Đề Xuất 6/2023 # Cấu Trúc Và Cách Dùng Must Trong Tiếng Anh # Top 8 Like | Comforttinhdauthom.com

Đề Xuất 6/2023 # Cấu Trúc Và Cách Dùng Must Trong Tiếng Anh # Top 8 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Cấu Trúc Và Cách Dùng Must Trong Tiếng Anh mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Cấu trúc:

+ Must + The simple form of a Verb

Ví dụ:

– I must see a doctor today.

Dịch nghĩa: Tôi cần phải tới gặp Bác sĩ trong ngày hôm nay.

+ Must là một động từ khuyết thiếu và nó chỉ có thể sử dụng ở thì hiện tại.

+ Trong tiếng Anh, must có nghĩa là “phải”, nó diễn tả một mệnh lệnh hoặc một sự bắt buộc.

( Must được sử dụng để nói về một việc phải làm )

Ví dụ: Nam must drive on the left in London.

+ Khi chúng ta sử dụng must, điều đó có nghĩa là nó đã bao hàm một kết luận đương nhiên, một cách giải thích duy nhất hợp lý dựa theo ý nghĩ của người nói.

Ví dụ:

– Are you going home at midnight? You must be mad! You have worked hard all day; you must be tired.

+ Must not (mustn’t) được dùng khi diễn tả một lệnh cấm.

Ví dụ: You mustn’t walk on the grass.

+ Lưu ý: Chúng ta dùng need not để thay thế must khi muốn diễn tả thể phủ định của MUST với ý nghĩa “không cần thiết”.

Ví dụ:

– Must I do it now? – No, you needn’t. Tomorrow will be soon enough.

+ Hoặc khi muốn thay thế must với nghĩa phủ định để diễn tả ý nghĩa hay kết luận đượng nhiên, một cách giải thích hợp lý duy nhất theo ý của người nói, chúng ta có thể dùng cannot.

Ví dụ:

– If he said that, he must be mistaken. If he said that, he can’t be telling the truth.

2. Phân biệt must và have to

Must và have to đều là các động từ dùng để nói về việc phải làm hay nên làm điều gì đó. Trong một số trường hợp have to có thể được dùng để thay thế cho must, tuy nhiên có một số thì lại không.

( Phân biệt cách dùng must và have to)

Ví dụ: Oh,dear. It’s later than we thought. We must/have to go now.

Dịch nghĩa: Ôi trời. Trời đã tối hơn chúng tôi tưởng. Chúng tôi phải đi ngay bây giờ.

+Phân biệt cách sử dụng must và have to trong tiếng anh

– Have to có thể dùng để thay thế cho must trong những hình thức mà MUST không có.

Ví dụ: We shall have to hurry if we are going to catch the twelve o’clock train.

– Have to không thể dùng để thay thế must khi động từ khuyết thiết này mang ý nghĩa là một kết luận đương nhiên, một cách giải thích hợp lý duy nhất theo cách nghĩ của người nói . Chúng ta có thể diễn tả bằng những cách khác.

– He must be mad. (I personally thought that he was mad)

– Must và have to đều được dùng để diễn tả sự cưỡng ép, bắt buộc (compulsion). Tuy nhiên, chúng ta sử dụng must với ý nghĩa sự cưỡng ép đến từ người nói và sử dụng have to khi sự cưỡng ép xuất phát từ hoàn cảnh bên ngoài (external circumstances)

Ví dụ:

– You must do what I tell you. Passengers must cross the line by the bridge.

Dịch nghĩa: Bạn phải làm theo những gì tôi nói. Hành khách phải băng qua cây cầu. ( Đây được hiểu là lệnh)

– Passengers have to cross the line by the bridge

Dịch nghĩa: Hành khách phải bằng qua bằng cầu. ( bởi vì không còn con đường nào khác, một hành động phải thực hiện do hoàn cảnh bên ngoài)

Lê Quyên

Tài liệu trên website được xây dựng theo nền tảng từ cơ bản đến nâng cao giúp người học căn bản có thể có lộ trình học hiệu quả. Đây xứng đáng là phần mềm học tiếng anh tốt nhất hiện nay.

Phân Biệt Cách Dùng Must Và Have To Trong Tiếng Anh

Trong bài viết này chúng ta cùng ôn lại chi tiết cách dùng Must và Have to để các bạn có thể phân biệt, hiểu rõ và vận dụng chính xác tuỳ vào tình huống thực thế.

+ Dùng Must (hoặc Have to) để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó.

