Cập nhật nội dung chi tiết về Cấu Trúc Vừa … Vừa Trong Tiếng Anh mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Để thể hiện cách nói “” trong tiếng Anh, chúng ta có một số cấu trúc như sau:
Cụm từ liên kết chúng tôi là cụm từ tốt nhất để thể hiện cấu trúc “vừa…vừa..”. Cụm từ liên kết này nên được đặt giữa những cấu trúc ngang nhau hoặc được cân bằng kể cả về cấu trúc cụm từ hay là cùng một cấu trúc ngữ pháp.
chúng tôi còn có thể mang nghĩ là cả … lẫn, Hãy xem qua bài viết sau để hiểu thêm: Đang được cập nhật.
He was determined both to win the prize and take the best record. (Anh ấy quyết tâm vừa thắng giải thưởng vừa lập kỷ lục mới.)
Câu này nếu đặt both ở một vị trí khác, ví dụ:
He was both determined to win the prize and take the best record. (Anh ấy đã quyết tâm giành giải thưởng và đạt được kỷ lục tốt nhất.)
➜ Lúc này, cụm “and take the best record” đã trở thành kết quả của ” he was both determined to win the prize” và both đặt ở vế trước trở nên vô nghĩa.
Do đó, sự cân bằng của cấu trúc ” both… and” thật sự rất quan trọng. Hãy ghi nhớ cấu trúc:
BOTH + N/Phrase/ADJ + AND + N/Phrase/ADJ
Ví dụ:
Mary could speak both English and French fluently. (Mary có thể nói vừa tiếng Anh và tiếng Pháp lưu loát.)
Katherine is both beautiful and smart. (Katherine vừa xinh đẹp vừa thông minh.)
He could both listen to music and discuss with his colleagues about work at the same time. (Anh ta có thể vừa nghe nhạc vừa bàn với đồng nghiệp của anh ấy về công việc cùng lúc.)
➜ Cụm giới từ thời gian “at the same time” rất được ưa chuộng với mẫu câu BOTH + Phrase + AND + Phrase để nhấn mạnh việc ai đó có thể làm 2 việc gì đó cùng một lúc.
Khi AS WELL AS được dùng trong câu, thì phía trước và phía sau của AS WELL AS phải cùng loại, như là: cùng là danh từ, cùng là cụm từ hoặc cùng là một mệnh đề. AS WELL AS trong cấu trúc “vừa… vừa” nhấn mạnh thông tin phía sau hơn phía trước nó, đôi khi thông tin phía trước là điều mà “ai cũng biết” trong khi thông tin phía sau AS WELL AS lúc này là một thông tin mới.
Cấu trúc của AS WELL AS như sau:
N/Phrase/Clause + AS WELL AS + N/Phrase/Clause
Một ngoại lệ của công thức này là động từ theo sau AS WELL AS là V-ing.
➜ AS WELL AS đôi khi cũng được sử dụng với ý nghĩa “cũng như là”. Cấu trúc này sẽ được bàn đến ở một bài viết khác.
Cấu trúc thường thấy của WHILE được hiểu là “trong lúc mà”, tuy nhiên với cấu trúc như sau thì nó mang nghĩa “”
S + V + WHILE + V-ing
Cấu trúc này của WHILE không đòi hỏi một sự cân bằng trong cấu trúc trước và sau nó.
Nowadays, lots of us have to eat our breakfasts while driving. (Ngày nay, nhiều người trong chúng ta phải vừa ăn sáng vừa lái xe.)
Hoặc WHILE thường cũng được linh động chuyển thành 1 cấu trúc khác với cùng ý nghĩa.
He was working a part-time job while studying at his college.➜ He worked a part-time job during his college years. (Anh ấy vừa làm bán thời gian vừa học cao đẳng.)
It’s rude if you are talking while eating a lot in your mouth.➜ It’s rude to talk with food in your mouth. (Vừa ăn vừa nói thì thật mất lịch sự.)
Cấu Trúc Vừa Là Cái Này Vừa Là Cái Kia Trong Tiếng Anh
So sánh sự khác biệt giữa các đại từ không xác định Both, Neither, Either, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng chuẩn nhất trong tiếng Anh.
Định nghĩa Both, Neither, Either trong tiếng anh
“Both” có nghĩa là cả hai. Cái này và cái kia. Chúng ta sử dụng “both” khi muốn nói đến hai thứ mà đã được đề cập trước đó. “Neither” có nghĩa là không cái này cũng không cái kia.
