Cập nhật nội dung chi tiết về Cấu Trúc Và Cách Dùng When, While Trong Tiếng Anh mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Cấu trúc When và While đều sử dụng để nói về sự việc, hành động hay tình huống đang diễn ra cùng một thời điểm. Có rất nhiều nhầm lẫn dưới việc vận dụng when và while. Trong bài viết này sẽ giúp một số bạn hiểu rõ và vận dụng when, while đúng cách.Để học về cấu trúc và cách sử dụng when dưới tiếng Anh, bạn cũng nên hiểu về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh và 12 thì trong tiếng Anh . Từ một số kiến thức nền móng này một số bạn mới mở rộng và vận dụng when, while đúng cách và hợp lý.
Cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh
Ý nghĩa: Cấu trúc When trong tiếng Anh mang nghĩa khi, vào lúc, hồi, trong khi….
Cấu trúc when trong tiếng Anh
Vị trí: Cấu trúc When có thể đứng tại đầu hoặc cuối câu
When + present simple, + simple future / simple present : Khi làm thế nào thì (sẽ)… (ở HT/ TL)
When you see it yourself, you’ll surely believe it. (Khi em thấy tận mắt, em sẽ tin nó thôi)
When i just got out of the classroom, i knew that i had made some mistakes. (Khi mới bước ra khỏi phòng, tôi nhìn thấy là mình đã mắc các lỗi)
When the rock concert given by Erick Clapton ended, we went home (Khi buổi nhạc rock của Erick Clapton chấm dứt, chúng tôi ra về)
When we were playing football at 5.30p.m yesterday, there was a terrible explosion (Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng thì bọn tôi chợi nghe thấy một tiếng nổ lớn)
When we came, he was taking a bath (Khi bọn tôi đến thì cậu ta đang tắm)
When the opportunity had passed, I only knew that there was nothing could be done (Khi thời cơ không còn tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi)
When the opportunity passed, i know there’s nothing can be done. (Khi thời cơ tuột mất, tôi biết là chẳng còn làm gì được nữa)
Cách dùng cấu trúc when trong tiếng Anh
Ví dụ:
He was shocked when I told him. (Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe).
When thường được dùng với những hành động xảy ra dưới thời gian ngắn hoặc rất ngắn.
Ví dụ:
You should cover your mouth when yawning. (Bạn cần phải che miệng khi ngáp).
When còn được sử dụng để đề cập đến những thời kì, giai đoạn của cuộc sống.
Ví dụ:
I went there when I was a child. (Tôi đã tới đây khi tôi còn là một cậu bé).
Chú ý: Việc dùng when và while có thể tác động tới cách hiểu của người đọc, người nghe về ý nghĩa câu nói.
Ví dụ:
He opened the door when I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay sau khi tôi gõ cửa.) (1)
He opened the door while I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay khi tôi đang gõ cửa.) (2)
Ý nghĩa: Cấu trúc While mang nghĩa trong lúc, khi mà, trong khoảng thời gian, đang lúc…
Vị trí: Cũng giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng tại đầu hoặc cuối câu
I was having breakfast when the telephone rang.
While they were cooking, somebody broke into their house.
Cấu trúc while
While + subject + verb
Cách sử dụng cấu trúc While dưới tiếng Anh
While thường được dùng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài ở cùng 1 thời điểm.
Ví dụ:
He was watching TV when I was studying. (Anh ta (đã đang) tham quan TV khi tôi (đã đang) học).
While thường được dùng với một số hành động xảy ra dưới một thời gian dài.
Ví dụ:
I didn’t drink at all while I was pregnant. (Tôi gần như đã không uống một giọt rượu nào dưới thời gian có bầu).
Lưu ý cách phân biệt cấu trúc when và cấu trúc while dưới tiếng Anh.
Hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này rất hay bị nhầm lẫn. Vậy cần phải một số bạn hãy đọc ví như trong đây để biết cách phân biệt chúng.
(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra dưới khoảng thời gian ngắn.
(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy song song với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra dưới một khoảng thời gian nhất định.
Cách sử dụng cấu trúc While trong tiếng Anh
While thường được dùng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài ở cùng 1 thời điểm.
