Đề Xuất 3/2023 # Năng Suất Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 Like | Comforttinhdauthom.com

Đề Xuất 3/2023 # Năng Suất Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Năng Suất Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Năng suất hàng năm là 6595 lít trong thời gian cho con bú là 316 ngày.

Annual yield is 6595 litres in a lactation of 316 days.

WikiMatrix

Lắp giàn mắt cáo là năng suất tăng vọt.

We get the trellises in, we can start going vertically.

OpenSubtitles2018.v3

” Thế năng suất làm việc thì sao? ” chúng ta chưa xong được cái gì ở đây cả ”

So I said, ” What is the productivity, we hardly get anything done here! “

QED

Well, Tớ thấy cậu đang có 1 ngày năng suất đấy nhỉ

Well, I see you’ve had a very productive day.

OpenSubtitles2018.v3

Ông ta nói với tôi là nó cho ông ấy thêm 20 giờ năng suất một tuần.

Gives him 20 additional hours of productivity a week.

OpenSubtitles2018.v3

Và tất cả điều này đã thúc đẩy cho việc tăng trưởng đều đặn năng suất lao động.

And all of this has fueled an increase, very smooth and predictable, of productivity.

ted2019

Tôi không phản đối năng suất tốt.

Now I haven’t got anything against efficiency.

QED

Mỗi lần như thế, năng suất được đẩy mạnh.

Each time, productivity has been the growth lever.

ted2019

VDF 2017 – Con đường nâng cao năng suất

VDF 2017 – A Quest for Productivity Growth

worldbank.org

Bởi vì năng suất đáng chú ý của nó, ghetto đã tồn tại cho đến tháng 8 năm 1944.

Because of its remarkable productivity, the ghetto managed to survive until August 1944.

WikiMatrix

Năng suất là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của xã hội.

Productivity is the principal driver of the prosperity of a society.

ted2019

Rất năng suất.

I am productive.

ted2019

Thập niên 90 ta có cuộc cách mạng chấm com và một đợt tăng năng suất tạm thời.

Fast forward through the ’90s, we had the dotcom revolution and a temporary rise in productivity growth.

ted2019

Nhưng xu thế giảm mức tăng năng suất lao động vẫn tồn tại và gây quan ngại.

However, a continuing trend of declining productivity growth is of concern.

worldbank.org

Các ưu điểm chính của tự động hóa là: Tăng thông lượng hoặc năng suất.

WikiMatrix

Quá nhiều, quá thường xuyên, và có thể quá năng suất.

Too much, too often, and things can go into overdrive.

ted2019

Năng suất là nhờ robots.

Productivity is for robots.

ted2019

Đất mà họ thèm muốn sẽ chỉ sanh ra một phần nhỏ năng suất của nó thôi.

The lands they covet will produce a mere fraction of their capacity.

jw2019

Ví dụ ở Malawi năng suất đã được đẩy mạnh khi sử dụng hạt giống và phân bón.

For example, in Malawi the yield has been boosted using seeds and fertilizers.

WikiMatrix

Như tất cả đã biết, các hầm mỏ Reman đã không đạt năng suất từ nhiều tháng qua.

The Reman mines have not been filling their quotas.

OpenSubtitles2018.v3

Thứ nhất, đó là thách thức về năng suất.

First, is Vietnam’s productivity challenge.

worldbank.org

Trong thế giới ngày càng bận rộn, năng suất được nhiều người quan tâm.

In a world that seems busier by the day, productivity is on the minds of many.

QED

Nghiên cứu cho thấy năng suất thực sự được cải thiện (dựa theo các điều kiện thử nghiệm).

It turned out that productivity indeed improved (under the experimental conditions).

WikiMatrix

Giờ làm việc cơ động giúp nhân viên năng suất hơn.

Flexible work hours make employees more productive.

tatoeba

Một yếu tố khác là năng suất làm việc thấp, rất có thể vì triệu chứng thiếu nicotin.

Another factor was lost productivity, likely caused by the withdrawal effects of nicotine addiction.

jw2019

Năng Suất Lao Động Trong Tiếng Tiếng Anh

Và tất cả điều này đã thúc đẩy cho việc tăng trưởng đều đặn năng suất lao động.

