Cập nhật nội dung chi tiết về Chức Năng, Vị Trí Của Danh Từ – Tính Từ – Trạng Từ Trong Tiếng Anh mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Trong tiếng Anh, một đoạn văn, câu nói sẽ có danh từ – tính từ – trạng từ. Vậy bạn biết chức năng, vị trí danh từ, tính từ, trạng từ không? Chức năng của nó là bổ nghĩa cho câu văn, làm cho câu văn thêm rành mạch, rõ nghĩa,… Tính từ special đứng sau từ hạn định a và sau trạng từ very, để bổ nghĩa cho danh từ này. Vị trí trạng từ trong tiếng Anh có thể đứng đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu,… và trạng từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra.
I. Chức năng, vị trí của danh từ
1. Chức năng của danh từ
1.1. Làm chủ ngữ trong câu
The children have gone to bed (bọn trẻ đã đi ngủ cả rồi)
Chủ ngữ là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chỉ người, vật hoặc sự vật thực hiện hành động.
1.2. Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp
Ví dụ:
I saw the thief (tôi đã thấy tên trộm)
The thief – tân ngữ trực tiếp (direct object)
The policeman asked the thief a lot of questions (Viên cảnh sát tra hỏi tên trộm)
The thief – tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Tân ngữ gián tiếp (indirect object) là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật chịu sự tác động gián tiếp của động từ được thực hiện là cho nó hoặc vì nó.
1.3. Tân ngữ của giới từ
Danh từ nào đi sau giới từ cũng đều làm tân ngữ cho giới từ đó.
1.4. Bổ ngữ của chủ ngữ
Ví dụ: He is my closet (Anh ấy là người bạn thân nhất của tôi)
Bổ ngữ của chủ ngữ (còn gọi là bổ ngữ của mệnh đề – complement of the clause) là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ mô tả chủ ngữ. Bổ ngữ của chủ ngữ được dùng sau động từ be và các động từ liên kết become, seem, feel,…
1.5. Bổ ngữ của tân ngữ
Ví dụ: They elected him president of the club (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch CLB)
Bổ ngữ của tân ngữ là danh từ, cụm danh từ, hoặc tính từ mô tả tân ngữ.
1.6. Một phần của giới từ
Ví dụ: He spoke in a different tone (Anh ấy nói với một giọng điệu khác)
1.7. Đồng vị ngữ với một danh từ khác
Ví dụ: He told us about his father, a general, who died in the war. (Anh ấy kể cho chúng tôi nghe về bố của anh ấy, một vị tướng, người đã hi sinh trong chiến tranh)
Danh từ trong tiếng Anh có thể được phân loại thành các loại là:
Danh từ số ít & Danh từ số nhiều.
Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được.
2. Vị trí của danh từ
2.1. Sau các mạo từ
Danh từ luôn đi sau mạo từ a, an, the. Lưu ý danh từ không nhất thiết phải đứng sau mạo từ nó có thể cách mạo từ vài từ. Ở giữa mạo từ và danh từ là tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ:
The girl was from another city. (Cô gái đó đến từ một thành phố khác)
I met a beautiful girl at the bus stop. (Tôi đã gặp một cô gái xinh tại một trạm xe buýt)
2.2. Sau các từ sở hữu
Luôn có một danh từ đứng sau tính từ sở hữu my, our, their, yours, his, her, its (dạng sở hữu cách). Danh từ không nhất thiết phải đứng sau danh từ sở hữu mà nó có thể cách vài từ. Giữa danh từ và tính từ sở hữu là tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
The train’s departure was delayed because of the rain. (Việc khởi hành của đoàn tàu bị trì hoãn vì mưa)
This is my new computer. (Đây là máy tính mới của tôi)
2.3. Sau giới từ (in, on, at, of, for, ……)
Ví dụ:
They offer a variety of services. (Họ cung cấp rất nhiều các loại dịch vụ.)
I am interested in books. (Tôi rất thích sách.)
2.4. Sau tính từ
Ví dụ: He is a successful man. (Anh ấy là một người đàn ông thành công)
3. Dấu hiệu nhận biết danh từ
II. Chức năng, vị trí của tính từ
1. Chức năng của tính từ
1.1. Chức năng làm tính từ
Khi đóng vai trò làm tính từ trong câu thì tính từ sẽ có 3 vị trí như sau:
Đứng trước 1 danh từ: new car, black hat, beautiful girl, handsome guy,… trong các ví dụ trên thì tất cả tính từ đều đứng trước danh từ và đó là 1 vị trí rất phổ biến của tính từ đấy.
