Đề Xuất 6/2023 # Cấu Trúc When Và While Trong Tiếng Anh, Chi Tiết Cách Dùng Và Cấu Trúc # Top 7 Like | Comforttinhdauthom.com

Đề Xuất 6/2023 # Cấu Trúc When Và While Trong Tiếng Anh, Chi Tiết Cách Dùng Và Cấu Trúc # Top 7 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Cấu Trúc When Và While Trong Tiếng Anh, Chi Tiết Cách Dùng Và Cấu Trúc mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Trước tiên, phân biệt nhanh WHEN và WHILE qua ví dụ gõ cửa sau đây.

(1) When I knock the door, he opens it.

→ Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

(2) While I’m knocking the door, he opens it.

→ Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy đồng thời với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

1 – Cách sử dụng when trong tiếng Anh

Chúng ta KHÔNG sử dụng động từ chia ở dạng tiếp diễn cho mệnh đề có chứa WHEN. Bởi mệnh đề chứa WHEN thường sẽ được sử dụng ở 2 cách chính sau:

1.1 – Khi nói về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau:

Ví dụ: When I called, a girl picked up his phone. (Khi tôi gọi thì một cô gái nghe điện thoại của anh ấy.)

1.2 – Khi một hành động đang diễn tả thì bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn) xen vào.

Ví dụ:

2 – Cấu trúc và cách chia WHEN với các thì trong tiếng Anh

Vị trí: Mệnh đề When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

2.1 – When + present simple, simple future/simple present

Khi làm thế nào …..thì (sẽ )… ( ở Hiện Tại / Tương Lai)

2.2 – When + simple past, + past perfect

Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

2.3 – When + simple past, + simple past

Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.

2.4 – When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể ), + simple past

Khi một hành động đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể, thì một hành động khác xảy đến.

2.5 – When + simple past, + past continuous

Tương tự như phần 2.4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút về mặt thời gian cụ thể.

2.6 – When + past perfect, simple past

Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước, nó dẫn đến kết quả ở quá khứ. Cấu trúc này thường dùng để diễn tả sự tiếc nuối.

2.7 – When simple past, + simple present

Tương tự như mục 2.6, nhưng hành động ở mệnh đề when ở thể quá khứ còn hành động sau ở hiện tại.

3 – Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh

WHILE có nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc,…

Mệnh đề WHILE cũng hoàn toàn có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu giống như WHEN

While they were cooking, somebody broke into their house.

Somebody broke into their house while they were cooking.

Cách dùng:

While: Mệnh đề có chứa WHILE, chúng ta thường chia động từ ở dạng tiếp diễn.

3.1 – Khi nói về 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau. (kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó)

3.2 – Khi nói về một hành động đang diễn ra thì một hành động khác cắt ngang.

Khi đó thì hành động đang diễn ra sẽ dù thì quá khứ tiếp diễn và hành động cắt ngang sẽ dùng thì quá khứ.

Chọn when/while trong chỗ trống.

I first met my husband (when/while) ………….. I was staying in Tokyo.

(when/while) ………….. I was talking to my boyfriend on phone, my mom came home.

We were playing video games (when/while) …………. the electricity went off.

(when/while) ………….. Teddy is working, he doesn’t often listen to music.

(when/while) ………….. I was in my hometown, power cuts were very frequent.

He texted me (when/while) ………….. I was going to sleep.

Mary was very upset (when/while) ………….. things hadn’t been going well for days.

Đáp án

Bài học tới đây đã khép lại rồi. Hi vọng sau khi tìm hiểu cấu trúc, cách dùng của when và while, cũng như làm một số câu thực hành đơn giản các bạn đã nắm được cách sử dụng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo sách Tiếng Anh Cơ Bản của Elight, cuốn sách in màu đầu tiên ở Việt Nam, cung cấp trọng bộ 4 kỹ năng NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT và 3 mảng kiến thức nền tảng gồm TỪ VỰNG – PHÁT ÂM – NGỮ PHÁP.

Cấu Trúc Và Cách Dùng When , While Trong Tiếng Anh

When và While đều dùng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra cùng một thời điểm.

II. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG WHEN TRONG TIẾNG ANH

Cấu trúc và cách dùng When trong tiếng Anh. Nguồn Ảnh: Học tiếng Anh VOCA

1. Cấu trúc và cách chia when với các thì trong tiếng anh

– Vị trí: Mệnh đề When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

– When: Mệnh đề có chứa WHEN, chúng ta thường chia động từ không phải dạng tiếp diễn.

+ Khi nói về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau: Eg:

+ Khi một hành động đang diễn ta thì bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thới gian ngắn) xen vào.

III. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG “WHILE” TRON TIẾNG ANH

Mệnh đề When và While có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

While: Mệnh đề có chứa WHILE, chúng ta thường chia động từ ở dạng tiếp diễn.