Ví dụ: – He was watching TV when I was studying. (Anh ta ( đã đang) tham quan TV khi tôi (đã đang) học).
While thường được dùng với những hành động xảy ra dưới một thời gian dài.
Ví dụ:- I didn’t drink at all while I was pregnant. (Tôi gần như đã không uống một giọt rượu nào dưới thời gian có bầu).
Giải nghĩa when, while trong tiếng anh
When và while rất dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Và để tránh nhầm lẫn bạn có thể khám phá cách dùng thông qua giảng giải trong đây:
(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra dưới khoảng thời gian ngắn. (2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy song song với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra dưới một khoảng thời gian nhất định. Ngoài ra:
When được dùng nhiều dưới một số mệnh đề với vị trí là liên từ chỉ thời gian. When có thể đứng giữa hai mệnh đề để phối hợp, hoặc có thể đứng tại đầu mệnh đề chính, nhưng hai mệnh đề được ngăn cách nhau bởi đấu (,).
Thêm một trường hợp đặc biệt khác, When có thể xuất hiện dưới câu đảo ngữ với cấu trúc trong đây:
Hardly/ Scarely + had + S + PII (Past Participle)… when + S + chúng tôi Vừa mới…. thì….
Danh từ và cụm danh từ trong tiếng anh – Phân loại cách dùng chi tiết
Bài tập
Đáp án
1. when
2. While
3. while
4. When
5. when
Cấu Trúc When Và While Trong Tiếng Anh
Hướng dẫn cách dùng cấu trúc WHILE và WHEN trong tiếng Anh. Bài viết bao gồm cấu trúc, phân biệt cách sử dụng cụ thể When và Whilie, [KÈM BÀI TẬP & ĐÁP ÁN] giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng.
1. Giới thiệu cấu trúc When While
When và While là hai liên từ có thể đứng ở đầu câu, cũng có thể đứng ở giữa câu nhằm diễn đạt thứ tự sự vật, hiện tượng xảy ra ở cùng thời điểm hay hai thời điểm. Nhìn chung cả When và While đều có nghĩa khi, vào lúc, trong khi…
Ex: I was having breakfast when the telephone rang.
While they were cooking, somebody broke into their house
2. Cấu trúc và cách dùng While trong tiếng Anh
Ý nghĩa: Cấu trúc While mang nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc…
Vị trí: Cũng giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
I was having breakfast when the telephone rang.
While they were cooking, somebody broke into their house.
Cấu trúc While trong tiếng Anh
While+ subject + verb
While thường được sử dụng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.
Ví dụ:
– He was watching TV when I was studying. (Anh ta ( đã đang) xem TV khi tôi (đã đang) học).
While thường được sử dụng với các hành động xảy ra trong một thời gian dài.
Ví dụ:
– I didn’t drink at all while I was pregnant. (Tôi gần như đã không uống một giọt rượu nào trong thời gian có bầu).
3. Cấu trúc và cách dùng When trong tiếng Anh
Ý nghĩa: Khác với cấu trúc while, Cấu trúc When trong tiếng Anh mang nghĩa khi, vào lúc, hồi, trong khi….
Cấu trúc when trong tiếng Anh
Vị trí: Cấu trúc When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
When + present simple, + simple future / simple present : Khi làm thế nào thì (sẽ )… ( ở HT / TL )
When you see it yourself, you’ll surely believe it. ( Khi em thấy tận mắt, em sẽ tin nó thôi )
When + simple past, + past perfect : Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.
When i just got out of the classroom, i knew that i had made some mistakes. ( Khi mới bước ra khỏi phòng, tôi nhận ra là mình đã mắc một số lỗi )
When + simple past, + simple past : Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
– When the rock concert given by Erick Clapton ended, we went home ( Khi buổi nhạc rock của Ẻick Clapton kết thúc, chúng tôi ra về )
When + past continuous ( clear point of time – thời gian cụ thể ), + simple past : Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến
When we were playing football at 5.30p.m yesterday, there was a terrible explosion ( Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng thì bọn tôi chợi nghe thấy một tiếng nổ lớn )
When + simple past, + past continuous : Tương tự như phần 4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút
When we came, he was taking a bath (Khi bọn tôi đến thì cậu ta đang tắm)
When + past perfect, + simple past : Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở QK)
When the opportunity had passed, I only knew that there was nothing could be done (Khi cơ hội không còn tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi)
When simple past, + simple present : Tương tự như mục 6 nhưng hành động sau ở hiện tại
When the opportunity passed, I know there’s nothing can be done. (Khi cơ hội tuột mất, tôi biết là chẳng còn làm gì được nữa)
Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh
When thường được sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.