And all of this has fueled an increase, very smooth and predictable, of productivity.

ted2019

Nhưng xu thế giảm mức tăng năng suất lao động vẫn tồn tại và gây quan ngại.

However, a continuing trend of declining productivity growth is of concern.

worldbank.org

– Năng suất lao động và mức thu nhập thấp.

– Low levels of productivity and income.

worldbank.org

Nâng cao năng suất lao động và năng lực cạnh tranh khu vực kinh tế tư nhân

Improving Productivity and Private-Sector Competitiveness

worldbank.org

Phí phạm: bóc lột và tập trung vào năng suất lao động.

Wasteful: abusive and focused on labor productivity.

ted2019

Nhưng xu thế mức tăng năng suất lao động giảm dần là vấn đề đáng quan ngại.

However the continued trend towards declining productivity growth is worrisome.

worldbank.org

Vì chúng đã cải thiện năng suất lao động một cách mạnh mẽ.

Because they have injected huge productivity improvement.

ted2019

Thứ nhất là Thách thức về năng suất lao động.

First is Vietnam’s productivity challenge.

worldbank.org

Mức tăng năng suất lao động của Việt Nam chưa đạt 4% và có xu thế đi xuống.

Vietnam’s labor productivity growth rate is below 4 percent and declining.

worldbank.org

năng suất lao động đã từng tăng 5% mỗi năm trong những thập niên 50, 60 và đầu thập niên 70.

In the largest European economies, productivity used to grow five percent per annum in the ’50s, ’60s, early ’70s.

ted2019

Vậy làm thế nào để Việt Nam khắc phục trở ngại về năng suất lao động này?

How can Vietnam address the productivity challenge?

worldbank.org

Theo OECD, Đức nằm trong các quốc gia có mức năng suất lao động cao nhất trên thế giới.

According to the OECD Germany has one of the highest labour productivity levels in the world.

WikiMatrix

Năng suất lao động tăng gấp 7, từ năm 1995 đến 2000, trong khi các ngành kinh tế khác chỉ tăng 2.5 lần.

Agricultural labor productivity increased seven times, 1950 to 2000, whereas the rest of the economy increased about 2.5 times.

ted2019

Chính nó là giết chết năng suất lao động, và khiến con người ta phải khổ sở với nơi làm việc.

This is what is killing productivity, what makes people suffer at work.

ted2019

Nó thúc đẩy người lao động làm việc tốt hơn và ảnh hưởng nhiều đến năng suất lao động của họ .

It motivates the workers to work better and greatly influences their productivity .

EVBNews

Đã có sự nởi rộng về khoảng cách giữa năng suất lao động và thu nhập trung bình kể từ những năm 1970.

There has been a widening gap between productivity and median incomes since the 1970s.

WikiMatrix

Trong 25 năm trước, khi năng suất thiết bị tăng, thì năng suất lao động không tăng, mà thậm chí còn hơi giảm.

In the last 25 years, as capital productivity has increased, labor productivity has been flat, in fact even a little bit down.

ted2019

Tuy nhiên, việc năng suất lao động vẫn tiếp tục tăng với tốc độ thấp là một vấn đề cần quan tâm.

Vietnam’s average labor productivity growth rate is about four percent.

worldbank.org

Những người bị kiệt sức có khuynh hướng lãnh đạm với công việc, mất động lực làm việc và giảm năng suất lao động.

Those suffering from burnout tend to withdraw emotionally from their work, lose motivation, and become less productive.

jw2019

“Loại bỏ bất bình đẳng giới trong cơ hội tham gia hoạt động kinh tế có thể tăng năng suất lao động lên 7% đến 18%.

“Eliminating inequality of opportunity in economic participation could increase worker productivity in the region by 7 to 18 percent.

worldbank.org

Chúng tôi đã được học những kỹ thuật mới để tăng năng suất lao động cũng như tiếp cận được với những thị trường mới.

We have learnt new techniques to increase production as well as reaching new markets.

worldbank.org

Nhưng Việt Nam cần tăng năng suất lao động, và chuyển dịch của người lao động tới các ngành nghề có năng suất cao hơn.

“But Vietnam needs stronger growth in labor productivity and further significant shifts of the workforce to more productive sectors.

worldbank.org

Ngoài ra, dự kiến tăng trưởng đầu tư nước ngoài cũng sẽ kéo theo tăng trưởng ngành dịch vụ và tăng năng suất lao động.

