Cập nhật nội dung chi tiết về Đa Năng Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Mbabazi là 1 cầu thủ đa năng với khả năng để chơi ở hai cánh hoặc là tiền đạo.
Mbabazi is a versatile player with the ability to play on either wing or as a forward.
WikiMatrix
Ở đây có bán điều khiển đa năng không?
You guys got any universal remote controls in there?
OpenSubtitles2018.v3
Now we can go to the community shelter, built with funding from the project.”
worldbank.org
Anh không thể nào không thấy tôi trong tư cách một người phụ nữ đa năng, đa nhiệm.
He cannot help but seeing me as the multifunctional, all-purpose woman.
OpenSubtitles2018.v3
Nhà O’Doyle có cái điều khiển đa năng đấy bố.
The O’Doyles got a universal remote control.
OpenSubtitles2018.v3
Người Dơi có thắt lưng đa năng.
Batman has a utility belt.
OpenSubtitles2018.v3
Apt cho một DJ đa năng người yêu quý âm nhạc và đi trên thế giới. ”
Apt for a versatile DJ who adores music and travels the world.”
WikiMatrix
Anh đang tìm một cái điều khiển đa năng?
You’re looking for a universal remote control?
OpenSubtitles2018.v3
Nhớ tôi có nói tôi đang nuôi cấy tế bào gốc đa năng từ răng sữa chứ?
Remember I told you I was developing a pluripotent stem cell line from baby teeth?
OpenSubtitles2018.v3
XTS -400là một hệ thống điều hành đa năng đã được mức EAL5 nâng cao.
XTS-400 (STOP 6) is a general-purpose operating system which has been evaluated at EAL5 augmented.
WikiMatrix
Cấu trúc thể thao chính sẽ là sân vận động ngoài trời đa năng sức chứa 60.000 chỗ ngồi.
The main sports structure will be the 60,000-seat, multi-purpose outdoor stadium.
WikiMatrix
” Phương pháp tế bào mầm đa năng là khả thi và đã được chứng minh có hiệu quả . ”
” The iPS cell approach is doable and has been shown to work . “
EVBNews
Đó gọi là đa năng.
It’s called multitasking.
OpenSubtitles2018.v3
Konqueror là trình quản lý tập tin, trình duyệt web và trình xem tài liệu đa năng
Konqueror is a web browser, file manager and universal document viewer
KDE40.1
Năm 1961, Heckler & Koch phát triển súng máy đa năng 7,62×51mm HK21, dựa trên súng trường G3.
In 1961, Heckler & Koch developed the 7.62×51mm HK21 general–purpose machine gun, based on the G3 battle rifle.
WikiMatrix
CB-25J Phiên bản chuyên chở đa năng.
CB-25J Utility transport version.
WikiMatrix
Đây là một giống chó đa năng đến có nguồn gốc trực tiếp từ đảo Crete.
This is a multi-talented dog that comes directly from Crete.
WikiMatrix
Ông là một cầu thủ đa năng, có thể thi đấu nhiều vị trí.
He’s a player that can guard multiple positions.
WikiMatrix
Cái điều khiển đa năng mới nhất, tốt nhất, thậm chí chưa có trên thị trường.
The latest, greatest universal remote not even on the market yet.
OpenSubtitles2018.v3
Sân vận động 4 tháng 8 năm 1983 là một sân vận động đa năng ở Ouagadougou, Burkina Faso.
The Stade du 4 Août 1983 is a multi-purpose stadium in Ouagadougou, Burkina Faso.
WikiMatrix
Bài chi tiết: Dubai Maritime City Dubai Maritime City (DMC) là một khu vực hàng hải đa năng.
Dubai Maritime City (DMC) is a multipurpose maritime zone.
WikiMatrix
Sau đó, kết nối ổ cắm du lịch đa năng với ổ cắm điện.
Then connect the travel adapter to a power outlet.
support.google
Konqueror là trình quản lý tập tin, trình duyệt web và trình xem tài liệu đa năng
Konqueror is your file manager, web browser and universal document viewer
KDE40.1
Cái dù này đa năng thể nào mà không ngăn được nước vậy đa!
this umbrella can do anything, but not stop the water!
OpenSubtitles2018.v3
Nó giống như con dao Thụy Sĩ đa năng về gene vậy.
