Cập nhật nội dung chi tiết về Năng Suất Cao Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Con người đạt năng suất cao hơn ở thành thị chứ không phải nông trại.
Urban environments make people more productive than on the farm.
ted2019
Nó nằm trong một khu đầm lầy nhưng có năng suất cao, gần bờ trái của sông Danube.
It is situated in a marshy but highly productive district, near the left bank of the Danube River.
WikiMatrix
Việc chú ý đến chi tiết đã giúp người làm vườn tạo ra năng suất cao hơn.
It’s the attention to detail that a gardener can give to a small plot that makes it so productive.
QED
Lợn Landrace Hà Lan được coi là “giống heo thịt hiệu quả và năng suất cao“.
The Dutch Landrace is considered “a meaty and efficient breed”.
WikiMatrix
Hướng này, một phần, tương đối có năng suất cao từ những phản ứng này.
WikiMatrix
Cần có nhiều lao động hơn, nhiều vốn hơn hoặc năng suất cao hơn.
This means either more labor or more capital or more productivity.
ted2019
Năng suất cao hơn.
More carpet per man-hour.
ted2019
Năng suất cao nhất của ethylene glycol xảy ra ở pH axit hoặc trung tính với một lượng lớn nước.
The highest yields of ethylene glycol occur at acidic or neutral pH with a large excess of water.
WikiMatrix
Mặc dù thời tiết khắc nghiệt, người nông dân ở đây rất bận rộn và làm việc có năng suất cao.
Despite the weather, people here are busy and productive farmers.
jw2019
Năng suất cao không phải là lý do để đối xử với người ta như là bộ phận của cái máy.
Efficiency should not be an excuse for treating people as mere parts of a machine.
jw2019
Vậy cái gì làm cho 1 số nhóm hiển nhiên thành công hơn và đạt năng suất cao hơn những nhóm khác?
So what is it that makes some groups obviously more successful and more productive than others?
ted2019
Họ cảm thấy có áp lực phải được hạng cao ở trường học hoặc đạt năng suất cao ở sở làm.
They feel under pressure to get good grades at school or to be a high achiever at work.
jw2019
Loại nông sản này được ưa thích nhờ có crop năng suất cao và vụ mùa ngắn dưới điều kiện khô, nhiệt độ cao.
The crop is favored due to its productivity and short growing season under dry, high-temperature conditions.
WikiMatrix
Vụ mùa thích nghi với thổ nhưỡng và khí hậu đã nhường chỗ cho những giống năng suất cao và dễ vận chuyển nhất.
Crops adapted to soils and climates gave way to the most productive varieties and easiest to transport.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng Việt Nam cần tăng năng suất lao động, và chuyển dịch của người lao động tới các ngành nghề có năng suất cao hơn.
“But Vietnam needs stronger growth in labor productivity and further significant shifts of the workforce to more productive sectors.
worldbank.org
Tăng phân cải thiện hoạt động sinh học, cung cấp một hệ thống đất lành mạnh, giúp hiệu quả canh tác và năng suất cao hơn.
Increased manure improves biological activity, providing a healthier, more arable soil system and higher yields.
WikiMatrix
Năng suất cao, chi phí lao động thấp và cơ sở hạ tầng tương đối thấp khiến Trung Quốc dẫn đầu thế giới về chế tạo.
Its high productivity, low labor costs and relatively good infrastructure have made it a global leader in manufacturing.
WikiMatrix
Tim bạn—một cái máy bơm kỳ diệu có năng suất cao đến nỗi các kỹ sư giỏi nhất vẫn chưa thể nào bắt chước được.
Your heart —a magnificent pump with capabilities that the best engineers have not been able to duplicate.
jw2019
Dimethyl oxalat có thể được chuyển đổi thành ethylene glycol với năng suất cao (94,7%) bằng cách hydro hóa với chất xúc tác đồng: Methanol được tái chế.
Dimethyl oxalate can be converted into ethylene glycol in high yields (94.7%) by hydrogenation with a copper catalyst: Methanol is recycled.
WikiMatrix
Từ những năm 1960, Augsburger bắt đầu phải chịu sự cạnh tranh từ các giống năng suất cao chuyên thịt, và sự phổ biến của nó bị suy giảm.
From the 1960s the Augsburger began to suffer from competition from specialised high–productivity breeds, and its popularity waned.
WikiMatrix
Bò Yakutian được thuần chủng cho đến năm 1929, nhưng sau đó lai tạo rộng rãi với bò Simmental và bò Kholmogory có năng suất cao hơn bắt đầu.
Yakutian cattle were purebred until 1929, but then an extensive crossbreeding with the more productive Simmental cattle and Kholmogory cattle began.