Tính từ sẽ đứng sau những từ như something, everything,…
Ví dụ: I want to tell you something interesting. (Tôi muốn kể cho bạn nghe 1 vài thứ rất là thú vị.) Trong trường hợp này interesting đóng vai trò làm tính từ và nó sẽ đứng sau “something”.
Tính từ sẽ đứng sau một danh từ khi nó cần một nhóm từ bổ nghĩa.
Ví dụ: He wants a glass full of milk. (Anh ấy muốn 1 ly sữa đầy.) Trong trường hợp này “full” là tính từ mang nghĩa “đầy, tràn” và “of milk” chính là một nhóm từ bổ nghĩa.
1.2. Chức năng làm bổ nghĩa cho câu
Trong trường hợp này tính từ thường được theo sau bởi những số động từ, cụm động từ. Và những động từ, cụm động từ này đi kèm với tính từ sẽ trở thành vị ngữ trong câu. Những động từ và cụm động từ có thể kể đến là:
To be: là
Turn: trở thành
Become: trở thành
Look: trông có vẻ
Get: có được
Ví dụ: The weather becomes cold and wet. (Thời tiết thì trở nên lạnh và ẩm ướt)
Cũng trong chức năng làm bổ nghĩa trong câu thì tính từ còn có thể đứng sau cả động từ, tân ngữ để bổ nghĩa cho động từ và tân ngữ đó.
Ví dụ: The sun keeps us warm. (Mặt trời giữ chúng tôi ấm áp)
2. Vị trí của tính từ
2.1. Trước danh từ
Ví dụ: a small house, an old woman.
2.2. Sau động từ
Tính từ đứng sau động từ tobe và các động từ như seem, look, feel…
Ví dụ:
She is tired. (Cô ấy thì mệt)
Jack is hungry. (Jack đang đói)
John is very tall. (John thì rất cao)
2.3. Sau danh từ
Tính từ có thể đi sau danh từ nó bổ trợ trong các trường hợp sau đây:
*Khi tính từ được dùng để phẩm chất/ tính chất các đại từ bất định
Ví dụ:
There is nothing interesting. (nothing là đại từ bất định)
I’ll tell you something new. (something là đại từ bất định)
*Khi hai hay nhiều tính từ được nối với nhau bằng “and” hoặc “but”, ý tưởng diễn tả bởi tính từ được nhấn mạnh
Ví dụ:
The writer is both clever and wise. (Người viết vừa thông minh vừa sáng suốt)
The old man, poor but proud, refused my offer. (Ông già, nghèo nhưng kiêu hãnh, đã từ chối lời mời của tôi)
*Khi tính từ được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường
Ví dụ:
The road is 5 kms long. (Con đường này dài 5km)
A building is ten storeys high. (Một tòa nhà cao 10 tầng)
*Khi tính từ ở dạng so sánh
They have a house bigger than yours. (Họ có căn nhà lớn hơn của bạn)
The boys easiest to teach were in the classroom. (Những đứa con trai là dễ dạy nhất trong lớp học)
*Khi các quá khứ phân từ là thành phần của mệnh đề được rút gọn
Ví dụ: The glass broken yesterday was very expensive. (Cửa kính bị vỡ ngày hôm qua thì rất là đắt)
*Một số quá khứ phân từ (P2) như: involved, mentioned, indicated
Ví dụ:
3. Dấu hiệu nhận biết tính từ
III. Chức năng, vị trí của trạng từ
1. Chức năng của trạng từ
Ví dụ:
They often get up at 6am. (Họ thường thức dậy lúc 6h sáng)
He quickly finishes his breakfast so he can get to school on time. (Anh ấy nhanh chóng hoàn thành bữa ăn sáng để mà anh ấy có thể đến trường đúng giờ)
I screamed loudly at him but he didn’t seem to care. (Tôi hét lớn với anh ấy nhưng dường như anh ấy không quan tâm)
1.2. Bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
She is very nice. (Cô ấy thì rất tốt)
She is extremely beautiful. (Cô ấy cực kỳ xinh đẹp)
This bike is surprisingly affordable. (Chiếc xe đạp này có giá cả phải đáng ngạc nhiên)
1.3. Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ví dụ:
The teacher speaks too quickly. (Giáo viên thì nói quá nhanh)
He did his work perfectly well so everyone was really proud of him. (Anh ấy đã hoàn thành công việc một cách hoàn hảo để mọi người phải tự hào về anh ấy)
The team was playing really badly so the coach decided to substitute the whole team out. (Toàn đội đã chơi không thực sự tốt nên huấn luyện viên đã quyết định thay toàn bộ đội ra sân)
1.4. Bổ nghĩa cho cả câu
Ví dụ:
Unfortunately, the bank was closed by the time I got here. (Thật không may, ngân hàng đã đong cửa vào lúc tôi đến đây)
Frankly, I think he’s not being honest. (Thành thật mà nói, tôi nghĩ anh ấy không trung thực)
Apparently, she has been stealing from her coworkers. (Rõ ràng cô ấy đã ăn cắp đồ của đồng nghiệp mình)
1.5. Bổ nghĩa cho các từ loại khác
Trạng từ bổ nghĩa cho các:
*Cụm danh từ
Ví dụ:
Even the professors didn’t know how to solve this so I don’t think they can. (Ngay cả các giáo sư cũng không biết cách giải quyết vấn đề này nên tôi không nghĩ họ có thể làm được)
*Cụm giới từ
Ví dụ:
You can eat in your bedroom, but only on the floor, not the bed! (Bạn có thể ăn đồ ăn trong phòng của bạn, nhưng chỉ ở dưới đất, không được ăn trên giường)
*Đại từ
Ví dụ:
Even you don’t trust me, but it’s the truth, he cheated on you, girl! (Ngay cả khi bạn không tin tưởng tôi, nhưng đó là sự thật, anh ta đã lừa dối bạn, cô gái!)