Đây là thể phủ định của “both” như đã nói ở trên và thường đi với một động từ số ít ở thể khẳng định. “Either” có nghĩa là hoặc là cái này hoặc là cái kia. “Either” thường được sử dụng kết hợp với động từ ở dạng số ít khẳng định nhưng chủ yếu là dùng trong câu hỏi và câu phủ định.
Cấu trúc và cách dùng BOTH, NEITHER và EITHER trong tiếng Anh
1. Các công thức và cách dùng BOTH trong tiếng Anh
Cấu trúc: BOTH…AND….: Cấu trúc này tương đương với “not only…but also…” (không những…mà còn…Dấu “…” đó có thể là tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun)
* BOTH adjective AND adjective
Ex: She is both beautiful and kind (Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tốt bụng)
I’m both sad and happy at the same time (Tôi vừa buồn mà vừa hạnh phúc) They are both weathy and costive (Bọn họ vừa giàu vừa keo kiệt)
*BOTH noun AND noun :Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này với danh từ đếm được số ít (singular nouns)
Ex: I can speak both English and French (Tôi có thể nói cả tiếng Anh và tiếng Pháp)
My uncle has both a girl and a boy (Chú của tôi có một đứa con gái và một đứa con trai)
Sandra is both a singer and an actress (Sandra vừa làm ca sĩ vừa làm diễn viên)
Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc này với danh từ đếm được số nhiều (plural nouns)
Ex: I can speak both languages (Tôi có thể nói cả hai ngôn ngữ)
You have both that T-shirts, don’t you? (Bạn có cả hai cái áo sơ mi đó, phải không?)
Cấu trúc: BOTH OF + OBJECT PRONOUN:
– “Object Pronoun” là đại từ tân ngữ: me, you, her, him, it, them, you, us nhưng dĩ nhiên ở đây ta chỉ sử dụng những đại từ tân ngữ mà chủ ngữ của nó ở số nhiều, nói cách khác đó là các đại từ you, them, us.
– Đặc biệt trong cấu trúc này chúng ta không thể lược bỏ “of” được mà bắt buộc phải sử dụng giới từ này sau “both”
Ex: He invited both of us to his wedding (Anh ấy mời cả hai chúng tôi đến dự đám cưới)
Chicken soup and spaggetti are really good. I like both of them (Súp gà và mì Ý thực sự rất ngon. Tôi thích cả hai món)
Both of you follow me to the principal’s office now (Cả hai cậu theo tôi đến phòng hiệu trưởng ngay bây giờ)
Cấu trúc: BOTH (OF) + DETERMINER + PLURAL NOUN:
– “Both” và “Both of” trong ngữ pháp tiếng anh đều có thể được sử dụng mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu, nhưng mặt khác hãy chú ý đến đặc trưng về cấu trúc của chúng được đề cập ngay sau đây
– Chúng ta có thể sử dụng cả “both” và “both of” trước từ xác định (determiner) và danh từ đếm được số nhiều (plural nouns) – Từ xác định ở đây có thể là mạo từ (a, an, the) hoặc my, his, their, this, that,…
Ex: Both (of) my brothers got angry with me (Cả hai ông anh của tôi đều nổi giận với tôi)
Both of the grocery store are closed today (Cả hai cửa hàng văn phòng phẩm đều đóng cửa ngày hôm nay)
This table was made by both of the carpenters (Cả hai người thợ mộc cùng làm ra chiếc bàn này)
– Nếu chỉ sử dụng “both” bỏ “of” thì chúng ta cũng bỏ “the” ở phía sau luôn
Ex: Both of the students are excellent in math (Cả hai học sinh đều xuất sắc ở môn toán)
Both students are excellent in math (Cả hai học sinh đều xuất sắc ở môn toán)
Cấu trúc: VERB + OBJECT PRONOUN + BOTH:
Ở cấu trúc số 4 ta phải dùng “both of” trước một đại từ tân ngữ nhưng bây giờ ta có thể làm ngược lại, với điều kiện là trước đại từ tân ngữ phải có một động từ (verb)
Ex: I hope he will invite us both to his wedding (Tôi hi vọng là anh ta sẽ mời cả hai chúng tôi đến dự đám cưới)