– Khi nói về 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau. (kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó)

He was playing soccer while she was reading the newspaper. (Anh ấy đang chơi bóng đá trong khi cô ấy đang đọc báo)

– Mệnh đề chính (không chứa WHILE) có thể chia ở dạng không tiếp diễn trong một số trường hợp.

Tổng kết:

ể học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.

VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục bạn ấy thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà phải là 1 lộ trình, kế hoạch rõ ràng, chi tiết, và đương nhiên bạn cần có những phương pháp học đúng để hỗ trợ bạn có được hiệu quả học tiếng Anh tốt nhất. VOCA gửi tặng bạn ebook ‘The Mastery Of English Skills‘ – cuốn sách sẽ giúp bạn:

– Hiểu rõ cách học 1 ngôn ngữ bất kỳ – hướng dẫn cho bạn cách lên mục tiêu, lộ trình và kế hoạch học tập – các phương pháp, website uy tín giúp bạn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả.

The Mastery of English Skills (Ebook hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng). Nguồn: VOCA

Cấu Trúc When While, Cách Dùng Cụ Thể Trong Tiếng Anh

Cấu trúc When While hướng dẫn cách sử dụng

Giới thiệu cấu trúc When While

When và While là hai liên từ có thể đứng ở đầu câu, cũng có thể đứng ở giữa câu nhằm diễn đạt thứ tự sự vật, hiện tượng xảy ra ở cùng thời điểm hay hai thời điểm. Nhìn chung cả When và While đều có nghĩa khi, vào lúc, trong khi…

Ex: I was having breakfast when the telephone rang.

While they were cooking, somebody broke into their house

Cấu trúc, cách sử dụng When

1. Diễn tả một hành động cắt ngang hành động đang diễn ra.

When+S+ simple past, S+ past continuous

Ex: you called, he was holding his newborn baby

(Hành động bạn gọi điện đến làm ngắt quãng hành động anh ấy đang “giữ đứa bé” nên ở vế ngắt quãng sẽ dùng thì quá khứ đơn, còn mệnh đề “giữ đứa bé’ chứng ta dùng quá khứ tiếp diễn)

2. Diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp hoặc đồng thời trong quá khứ When+S+ simple past, S+ simple past

Ex: When you called, he picked up his phone.

(Hành động “bắt máy’ diễn ra ngay sau khi bạn gọi đến, diễn ra liên tiếp trong một khoảng thời gian rất ngắn)

3. Diễn tả một hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ When+S + simple past, S + past perfect

Ex: When I came to class, I had left my book at home

(Việc “quên sách” là hành động xảy ra trước việc “đến lớp” nên dùng thì quá khứ hoàn thành)

4. Đề cập đến một giai đoạn hay thời kì nào đó trong quá khứ

Ex: When I was a kid, I drew many pictures about my mother.

Cấu trúc cách sử dụng While

1. Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng một thời điểm trong quá khứ (long time) While+S+ past continous,S+past countinous

Ex: While I was studying, my sister was reading.

(Hai hành động “học bài” và “đọc sách” diễn ra song song cùng thời điểm và kéo dài)

2. Dùng để diễn tả một hành động xảy ra xuyên suốt một hành động khác cũng đang diễn ra While+S+Past continous, S+Past simple

Ex: While he was talking, his baby slept.

(Trong ngữ cảnh này tuy đã sử dụng thì quá khứ đơn nhưng ta vẫn biết được sự việc em bé đang ngủ diễn ra xuyên suốt quá trình anh ấy nói chuyện)

*Qua các ví dụ trên ta có thể cho ra nhận xét về When và While như sau:

When được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc xảy tra trong khoảng thời gian ngắn hoặc liên tiếp

While được sử dụng để diễn tả các hành động diễn ra trong khoảng thời gian dài và song song nhau.

When và While cấu trúc nhìn đơn giản nhưng cách sử dụng đôi khi khiến bạn dễ nhầm lẫn. Hi vọng qua bài học Tiếng Anh hôm nay bạn sẽ hiểu rõ hơn về cấu trúc when while cũng như cách sử dụng thật chuẩn xác trong một số hoàn cảnh.

Cấu Trúc Forget Và Cách Dùng Chi Tiết Trong Tiếng Anh

1. Tổng quan về cấu trúc forget

Forget là gì?

“Forget” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là quên, không nhớ hay coi thường, xem nhẹ.

Forget là động từ bất quy tắc: Forget – Forgot – Forgotten hoặc Forgot.

Ví dụ:

I’m so sorry, I

forgot

what you said.

(Tôi rất xin lỗi, tôi đã quên những gì bạn nói.)

I

forgot

to close the window when I went out.

(Tôi quên đóng cửa sổ khi tôi đi ra ngoài.)

I would never

forget

seeing Mike for the first time.

(Tôi sẽ không bao giờ quên được lần đầu tiên gặp Mike.)