*Từ hạn định
Ví dụ:
He lost almost all of his inherited money on drugs and gamble. (Anh ta đã mất gần như toàn bộ số tiền thừa kế của mình vào ma túy và cờ bạc)
2. Vị trí của trạng từ
2.1. Vị trí trạng từ đầu câu
Ví dụ:
Last month, Lucy met him. (Tháng trước, Lucy đã gặp anh ấy)
Personally, I think she was very hard-working for practice. (Cá nhân tôi nghĩ cô ấy đã luyện tập rất chăm chỉ)
2.2. Vị trí trạng từ giữa câu
Trạng từ chỉ tần số không xác định, trạng từ chỉ mức độ, khả năng có thể xảy ra sẽ đứng ở giữa câu.
Lưu ý là khi trợ động từ (Auxiliary Verb) được dùng, trạng từ thường đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu.
Ví dụ:
She is always cook breakfast herself in the morning. (Cô ấy thường tự nấu ăn vào buổi sáng)
My brother often travels to Thailand in summer. (Em trai tôi thường xuyên đi du lịch Thái Lan vào mùa hè)
2.3. Vị trí trạng từ cuối câu
Trạng từ tập trung chỉ thời gian và tần số có xác định, trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ nơi chốn thường được đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
I have to go out now. (Tôi phải ra ngoài bây giờ)
She plays guitar well. (Cô ấy chơi ghi ta rất giỏi)
3. Phân loại về trạng từ
3.1. Trạng từ chỉ cách thức (manner)
Chức năng: Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách thức thực hiện một hành động, dùng để trả lời câu hỏi với HOW
Vị trí: Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu có).
Một số trạng từ chỉ cách thức thông dụng: carefully, angrily, noisily, well, badly, fast, slowly, suddenly,…
Ví dụ:
He runs fast. (Anh ấy chạy rất nhanh)
She dances badly. (Cô ấy khiêu vũ rất tệ)
I can sing very well. (Tôi có thể hát rất tốt)
She speaks English well. (Cô ấy nói tiếng Anh tốt)
I can play the guitar well. (Tôi có thể chơi ghita tốt)
3.2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Chức năng: Trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời gian hành động được thực hiện, dùng để trả lời câu hỏi với WHEN
Vị trí: Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu hoặc đầu câu nếu muốn nhấn mạnh.
Một số trạng từ thông dụng: Afterwards, eventually, now, recently, soon, at once, till, lately, before, early, immediately, late,..
Ví dụ:
I want to do the exercise right now! (Tôi muốn làm bài tập ngay bây giờ)
She left yesterday. (Cô ấy đã rời khỏi ngày hôm qua)
Last Tuesday, we took the English exam. (Thứ ba vừa qua, chúng tôi đã nhận được bài kiểm tra tiếng Anh)
3.3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Chức năng: Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN
Vị trí: Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt sau động từ “To Be” hoặc trước động từ chính.
Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng: frequently, normally, occasionally, often, regularly, sometimes, usually,…
Ví dụ:
I occasionally go to the opera. (Tôi thỉnh thoảng đi xem opera)
I regularly come to this museum. (Tôi thường xuyên đến bảo tàng)
She always stay up late. (Cô ấy luôn luôn dậy trễ)
Chức năng: Trạng từ chỉ nơi chốn diễn tả hành động diễn tả ở đâu, dùng để trả lời cho câu hỏi với WHERE
Vị trí: Trạng từ nơi chốn thường đứng ở cuối câu.
