lại đây chỉ để chăm sóc con mèo.)

Ví dụ: Sự thực và ấn tượng khách quan

They have the same surname, but they don’t appear . seem to be related. ( Chúng có họ giống nhau, nhưng hình như chúng không phải là họ hàng.)She’s not getting any better. It seems . appears that she’s not been taking the medication. ( Cô ấy không khá lên nhiều lắm. Cứ như là cô ấy không uống thuốc vậy.)

Cách dùng của appear và look khi không phải là động từ nối.

Lưu ý: động từ seem chỉ được dùng như là một động từ nối, nhưng cả hai động từ look và appear còn có những ý nghĩa và cách dùng khác:

Cracks have suddenly appeared in the walls in our lounge. ( Những vết nứt đột nhiên xuất hiện trên tường trong phòng khách nhà chúng tôi.)

I looked everywhere for my passport, but I can’t find it. ( Tôi đã tìm cái hộ chiếu của tôi ở khắp nơi, nhưng vẫn chưa tìm thấy nó ở đâu cả.)He didn’t see me because he was looking the other way. ( Anh ấy không nhìn thấy tôi bởi vì anh ấy đang nhìn con đường khác.)

Động từ look còn được dùng trong rất nhiều cụm động từ.

Xem các ví dụ sau:

Could you look after the children this afternoon while I go shopping? ( Bạn có thể trông mấy đứa trẻ giúp tôi chiều nay trong khi tôi đi mua sắm được không?)Could you look at my essay before I hand it in? ( Bạn có thể xem bài luận giúp tôi trước khi tôi nộp bài được không?)I’m looking for size 36 in light blue. Do you have it? ( Tôi đang tìm chiếc màu xanh nhạt cỡ 36. Bạn có không?)​

Tất tần tật vềĐại từ chỉ định, sở hữu, bất định, nhân xưng, phản thân, quan hệCác thì trong tiếng Anh: Bảng tổng hợp 12 thì và ví dụ bài tậpList các danh từ trong tiếng Anh & danh từ đếm được và không đếm được

5. Cách sử dụng look

Một điểm cần lưu ý là tính từ, không phải trạng từ, được dùng sau các động từ nối. Chúng ta không nói:

She looked angrily.( Cô ấy trông có vẻ giận dữ.)

Mà chúng ta phải nói là:

She looked angry. ( Cô ta trông có vẻ giận dữ.)

Trong trường hợp look không phải là một động từ nối mà đóng vai trò là một ngoại động từ có tân ngữ kèm theo, người ta sử dụng một trạng từ sau look để miêu tả một người có hành động nhìn như thế nào. Xem ví dụ sau:

She looked angrily at the intruder. ( Cô ấy nhìn kẻ đột nhập một cách giận dữ.)

Look (s) as if . like: Sau động từ look chúng ta có thể dùng as if . like + mệnh đề.

It looks as if it’s going to rain again. ( Trời trông có vẻ như là sắp mưa.)It looks like we’re going home without suntan. ( Có vẻ như là chúng ta sẽ về nhà mà không bị rám nắng.)It seems as if they’re no longer in love. ( Họ có vẻ như là không còn yêu nhau nữa.)It seems like she’ll never agree to a divorce. ( Dường như là cô ấy sẽ không bao giờ chấp nhận ly hôn.)

Chúng ta cũng có thể dùng mệnh đề THAT (that – clause) sau It seems … và It appears …, nhưng không dùng mệnh đề THAT sau động từ look. Sau It looks phải dùng AS IF . LIKE sau đó là mệnh đề (as if . like clause).

It seems that I may have made mistake in believing you did this. ( Hình như tôi đã nhầm khi tin tưởng rằng anh đã làm điều này.)It appears that you may be quite innocent of any crime. ( Có vẻ như là bạn sẽ hoàn toàn vô tội.)It looks as if . like you won’t go to prison after all. ( Có vẻ như cuối cùng là bạn sẽ không phải đi tù.)

18 cách sử dụng khác nhau của “look”

Ví dụ: he’s looking at you.

Ví dụ: can you help me look for my glasses?

Look forward to v-ing: mong đợi

Ví dụ: i’m looking forward to hearing from you.

Ví dụ: the nurse looks after her patients.

Ví dụ: she looked away when the nurse pricked her arm with the needle.