It’s actually like a genetic Swiss army knife.
ted2019
Tính Năng Trong Tiếng Tiếng Anh
Để bật tính năng ghi đè tự động gắn thẻ:
To turn on auto-tagging override:
support.google
Bạn có thể phân phối các mô-đun tính năng động theo một số cách khác nhau:
You can deliver dynamic feature modules in a few different ways:
support.google
Nó sẽ thay thế Street View và tính năng xem bản đồ vệ tinh trên Google Maps .
It would replace Google Maps ” Street View or satellite view feature .
EVBNews
The Las Vegas Strip có nhiều tính năng arcology để bảo vệ những người từ 45 °C (113 °F) nhiệt.
The Las Vegas Strip has many arcology features to protect people from the 45 °C (113 °F) heat.
WikiMatrix
Để sử dụng tính năng xem trước trong ứng dụng, hãy làm như sau:
To use In-app preview:
support.google
Một số tính năng nhất định của Google Pay chỉ có ở một số quốc gia nhất định.
Certain Google Pay features are available in certain countries.
support.google
Here are some examples of category-specific features:
support.google
Chính sách này áp dụng cho các tính năng sau:
This policy applies to the following features:
support.google
Bạn có thể bật tính năng Tìm kiếm an toàn cho:
SafeSearch can be turned on for:
support.google
Thiết bị Các thiết bị GPS Pioneer Avic, bao gồm các tính năng TMC.
The GPS device Pioneer Avic, includes TMC features.
WikiMatrix
Bạn không thể tắt tính năng DVR khi phát trực tiếp qua webcam và thiết bị di động.
Disabling DVR is not supported for webcam and mobile streaming.
support.google
Premiere Pro cũng có thể hỗ trợ rất nhiều tính năng bổ sung của After Effects.
Premiere Pro also supports many After Effects plug–ins.
WikiMatrix
no (không) nếu chỉ có thể xem video khi tính năng Tìm kiếm an toàn tắt.
no if the video should be available only with SafeSearch off.
support.google
Tính năng Sự kiện cho phép bạn chọn giữa Sự kiện trực tiếp nhanh và tùy chỉnh.
Events lets you choose between Quick and Custom.
support.google
Nếu đã bật các tính năng trò chuyện trong Tin nhắn, bạn có thể:
If chat features within Messages are turned on, you can:
support.google
Voice mail: Tính năng cho phép hệ thống nhận các thông điệp tin nhắn thoại.
Relay: A node able to retransmit messages.
WikiMatrix
Hãy bật “Quyền truy cập thử nghiệm” để thử khi có các tính năng mới.
Keep your ‘Experimental access’ turned on to try new features as they become available.
support.google
Chúng tôi đang cố gắng để đưa những tính năng này đến các quốc gia khác.
We’re working to bring many of these features to other countries.
support.google
Google Analytics cho Firebase là một trong nhiều tính năng có trong Firebase.
Google Analytics for Firebase is one of the many features included in Firebase.
support.google
Đầu của Cane Corso được cho là tính năng quan trọng nhất của nó.
The head of the Cane Corso is arguably its most important feature.
WikiMatrix
Càng sát lại càng có thêm các tính năng mới được phát hiện ra.
The closer one gets, the more new features one discovers.
QED
(Lưu ý rằng chiến dịch của bạn phải đủ điều kiện cho tính năng này).
(Note that your campaign must be eligible for the feature).
support.google
Ví dụ tính năng Add or Remove Programs được lưu trữ tại chúng tôi trong thư mục SYSTEM32.
For example, the Add or Remove Programs applet is stored under the name chúng tôi in the SYSTEM32 folder.
WikiMatrix
Tính năng này không áp dụng cho Mạng tìm kiếm.
It doesn’t apply to the Search Network.
support.google
Năng Suất Cao Trong Tiếng Tiếng Anh
Con người đạt năng suất cao hơn ở thành thị chứ không phải nông trại.
Urban environments make people more productive than on the farm.
ted2019
Nó nằm trong một khu đầm lầy nhưng có năng suất cao, gần bờ trái của sông Danube.
It is situated in a marshy but highly productive district, near the left bank of the Danube River.
WikiMatrix
Việc chú ý đến chi tiết đã giúp người làm vườn tạo ra năng suất cao hơn.
It’s the attention to detail that a gardener can give to a small plot that makes it so productive.
QED
Lợn Landrace Hà Lan được coi là “giống heo thịt hiệu quả và năng suất cao“.
The Dutch Landrace is considered “a meaty and efficient breed”.