WikiMatrix
Thực ra bởi tối đa hóa chiều cao của cây và các bụi rậm, bạn có thể cho năng suất cao hơn nhiều trong cùng một mảnh đất.
Actually, by utilising the full height of trees and hedges, you can squeeze a much higher yield out of the same piece of land.
QED
Các cây được trồng cẩn thận để luôn có đủ ánh sáng chiếu tới bên dưới, để bạn có thể trồng một giống gì đó năng suất cao.
The trees are spaced very carefully so that there’s enough light getting into the ground layers beneath so you can actually grow something productive.
QED
Gần 80% các tổ sản xuất cùng chung lợi ích của nông dân cho biết họ được kết nối thị trường tốt hơn và đạt năng suất cao hơn.
Almost 80 percent of common-interest farming groups cite better access to market information and higher productivity.
worldbank.org
Năng Suất Lao Động Trong Tiếng Tiếng Anh
Và tất cả điều này đã thúc đẩy cho việc tăng trưởng đều đặn năng suất lao động.
And all of this has fueled an increase, very smooth and predictable, of productivity.
ted2019
Nhưng xu thế giảm mức tăng năng suất lao động vẫn tồn tại và gây quan ngại.
However, a continuing trend of declining productivity growth is of concern.
worldbank.org
– Năng suất lao động và mức thu nhập thấp.
– Low levels of productivity and income.
worldbank.org
Nâng cao năng suất lao động và năng lực cạnh tranh khu vực kinh tế tư nhân
Improving Productivity and Private-Sector Competitiveness
worldbank.org
Phí phạm: bóc lột và tập trung vào năng suất lao động.
Wasteful: abusive and focused on labor productivity.
ted2019
Nhưng xu thế mức tăng năng suất lao động giảm dần là vấn đề đáng quan ngại.
However the continued trend towards declining productivity growth is worrisome.
worldbank.org
Vì chúng đã cải thiện năng suất lao động một cách mạnh mẽ.
Because they have injected huge productivity improvement.
ted2019
Thứ nhất là Thách thức về năng suất lao động.
First is Vietnam’s productivity challenge.
worldbank.org
Mức tăng năng suất lao động của Việt Nam chưa đạt 4% và có xu thế đi xuống.
Vietnam’s labor productivity growth rate is below 4 percent and declining.
worldbank.org
năng suất lao động đã từng tăng 5% mỗi năm trong những thập niên 50, 60 và đầu thập niên 70.
In the largest European economies, productivity used to grow five percent per annum in the ’50s, ’60s, early ’70s.
ted2019
Vậy làm thế nào để Việt Nam khắc phục trở ngại về năng suất lao động này?
How can Vietnam address the productivity challenge?
worldbank.org
Theo OECD, Đức nằm trong các quốc gia có mức năng suất lao động cao nhất trên thế giới.
According to the OECD Germany has one of the highest labour productivity levels in the world.
WikiMatrix
Năng suất lao động tăng gấp 7, từ năm 1995 đến 2000, trong khi các ngành kinh tế khác chỉ tăng 2.5 lần.
Agricultural labor productivity increased seven times, 1950 to 2000, whereas the rest of the economy increased about 2.5 times.
ted2019
Chính nó là giết chết năng suất lao động, và khiến con người ta phải khổ sở với nơi làm việc.
This is what is killing productivity, what makes people suffer at work.
ted2019
Nó thúc đẩy người lao động làm việc tốt hơn và ảnh hưởng nhiều đến năng suất lao động của họ .
It motivates the workers to work better and greatly influences their productivity .
EVBNews
Đã có sự nởi rộng về khoảng cách giữa năng suất lao động và thu nhập trung bình kể từ những năm 1970.
There has been a widening gap between productivity and median incomes since the 1970s.
WikiMatrix
Trong 25 năm trước, khi năng suất thiết bị tăng, thì năng suất lao động không tăng, mà thậm chí còn hơi giảm.
In the last 25 years, as capital productivity has increased, labor productivity has been flat, in fact even a little bit down.
ted2019
Tuy nhiên, việc năng suất lao động vẫn tiếp tục tăng với tốc độ thấp là một vấn đề cần quan tâm.
Vietnam’s average labor productivity growth rate is about four percent.
worldbank.org
Những người bị kiệt sức có khuynh hướng lãnh đạm với công việc, mất động lực làm việc và giảm năng suất lao động.
Those suffering from burnout tend to withdraw emotionally from their work, lose motivation, and become less productive.
jw2019
“Loại bỏ bất bình đẳng giới trong cơ hội tham gia hoạt động kinh tế có thể tăng năng suất lao động lên 7% đến 18%.