Look back: quay lại nhìn, ngoái cổ nhìn lại

Ví dụ: don’t look back when you walk.

Look back upon: nhìn lại (quá khứ)

Ví dụ: don’t look back upon the past.

Look out: coi chừng, cẩn thận

Ví dụ: look out! There’s a car coming.

Look in: nhìn vào . Ghé tạt qua

Ví dụ: the boy is looking in the big hole.

Look into: điều tra, nghiên cứu . Hướng về phía, hướng ra

Ví dụ: the police are looking into the disappearance of two children.

Ví dụ: the witnesses looked on as the murderer was executed.

Look over: kiểm tra, xem xét . Bỏ qua, tha thứ (lỗi lầm)

Ví dụ: the accountant is looking over accounts.

Look through: lờ đi, không thèm nhìn . Xem từ đầu đến cuối . Xem lướt qua

Ví dụ: he looked through his old friend.

Look round: nhìn quanh . Suy nghĩ kĩ càng, có cân nhắc

Ví dụ: the guy is look round the flat.

Look to: lưu ý, cẩn thận về . Trông cậy vào ai cho việc gì

Ví dụ: she should look to her manners.

Look up to somebody: kính trọng ai đó

Ví dụ: he must look up to his parents.

Look upon somebody as…: xem ai như là …

Ví dụ: he looks upon me as his younger brother.

Look down on somebody: xem thường ai đó

Ví dụ: never look down on him.

6. Bài tập

Bài 1. Gạch chân vào các liên động từ trong câu

She is such a good student.

It tastes terrible.

Mr. James looks so handsome in this suit.

It turns bigger than expectation.

These tasks seem to be difficult for us.

I feel grateful to have you as my friend.

It smells so bad.

She always proves to be a good girl.

I will become Miss. Universe one day.

The number of students remained unchanged within 2 years.

The landscape here is so stunning.

These jeans feel too tight for her.

She seemed tired after the party yesterday.

Bài 2. Đọc và xem các câu văn sau là đúng hay sai ngữ pháp

Sau đó điền từ Correct (Đúng) và Incorrect (Không đúng) vào bên cạnh

Mary seemed sad.

Mary seemed sadly.

The cake tastes good.

The cake tastes well.

The train is slowly.

The train is slow.

Remember to stay calmly.

Remember to stay calm.

Your project sounds interesting.

Your project sounds interestingly.

The negotiations appear to be better.

The negotiations appear be better.

The bride looks so gorgeous.

The bride looks so gorgeously.

Bài 3: Gạch chân động từ trong các câu sau

Viết A nếu đó là Action verb (Động từ chỉ hành động) hoặc L (Nếu là liên động từ)

The girl feels nervous.

Today is her wedding day.

She sits in a fancy chair.

Footmen carry the chair on their shoulders.

Her parents arranged the marriage.

She is only sixteen years old.

She sees her husband for the first time.

He looks handsome and kind.

She appears happy and content.

The family hopes for a happy marriage.

Bài 4: Điền động từ nối thích hợp vào chỗ trống và chia động từ

become sound feel look

appear grow seem getting

She…….. so beautiful in that white dress.

A. What about going to the Italian restaurant? B. That ……..great!

She wants to ……….a fashion designer like Victoria Beckham in the future.

I ………..painful in my stomach after eating that cake.

It ……..interesting that he didn’t like anything except that bowl.

Teenagers like to make their own choice when they……… older.

Turn on the fan. It is …….. hotter and hotter.

Đáp án

Đáp án bài 1. Gạch chân vào các liên động từ trong câu

Đáp án bài 2. Đọc và xem các câu văn sau là đúng hay sai ngữ pháp. Sau đó điền từ Correct (Đúng) và Incorrect (Không đúng) vào bên cạnh

Đáp án bài 3. Gạch chân động từ trong các câu sau. Viết A nếu đó là Action verb (Động từ chỉ hành động) hoặc L (Nếu là liên động từ)

Đáp án bài 4. Điền động từ nối thích hợp vào chỗ trống và chia động từ

Cấu Trúc Và Cách Dùng Seem Trong Tiếng Anh

“SEEM” có tức là “dường như”, “có vẻ như”. Người ta xếp Seem vào dòng động từ phối hợp (linking verbs) và có thể được sử dụng theo cách tương tự để nói tới cảm giác hay ấn tượng mà bạn có được từ một người nào hay một điều gì đó. Động từ phối hợp nối tính từ với chủ ngữ, KHÔNG đi theo trạng từ, cấu trúc như sau:

Subject + seem + adjective

Ví dụ:

You seem happy. (Bạn có vẻ hạnh phúc).