Một số trạng từ nơi chốn thông dụng: here, there ,out, away, everywhere, somewhere, above, below, along, around, away, back, through.
Ví dụ:
I am standing here. (Tôi thì đang đứng ở đây)
She went out. (Cô ấy đã ra ngoài)
They are working over there. (Họ đang làm việc ở đó)
3.5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)
Chức năng: Trạng từ chỉ mức độ diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra ở mức độ nào.
Vị trí: Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ.
Một số trạng từ mức độ thường gặp: too, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, extremely, perfectly, slightly, quite, rather.
Ví dụ:
This cake is very bad. (Cái bánh kem này rất dở)
She speaks Chinese too quickly for me to follow. (Cô ấy nói tiếng Trung quá nhanh để mà tôi có thể theo kịp)
She can sing very beautifully. (Cô ấy có thể hát rất hay)
3.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Chức năng: Trạng từ chỉ số lượng diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…)
Vị trí: thường đứng ở cuối câu hoặc trước từ mà nó bổ nghĩa
Một số trạng từ thông dụng: much,many, few, twice, once,…
Ví dụ:
My children study rather little. (Con tôi học hành khá ít)
The champion has won the prize twice. (Nhà vô địch đã 2 lần đoạt giải)
I love you so much. (Tôi yêu bạn rất nhiều)
3.7. Trạng từ nghi vấn (Questions)
Chức năng: Trạng từ nghi vấn dùng để hỏi hoặc khẳng định, phủ định, phỏng đoán.
Vị trí: Thường đứng đầu câu dùng để hỏi hoặc trước từ mà nó bổ nghĩa.
Một số trạng ngữ thông dụng: when, where, why, how, certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly, very well,…
Ví dụ:
When are you going to take it? (Khi nào bạn sẽ lấy nó)
I may be go to Ha Noi for company trip. (Tôi costheer đi Hà Nội cho chuyến đi của công ty)
Why didn’t you go to school yesterday? (Tại sao bạn không đi học ngày hôm qua?)
3.8. Trạng từ liên hệ (Relation)
Chức năng: Trạng từ liên hệ dùng để nối hai mệnh đề với nhau, có thể diễn tả địa điểm, thời gian, hoặc lí do.
Vị trí: đứng đầu câu hoặc giữa câu để làm câu hỏi.
Một số trạng từ thông dụng: when, where, why, what,…
Ví dụ:
I remember the day when I met her in the school. (Tôi nhớ là ngày tôi gặp cô ấy trong trường)
This is my hometown where I was born. (Đây là quê hương của tôi nơi tôi được sinh ra)
I don’t know why you left me alone. (Tôi không biết tại sao bạn lại bỏ tôi một mình)
Qua bài viết về Chức năng, vị trí của Danh từ – Tính từ – Trạng từ trong tiếng Anh trên, hi vọng bạn có thể hiểu rõ về vị trí, chức năng, phân loại, dấu hiệu nhận biết và cách dùng của danh từ, tính từ, trạng từ để áp dụng vào trong giao tiếp và bài tập.
tailieuielts.com
Vị Trí Và Chức Năng Của Trạng Từ
✅ Tóm tắt:
Trạng từ có các chức năng chính như sau:
Bổ nghĩa cho động từ
Bổ nghĩa cho tính từ
Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ngoài ra, trạng từ còn có các chức năng:
Bổ nghĩa cho cả câu
Bổ nghĩa cho các từ loại khác: cụm danh từ, cụm giới từ, đại từ, và từ hạn định
Trong tiếng Anh, trạng từ có khả năng bổ nghĩa cho rất nhiều từ loại khác!
Nó có thể được dùng để bổ nghĩa cho rất nhiều từ loại khác nhau như sau:
Bổ nghĩa cho động từ
He spoke loudly. = Anh ấy nói lớn. → Trạng từloudly bổ nghĩa cho động từ spoke.
He quickly finished his lunch. = Anh ấy nhanh chóng ăn bữa trưa. → Trạng từ quickly bổ nghĩa cho động từ finshed.
He had quickly eaten the pizza before I noticed. = Anh ấy đã nhanh chóng ăn cái bánh pizza trước khi tôi để ý thấy. → Trạng từ quickly bổ nghĩa cho động từ had eaten.
It was an extremely bad match. = Đó là một trận đấu cực kỳ tệ hại. → Trạng từ extremely bổ nghĩa cho tính từ bad.
It’s a reasonably cheap restaurant, and the food was extremely good. = Đó là một nhà hàng khá là rẻ và thức ăn thì cực kỳ ngon. → Trạng từ reasonably bổ nghĩa cho tính từ cheap và trạng từ extremely bổ nghĩa cho tính từ good.