“Eliminating inequality of opportunity in economic participation could increase worker productivity in the region by 7 to 18 percent.
worldbank.org
Chúng tôi đã được học những kỹ thuật mới để tăng năng suất lao động cũng như tiếp cận được với những thị trường mới.
We have learnt new techniques to increase production as well as reaching new markets.
worldbank.org
Nhưng Việt Nam cần tăng năng suất lao động, và chuyển dịch của người lao động tới các ngành nghề có năng suất cao hơn.
“But Vietnam needs stronger growth in labor productivity and further significant shifts of the workforce to more productive sectors.
worldbank.org
Ngoài ra, dự kiến tăng trưởng đầu tư nước ngoài cũng sẽ kéo theo tăng trưởng ngành dịch vụ và tăng năng suất lao động.
In addition, the anticipated increase in FDI is expected to lead to a further expansion of services sectors and boost productivity growth.
worldbank.org
Có sự cải thiện rõ rệt từ 30 tới 130 đôla cho năng suất lao động bình quân đầu người, tất cả nhờ vào công nghệ thông tin.
We’ve gone from 30 dollars to 130 dollars in constant dollars in the value of an average hour of human labor, fueled by this information technology.
ted2019
Tăng năng suất lao động đã giảm trong hơn một thập kỷ qua, điều đó phản ánh sự yếu kém trong khu vực doanh nghiệp trong nước.
Labor productivity growth has been declining for over a decade, reflecting weaknesses in the domestic enterprise sector.
worldbank.org
Chức Năng Trong Tiếng Tiếng Anh
Windows 10 kết thúc truyền thống này bằng cách di chuyển chức năng tìm kiếm vào thanh tác vụ.
Windows 10 ended this tradition by moving the search into taskbar.
WikiMatrix
Các nhà tắm công cộng phục vụ các chức năng vệ sinh, xã hội và văn hóa.
The public baths served hygienic, social and cultural functions.
WikiMatrix
Bộ trưởng Nội vụ liên bang có thẩm quyền kiểm soát hành chính và chức năng của BfV.
The Federal Minister of the Interior has administrative and functional control of the BfV.
WikiMatrix
Nhưng may mà, tôi có chức năng tự khởi động lại.
But luckily, I have the reboot function.
OpenSubtitles2018.v3
Có vẻ như giảm chức năng vận động toàn thân.
Looks like global hypokinesis.
OpenSubtitles2018.v3
Có nên khả năng biến hóa cao hơn của nó, chức năng nhận thức cao hơn không?
Should we consider turning on its higher, more cognitive functions?
OpenSubtitles2018.v3
Bao gồm tính giờ, semaphores, danh sách liên kết, in ấn, và các chức năng cửa sổ.
Includes timers, semaphores, linked-lists, printing, and windows functions.
WikiMatrix
Vậy khi nào họ sẽ chuyển anh tới chỗ phục hồi chức năng?
So when are they gonna move you to rehab?
OpenSubtitles2018.v3
Sau đó, bạn có thể bàn chi tiết về chức năng sinh lý của kinh nguyệt.
Later, you may wish to discuss details of the biology of menstruation.
jw2019
Sử dụng chức năng Nhập của bảng tính để đưa vào dữ liệu bạn muốn tải lên.
support.google
Chức năng của ria mèo
The Function of Cat Whiskers
jw2019
Hình thức theo chức năng; nói cách khác TOM tuân theo chiến lược.
Form follows function; in other words TOM follows strategy.
WikiMatrix
Đồng thời, chi phí chức năng được xấp xỉ như là một hàm chi phí.
Simultaneously, the cost functional is approximated as a cost function.
WikiMatrix
Nhưng nó cũng có thể có chức năng là một bệ đỡ cho cây nến.
But it can also have this other function, as a platform for the candle.
ted2019
Tích hợp bên thứ ba mở rộng chức năng của sản phẩm cơ sở.
Third-party integration extend the functionality of the base product.
WikiMatrix
Tế bào da người được chuyển trực tiếp thành các nơron chức năng
Human skin cells turned directly into functioning neurons
EVBNews
Các chức năng sau không được hỗ trợ cho những thuộc tính kích hoạt Google Tín hiệu:
The following functionality is not supported for the properties for which Google signals is activated:
support.google
Một cánh cung hình chức năng đó sắp ra khỏi màn hình của tôi.
A bow shaped function that’s coming out of my screen.
QED
D được giải thích như là một người có chức năng có hiệu quả hoặc thích hợp.
D is interpreted as one having efficient or adequate functioning.