The plan seemed quite simple. (Kế hoạch dường như khá đơn giản).

I’ve only spoken with Ana over the phone, but she seems nice. (Tôi đã chỉ nói chuyện với Ana qua điện thoại, nhưng cô ấy dường như là thoải mái).

You seem bored. (Bạn có vẻ chán).

San seems unhappy with the results. (San có vẻ như không ưng ý với kết quả đó).

You seem elated to hear the good news. (Bạn có vẻ vui sướng để nghe một số tin tức tốt lành).

She seems embarrassed about what happened. (Cô ấy có vẻ xấu hổ về một số gì đã xảy ra).

Cách dùng động từ Seem dưới Tiếng Anh

Seem to be

Ta thường dùng seem to be khi nói về những chuyện có vẻ đúng.

Ví dụ:

Things far off seem to be small. (Những thứ ở xa có vẻ nhỏ).

The milk seems to be sterilised. (Sữa hình như đã được khử trùng).

He’s 16 years old, but he seems to be younger. (Anh ấy đã 16 tuổi, nhưng anh ấy có vẻ trẻ hơn).

Trong nhiều trường hợp, dùng “Seem” và “Seem to be” đều được.

2. Cấu trúc và cách dùng Seem + to Verb-infinitive

Sau “Seem” chúng ta thường sử dụng cấu trúc với động từ nguyên thể: to + infinitive (hoặc động từ tại thì hoàn tất – past participle – đối với một số sự kiện đã diễn ra dưới quá khứ).

Cấu trúc:

Subject + seem + to Verb-infinitive + Object

Or

Subject + seem + to have + past pariticiple + Object

Ví dụ:

It seems to be some kind of jellyfish. Do not go near it. (Đó có vẻ như là một loài sứa. Đừng có lại gần nó.)

Kelly seems to know a lot of about the industry. (Kelly có vẻ như biết rất nhiều về ngành công nghiệp).

I seem to know more about him than anyone else. (Tôi dường như biết về anh ta nhiều hơn bất luôn người nào khác).

They seem to have made a mistake. (Dường như họ đã làm sai rồi).

She seems to have lost my way. She seems to need a help. (Hình như cô ấy đã bị lạc đường rồi.Cô ấy cần một sự giúp đỡ).

3. It seem that

Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc câu với mệnh đề that-clause sau It seems:

Subject + it seem + that + clause

Ví dụ:

It seems to me that he isn’t the right person for the job. (Dường như với tôi thì ông ấy chẳng hề là người thích hợp với công việc).

It would seem that no action need be taken. (Có vẻ như không có hoạt động nào cần thực hiện).

It seems that they know what they’re doing. (Dường như họ biết họ đang làm gì cả).

4. It seem as if, It seem like

“It seem as if”, “It seem like” có tức là “Trông như thể là”, “Có vẻ như” có cấu trúc khi nói và viết Tiếng Anh như sau:

Subject + it seem + as if + noun + clause

Or

Subject + it seem + like + noun + clause

Or

Subject + it seem + like + noun + pharse

Ví dụ:

It seems as if they’re no longer in love. (Dường như họ không còn yêu nhau nữa).

It seems like she’ll never agree to a divorce. ( Dường như cô ấy sẽ không bao giờ chấp nhận ly dị).

It seemed like a good idea at the time. (Có vẻ như đó là một ý tưởng tốt vào thời điểm đó).

5. Phân biệt cách sử dụng của Look – Seem – Appear

Cả look, seem và appear đều là các động từ liên kết (copular verbs). Chúng được dùng để nói cảm giác, ấn tượng, đánh giá của người nói với vật hay người được nói tới và có vai trò nối danh từ với tính từ (lưu ý tuyệt đối không dùng với trạng từ).

Ví dụ:

She looks unhappy. (Cô ấy trông thật hạnh phúc).

He seems angry. (Anh ta có vẻ rất giận dữ).

They appear (to be) contented. (Trông họ thật mãn nguyện).

Tuy nhiên, nếu look được dùng như một ngoại động từ đi cùng tân ngữ, thì ta có thể dùng với trạng từ.

