Cập nhật nội dung chi tiết về Hình Thức Bị Động: He Is Believed To Be … mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Nhiều động từ có thể có object + infinitive (tân ngữ + động từ nguyên thể) theo sau. Ví dụ: He asked me to send a stamped addressed envolope. (Anh ấy yêu cầu tôi gửi một phong bì đã dán tem và có địa chỉ.) We chose Felicity to be the Carnival Queen. (Chúng tôi chọn Felicity trở thành nữ hoàng lễ hội.)
Tuy nhiên, cấu trúc bị động (ví dụ: He is believed to…) rất thông dụng và thường xuất hiện trên các bản tin. Ví dụ: He is belived to be dangerous. (Anh ta được cho rằng rất nguy hiểm.) Moriarty is thought to be in Switzerland. (Moriarty được cho là đang ở Thụy Sĩ.) It is considered to be the finest cathedral in Scotland. (Nó được xem là nhà thờ đẹp nhất ở Scotland.)
Chú ý rằng với say, cấu trúc nguyên thể chỉ có thể ở hình thức bị động. Ví dụ: His company is said to be in trouble.KHÔNG DÙNG: They say his company to be in trouble.
3. Động từ nguyên thể không to
Hear, see, make và help có thể có object + infinitive không to theo sau trong cấu trúc chủ động. Trong cấu trúc bị động, động từ nguyên thể có to được dùng.Hãy so sánh: – I saw him come out of house. (Tôi nhìn thấy anh ta bước ra khỏi ngôi nhà.) He was seen to come out of the house. (Anh ta được nhìn thấy là đã bước ra khỏi ngôi nhà.) – They made him tell them everything. (Họ bắt anh ta kể tất cả mọi chuyện.) He was made to tell them everything. (Anh ta bị bắt kể tất cả mọi chuyện.) – They helped him (to) get out of the country. (Họ giúp anh ta ra khỏi đất nước.) He was helped to get out of the country. (Anh ta được giúp ra khỏi đất nước.)
4. Chủ ngữ giả there
Với một số động từ (như say, think, feel, report, presume, understand), cấu trúc bị động có thể được dùng với chủ ngữ giả there. Ví dụ:There are thought to be more 3.000 different languages in the world. (= It is thought that there are…) (Có hơn 3000 ngôn ngữ trên thế giới.)There was said to be disagreement between Ministers. (Có những bất đồng giữa các bộ trưởng.)
5. Nguyên thể hoàn thành, tiếp diễn và bị động
Một động từ bị động có thể có một nguyên thể hoàn thành, tiếp diễn và bị động theo sau. Ví dụ: He is believed to have crossed the frontier last night. (Người ta tin rằng anh ta đã vượt biên đêm qua.) I was told to be waiting outside the station at 6 o’clock. (Người ta bảo tôi đợi ở bên ngoài nhà ga lúc 6h.) The hostages are expected to be released today. (Con tin sẽ được thả vào hôm nay.)
6. Các ngoại lệ
Các động từ đề cập đến mong muốn, niềm yêu thích và những ý tương tự thường không được dùng trong cấu trúc bị động có động từ nguyên thể. Ví dụ: Everybody wanted Doris to be the manager. (Mọi người muốn Doris trở thành quản lý.)KHÔNG DÙNG: Doris was wanted to be the manager. We like our staff to say what they think. (Chúng tôi muốn nhân viên của mình nói lên suy nghĩ của họ.)KHÔNG DÙNG: Our staff are liked to say what they think.
Hình Thức Bị Động He Is Believed To Be …
1. object + infinitive
Nhiều động từ có thể có object + infinitive (tân ngữ + động từ nguyên thể) theo sau. Ví dụ: He asked me to send a stamped addressed envolope. (Anh ấy yêu cầu tôi gửi một phong bì đã dán tem và có địa chỉ.) We chose Felicity to be the Carnival Queen. (Chúng tôi chọn Felicity trở thành nữ hoàng lễ hội.)