In addition, the anticipated increase in FDI is expected to lead to a further expansion of services sectors and boost productivity growth.

worldbank.org

Có sự cải thiện rõ rệt từ 30 tới 130 đôla cho năng suất lao động bình quân đầu người, tất cả nhờ vào công nghệ thông tin.

We’ve gone from 30 dollars to 130 dollars in constant dollars in the value of an average hour of human labor, fueled by this information technology.

ted2019

Tăng năng suất lao động đã giảm trong hơn một thập kỷ qua, điều đó phản ánh sự yếu kém trong khu vực doanh nghiệp trong nước.

Labor productivity growth has been declining for over a decade, reflecting weaknesses in the domestic enterprise sector.

worldbank.org

Chức Năng Trong Tiếng Tiếng Anh

Windows 10 kết thúc truyền thống này bằng cách di chuyển chức năng tìm kiếm vào thanh tác vụ.

Windows 10 ended this tradition by moving the search into taskbar.

WikiMatrix

Các nhà tắm công cộng phục vụ các chức năng vệ sinh, xã hội và văn hóa.

The public baths served hygienic, social and cultural functions.

WikiMatrix

Bộ trưởng Nội vụ liên bang có thẩm quyền kiểm soát hành chính và chức năng của BfV.

The Federal Minister of the Interior has administrative and functional control of the BfV.

WikiMatrix

Nhưng may mà, tôi có chức năng tự khởi động lại.

But luckily, I have the reboot function.

OpenSubtitles2018.v3

Có vẻ như giảm chức năng vận động toàn thân.

Looks like global hypokinesis.

OpenSubtitles2018.v3

Có nên khả năng biến hóa cao hơn của nó, chức năng nhận thức cao hơn không?

Should we consider turning on its higher, more cognitive functions?

OpenSubtitles2018.v3

Bao gồm tính giờ, semaphores, danh sách liên kết, in ấn, và các chức năng cửa sổ.

Includes timers, semaphores, linked-lists, printing, and windows functions.

WikiMatrix

Vậy khi nào họ sẽ chuyển anh tới chỗ phục hồi chức năng?

So when are they gonna move you to rehab?

OpenSubtitles2018.v3

Sau đó, bạn có thể bàn chi tiết về chức năng sinh lý của kinh nguyệt.

Later, you may wish to discuss details of the biology of menstruation.

jw2019

Sử dụng chức năng Nhập của bảng tính để đưa vào dữ liệu bạn muốn tải lên.

support.google

Chức năng của ria mèo

The Function of Cat Whiskers

jw2019

Hình thức theo chức năng; nói cách khác TOM tuân theo chiến lược.

Form follows function; in other words TOM follows strategy.

WikiMatrix

Đồng thời, chi phí chức năng được xấp xỉ như là một hàm chi phí.

Simultaneously, the cost functional is approximated as a cost function.

WikiMatrix

Nhưng nó cũng có thể có chức năng là một bệ đỡ cho cây nến.

But it can also have this other function, as a platform for the candle.

ted2019

Tích hợp bên thứ ba mở rộng chức năng của sản phẩm cơ sở.

Third-party integration extend the functionality of the base product.

WikiMatrix

Tế bào da người được chuyển trực tiếp thành các nơron chức năng

Human skin cells turned directly into functioning neurons

EVBNews

Các chức năng sau không được hỗ trợ cho những thuộc tính kích hoạt Google Tín hiệu:

The following functionality is not supported for the properties for which Google signals is activated:

support.google

Một cánh cung hình chức năng đó sắp ra khỏi màn hình của tôi.

A bow shaped function that’s coming out of my screen.

QED

D được giải thích như là một người có chức năng có hiệu quả hoặc thích hợp.

D is interpreted as one having efficient or adequate functioning.

WikiMatrix

Tôi sẽ nói chuyện vào ngày hôm nay của chúng tôi bù đắp lọc chức năng

I’m going to talk today about our offset filtering functions

QED

Dạng và chức năng.

Form and function.

ted2019

Chức năng nền tảng chéo:

Cross-platform functionality:

support.google

Các cặp bazơ này có chức năng nào?