Chicken soup and spaggetti are really good. I like them both (Súp gà và mì Ý thực sự rất ngon. Tôi thích cả hai món)
Tonight, I’ll take you both to a great place (Tối nay tôi sẽ dẫn cả hai cậu đến một nơi tuyệt vời)
Cấu trúc: MODAL VERB + BOTH + VERB:
Ex: My friends can both speak Russia but I can not (Cả hai đứa bạn của tôi đều biết tiếng Nga còn tôi thì không)
The flower pots should both be watered (Cả hai chậu hoa nên được tưới nước)
My parents would both be shocked if they knew my exam results (Bố mẹ tôi sẽ sốc lắm nếu họ biết kết quả thi của tôi)
Cấu trúc: TO BE + BOTH – “Both” có thể đi sau một động từ “to-be” hoặc các trợ động từ (như have, has) và các động từ khiếm khuyết (modal verbs), chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn ở phần sau, còn ở phần này ta chỉ quan tâm đến “to-be” đứng trước “both”
Ex: I am both a scientist and a translator (Tôi vừa là nhà khoa học vừa là thông dịch viên)
The enemies are both willing to go to mediation (Cả hai kẻ địch đều sẵn sàng đi đến hòa giải)
We were both happy with a christmas gift from Santa Claus (Cả hai chúng tôi đều đã rất hạnh phúc với món quà giáng sinh từ ông già Noel)
Cấu trúc: BOTH + OTHER VERBS – “Both” có thể kết hợp với những động từ khác ở phía sau nó. Nếu trường hợp có trợ động từ trong câu thì trợ động từ phải đứng trước “both”, chính xác là cấu trúc của câu phải như thế này: trợ động từ + both + động từ thường.
Ex: My parents both wanted a new house and a new car (Bố mẹ tôi đều mong muốn có một căn nhà mới và một chiếc xe hơi mới)
(They both divorced a few times before they met each other (Cả hai người bọn họ đều đã ly hôn một vài lần trước khi gặp nhau)
We have both thought about the future since we were in high school (Cả hai chúng tôi đều đã nghĩ về tương tai từ khi chúng tôi còn học phổ thông)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc BOTH thể phủ định:
Chúng ta không dùng “both” trong câu phủ định, thay vào đó chúng ta sử dụng “neither”
Chúng ta không nói: Both of them are not invited to his wedding Mà phải nói: Neither of them are invited to his wedding
Chúng ta sẽ tìm hiểu kĩ về nội dung này trong phần II.
2. Cấu trúc NEITHER và cách sử dụng NEITHER trong tiếng anh
Cấu trúc: NEITHER…NOR…: “Neither…nor” được sử dụng như một từ nối(conjunction) và trái nghĩa của nó là cấu trúc “both…and…”.
– Nếu có một động từ theo sau thì động từ đó sẽ ở dạng số ít nhưng đôi khi bạn vẫn nghe người ta sử dụng động từ đó ở dạng số nhiều, mặt dù về mặt ngữ pháp thì nó không đúng
Ex: Neither my mother or my aunt likes going shopping (Cả mẹ tôi và dì tôi đều không thích đi mua sắm)
I neither ate nor slept all yesterday (Tôi đã không ăn không ngủ suốt ngày hôm qua)
Sandra wants neither the blue shoes nor black one. She likes the red shoes (Sandra không muốn đôi giày màu xanh hay màu đen. Cô ấy thích đôi màu đỏ)
Cấu trúc: NEITHER OF + DETERMINER + PLURAL NOUN:
Chúng ta có thể sử dụng “neither of” trước các từ xác định (determiners) như a, an, the, my, his, their, this, that,… và danh từ số nhiều (plural nouns)
Ex: Neither of his friends came to the wedding. He was so upset (Không một người bạn nào đến dự đám cưới của anh ta. Anh ta đã rất buồn)
Neither of employees wanted to be an unemployment (Không một nhân viên nào muốn trở thành kẻ thất nghiệp)
Neither of computers im my school could be used (Không một máy tính nào trong trường tôi có thể sử dụng được)
Cấu trúc: NEITHER + SINGULAR NOUN:
Trong cấu trúc này, “neither” được sử dụng như một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singualar noun)