Trong hầu hết các trường hợp, cấu trúc này có thể tạo hình thức bị động. Ví dụ: I was asked to send a stamped addressed envolope. (Tôi được yêu cầu gửi một phong bì đã dán tem và có địa chỉ.) Felicity was chosen to be the Carnival Queen. (Felicity được chọn trở thành nữ hoàng lễ hội.) We were told not to come back. (Chúng tôi được bảo đừng quay lại.) They are allowed to visit Hary once a week.
Tuy nhiên, cấu trúc bị động (ví dụ: He is believed to…) rất thông dụng và thường xuất hiện trên các bản tin. Ví dụ: He is belived to be dangerous. (Anh ta được cho rằng rất nguy hiểm.) Moriarty is thought to be in Switzerland. (Moriarty được cho là đang ở Thụy Sĩ.) It is considered to be the finest cathedral in Scotland. (Nó được xem là nhà thờ đẹp nhất ở Scotland.)
Chú ý rằng với say, cấu trúc nguyên thể chỉ có thể ở hình thức bị động. Ví dụ: His company is said to be in trouble. KHÔNG DÙNG: They say his company to be in trouble.
3. Động từ nguyên thể không to
Hear, see, make và help có thể có object + infinitive không to theo sau trong cấu trúc chủ động. Trong cấu trúc bị động, động từ nguyên thể có to được dùng. Hãy so sánh: – I saw him come out of house. (Tôi nhìn thấy anh ta bước ra khỏi ngôi nhà.) He was seen to come out of the house. (Anh ta được nhìn thấy là đã bước ra khỏi ngôi nhà.) – They made him tell them everything. (Họ bắt anh ta kể tất cả mọi chuyện.) He was made to tell them everything. (Anh ta bị bắt kể tất cả mọi chuyện.) – They helped him (to) get out of the country. (Họ giúp anh ta ra khỏi đất nước.) He was helped to get out of the country. (Anh ta được giúp ra khỏi đất nước.)
4. Chủ ngữ giả there
Với một số động từ (như say, think, feel, report, presume, understand), cấu trúc bị động có thể được dùng với chủ ngữ giả there. Ví dụ: There are thought to be more 3.000 different languages in the world. (= It is thought that there are…) (Có hơn 3000 ngôn ngữ trên thế giới.) There was said to be disagreement between Ministers. (Có những bất đồng giữa các bộ trưởng.)
5. Nguyên thể hoàn thành, tiếp diễn và bị động
Một động từ bị động có thể có một nguyên thể hoàn thành, tiếp diễn và bị động theo sau. Ví dụ: He is believed to have crossed the frontier last night. (Người ta tin rằng anh ta đã vượt biên đêm qua.) I was told to be waiting outside the station at 6 o’clock. (Người ta bảo tôi đợi ở bên ngoài nhà ga lúc 6h.) The hostages are expected to be released today. (Con tin sẽ được thả vào hôm nay.)
6. Các ngoại lệ
Các động từ đề cập đến mong muốn, niềm yêu thích và những ý tương tự thường không được dùng trong cấu trúc bị động có động từ nguyên thể. Ví dụ: Everybody wanted Doris to be the manager. (Mọi người muốn Doris trở thành quản lý.) KHÔNG DÙNG: Doris was wanted to be the manager. We like our staff to say what they think. (Chúng tôi muốn nhân viên của mình nói lên suy nghĩ của họ.) KHÔNG DÙNG: Our staff are liked to say what they think.
Hình Thức Bị Động: Cấu Trúc Bị Động Và Hình Thức Bị Động Của Động Từ
Hãy so sánh – They built this house in 1486. (Chủ động) (Họ xây ngôi nhà này vào năm 1486.) This house was built in 1486. (Bị động) Ngôi nhà này được xây vào năm 1486. – Austria speaks German. (Chủ động) (Người Áo nói tiếng Đức.) German is spoken in Austria. (Bị động) (Tiếng Đức được nói ở Áo.) – A friend of ours is repairing the roof. (Chủ động) (Một người bạn của chúng tôi đang sửa mái nhà.) The roof is being repaired by a friend of ours. (Mái nhà đang được sửa bởi một người bạn của chúng tôi.)