Ví dụ:

She looked surprisingly at her husband. (Cô ta ngạc nhiên nhìn chồng mình).

look / seem + as if / like

as if / like có thể dùng với look và seem, có thể nhưng rất ít khi với appear.

Ví dụ:

It looks as if it’s going to rain again. (Trời trông như thể lại mưa nữa).

It looks like we’re going home without a suntan. (Dường như chúng ta đang về nhà mà không bị rám nắng).

It seems as if they’re no longer in love. (Có vẻ như họ không còn yêu nhau nữa).

It seems like she’ll never agree to a divorce. (Có vẻ cô ta sẽ không bao giờ đồng ý vụ ly dị).

seem / appear to + infinitive

Sau seem và appear có thể dùng cấu trúc từ nguyên to + infinitive (hoặc ở thì hoàn thành với các sự kiện đã diễn ra trong quá khứ). Nhưng look không thể dùng theo cách này.

Ví dụ:

They appear to have run away from home. They cannot be traced.

I seem to have lost my way. Can you help me?

It seems to be some kind of jellyfish. Do not go near it.

They appear not to be at home. Nobody’s answering.

They do not appear to be at home. No one’s answering.

Mệnh đề that-clause có thể được dùng sau It seems… và It appears…, nhưng không dùng được với look. It looks… nối theo cấu trúc với mệnh đề as if / like.

Ví dụ:

It seems that I may have made a mistake in believing you did this.

It appears that you may be quite innocent of any crime.

It looks as if / like you won’t go to prison after all.

Khác biệt về nghĩa của appear / seem:

Ví dụ:

Ấn tượng (impressions) / cảm xúc (emotions):

It seems a shame that we can’t take Kevin on holiday with us.

It doesn’t seem like a good idea to leave him here by himself.

It seems ridiculous that he has to stay here to look after the cat.

Các ví dụ khác:

They have the same surname, but they don’t appear / seem to be related.

She’s not getting any better. It seems / appears that she’s not been taking the medication.

Ngoại trừ seem thì look và appear đều có thể dùng như một ngoại động từ, chứ không chỉ với vai trò động từ liên kết.

Ví dụ:

Cracks have suddenly appeared in the walls in our lounge.

Digital radios for less than £50 began to appear in the shops before the end of last year.

I’ve looked everywhere for my passport, but I can’t find it.

I’ve looked through all the drawers and through all my files.

He didn’t see me because he was looking the other way.

Lưu ý nữa là look được dùng rất nhiều trong các cụm động từ (phrasal verb).

Ví dụ:

Could you look after the children this afternoon while I go shopping?

Could you look at my essay before I hand it in?

I’m looking for size 36 in light blue. Do you have it?

It’s been a hard year. I’m looking forward to a holiday now.

I’ve written a letter of complaint and they’ve promised to look into the matter.

Look out for me at the concert. I’ll probably be there by ten o’ clock.

Don’t you want to look round the school before enrolling your children?

He’s a wonderful role model for other players to look up to.

If you don’t know the meaning of these phrasal verbs, look them up in a dictionary.

Cấu Trúc, Cách Dùng, Phân Biệt In Case Và In Case Of Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, một cặp từ thường hay gây nên sự nhầm lẫn về cách dùng đó là và in case of. Tuy rằng cấu trúc của nó khá đơn giản nhưng lại là một điểm nhấn nâng điểm trong các bài viết tiếng Anh.

Vì để giảm bớt sự nhầm lẫn cho bạn học, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng, phân biệt in case và in case of trong tiếng Anh thông qua bài viết này.

In case mang nghĩa là “phòng khi” dùng để phán đoán một sự việc hay hành động mà có thể xảy ra (the possibility of something happening).

Cấu trúc: In case + Clause (S+V)

Ví dụ:I’ll buy some apples in case Jack visits. ( Tôi mua vài quả táo phòng khi Jack đến thăm)Linh might come tonight. I don’t want to hang out in case he comes. (Linh có thể đến vào tối nay. Tôi không muốn ra ngoài chơi phòng khi cô ấy đến).

Note:

Việc dùng “will” sau in case là không nên. Bạn hãy dùng thì thì hiện tại đơn mang nghĩa tương lai trong câu sử dụng với in case.Ví dụ: It may rain – You’d better take an umbrella just in case it does. (Trời có thể mưa – Bạn nên mang ô phòng khi trời mưa.)