WikiMatrix
Tôi sẽ nói chuyện vào ngày hôm nay của chúng tôi bù đắp lọc chức năng
I’m going to talk today about our offset filtering functions
QED
Dạng và chức năng.
Form and function.
ted2019
Chức năng nền tảng chéo:
Cross-platform functionality:
support.google
Các cặp bazơ này có chức năng nào?
What do they do?
jw2019
QED
” Hầu hết máy tính bảng đều có chức năng và tính năng tương tự nhau ” , Jakhanwal nói .
” Most tablets have similar types of functions and features , ” Jakhanwal said .
EVBNews
Năng Lượng Mặt Trời Trong Tiếng Tiếng Anh
Đây là một con sên biển hấp thụ năng lượng mặt trời.
This is a solar–powered sea slug.
ted2019
Một điều thực tế là tất cả sự sống trên đất phụ thuộc vào năng lượng mặt trời.
Practically all life on earth depends on energy from the sun.
jw2019
Năng lượng mặt trời có khả năng và chúng ta nhất định phải phát triển nó.
Solar can do it, and we certainly have to develop solar.
ted2019
Tiếp theo, hay xem xét năng lượng mặt trời.
Next, let’s look at solar power.
QED
Đường cong hàm mũ về năng lượng mặt trời thậm chí dốc hơn và ngày càng rõ rệt.
The exponential curve on solar is even steeper and more dramatic.
ted2019
Nhờ đó mà chúng tôi có 60 bữa cơm 2 lần mỗi ngày. được nấu bằng năng lượng mặt trời.
And we have 60 meals twice a day of solar cooking.
ted2019
Thế giới đang nghèo đói, anh nên chuyển qua năng lượng mặt trời.
Oh the world’s poor should move to solar, and,
OpenSubtitles2018.v3
Cho tới những năm 1970, sự sống được cho là hoàn toàn phụ thuộc vào năng lượng Mặt trời.
Until the 1970s, life was thought to be entirely dependent on energy from the Sun.
WikiMatrix
Và ví dụ cuối cùng là những pin sử dụng năng lượng mặt trời.
The last example are solar cells.
QED
” Bà thấy có những ích lợi gì từ năng lượng mặt trời? ”
” What was the benefit you had from solar electricity? “
QED
Điều đáng chú ý là chỉ khoảng một phần tỉ năng lượng mặt trời đi đến trái đất.
Remarkably, only about one billionth of the sun’s energy strikes the earth.
jw2019
TQ đang đầu tư vào năng lượng mặt trời nhiều hơn, so với Hoa Kỳ.
China is doing much more investment in solar today than the U.S. is.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi cố gắng xác định– có thể năng lượng mặt trời ngày càng hấp dẫn.
I tried to figure out –– maybe solar’s become attractive.
ted2019
Tôi bắt đầu quan tâm đến lĩnh vực năng lượng mặt trời khi mới 15 tuổi
Right when I was 15 was when I first got interested in solar energy.
ted2019
FarmBot với tấm năng lượng mặt trời 100 watt, pin và thùng phân trộn.
A FarmBot with a 100 watt solar panel, battery pack and compost bin.
WikiMatrix
Đó là ngôi trường duy nhất hoạt động hoàn toàn bằng năng lượng mặt trời.
It’s the only college which is fully solar–electrified.
ted2019
Công viên năng lượng mặt trời, vì khoảng cách ngắn giữa các tấm, cho ra ít hơn.
Solar parks, because of the gaps between the panels, deliver less.
QED
Ý tôi là năng lượng mặt trời là gián tiếp thôi.
I mean, it’s really indirect fusion, is what it is.
QED
Tất cả năng lượng được lấy từ năng lượng mặt trời.
All the power comes from the sun.
QED
Vanguard 1 là vệ tinh đầu tiên có năng lượng mặt trời.
Vanguard 1 was the first satellite to have solar electric power.
WikiMatrix
Nước của trái đất luôn tuần hoàn nhờ năng lượng mặt trời và trọng lực.
Earth’s water is in a constant state of circulation powered by the energy of the sun and by gravity.
jw2019
Dù dùng công nghệ sạch, như máy bơm năng lượng mặt trời cũng không có ích gì.
But suppose you use the green technology, solar pumps — they are of no use in this area.
QED
Dầu hoả nhân tạo có thể giúp các ông đẩy năng lượng mặt trời ra khỏi thị trường.
The oil sheiks will pay you just to keep solar energy off the market.
OpenSubtitles2018.v3
Anh đang làm việc với công ty năng lượng mặt trời SolarCity.
You’ve been working on this solar company SolarCity.
ted2019
Bạn đang đọc nội dung bài viết Năng Suất Cao Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!