Khi A làm gì cho B, thường có hai cách để nói về việc đó. Nếu chúng ta muốn A (người làm) là chủ ngữ, chúng ta dùng một động từ chủ động: built, speak, is reparing. Nếu chúng ta muốn B (người nhận hành động) là chủ ngữ, chúng ta dùng was built, is spoken, is being repaired, will be changed.
Tân ngữ của động từ chủ động tương đương với chủ ngữ của động từ bị động. Trong hầu hết các trường hợp, chủ ngữ của một động từ chủ động không xuất hiện trong câu bị động tương đương. Nếu cần phải diễn đạt, nó thường nằm trong nhóm từ với by, danh từ sau by được gọi ‘tác nhân’. Ví dụ: This house was built in 1486 by Sir John Latton. (Ngôi nhà này được xây vào năm 1486 bởi ngài John Latton.)
Tương lai tiếp diễn bị động ( will be being + pp) và hoàn thành tiếp diễn bị động ( has been being + pp) thì không thông dụng. Ví dụ của động từ nguyên thể bị động: (to) be taken; (to) have been invited. Ví dụ của động từ dạng-ing bị động: being watched, having been invited. Chú ý rằng những động từ nhiều thành phần có thể có thể bị động nếu chúng là ngoại động từ. Ví dụ: She likes being looked at. (Cô ấy thích được chú ý đến.) He hates being made a fool of. (Anh ấy ghét bị chế nhạo.) I need to be taken care of. (Tôi cần được chăm sóc.)
3. Cách dùng thì
Thì trong bị động thường được dùng theo cách tương tự như thì trong chủ động. Ví dụ, thì hiện tại tiếp diễn bị động được dùng giống như thì hiện tại tiếp diễn chủ động để nói về những gì đang diễn ra tại thời điểm nói. Ví dụ: The papers are being prepared now. (Giấy tờ đang được chuẩn bị.) The secrectary is preparing the papers now. (Thư ký đang chuẩn bị giấy tờ.)
Và thì hiện tại hoàn thành bị động có thể dùng như thì hiện tại hoàn thành chủ động để nói về hành động đã kết thúc và để lại hậu quả ở hiện tại. Ví dụ: Alex has been arrested! (Alex đã bị bắt!) The police has arrested Alex! (Cảnh sát đã bắt Alex!)
4. Các động từ không dùng với hình thức bị động
Không phải tất cả các động từ đều có dạng bị động. Cấu trúc bị động không được dùng với các nội động từ như die hay arrive, vì chúng không có tân ngữ nên không có chủ ngữ cho câu bị động. Một số ngoại động từ cũng ít khi được dùng ở hình thức bị động. Hầu hết chúng là những động từ tĩnh (đề cập đến trạng thái chứ không phải hành động). Các ví dụ là fit, have, lack, resemble, suit. Ví dụ: They have a nice room. (Họ có một phòng đẹp.)KHÔNG DÙNG: A nice house is had by them. My shoes don’t fit me. ( Giày của tôi không vừa.)KHÔNG DÙNG: I’m not fitted by my shoes. She was having a bath. (Cô ấy đang tắm.)KHÔNG DÙNG: A bath was being had by her.
5. Các hình thức gây nhầm lẫn
Học sinh thường nhẫm lẫn giữa động từ bị động và chủ động trong tiếng Anh. Các lỗi thường gặp là: Ví dụ:I was very interesting in the lessons.We were questioning by the immigration office.She has put in prison for life.