2. In case và các cấu trúc dễ gây nhầm lẫn

In case + clause (= Because it may/might happen).

Ví dụ: In case I miss the train, please set the alarm for me. ( Phòng khi tôi nhỡ chuyến tàu, hãy đặt báo thức cho tôi)

Ví dụ: In case of emergency, you’d better call 113 ( Trong trường hợp khẩn cấp, bạn nên gọi cho 113).

Is case còn mang nghĩa là “nếu” như if. Tuy nhiên, in case và if có điểm khá biệt nhất định. Ví dụ:

In case: We’ll study Math in case we have a Math test.- In case có nghĩa là có bài kiểm tra và chúng tôi sẽ học Toán. Tất là dù kiểm tra hay không vẫn học Toán.

If: We’ll study Math if we have an Math test.- If ở đây có nghĩa ám chỉ rằng sẽ chỉ học Toán khi có bài kiểm tra. Nếu khôn kiểm tra thì sẽ không học.

3. Cấu trúc in case of

In case bản thân nó là một trạng từ hay một từ nối nhưng nếu có of theo sau thì in case of lại biến thành giới từ.

Cấu trúc: In case of + Noun : khi hoặc nếu xảy ra chuyện/ sự việc gì đó thì nên làm gì, chuẩn bị, đối phó ra sao.

Ví dụ: In case of breakdown, please press the alarm button and call this number. (Nếu nó bị hỏng, hãy ấn vào nút chuông báo động và gọi cho số điện thoại này.)

Note:

In case không bao giờ được thay thế cho if.

Trong một số trường hợp nhất định, có thể sử dụng lest kèm với should thay cho “in case” với nghĩa là “lo sợ rằng, e rằng”.

Ví dụ: He insures his car lest it should be stolen.(Anh ấy giữ xe hơi của mình vì lo sợ rằng nó bị lấy cắp mất.)

3. Phân biệt in case, in case of và in case với if

In case có nghĩa “phòng khi, trong trường hợp” trong khi if có nghĩa là “nếu, nếu mà”.

In case được sử dụng khi muốn nói rằng trước khi một điều gì đó xảy ra thì chúng ta nên làm gì để đề phòng, xử lý hay chuẩn bị.

Bên cạnh đó, in case mang đặc điểm cẩn thận, chuẩn bị hay đề phòng hơn so với if. If được sử dụng khi đưa ra một lời khuyên, lời nhắc nhở.

If you want to pass this exam, you should study hard. (Nếu cậu muốn vượt qua kì thi này thì cậu nên học hành chăm chỉ.)

5. Bài tập áp dụng

5.1. Bài 1

Sử dụng in case viết lại các câu sau

1. Jack thought that he might forget Jane’s name. So he wrote her name on paper.

He wrote …

2. I sent a message to Lisa but she didn’t reply. So I sent another message because perhaps she hadn’t received the first one.

I sent…

3. I thought my mom might be worried about me. So I phoned her.

I phoned …

5.2. Bài 2

I’ll draw a map for you (in case/if) you have difficulty finding my house.

This box is for Yoona. Can you give it to her (in case/if) you see her?

You should lock your motorbike (in case/if) somebody tries to steal it.

You should tell the police (in case/if) you see the thief.

5.3. Bài 3

Viết lại theo cấu trúc in case và giữ nguyên nghĩa của câu

I thought my mom might be worried about me. So I phoned her.

Nam’s bike can be stolen by someone. So Nam should lock his bike.

I am afraid of being a power cut so I always keep candles in the house.

Because Taylor is worried that someone recognizes her, she doesn’t dare to leave the house.

Please use the stairs when a fire occurs.

5.4. Bài 4

Here’s my phone number …….. you need to contact me.

…….. somebody tries to break into the house, the burglar alarm will ring.

…….. emergency, you should call 113.

I’ll draw a map for you …….. you have difficulty finding our house.

…….. we meet at 9:30, we will have plenty of time.

I’ll lend her some money …….. she asks for my help.

Đáp án bài 1

1. Jack thought that he might forget Jane’s name. So he wrote her name on paper.

➔ Jack wrote Jane’s name on paper in case he would forget her name.

2. I sent a message to Lisa but she didn’t reply. So I sent another message because perhaps she hadn’t received the first one.

➔ I sent another message to Lisa in case she wouldn’t receive the first one.