WikiMatrix
Hướng này, một phần, tương đối có năng suất cao từ những phản ứng này.
WikiMatrix
Cần có nhiều lao động hơn, nhiều vốn hơn hoặc năng suất cao hơn.
This means either more labor or more capital or more productivity.
ted2019
Năng suất cao hơn.
More carpet per man-hour.
ted2019
Năng suất cao nhất của ethylene glycol xảy ra ở pH axit hoặc trung tính với một lượng lớn nước.
The highest yields of ethylene glycol occur at acidic or neutral pH with a large excess of water.
WikiMatrix
Mặc dù thời tiết khắc nghiệt, người nông dân ở đây rất bận rộn và làm việc có năng suất cao.
Despite the weather, people here are busy and productive farmers.
jw2019
Năng suất cao không phải là lý do để đối xử với người ta như là bộ phận của cái máy.
Efficiency should not be an excuse for treating people as mere parts of a machine.
jw2019
Vậy cái gì làm cho 1 số nhóm hiển nhiên thành công hơn và đạt năng suất cao hơn những nhóm khác?
So what is it that makes some groups obviously more successful and more productive than others?
ted2019
Họ cảm thấy có áp lực phải được hạng cao ở trường học hoặc đạt năng suất cao ở sở làm.
They feel under pressure to get good grades at school or to be a high achiever at work.
jw2019
Loại nông sản này được ưa thích nhờ có crop năng suất cao và vụ mùa ngắn dưới điều kiện khô, nhiệt độ cao.
The crop is favored due to its productivity and short growing season under dry, high-temperature conditions.
WikiMatrix
Vụ mùa thích nghi với thổ nhưỡng và khí hậu đã nhường chỗ cho những giống năng suất cao và dễ vận chuyển nhất.
Crops adapted to soils and climates gave way to the most productive varieties and easiest to transport.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng Việt Nam cần tăng năng suất lao động, và chuyển dịch của người lao động tới các ngành nghề có năng suất cao hơn.
“But Vietnam needs stronger growth in labor productivity and further significant shifts of the workforce to more productive sectors.
worldbank.org
Tăng phân cải thiện hoạt động sinh học, cung cấp một hệ thống đất lành mạnh, giúp hiệu quả canh tác và năng suất cao hơn.
Increased manure improves biological activity, providing a healthier, more arable soil system and higher yields.
WikiMatrix
Năng suất cao, chi phí lao động thấp và cơ sở hạ tầng tương đối thấp khiến Trung Quốc dẫn đầu thế giới về chế tạo.
Its high productivity, low labor costs and relatively good infrastructure have made it a global leader in manufacturing.
WikiMatrix
Tim bạn—một cái máy bơm kỳ diệu có năng suất cao đến nỗi các kỹ sư giỏi nhất vẫn chưa thể nào bắt chước được.
Your heart —a magnificent pump with capabilities that the best engineers have not been able to duplicate.
jw2019
Dimethyl oxalat có thể được chuyển đổi thành ethylene glycol với năng suất cao (94,7%) bằng cách hydro hóa với chất xúc tác đồng: Methanol được tái chế.
Dimethyl oxalate can be converted into ethylene glycol in high yields (94.7%) by hydrogenation with a copper catalyst: Methanol is recycled.
WikiMatrix
Từ những năm 1960, Augsburger bắt đầu phải chịu sự cạnh tranh từ các giống năng suất cao chuyên thịt, và sự phổ biến của nó bị suy giảm.
From the 1960s the Augsburger began to suffer from competition from specialised high–productivity breeds, and its popularity waned.
WikiMatrix
Bò Yakutian được thuần chủng cho đến năm 1929, nhưng sau đó lai tạo rộng rãi với bò Simmental và bò Kholmogory có năng suất cao hơn bắt đầu.
Yakutian cattle were purebred until 1929, but then an extensive crossbreeding with the more productive Simmental cattle and Kholmogory cattle began.
WikiMatrix
Thực ra bởi tối đa hóa chiều cao của cây và các bụi rậm, bạn có thể cho năng suất cao hơn nhiều trong cùng một mảnh đất.
Actually, by utilising the full height of trees and hedges, you can squeeze a much higher yield out of the same piece of land.
QED
Các cây được trồng cẩn thận để luôn có đủ ánh sáng chiếu tới bên dưới, để bạn có thể trồng một giống gì đó năng suất cao.