What do they do?

jw2019

QED

” Hầu hết máy tính bảng đều có chức năng và tính năng tương tự nhau ” , Jakhanwal nói .

” Most tablets have similar types of functions and features , ” Jakhanwal said .

EVBNews

Năng Lượng Mặt Trời Trong Tiếng Tiếng Anh

Đây là một con sên biển hấp thụ năng lượng mặt trời.

This is a solar–powered sea slug.

ted2019

Một điều thực tế là tất cả sự sống trên đất phụ thuộc vào năng lượng mặt trời.

Practically all life on earth depends on energy from the sun.

jw2019

Năng lượng mặt trời có khả năng và chúng ta nhất định phải phát triển nó.

Solar can do it, and we certainly have to develop solar.

ted2019

Tiếp theo, hay xem xét năng lượng mặt trời.

Next, let’s look at solar power.

QED

Đường cong hàm mũ về năng lượng mặt trời thậm chí dốc hơn và ngày càng rõ rệt.

The exponential curve on solar is even steeper and more dramatic.

ted2019

Nhờ đó mà chúng tôi có 60 bữa cơm 2 lần mỗi ngày. được nấu bằng năng lượng mặt trời.

And we have 60 meals twice a day of solar cooking.

ted2019

Thế giới đang nghèo đói, anh nên chuyển qua năng lượng mặt trời.

Oh the world’s poor should move to solar, and,

OpenSubtitles2018.v3

Cho tới những năm 1970, sự sống được cho là hoàn toàn phụ thuộc vào năng lượng Mặt trời.

Until the 1970s, life was thought to be entirely dependent on energy from the Sun.

WikiMatrix

Và ví dụ cuối cùng là những pin sử dụng năng lượng mặt trời.

The last example are solar cells.

QED

” Bà thấy có những ích lợi gì từ năng lượng mặt trời? ”

” What was the benefit you had from solar electricity? “

QED

Điều đáng chú ý là chỉ khoảng một phần tỉ năng lượng mặt trời đi đến trái đất.

Remarkably, only about one billionth of the sun’s energy strikes the earth.

jw2019

TQ đang đầu tư vào năng lượng mặt trời nhiều hơn, so với Hoa Kỳ.

China is doing much more investment in solar today than the U.S. is.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cố gắng xác định– có thể năng lượng mặt trời ngày càng hấp dẫn.

I tried to figure out –– maybe solar’s become attractive.

ted2019

Tôi bắt đầu quan tâm đến lĩnh vực năng lượng mặt trời khi mới 15 tuổi

Right when I was 15 was when I first got interested in solar energy.

ted2019

FarmBot với tấm năng lượng mặt trời 100 watt, pin và thùng phân trộn.

A FarmBot with a 100 watt solar panel, battery pack and compost bin.

WikiMatrix

Đó là ngôi trường duy nhất hoạt động hoàn toàn bằng năng lượng mặt trời.

It’s the only college which is fully solar–electrified.

ted2019

Công viên năng lượng mặt trời, vì khoảng cách ngắn giữa các tấm, cho ra ít hơn.

Solar parks, because of the gaps between the panels, deliver less.

QED

Ý tôi là năng lượng mặt trời là gián tiếp thôi.

I mean, it’s really indirect fusion, is what it is.

QED

Tất cả năng lượng được lấy từ năng lượng mặt trời.

All the power comes from the sun.

QED

Vanguard 1 là vệ tinh đầu tiên có năng lượng mặt trời.

Vanguard 1 was the first satellite to have solar electric power.

WikiMatrix

Nước của trái đất luôn tuần hoàn nhờ năng lượng mặt trời và trọng lực.

Earth’s water is in a constant state of circulation powered by the energy of the sun and by gravity.

jw2019

Dù dùng công nghệ sạch, như máy bơm năng lượng mặt trời cũng không có ích gì.

But suppose you use the green technology, solar pumps — they are of no use in this area.

QED

Dầu hoả nhân tạo có thể giúp các ông đẩy năng lượng mặt trời ra khỏi thị trường.

The oil sheiks will pay you just to keep solar energy off the market.

OpenSubtitles2018.v3

Anh đang làm việc với công ty năng lượng mặt trời SolarCity.

You’ve been working on this solar company SolarCity.

ted2019

Bạn đang đọc nội dung bài viết Năng Suất Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!