The handball team played extremely badly last Wednesday. = Đội bóng ném chơi cực kỳ tệ vào thứ 4 vừa qua. → Trạng từ extremely bổ nghĩa cho trạng từ badly và trạng từ badly bổ nghĩa cho động từ played.
He did the work completely well. = Anh ta làm công việc hoàn toàn tốt. → Trạng từ completely bổ nghĩa cho trạng từ well và trạng từ well bổ nghĩa cho động từ did.
Trong trường hợp bổ nghĩa cho cả câu thì trạng từ thường thuộc loại trạng từ đánh giá hay đưa ra quan điểm của người nói.
Unfortunately, we could not see the Eiffel Tower. = Thật không may, chúng ta không thể đi xem tháp Eiffel.
They missed the bus, apparently. = Có vẻ là họ bị lỡ chuyến xe buýt.
This must, frankly, be the craziest idea anyone has ever had. = Thẳng thắn mà nói, đây là ý kiến điên rồ nhất mà ai đó đã từng nghĩ ra.
Personally, I’d rather not go out tonight. = Cá nhân tôi thì không thích ra ngoài tối nay.
Trạng từ cũng đôi khi dùng để bổ nghĩa cho một số tứ loại khác như cụm danh từ, cụm giới từ. đại từ, từ hạn định.
Even camels need to drink. = Ngay cả lạc đà cũng phải uống nước. → Trạng từ even bổ nghĩa cho cụm danh từ camels. Trong trường hợp này, cụm danh từ chỉ bao gồm danh từ camels.
I bought only the fruit. = Tôi chỉ mua trái cây thôi. → Trạng từ only bổ nghĩa cho cụm danh từ the fruit. Trong trường hợp này, cụm danh từ bao gồm danh từ fruit và từ hạn định the.
The amusement park opens only in the summer. = Công viên giải trí mở cửa chỉ trong mùa hè. → Trạng từ only bổ nghĩa cho cụm giới từ in the summer
You can’t blame anyone else; you alone made the decision. = Bạn không thể trách ai được; bạn đã tự đưa ra quyết định đó mà. → Trạng từ alone bổ nghĩa cho đại từ you
He lost almost all his money. = Anh ấy làm mất gần hết tiền của mình. → Trạng từ almost bổ nghĩa cho từ hạn định all
⚠️ Chú ý
Trạng từ nói chung có nhiều chức năng như vậy, nhưng chúng ta cũng cần lưu ý là không phải bất kỳ trạng từ nào cũng có thể thực hiện đầy đủ tất cả các chức năng ở trên.
Thông thường, mỗi trạng từ chỉ có thể thực hiện một số chức năng nhất định mà thôi. Trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ dần dần học được trạng từ nào thực hiện chức năng gì.
2. Vị trí của trạng từ trong câu
✅ Tóm tắt:Đối với trường hợp bổ nghĩa cho động từ, trạng từ có thể đứng ở các vị trí sau trong câu, tùy vào trạng từ:
Sau động từ
Trước động từ
Trước chủ ngữ
Còn trạng từ bổ nghĩa cho các từ loại còn lại:
Thường đứng ngay trước từ mà nó bổ nghĩa
Chỉ trừ một số ít trường hợp ngoại lệ
Trường hợp trạng từ bổ nghĩa cho động từ
Đối với trường hợp bổ nghĩa cho động từ, trạng từ có thể đứng ở các vị trí sau trong câu, tùy vào trạng từ:
Sau động từ, và nếu động từ có tân ngữ thì đứng sau tân ngữ
Trước động từ, và nếu động từ có trợ động từ thì đứng giữa động từ và trợ động từ
Trước chủ ngữ
Ví dụ về vị trí “sau động từ”:
She went to the movies alone last week.
They used to live there.
I will go to work today.
We don’t see them often.
Ví dụ về vị trí “trước động từ”:
I nearly fell down from the tree.
He usually goes to school by bus.
I simply want to make a right choice.
Things are slowly getting better. Chú ý:slowly đứng trước getting nhưng đứng sau trợ động từ are.
I’m so glad to finally see you. Chú ý:finally đứng trước see nhưng đứng sau to.
Ví dụ về vị trí “trước chủ ngữ”:
Yesterday, he met his long lost daughter.
Sometimes, she wears the boots.
Personally, I hate that color.
Unfortunately, the manager was sick.
Trường hợp trạng từ bổ nghĩa cho các từ loại khác
Khi trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ, cụm danh từ, cụm giới từ, đại từ, hay từ hạn định, thì trạng từ thường đứng trước từ mà nó bổ nghĩa.
Bổ nghĩa cho tính từ: The film was surprisingly good.