Ví dụ:
– He was shocked when I told him. (Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe).
When thường được sử dụng với các hành động xảy ra trong thời gian ngắn hoặc rất ngắn.
Ví dụ:
– You should cover your mouth when yawning. (Bạn nên che miệng khi ngáp).
When còn được dùng để đề cập tới các giai đoạn, thời kì của cuộc sống.
Ví dụ:
– I went there when I was a child. (Tôi đã tới đây khi tôi còn là một cậu bé).
Chú ý: Việc sử dụng cấu trúc when và cấu trúc while có thể ảnh hưởng tới cách hiểu của người đọc, người nghe về ý nghĩa câu nói.
Ví dụ:
– He opened the door when I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay sau khi tôi gõ cửa.) (1)
– He opened the door while I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay khi tôi đang gõ cửa.) (2)
4. Thì Quá khứ Tiếp diễn với WHILE và WHEN
a/ Cấu trúc While
Cấu trúc WHILE + clause (mệnh đề) Vị trí Mệnh đề WHILE có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau một mệnh đề khác). Lưu ý, khi mệnh đề WHILE đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy sau mệnh đề.
Cách dùng:
Trong thì Quá khứ Tiếp diễn, WHILE dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song đồng thời tại cùng một thời điểm. E.g.
b/ Cấu trúc When
Cấu trúc WHEN + clause Vị trí Mệnh đề WHEN có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau một mệnh đề khác). Lưu ý, khi mệnh đề WHEN đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy sau mệnh đề.
Cách dùng: Trong thì quá khứ tiếp diễn, WHEN được dùng khi diễn tả một hành động khác xảy ra trong một thời gian ngắn thì hành động khác chen ngang ngay lập tức. E.g.
5. Lưu ý cách phân biệt cấu trúc When và cấu trúc While trong tiếng Anh
(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy đồng thời với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
6. Bài tập về cấu trúc When và While trong tiếng Anh
Đáp án:
when
While
while
When
when
Cấu Trúc When, While Trong Tiếng Anh
Học Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
When và While là hai cấu trúc thường xuyên gây nhầm lẫn trong quá trình học Ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng tôi xin gửi đến bạn đọc vị trí, cấu trúc và cách dùng cũng như cách chia sau When, While trong tiếng Anh hiệu quả.
Cấu trúc, Cách dùng When và While tiếng Anh
1. Cấu trúc và cách sử dụng when trong tiếng Anh
Ý nghĩa: Cấu trúc When trong tiếng Anh mang nghĩa khi, vào lúc, hồi, trong khi….
Vị trí: Cấu trúc When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
When + present simple, + simple future/ simple present: Khi làm thế nào thì (sẽ)… (ở HT/ TL)
– When you see it yourself, you’ll surely believe it. (Khi em thấy tận mắt, em sẽ tin nó thôi)
When + simple past, + past perfect: Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.
– When i just got out of the classroom, i knew that i had made some mistakes. (Khi mới bước ra khỏi phòng, tôi nhận ra là mình đã mắc một số lỗi)
When + simple past, + simple past: Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
– When the rock concert given by Erick Clapton ended, we went home (Khi buổi nhạc rock của Erick Clapton kết thúc, chúng tôi ra về)
When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể), + simple past: Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến
When we were playing football at 5.30p.m yesterday, there was a terrible explosion (Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng thì bọn tôi chợi nghe thấy một tiếng nổ lớn)
When + simple past, + past continuous: Tương tự như phần 4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút
When we came, he was taking a bath (Khi bọn tôi đến thì cậu ta đang tắm)
When + past perfect, + simple past: Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở QK)
When the opportunity had passed, I only knew that there was nothing could be done (Khi cơ hội không còn tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi)
When simple past, + simple present: Tương tự như mục 6 nhưng hành động sau ở hiện tại
When the opportunity passed, i know there’s nothing can be done. (Khi cơ hội tuột mất, tôi biết là chẳng còn làm gì được nữa)
Cách sử dụng cấu trúc when trong tiếng anh
When thường được sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.