Cách dùng Forget

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Forget trong những trường hợp sau:

Diễn tả việc ai đó quên mất đã làm gì;

Diễn tả việc ai đó quên làm gì;

Diễn tả việc ai đó đã quên mất điều gì.

2. Cấu trúc forget

Cấu trúc Forget + to V

Cấu trúc Forget kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” (to V) diễn tả việc ai đó quên điều phải làm. 

Công thức: S + forget + to V…: quên làm điều gì

Ví dụ:

I

forgot to get

things for my mom at 5 pm.

(Tôi quên lấy đồ cho mẹ lúc 5 giờ chiều.)

Mike

forgot to prepare

for the lesson tomorrow.

(Mike quên chuẩn bị cho bài học ngày mai.)

I

forgot to feed

the cat before going out.

(Tôi quên cho mèo ăn trước khi ra ngoài.)

Cấu trúc Don’t forget + V-ing: đừng quên (phải) làm điều gì

Ví dụ:

Don’t forget to wash

your hands before eating.

(Đừng quên rửa tay trước khi ăn.)

Don’t forget to brush

our teeth before going to bed.

(Đừng quên đánh răng trước khi đi ngủ.)

Don’t forget to knock

when entering the room.

(Đừng quên gõ cửa khi vào phòng.)

Cấu trúc Forget + V-ing

Khác với Forget + to V, cấu trúc Forget + V-ing được sử dụng để diễn tả việc ai đó quên mất hoặc không quên một kỉ niệm trong quá khứ.

Ví dụ:

I will never

forget meeting

him for the first time during my winter break last year.

(Tôi sẽ không bao giờ quên gặp anh ấy lần đầu tiên trong kỳ nghỉ đông năm ngoái.)

I

forgot spending

500,000 dongs last night.

(Tôi quên mất đã tiêu năm trăm nghìn đồng tối qua)

I

forgot turning

off the air conditioner before I left the company.

(Tôi quên mất mình đã tắt điều hòa trước khi rời công ty.)

Cấu trúc Forget kết hợp giới từ “about”

Khi cấu trúc Forget sử dụng kết hợp với giới từ “‘about”, cấu trúc này mang nghĩa là ai đó đã quên mất việc gì.

Công thức: Forget + about + N/V-ing

I will try to

forget about

my old girlfriend.

(Tôi sẽ cố gắng quên đi người bạn gái cũ của mình.)

I

forgot about

Daniel’s dinner invitation.

(Tôi quên mất lời mời ăn tối của Daniel.)

Lisa

forgot about playing

basketball with her brother last week.

(Lisa đã quên mất việc chơi bóng rổ với anh trai mình vào tuần trước.)

3. Từ trái nghĩa của “forget”

Trái nghĩa với “forget” là “remember”:

Forget: Quên (đã) làm gì;

Remember: Nhớ.

Cấu trúc Remember trong tiếng Anh tương tự như cấu trúc Forget, có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” (to V) hoặc động từ thêm “ing” (V-ing).

Chúng ta có thể thường xuyên bắt gặp cặp từ này trong các bài tập về từ đồng nghĩa trái nghĩa hay viết lại câu. Cấu trúc viết lại câu với “forget” và “remember”:

Don’t forget… = Remember…

Ví dụ:

Don’t forget

me. =

Remember

me.

(Đừng quên/Hãy nhớ tôi)

Don’t forget

to bring an umbrella, it’s going to rain soon. =

Remember

to bring an umbrella, it’s going to rain soon.

(Đừng quên/Nhớ mang theo ô, trời sắp mưa.)

4. Một số động từ có 2 cách chia tương tự như “forget”

Trong tiếng Anh có nhiều động từ có 2 cách dùng tương tự như Forget:

Động từ

Cấu trúc

Ví dụ

Remember 

Remember + to V: Nhớ phải làm gì

Remember + V-ing: nhớ là đã làm gì

I remember locking the door.

(Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi.)

Try

Try + to V: Cố gắng làm gì

Try + V-ing: thử làm gì

I’m trying to learn baking. (Tôi đang cố gắng học làm bánh.)

I made this cake. Try eating it! (Tôi đã làm cái bánh này. Bạn thử ăn xem!)

Stop

Stop + to V: Ngừng để làm việc gì

Stop + V-ing: Ngừng hẳn việc gì

I stop to buy a package of cake. (Tôi dừng lại để mua một gói bánh.)

I stopped drinking alcohol.(Tôi đã ngừng uống rượu.)

Regret

Regret + to V: lấy làm tiếc khi làm gì

Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì

I regret not to tell you this earlier. (Tôi rất tiếc đã không nói với bạn điều này sớm hơn.)

I regret forgiving him. (Tôi hối hận vì đã tha thứ cho anh ấy.)

Đáp án:

1.To ask

2.To buy

3.Bringing

4.To write

5.To drink

Bạn đang đọc nội dung bài viết Cấu Trúc When Và While Trong Tiếng Anh, Chi Tiết Cách Dùng Và Cấu Trúc trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!