Bổ nghĩa cho trạng từ: He drives really fast.
Bổ nghĩa cho cụm danh từ: He’s just a 5-year-old boy.
Bổ nghĩa cho cụm giới từ: It’s always cold here, even in the summer.
Bổ nghĩa cho đại từ: Only you can do it.
Bổ nghĩa cho từ hạn định: He lost almost all his money.
Một số trường hợp ngoại lệ, trạng từ đứng phía sau:
This house isn’t big enough for us.
You can’t blame anyone else; you alone made the decision.
3. Nhận biết trạng từ trong câu
✅ Tóm tắt:Hầu hết trạng từ đều kết thúc bằng đuôi -ly. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ.
Bên cạnh đó, không phải từ nào tận cùng bằng -ly cũng là trạng từ, vì thế chúng ta nên cẩn trọng để tránh nhầm lẫn.
Hầu hết trạng từ tận cùng bằng đuôi -ly, do chúng được tạo bằng cách gắn đuôi -ly vào sau tính từ:
dangerous → dangerous ly (nguy hiểm)
careless→ careless ly (không cẩn thận)
nice → nice ly (tốt đẹp)
horrible → horrib ly (kinh khủng)
easy → easi ly (dễ dàng)
Đặc biệt hơn nữa, một tính từ có thể phát sinh ra cả trạng từ đuôi -ly và trạng từ bất quy tắc, với ý nghĩa của 2 trạng từ khác nhau:
hard (chăm chỉ)
hard (chăm chỉ)
hardly (hầu như không)
high (cao)
late (trễ)
late (trễ)
lately (gần đây)
Bên cạnh đó, không phải từ nào tận cùng bằng -ly cũng là trạng từ, vì thế chúng ta nên cẩn trọng:
Tính từ tận cùng là -ly: friendly, silly, lonely, ugly
Danh từ tận cùng là -ly: ally, assembly, bully, melancholy
Động từ tận cùng là -ly: apply, rely, supply
4. Dùng tính từ hay trạng từ?
Trong tiếng Anh, có 2 loại từ thường được dùng để bổ nghĩa cho các loại từ khác, đó chính là trạng từ và tính từ.
Vậy sự khác biệt giữa chúng là gì?
Ví dụ:
Tính từ: John is a careful driver. → John là một tài xế cẩn thận. → Câu này nói về John – rằng anh ấy là một tài xế cẩn thận.
Trạng từ: John drives carefully.→ John lái xe cẩn thận. → Câu này nói về cách mà John lái xe – là cẩn thận, không chạy ẩu.
Để đọc tiếp phần còn lại của bài này, cũng như các bài học khác củaChương trình Ngữ Pháp PRO
Bạn cần có Tài khoản Học tiếng Anh PRO
Xem chức năng của Tài khoản Học tiếng Anh PRO
Chức Năng Của Danh Từ Trong Tiếng Anh
Chức năng của Danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong Tiếng Anh là gì? Danh từ (tiếng Anh là noun) là từ hoặc nhóm từ dùng để chỉ một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc. Danh từ có mấy loại? Chức năng của Danh từ Tiếng Anh là gì? Mời các bạn theo dõi bài học sau đây.
Một số danh từ đặc biệt trong tiếng Anh Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến nhất Danh từ và cách thành lập danh từ số nhiều trong Tiếng Anh
1. Phân loại danh từ
Danh từ có thể chia thành 4 loại như sau:
– Danh từ chung.
– Danh từ riêng.
– Danh từ trừu tượng.
– Danh từ tập thể.
● Danh từ chung (common nouns)
– Danh từ chung là những danh từ chỉ người, việc và địa điểm
Ví dụ: dog, house, picture, computer.
– Danh từ chung có thể được viết dưới hình thức số ít hoặc số nhiều
Ví dụ: a dog hoặc dogs
– Danh từ chung không viết hoa chữ cái đầu.
● Danh từ riêng (proper nouns)
– Danh từ riêng là những tên riêng để gọi từng sự vật, đối tượng duy nhất, cá biệt như tên người, tên địa danh, tên công ty….
Ví dụ: Microsoft, Mr. David Green, La Thành street, Greentown Hospital, Town House Hotel, City Park….
– Chú ý: danh từ riêng phải viết hoa chữ cái đầu.
● Danh từ trừu tượng (abstract nouns)
– Một danh từ trừu tượng là một danh từ chung nhằm gọi tên một ý tưởng hoặc một phẩm chất. Các danh từ trừu tượng thường không được xem, ngửi, tiếp xúc hoặc nếm.
Ví dụ về danh từ trừu tượng: joy, peace, emotion, wisdom, beauty, courage, love, strength, character, happiness, personality
– Danh từ trừu tượng có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.