Ex: Neither player wanted to lose the game (Không một người chơi nào muốn phải thua trong trận đấu)
Neither student prapared for the final exams (Không một học sinh nào chuẩn bị trước cho bài kiểm tra cuối kì)
Inflation is rising. Neither company make a profit in that state (Lạm phát đang gia tăng. Không một công ty nào thu được lợi nhuận trong tình trạng đó)
Cấu trúc: NEITHER OF + OBJECT PRONOUN:
Ex: Neither of us wants to remind about that accident (Không ai trong chúng tôi muốn nhớ về tai nạn đó)
Neither of you gets the scholarship of Harvard (Không ai trong số các bạn nhận được học bổng của đại học Harvard)
Neither of them is taller than me (Trong những người bọn họ không có một ai cao hơn tôi cả)
Một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng NEITHER:
Cách dùng NEITHER” trong câu trả lời ngắn: “Neither” thường được sử dụng trong câu trả lời ngắn khi ai đó nói phủ định một điều gì và bạn đồng ý với ý kiến của họ Ex: A: I don’t want to go to school today. It’s Sunday (A: Tôi không muốn phải đến trường ngày hôm nay. Chủ nhật mà) B: Neither do I (B: Tôi cũng vậy) A: I have never loved anyone before I met you, honey! (A: Anh chưa từng yêu ai trước khi gặp em cả, em yêu à!) B: Neither have I (B: Em cũng vậy) – Đôi khi ta chỉ dùng mỗi từ “neither” trong câu trả lời là được Ex: A: You think the red dress or the white dress is suit me? (A: Bạn nghĩ cái đầm màu đỏ hay màu trắng thì hợp với tôi?) B: Neither (=neither dress) (B: Không cái nào cả)
3. Các cấu trúc với either và cách sử dụng EITHER
Cấu trúc: EITHER…OR…
Cũng giống như đối với cấu trúc “neither…nor…”, “either…or…” cũng được sử dụng như một từ nối (conjunction), nó dùng để diễn tả sự thay thế hoặc sự chọn lựa giữa hai thứ (đôi khi có thể nhiều hơn). Và động từ đi theo phải ở dạng số ít, nhưng đôi khi người ta cũng sử dụng nó ở dạng số nhiều dù không đúng ngữ pháp
Ex: Either me or my mother have to pick my brother up at 4:30 PM (Tôi hoặc mẹ mình phải đón em trai vào lúc 4:30 chiều)
My father will give me either money or a new computer (Bố tôi sẽ cho tôi tiền hoặc một chiếc máy tính mới)
Either you learn hard for the next semester or you’ll fall the exam again (Hoặc là em phải học hành chăm chỉ cho học kỳ tới hoặc là em sẽ lại thi rớt)
Cấu trúc: EITHER + SINGULAR NOUN:
Trong cấu trúc này, “either” được sử dụng như một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singular noun)
Ex: I don’t like French so I don’t want to go to either restaurant (Tôi không thích Pháp bởi vậy tôi cũng không muốn đến nhà hàng Pháp nào cả)
There are two books talk about cooking but I don’t interested in either book (Ở đây có hai quyển sách nói về nấu ăn nhưng tôi không hứng thú với quyển nào cả)
A: Do you want to have dinner at home or a restaurant? (A: Em muốn ăn tối ở nhà hay ở nhà hàng)
B: Either option is fine for me (B: Cái nào cũng được)
Ex: Do either of you have a Spanish book I can borrow? (Có ai trong hai cậu có quyển sách tiếng Tây Ban Nha cho tớ mượn được không?)
Either of them waked me up with a strong kick (Một trong hai người bọn họ đã đánh thức tôi dậy bằng một cú đá rất mạnh)
He even didn’t invite either of us to his birthday party (Anh ta thậm chí đã không mời ai trong hai chúng tôi đến tiệc sinh nhật)
– “Either” có khi được sử dụng đơn độc trong câu, lúc này nó có nghĩa là người nói không quan tâm đến sự lựa chọn, cái nào cũng được, đôi khi nó còn đi với từ “one”
Ex: A: What kind of pizza do you want? Seafood pizza or mixed pizza? (A: Cậu muốn ăn pizza nào? Pizza hải sản hay pizza thập cẩm?)