The trees are spaced very carefully so that there’s enough light getting into the ground layers beneath so you can actually grow something productive.
QED
Gần 80% các tổ sản xuất cùng chung lợi ích của nông dân cho biết họ được kết nối thị trường tốt hơn và đạt năng suất cao hơn.
Almost 80 percent of common-interest farming groups cite better access to market information and higher productivity.
worldbank.org
Năng Lượng Mặt Trời Trong Tiếng Tiếng Anh
Đây là một con sên biển hấp thụ năng lượng mặt trời.
This is a solar–powered sea slug.
ted2019
Một điều thực tế là tất cả sự sống trên đất phụ thuộc vào năng lượng mặt trời.
Practically all life on earth depends on energy from the sun.
jw2019
Năng lượng mặt trời có khả năng và chúng ta nhất định phải phát triển nó.
Solar can do it, and we certainly have to develop solar.
ted2019
Tiếp theo, hay xem xét năng lượng mặt trời.
Next, let’s look at solar power.
QED
Đường cong hàm mũ về năng lượng mặt trời thậm chí dốc hơn và ngày càng rõ rệt.
The exponential curve on solar is even steeper and more dramatic.
ted2019
Nhờ đó mà chúng tôi có 60 bữa cơm 2 lần mỗi ngày. được nấu bằng năng lượng mặt trời.
And we have 60 meals twice a day of solar cooking.
ted2019
Thế giới đang nghèo đói, anh nên chuyển qua năng lượng mặt trời.
Oh the world’s poor should move to solar, and,
OpenSubtitles2018.v3
Cho tới những năm 1970, sự sống được cho là hoàn toàn phụ thuộc vào năng lượng Mặt trời.
Until the 1970s, life was thought to be entirely dependent on energy from the Sun.
WikiMatrix
Và ví dụ cuối cùng là những pin sử dụng năng lượng mặt trời.
The last example are solar cells.
QED
” Bà thấy có những ích lợi gì từ năng lượng mặt trời? ”
” What was the benefit you had from solar electricity? “
QED
Điều đáng chú ý là chỉ khoảng một phần tỉ năng lượng mặt trời đi đến trái đất.
Remarkably, only about one billionth of the sun’s energy strikes the earth.
jw2019
TQ đang đầu tư vào năng lượng mặt trời nhiều hơn, so với Hoa Kỳ.
China is doing much more investment in solar today than the U.S. is.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi cố gắng xác định– có thể năng lượng mặt trời ngày càng hấp dẫn.
I tried to figure out –– maybe solar’s become attractive.
ted2019
Tôi bắt đầu quan tâm đến lĩnh vực năng lượng mặt trời khi mới 15 tuổi
Right when I was 15 was when I first got interested in solar energy.
ted2019
FarmBot với tấm năng lượng mặt trời 100 watt, pin và thùng phân trộn.
A FarmBot with a 100 watt solar panel, battery pack and compost bin.
WikiMatrix
Đó là ngôi trường duy nhất hoạt động hoàn toàn bằng năng lượng mặt trời.
It’s the only college which is fully solar–electrified.
ted2019
Công viên năng lượng mặt trời, vì khoảng cách ngắn giữa các tấm, cho ra ít hơn.
Solar parks, because of the gaps between the panels, deliver less.
QED
Ý tôi là năng lượng mặt trời là gián tiếp thôi.
I mean, it’s really indirect fusion, is what it is.
QED
Tất cả năng lượng được lấy từ năng lượng mặt trời.
All the power comes from the sun.
QED
Vanguard 1 là vệ tinh đầu tiên có năng lượng mặt trời.
Vanguard 1 was the first satellite to have solar electric power.
WikiMatrix
Nước của trái đất luôn tuần hoàn nhờ năng lượng mặt trời và trọng lực.
Earth’s water is in a constant state of circulation powered by the energy of the sun and by gravity.
jw2019
Dù dùng công nghệ sạch, như máy bơm năng lượng mặt trời cũng không có ích gì.
But suppose you use the green technology, solar pumps — they are of no use in this area.
QED
Dầu hoả nhân tạo có thể giúp các ông đẩy năng lượng mặt trời ra khỏi thị trường.
The oil sheiks will pay you just to keep solar energy off the market.
OpenSubtitles2018.v3
Anh đang làm việc với công ty năng lượng mặt trời SolarCity.
You’ve been working on this solar company SolarCity.
ted2019
Bạn đang đọc nội dung bài viết Đa Năng Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!