3. I thought my mom might be worried about me. So I phoned her.

➔ I phoned my mom in case she would be worried about me.

Đáp án bài 2

1. I’ll draw a map for you ( in case/if) you have difficulty finding my house.

➔ Chọn ‘in case’ vì trong trường hợp này ý nghĩa là phòng khi

2. This box is for Yoona. Can you give it to her ( in case/if) you see her?

➔ Chọn ‘if’ vì trường hợp này chắc chắn sẽ gặp Yoona

3. You should lock your motorbike ( in case/if) somebody tries to steal it.

➔ Chọn ‘in case’ vì trong trường hợp này ý nghĩa là phòng khi

4. You should tell the police ( in case/if) you see the thief.

➔ Chọn ‘in case’ vì trong trường hợp này ý nghĩa là phòng khi.

Đáp án bài 3

⇒ I phoned my mom in case she would be worried about me.

⇒ Nam should lock his bike to something in case somebody tries to steal it.

⇒ I always keep candles in the house in case there is a power cut.

⇒ Taylor doesn’t dare to leave the house in case someone recognizes her.

⇒ In case of a fire, you should use stairs.

Đáp án bài 4

Cấu Trúc Seem Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

Trong văn nói cũng như là văn viết chắc không ít lần các bạn bắt gặp động từ “seem” đúng không nào? Tuy nhiên trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc seem khiến các bạn dễ nhầm lẫn. Cùng tìm hiểu ngay về cấu trúc seem và ví dụ cụ thể của từng cấu trúc. Từ đó có thể sử dụng chúng một cách thành thạo.

Trong tiếng Anh, seem là một có nghĩa là “dường như”, “có vẻ như”.

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Cấu trúc này các bạn sẽ rất hay thấy khi người nói muốn nhắc đến cảm nhận, trạng thái tinh thần hay tình trạng sức khỏe.

Cấu trúc seem + to be thường được dùng để đánh giá một sự vật sự việc mang tính khách quan, được chứng thực.

2.3. Cấu trúc seem + to Verb-infinitive

Ngoài việc sử dụng các cấu trúc seem với tính từ hay động từ trong tiếng Anh thì seem cũng có thể đi với một mệnh đề.

Có hai dạng cấu trúc khá đặc biệt của seem. Đây là những cấu trúc mang nghĩa cố định. Nếu không được tìm hiểu các bạn sẽ rất dễ dịch sai nghĩa của câu nói khi đoán nghĩa theo từng từ.

3. Lưu ý khi sử dụng cấu Seem trong tiếng Anh

Một số điều cần lưu ý khi các bạn sử dụng cấu trúc seem.

Seem được chia theo thì của chủ ngữ;

There có thể làm chủ ngữ giả cho seem;

Theo sau seem là một tính từ;

Không thể dùng seem với vai trò là một ngoại động từ.

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Viết lại câu với cấu trúc seem.

Cô ấy có vẻ thích nơi này.

Anh ấy có vẻ như là một bác sĩ lâu lăm.

Nó có vẻ như là một bài toán khó.

Chiếc bàn dường như sắp hỏng rồi.

Cuộc sống của cậu có vẻ không ổn lắm.

Chủ nhân của căn nhà này có vẻ rất giàu có.

Đôi giày này dường như tôi đã nhìn thấy ở đâu đó.

Có vẻ như tôi đã làm mất chìa khóa nhà của mình.

Có vẻ như hôm nay là một ngày may mắn.

Cô ấy có vẻ rất đặc biệt với bạn.

She seems to like this place.

He seems to be a veteran doctor.

It seems like a difficult problem.

The table seems to be about to fail.

Your life doesn’t seem very good.

The owner of this house seems to be very wealthy.

These shoes seem like I have seen them somewhere.

It seems like I lost my house key.

It seems like a lucky day.

She seems very special to you.

Trong bài viết này Step Up đã hệ thống lại các cấu trúc seem thường gặp trong cuộc sống. Hy vọng sau bài này các bạn có thể nắm vững và sử dụng các cấu trúc seem một cách thành thạo. Giống như bao ngôn ngữ khác, để có thể giỏi tiếng Anh, bạn cần sự chăm chỉ, nỗ lực học tập mỗi ngày.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

Bạn đang đọc nội dung bài viết Phân Biệt Cấu Trúc Cách Dùng Seem, Look, Appear Trong Tiếng Anh trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!