Ví dụ:
– He was shocked when I told him. (Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe).
When thường được sử dụng với các hành động xảy ra trong thời gian ngắn hoặc rất ngắn.
Ví dụ:
– You should cover your mouth when yawning. (Bạn nên che miệng khi ngáp).
When còn được dùng để đề cập tới các giai đoạn, thời kì của cuộc sống.
Ví dụ:
– I went there when I was a child. (Tôi đã tới đây khi tôi còn là một cậu bé).
Chú ý: Việc sử dụng when và while có thể ảnh hưởng tới cách hiểu của người đọc, người nghe về ý nghĩa câu nói.
Ví dụ:
– He opened the door when I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay sau khi tôi gõ cửa.) (1)
– He opened the door while I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay khi tôi đang gõ cửa.) (2)
2. Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh
Ý nghĩa: Cấu trúc While mang nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc…
Vị trí: Cũng giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
I was having breakfast when the telephone rang.
While they were cooking, somebody broke into their house.
Cấu trúc while While + subject + verb
Cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh
While thường được sử dụng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.
Ví dụ:
– He was watching TV when I was studying. (Anh ta (đã đang) xem TV khi tôi (đã đang) học).
While thường được sử dụng với các hành động xảy ra trong một thời gian dài.
Ví dụ:
– I didn’t drink at all while I was pregnant. (Tôi gần như đã không uống một giọt rượu nào trong thời gian có bầu).
Lưu ý cách phân biệt cấu trúc when và cấu trúc while trong tiếng Anh.
(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy đồng thời với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Đáp án
1. when
2. While
3. while
4. When
5. when
Cấu Trúc When, While Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
When là một từ cơ bản nhất khi đặt câu hỏi về thời gian trong tiếng anh. Tuy nhiên nó không chỉ có tác dụng đơn giản như thế mà còn có rất nhiều cách sử dụng đi cùng cấu trúc khác nhau. Bài viết này, Verbalearn sẽ cho bạn biết rõ nhất về chi tiết cũng như ví dụ cụ thể áp dụng cho từng trường hợp cũng như những kiến thức mở rộng khác nữa xoay quanh cấu trúc When và While.
Cấu trúc When trong các thì tiếng anh
1. Dùng với thì ở hiện tại và tương lai
Cấu trúc: When + present simple, + simple present / simple future
→ Khi làm gì ở hiện tại, thì điều gì đó sẽ xảy ra ở tương lai (vế trước thì hiện tại, vế sau thì tương lai)
Ex: When you study hard, you will pass the final exam.
(Khi bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đạt bài kiểm tra cuối kì.)
Ex: When he receive our letter, he will know the reason why.
(Khi anh ấy nhận được lá thư của chúng ta, anh ấy sẽ biết được lý do tại sao.)
Được dùng để diễn tả mối quan hệ giữa kết quả hay sự việc trong tương lai và hành động trước đó.
2. Dùng với thì quá khứ
Cấu trúc: When + simple past, + past perfect
→ Vế sau diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động mà được miêu tả ở mệnh đề when.
Ex: When Tom just got out of the classroom, Tom knew that he had made some mistakes.
(Khi Tom bước ra khỏi lớp học, Tom biết rằng anh ấy đã phạm phải sai lầm.)
Ex: When I came to his garage, he had gone to work.
(Khi tôi tới gara của anh ấy, anh ấy đã đi làm rồi.)
→ Cấu trúc này được dùng để diễn tả hành động xảy ra trước hành động mà đã xảy ra trong quá khứ (tại mệnh đề When).
3. Thì quá khứ đơn
Cấu trúc: When + simple past, simple past
→ Miêu tả một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra hoặc hai hành động xảy ra gần nhau.
Ex: When the music concert given by Lyly ended, I went home.
(Khi buổi hòa nhạc của Lyly kết thúc, tôi đã ra về.)
Ex: When the clock was 5pm, the children was out of school.