– Danh từ trừu tượng có thể đếm được hoặc không đếm được.
● Danh từ tập thể (collective nouns)
– Một danh từ tập hợp gọi tên một nhóm hay một tập hợp nhiều người, nơi chốn, hoặc đồ vật
Ví dụ: crew, team, navy, republic, nation, federation, herd, bunch, flock, swarm, litter
– Các danh từ tập hợp có thể số ít hoặc số nhiều. Chúng thường đi với các động từ số ít bởi nhóm này hoạt động cùng nhau dưới hình thức là một đơn vị. Một danh từ tập hợp đi với một động từ số nhiều khi thành phần của nhóm hoạt động như dưới dạng các cá nhân
Ví dụ: Our team is practicing three nights a weeks. (Đội của chúng tôi luyện tập ba đêm một tuần)
The team were talking among themselves (Đội đang tự nói về họ)
Đáp án:
Danh từ chung: dog, cat, man, woman, country, desk, building, school, sand, table, computer, bread, tree, door, window, book.
Danh từ riêng: Paris, Peter
Danh từ trừu tượng: beauty, courage, kindness, fame, air.
Danh từ tập thể: team, flock, crowd, family.
2. Danh từ có chức năng gì?
Danh từ có một số chức năng cú pháp cơ bản sau:
A. Danh từ có thể làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb):
+ ví dụ 1: Musician plays the piano (Nhạc sĩ chơi piano)
Musician (danh từ chỉ người) là chủ ngữ cho động plays.
+ ví dụ 2: Thanh Mai is a student of faculty of Music Education
(Thanh Mai là sinh viên của khoa Sư phạm Âm nhạc) – Thanh Mai (tên riêng) là chủ ngữ cho động từ is.
B. Danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ:
+ ví dụ 3: He bought a book (Anh ấy đã mua một cuốn sách) – a book là tân ngữ trực tiếp (direct object) cho động từ quá khứ bought.
C. Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp (indirect object) cho một động từ:
+ ví dụ 4: Tom gave Mary flowers.
(Tom đã tặng hoa cho Mary) – Mary (tên riêng) là tân ngữ gián tiếp cho động từ quá khứ gave.
D. Danh từ có thể làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition):
+ ví dụ 5: “I will speak to rector about it” (Tôi sẽ nói chuyện với hiệu trưởng về điều đó) – rector(danh từ chỉ người) làm tân ngữ cho giới từ to.
E. Danh từ có thể làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement) khi đứng sau các động từ nối hay liên kết (linking verbs) như to become, to be, to seem,…:
+ ví dụ 6: I am a teacher (Tôi là một giáo viên) – teacher (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ I.
+ ví dụ 7: He became a president one year ago (ông ta đã trở thành tổng thống cách đây một năm). president (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ He.
+ ví dụ 8: It seems the best solution for English speaking skill (Đó dường như là giải pháp tốt nhất cho kỹ năng nói tiếng Anh) – solution (danh từ trừu tượng) làm bổ ngữ cho chủ ngữ It.
Bài tập thực hành (exercises): Hãy xác định những danh từ (in đậm) sau có chức năng làm:
a, chủ ngữ (subject)
b, tân ngữ trực tiếp(direct object)
c, tân ngữ gián tiếp (indirect object)
d, tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition)
e, bổ ngữ chủ ngữ (subject complement)
f, bổ ngữ tân ngữ (object complement)
1. Peter ate ice – cream.
2. Bill ate some meatballs.
3. Minh ate some cakes with friends.
4. Dentist gave Bill some antibiotics.
5. She is a painter.
6. We consider Danh a painter.
7. He drinks coffee.
8. They give sheepdog a bone.
9. She loves baby.
10. Her baby is a son.
Answers (đáp án):
1. b
2. a
3. d
4. c
5. e
6. f
7. b
8. c
9. b
10. e
Cụm Tính Từ Tiếng Anh Là Gì? – Adj Phrase – Vị Trí, Chức Năng
Bạn có biết câu văn của chúng ta trở nên phong phú và suôn sẻ hơn nhờ các cụm tính từ tiếng anh. Chúng giúp cung cấp thêm thông tin cho danh từ cũng như làm vị ngữ cho cả câu. Bài viết này sẽ thể hiện chi tiết khái niệm, cấu trúc, và chức năng của cụm tính từ (Adj Phrase).
Cụm tính từ là gì
Cụm tính từ là một cụm từ bao gồm thành phần chính là tính từ và phần bổ ngữ hoặc phần bổ sung đi kèm. Cụm tính từ tiếng anh ngắn nhất chỉ gồm một tính từ duy nhất.