B: Either/ Either one (B: Cái nào cũng được)
Cấu trúc: EITHER OF + DETERMINER + PLURAL NOUN: Cũng giống như với “neither of”, chúng ta có thể sử dụng “either of” trước các từ xác định (determiner) và danh từ số nhiều (plural nouns)
Ex: Either of the players will be eliminated from the game (Một trong hai đối thủ sẽ phải bị loại khỏi cuộc chơi)
I haven’t heard about either of these films before (Tôi chưa từng nghe nói về cả hai bộ phim trước đây)
Either of his dogs was stolen last year but I don’t remember what’s the dog exactly (Một trong hai con chó của anh ta đã bị đánh cắp vào năm ngoái nhưng tôi không nhớ chính xác là con nào)
Lưu ý cách dùng EITHER trong câu trả lời ngắn: Trong câu trả lời ngắn, “either” thường được đặt ở cuối một câu phủ định, hàm ý là bạn đồng ý với sự phủ định mà người nó đề cập tới. Ở đây “either” đồng nghĩa với “too” và “also” (“too” và “also” được dùng trong câu khẳng định)
Ex: A: I am not jealous with his success (A: Tôi không ghanh tỵ với thành công của anh ta)
A: I haven’t eaten a good dish like this this one before (A: Tôi chưa từng ăn món nào ngon như món này trước đây)
B: I haven’t either (B: Tôi cũng vậy)
A: I didn’t tell her our secret (A: Tôi không nói với cô ta về bí mật của hai chúng ta)
B: I did not either. How did she know that? (B: Tôi cũng không nói. Làm sao mà cô ta biết được cơ chứ?).
tu khoa:
cấu trúc vừa làm cái này vừa làm cái kia trong tiếng anh
cấu trúc both of them
cấu trúc vừa vừa trong tiếng anh
cách dùng both và all
cách dùng both neither either
cấu trúc neither of và both of
cách dùng both and
cách dùng neither và either
Du Học Singapore Vừa Học Vừa Làm
Lợi ích và hạn chế của du học Singapore vừa học vừa làm
Lợi ích
Du học Singapore vừa học vừa làm là cơ hội để bạn nhận được nhiều lợi ích quý giá, có thể kể đến như:
Cải thiện vốn tiếng Anh;
Tích lũy kinh nghiệm làm việc ở các môi trường chuyên nghiệp, năng động;
Rèn luyện thêm các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, …
Hòa nhập với môi trường làm việc quốc tế;
Sở hữu bằng cử nhân và bằng cao đẳng mang giá trị quốc tế
Được hưởng lương trong quá trình thực tập từ 900-1200$.
Hạn chế và điều bạn cần biết về du học Singapore vừa học vừa làm
Du học là một trải nghiệm đáng nhớ trong cuộc đời bạn nếu như trong quá trình đó bạn có sự khám phá và chiêm nghiệm “vùng đất mới” nơi bạn theo học. Sẽ thật tuyệt vời nếu bạn trong quá trình học tập và mong muốn có những giây phút thư giãn bằng cách đi tìm hiểu thêm những danh lam, thắng cảnh, lịch sử, văn hóa,… ở Singapore. Đây cũng là khoảng thời gian bạn có thể mở rộng các mối quan hệ, tích lũy những kĩ năng mềm trong cuộc sống để bạn có thể dần dần hoàn thiện bản thân hơn.
Tuy nhiên, bạn cũng cần xác định rõ ràng rằng: Singapore không phải là môi trường lý tưởng để bạn vừa học vừa làm thêm. Hầu hết các trường tư thục và quốc tế tại Singapore đều cấm sinh viên làm thêm. Lý do cho vấn đề này là bởi chương trình du học ở hầu hết các trường đều thiết kế 3 kỳ/ năm và không có kì nghỉ dài. Như vậy có nghĩa là sinh viên sẽ phải học với cường độ cao hơn để có thể học tập theo chương trình đã đưa ra. Đối với các trường đại học công lập, thiết kế 2 kỳ học/ năm nên thời gian của một khóa học Cử nhân thường kéo dài khoảng 3 – 4 năm( thay vì 2 năm như trường tư) thì bạn được phép đi làm thêm.
Chương trình Cao đẳng Singapore: Gồm 1 học kỳ học chuyên ngành (6-8 tháng) và 1 học kỳ thực tập hưởng lương khoảng từ $ 800 – $1.200/tháng. Tổng thu nhập khi thực tập sẽ dao động khoảng từ $5.000 – $7.000, gần bằng với học phí của cả khóa Cao đẳng. Thật giá trị phải không nào?
Chương trình Cử nhân Anh, Pháp & Úc (học tại Singapore): Gồm 3 học kỳ học chuyên ngành và 1 – 2 học kỳ thực tập hưởng lương từ $ 800 – $1.200/tháng. Tổng thu nhập khi thực tập trong 1 học kỳ có thể từ $5.000 – $7.000.
Thực tập hưởng lương: Học lý thuyết kết hợp với thực tập có lương. Chương trình đào tạo của một số trường đào theo hình thức: 6 tháng lý thuyết + 6 tháng thực tập. Tại kỳ thực tập, sinh viên được trả lương theo quy định của chính phủ Singapore. Kết thúc kỳ thực tập sinh viên sẽ được trao xác nhận hoàn thành chương trình.