Những lỗi sai như trên không có gì là bất ngờ bởi vì: – be được dùng để tạo cả động từ bị động và thì tiếp diễn ở chủ động. – Quá khứ phân từ được dùng để tạo dạng động từ bị động và thì hoàn thành ở chủ động.Hãy so sánh: He was calling. (Chủ động – quá khứ tiếp diễn) He was called. (Bị động – quá khứ đơn) He has called. (Chủ động – hiện tại hoàn thành đơn)
Hình Thức Bị Động Trong Tiếng Hàn
I. CÁC TỪ VỰNG BỊ ĐỘNG [피동 어휘]
덮이다, 보이다, 쌓이다, 쓰이다, 썩이다, 깎이다, 바뀌다… 히 닫히다, 묻히다, 먹히다, 밟히다, 씹히다, 읽히다, 잡히다… 리- 들리다, 몰리다, 풀리다, 열리다, 팔리다, 밀리다, 걸리다… 기- 끊기다, 담기다, 쫓기다, 안기다, 씻기다, 감기다, 찢기다…
Chủ động – 능동 Bị động – 피동
VD: 옷을 팔아요 Bán áo 옷을 팔려요 Áo đem bán 소설을 읽어요
Đọc tiểu thuyết 소설이 읽혀요 Tiểu thuyết được đọc 범인을 잡아요
II. ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ 아 (어,여) 지다 Trở thành/ bị…
Đây là cấu trúc động từ bổ trợ, nếu kết hợp với động từ chỉ động tác thì thành thể bị động, nếu kết hợp với tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái thì là chỉ quá trình.
아지다 Dùng khi động từ và tính từ kết thúc bằng “ㅏ, ㅗ” 어지다 Dùng khi động và tính từ kết thúc bằng các nguyên âm khác. 여지다 Dùng khi động và tính từ kết thúc bằng “하”. 짧다: 짧아집니다 (chỉ sự biến hóa, biến đổi). 지우다: 지워집니다 (thể bị động). 날씬하다: 날씬해집니다 (chỉ sự biến hóa, biến đổi).
1. Kết hợp với các động từ chỉ động tác thì có nghĩa bị động Chủ động 능동표현 Bị động 피동표현 Từ vựng bị động 피동어휘 줄을 끊습니다 줄이 끊어집니다 줄이 끊깁니다 과일을 잘 씻습니다 과일이 잘 씻어집니다 광일 잘 씻깁니다
2. Các từ vựng bị động như “이, 리, 히, 기” vẫn thường hay kết hợp với “어지다” và thể hiện hai lần bị động. – 사람들에게 책이 읽혀집니다: Sách được mọi người đọc. (읽 + 히 + 어지다 á 읽혀지다) – 문이 닫혀져요: Cửa bị đóng lại. (닫 + 히 + 어지다 á 닫혀지다)
3. Kết hợp với các tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái thì không có nghĩa bị động mà là diễn giải một quá trình: trở nên, trở thành, thành – 비싸다: 값이 비싸졌어요: Giá cả trở nên đắt. – 춥다: 날씨가 추워집니다: Thời tiết trở nên lạnh. – 잘 안 썰어집니다: Cái này (trở nên) khó cắt – 곧 유명해질 거예요: Anh ta sẽ nổi tiếng. – 직장이 멀어졌어요: Nơi làm việc đã trở nên xa hơn. – 환경이 바뀌어집니까?: Môi trường sẽ thay đổi chứ.
III. ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ 게 되다 Trở thành, bị, trở nên, phải, được.
Là cấu trúc động từ bổ trợ. Khi kết hợp với động tính từ thể hiện sự bị động, và thường đi với các phó từ như 결국, 마침내, 드디어 hoặc với hình thức hoàn thành “었”.
VD: 뚱뚱하다: 뚱뚱하게 되다 (Trở nên mập/ mập lên). 잊다: 잊게 되다 (Quên mất, bị quên đi). 바쁘다: 바쁘게 되다 (Vui mừng, (có, được) vui).