Ex:
That’s a big car. (Đó là một chiếc xe lớn.)
These tables are new. (Những chiếc bàn này thì mới.)
Hanoi’s weather is pretty cold. (Thời tiết Hà Nội khá lạnh.)
My house is very small. (Nhà tôi rất nhỏ.)
The house is spacious for its cost. (Ngôi nhà là rộng rãi với giá của nó.)
Vị trí cụm tính từ tiếng anh
Adj đứng trước danh từ
Sự kết hợp giữa adjective + noun (Adj + N) nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó. Thông thường, adj đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ex:
What an intelligent girl ! (Thật là một cô gái thông minh!)
I have just received a significant present from my friend.
(Tôi vừa nhận được một món quà ý nghĩa từ bạn của tôi.)
Trong trường hợp trong cụm tính từ tiếng anh có chứa nhiều thành phần khác như: số thứ tự, last/next thì ta sắp xếp chúng theo thứ tự:
Last/next + number + Adj + N
Ex:
I don’t have to go to school for the next two weeks.
(Tôi không phải đi học trong hai tuần tới.)
That’s the first great research on the environment in 2020.
(Đó là nghiên cứu tuyệt vời đầu tiên về môi trường vào năm 2020.)
Đối với các tính từ chỉ mức độ thì chúng luôn đi kèm với một danh từ và được đặt chỉ trước danh từ đấy.
Ex:
Monica gets a perfect result in this exam.
(Monica đạt được một kết quả hoàn hảo trong kỳ thi này.)
She has a real Gucci watch.
(Cô ấy có một chiếc đồng hồ thật của Gucci.)
Các tính từ chỉ thời gian, thứ tự:
former, future, present.
Các tính từ giới hạn:
certain, mere, only, main, major.
Adj đứng sau danh từ
Chúng ta sẽ dùng tính từ dạng đuôi -ed (hoặc dạng quá khứ phân từ) sau danh từ.
Ex:
Most of the problems mentioned in the meeting are quite important.
(Hầu hết các vấn đề được đề cập trong cuộc họp là khá quan trọng.)
The way to the tourism area is clear from the maps shown.
(Đường đến khu du lịch rất rõ ràng từ bản đồ hiển thị.)
Adj đứng sau động từ
Đối với các cụm tính từ trong tiếng anh có tính từ chứa tiền tố a- thì thường đứng sau động từ liên kết (linking verbs).
Các linking verbs thường dùng:
be, become, seem, look…
Ex:
This way looks safe. (Cách này có vẻ an toàn.)
New recipe seems efficient for our restaurant.
(Công thức mới dường như hiệu quả với nhà hàng của chúng ta)
Các tính từ chứa tiền tố a- như:
awake, alive, afloat, ablaze, asleep, aboard
Ex:
Children are asleep in the bedroom. (Tụi nhỏ ngủ trong phòng ngủ.)
Petter was awake when I came home. (Petter đã thức khi tôi về nhà.)
Chức năng cụm tính từ
Thông thường, các cụm tính từ tiếng anh sẽ có 2 chức năng chính trong câu. Đó là: bổ nghĩa cho danh từ và làm vị ngữ khi đứng sau linking verbs.
Bổ ngữ cho danh từ
Như các bạn đã biết: tính từ bổ nghĩa cho danh từ còn trạng từ bổ nghĩa cho động từ. Vì vậy, chúng ta có thể đặt tính từ ở trước danh từ để cung cấp thêm thông tin về đặc điểm hay tính chất của danh từ trong một cụm tính từ.
Ex:
The scarcity of clean water has become a difficult issue in rural areas.
(Sự khan hiếm nước sạch đã trở thành vấn đề khó khăn ở các vùng xa xôi.)
Làm vị ngữ cho câu
Chức năng thứ hai của cụm tính từ là làm vị ngữ khi adj đứng sau một động từ liên kết. Bằng cách này nó có thể giúp câu nói trở nên hoàn chỉnh và rõ nghĩa hơn.
Ex:
Nowadays, keeping a stable economy is gradually difficult.
(Ngày nay, giữ một nền kinh tế ổn định đang dần trở nên khó khăn.)
Vị trí của tính từ trong tiếng anh và những lưu ý cần nhớ
Chúng ta vừa tìm hiểu về cụm tính từ tiếng anh, cấu tạo và chức năng của cụm tính từ cần lưu ý. Hy vọng rằng bài viết này có thể giải đáp các thắc mắc về Adj Phrase cho các bạn.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Chức Năng, Vị Trí Của Danh Từ – Tính Từ – Trạng Từ Trong Tiếng Anh trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!