(Khi đồng hồ điểm 5 giờ chiều, bọn trẻ được nghỉ học)
4. Dùng với thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc: When + past continuous (chỉ thời gian cụ thể), + simple past
→ Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xảy đến.
Ex: When we were playing volleyball at 4.30p.m yesterday, there was a terrible accident.
(Vào lúc 4h30 chiều qua, trong lúc đang chơi bóng chuyền thì chúng tôi thấy một vụ tai nạn khủng khiếp.)
Ex: When they were playing basketball, the bell rang.
(Khi họ đang chơi bóng rổ thì tiếng chuông reo.)
5. Dùng với thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành
Cấu trúc: When + past perfect, + simple past
→ Diễn tả hành động ở mệnh đề When mà đã xảy ra trước.
Ex: When the opportunity had gone, he only knew that there was nothing could be done.
(Khi cơ hội vụt mất anh ấy mới biết anh ấy không còn làm được gì nữa rồi.)
6. Dùng với thì quá khứ đơn, hiện tại đơn
Cấu trúc: When + simple past, + simple present
Ex: When the opportunity went, he only knew that there is nothing could be done.
(Khi cơ hội vụt mất, anh ấy biết rằng chẳng còn có thể làm được gì nữa.)
Cách sử dụng When trong câu
Đối với từWhen, chúng ta có thể đặt nó ở đầu câu hoặc giữa câu tùy thuộc vào mục đích nghĩa cần sử dụng của câu. Thông thường thì đối với mệnh đề có chứa When sẽ không chia dạng tiếp diễn, thay vào đó thường là dạng đơn. Có hai cách sử dụng When trong câu, đó là:1. Để nói về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau
Ex: When society requires to be rebuilt, there is no use attempting to rebuild it on the old plan.
(Khi xã hội yêu cầu được xây dựng lại, không có ích gì khi cố gắng xây dựng lại nó theo kế hoạch cũ.)
Ex: When two friends have a common purse, one sings and the other weeps.
(Khi hai người bạn có một ví chung, một người hát và người kia sẽ khóc.)
Ex: When I lent I had a friend; when I asked he was unkind.
(Khi tôi cho mượn thì tôi có một người bạn, khi tôi hỏi thì anh không tử tế.)
2. Để nói về việc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào
→ Thường thì cách dùng này ứng dụng vào các hành động chỉ diễn ra trong 1 khoảng thời gian ngắn.
Ex: She was watching TV when the bell ring.
(Khi chuông reo thì cô ấy đang xem Tivi.)
Ex: My mom was cooking in the kitchen when I came back.
(Mẹ tôi thì đang nấu ăn ở nhà bếp khi tôi trở về.)
Ex: It is too late to lock the stable door when the steed is stolen.
(Đã quá muộn để khóa cửa ổn định khi chiến mã bị đánh cắp.)
Cấu trúc “While” trong câu
Giống như When, While cũng đứng đầu một mệnh đề và có thể đứng đầu hoặc giữa câu tùy vào nghĩa của câu. While có 2 cách sử dụng với 2 nghĩa như sau:
1. Để nói về hai hành động xảy ra gần như cùng một lúc với nhau.
Các hành động kéo dài trong một khoảng thời gian.
Ex: The tree must be bent while it is young.
(Cây phải được uốn cong khi nó còn non.)
Ex: One man may steal a horse, while another may not look over the hedge.
(Một người đàn ông có thể đánh cắp một con ngựa, trong khi một người khác có thể không nhìn qua hàng rào.)
Ex: Don’t make any noise while you work
(Đừng làm ồn khi bạn làm việc)
2. Để nói về một hành động này đang diễn ra thì hành động khác cắt ngang.
Ex: While we breathe, there is hope.
(Trong khi chúng ta thở, vẫn còn có hy vọng.)
Ex: While you trust to the dog, the wolf slips into the sheepfold.
(Trong khi bạn tin tưởng vào con chó, con sói trượt vào con cừu.)
Ex: While she was singing, her baby slept.
(Khi cô ấy hát, đứa con của cô ấy đang ngủ.)
Bài tập về cấu trúc When
Bài tập về cấu trúc While
Bạn đang đọc nội dung bài viết Cấu Trúc Và Cách Dùng When, While Trong Tiếng Anh trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!