Cấu trúc “아/어/여지다” thể hiện quá trình biến hóa của trạng thái, hay đi với phó từ “점점, 차차, 차츰차츰”. Còn “게 되다” thể hiện kết quả biến hóa của trạng thái, thường đi với các phó từ “결국, 마침내, 드디어”.
– 점점 날이 밝아집니다: Trời sáng dần (chỉ sự biến hóa của trạng thái). – 마침내 날이 밝게 되었습니다: Cuối cùng trời đã sáng (biến hóa của kết quả). – 내일부터 매일 만나게 되었어요: Từ ngày mai chúng ta sẽ (được, phải) gặp nhau hằng ngày. – 이야기를 듣고 남편을 이해하게 되었어요: Nghe chuyện và (trở nên) thông cảm cho chồng. – 드디어 휴가를 받아 한가하게 되었어요: Cuối cùng thì cũng được nghỉ hè và được thoải mái (Lưu ý). – 가방이 더 무겁게 되었어요: Cái cặp trở nên /(bị) nặng hơn.
Công Thức Và Cấu Trúc Thể Bị Động Trong Tiếng Anh Chuẩn
Trong quá trình học tiếng anh, chắc hẳn bạn sẽ không ít lần phải sử dụng câu ở dạng thể bị động trong tiếng anh. Câu bị động được dùng khi ta muốn nhấn mạnh vào hành động nào đó trong câu.
1.Công thức chung của thể bị động trong tiếng anh
S+BE+V past participle(P2)
Điều kiện để có thể biến đổi 1 câu từ dạng chủ động thành bị động là:
– V trong câu chủ động phải là Transitive Verb (Ngoại động từ: đòi hỏi có O theo phía sau)
– Các O (trực tiếp, gián tiếp) phải được nêu rõ ràng, cụ thể
Quy tắc biến đổi, khi biến đổi 1 câu từ chủ động sang thể bị động trong tiếng anh ta làm theo các bước sau:
– Xác định S, V, O và thì của V ở trong câu chủ động
– Lấy O trong câu chủ động làm S của câu bị động và lấy S trong câu chủ động làm O và đặt sau By trong câu bị động.
– Biến đổi V chính trong câu chủ động thành P2 (Past Participle) ở trong câu bị động
(Thể bị động trong tiếng anh)
– Thêm To be vào trước P2 ở trong câu bị động (To be phải chia theo thì của V chính trong câu chủ động và chia theo số của S trong câu bị động)
Example : The bird was shot with the gun → was The bird shot by the hunter.
(Các công thức thể bị động)
2. Bảng công thức và cấu trúc thể bị động trong tiếng anh chuẩn
3. Các công thức và cấu trúc thể bị động trong tiếng anh dạng đặc biệt
It’s your duty to+Vinf → You’re supposed to+Vinf Ex: It’s your duty to make tea today → You are supposed to make tea today.
It’s impossible to+Vinf → S + can’t + be + P2
Ex: It’s impossible to solve this problem → This problem can’t be solve.
It’s necessary to + Vinf → S + should/ must + be +P2 Ex: It’s necessary for you to type this letter → This letter should/ must be typed by you.
Mệnh lệnh thức + Object → bị động: S + should/must + be +P2. Ex: Turn on the lights → The lights should be turned on.
Thể bị động trong tiếng anh “nhờ ai làm gì”
(Thể bị động dạng đặc biệt)
Ex:
I have my father repair my bike → I have my bike repaired by my father. I get my father to wash my car → I get my car washed by my father
Thể bị động trong tiếng anh dạng động từ đi sau nó là một động từ ở dạng V-ing
Tuyền Trần
Tài liệu trên website được xây dựng theo nền tảng từ cơ bản đến nâng cao giúp người học căn bản có thể có lộ trình học hiệu quả. Đây xứng đáng là phần mềm học tiếng anh tốt nhất hiện nay.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Hình Thức Bị Động: He Is Believed To Be … trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!