Điều kiện du học Singapore vừa học vừa làm
Du học vừa học vừa làm không chỉ giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh nhanh chóng hay có thể trang trải một phần học phí và phí sinh hoạt,… mà còn là cơ hội để bạn mở rộng mọi kiến thức xã hội. Để đi du học Singapore vừa học vừa làm bạn cần đáp ứng đầy đủ một số tiêu chuẩn cụ thể sau đây:
Nam, nữ từ độ tuổi 17 đến 28 tuổi;
Có kết quả GPA học tập tốt;
Đảm bảo các tiêu chuẩn về sức khỏe;
Có thân nhân tốt, không dính tiền án tiền sự;
Khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh tốt, bạn cũng sẽ được ưu tiên hơn nếu như khả năng giao tiếp tốt. Nếu tiếng Anh của bạn chưa thật sự tốt thì bạn cũng không cần quá lo lắng bởi vì các trường luôn có các khóa đào tạo tiếng Anh trước hay ngay lúc tham gia chương trình học.
Hiện nay có khá nhiều học bổng dành cho những sinh viên muốn theo học ở Singapore vừa học vừa làm. Để có học bổng này bạn nên trang bị cho mình vốn tiếng Anh thật tốt, cũng như thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội để có cơ hội nhận được học bổng cao hơn.
LIÊN HỆ NGAY với HALO để được tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ và hướng dẫn làm thủ tục nhanh nhất!
Cụm Động Từ Can’T Vừa Lạ Vừa Quen
Can’t wait + To V: Không thể chờ đợi được, nôn nóng
Ex: This cake looks delicious. I can’t wait to eat it.
Cái bánh trông ngon quá. Tôi nôn nóng ăn nó lắm
Can’t stand + V-ing: không thể chịu đựng được.
Ex: She can’t stand doing that job
Cô ta không thể chịu đựng công việc đó.
Can’t help + V-ing: không thể không
Ex: I’m so sleepy. I can’t help falling in sleep.
Tôi buồn ngủ quá. Tôi không thể ngăn mình ngủ gục được.
Can’t take something: không thể chấp nhận được việc gì đó
Ex: That man did too much wrong thing. I can’t take it anymore.
Gã đó làm quá nhiều việc sai trái. Tôi không thể chịu đựng được nữa.
Can’t bear something: không thể chịu nổi ( dùng trong trường hợp thấy buồn chán, thất vọng )
Ex: I know I should not cry, but I can’t bear it.
Tôi biết tôi không nên khóc, nhưng tôi không thể chịu được.
Can’t be bothered + to V: không có hứng thú, quá lười
Ex: I can’t be bothered to iron my clothes.
Tôi quá lười ủi đồ.
Can’t afford something: không đủ tiền chi trả cho thứ gì đó.
Ex: This bag is too expensive, I can’t afford it.
Cái túi này đắt tiền quá, tôi không đủ tiền để mua nó.
Can’t hear myself think: không thể tập trung.
Ex: It’s too much thing in my head. I can’t hear myself think.
Có quá nhiều thứ trong đầu. Tôi không thể tập trung.
IES EDUCATION
============================================================
IES Education – công ty giải pháp giáo dục hàng đầu Việt Nam, đã được chứng nhận bởi 70 doanh nghiệp, trong đó có: + Mercedes Benz Việt Nam. + Haskoning + TTC Edu + Đại học Tài Chính – Marketing
Hiện nay, IES Education cung cấp các dịch vụ: +Cung cấp giáo viên nước ngoài cho doanh nghiệp với giáo trình được biên soạn riêng tùy theo đặc thù của từng ngành nghề. +Học tiếng anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài. + Các khóa họcanh văn giao tiếp, tiếng Anh cho người đi làm, thi lấy chứng chỉ dành cho các học viên có nhu cầu.
IES EDUCATION LUÔN CAM KẾT: + Nguồn giáo viên chất lượng: có bằng đại học sư phạm quốc tế, chứng chỉ giảng dạy chuẩn Hoa Kỳ ( TESOL, CELTA ) + Cam kết chuẩn đầu ra với từng khóa học. Học viên luôn đạt được mục tiêu đã đề ra.
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE IES EDUCATION HOẶC GỬI EMAIL ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Bạn đang đọc nội dung bài viết Cấu Trúc Vừa … Vừa Trong Tiếng Anh trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!