Oh, it’s later than I thought. I must go. Hoặc

Oh, it’s later than I thought. I have to go

Ồ, đã trễ hơn là tôi tưởng. Tôi phải đi thôi.

+ Must mang tính chất cá nhân. Ta dùng must khi diễn tả cảm giác của cá nhân mình.

You must do something

Tôi (người nói) nhận thấy việc đó là cần thiết

She’s a really nice person. You must meet her. (I say this is necessary)

Cô ấy là một người thật sự tốt. Anh phải gặp cô ấy. (Tôi nói điều đó là cần thiết)

I haven’t phoned Ann for ages. I must phone her tonight.

Đã lâu rồi tôi không gọi điện thoại cho Ann. Tôi phải gọi cho cô ấy tối nay.

+ Dùng Must để nói về hiện tại và tương lai (không dùng Must cho quá khứ)

– We must go now.

Chúng ta phải đi bây giờ.

– We must go tomorrow. (but not “We must go yesterday”)

Ngày mai chúng ta phải đi.

+ Dùng Have to để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó (tương tự Must).

Oh, it’s later than I thought. I have to go. Hoặc

Oh, it’s later than I thought. I must go.

Ồ, đã trễ hơn là tôi tưởng. Tôi phải đi thôi.

+ Have to không mang tính chất cá nhân, ta dùng have to diễn tả hiện thực, không nói về cảm giác của cá nhân mình.

– You have to do something

Bạn phải làm điều đó (bởi vì đó là luật lệ hay tình huống thực tế bắt buộc)

– You can’t turn right here. You have to turn left. (because of the traffic system)

Anh không thể rẽ phải ở đây. Anh phải rẽ trái. (do luật giao thông)

– My eye sight isn’t very good. I have to wear glasses for reading.

Thị lực của tôi không được tốt. Tôi phải đeo kính để đọc sách. (do hoàn cảnh thực tế)

– George can’t come out with us this evening. He has to work.

George không thể đi với chúng ta tối nay. Anh ấy phải làm việc.

+ Dùng have to cho mọi thì.

– I had to go to the hospital. (past)

Tôi đã phải đến bệnh viện.

– Have you ever had to go to hospital? (present perfect)

Bạn đã bao giờ phải đi bệnh viện chưa?

– I might have to go to hospital. (infinitive sau might)

Có lẽ tôi phải đi bệnh viện.

+ Cách dùng Have to trong câu nghi vấn và câu phủ định, ta thường dùng do/does/did:

– What do I have to do to get a driving license? (không nói: “What have I to do?”)

Tôi phải làm gì để có bằng lái xe?

– Why did you have to go to hospital?

Tại sao bạn phải đi bệnh viện?

– Karen doesn’t have to work on Saturdays.

Karen không phải làm việc vào thứ bảy.

+ Có thể dùng have got to thay cho have to. Vì vậy bạn có thể nói:

– I’ve got to work tomorrow hay I have to work tomorrow.

Sáng mai tôi phải làm việc.

– When has Ann got to go? hay When does Ann have to go?

Khi nào Ann sẽ phải đi?

3. Phân biệt Must và Have to

+ Hãy so sánh 2 ví dụ sau:

– I must get up early tomorrow. There are a lot of things I want to do.

Tôi phải dậy sớm vào sáng mai. Có nhiều việc mà tôi muốn làm.

– I have to get up early tomorrow. I’m going away and my train leaves at 7.30.

Sáng mai tôi phải dậy sớm. Tôi phải đi và chuyến tàu khởi hành lúc 7 giờ 30. Lưu ý: Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng Must hay Have to, để an toàn hãy chọn Have to.

+ Mustn’t và don’t have to là hoàn toàn khác nhau.

– You mustn’t do something: Thật là cần thiết để bạn không làm việc đó → vì vậy bạn đừng làm.

– You must keep it a secret. You mustn’t tell anyone. (don’t tell anyone)

Tôi đã hứa là sẽ đúng giờ. Tôi không thể trễ. (Tôi phải đến đúng giờ)

– You don’t have to do something: Bạn không cần thiết phải làm điều đó (nhưng bạn có thể làm nếu bạn muốn).

– You can tell me if you want but you don’t have to tell me (= you don’t need to tell me)

Bạn có thể kể với tôi nếu bạn muốn nhưng bạn không bắt buộc phải nói với tôi. (= bạn không cần phải nói với tôi)

– I’m not working tomorrow, so I don’t have to get up early.

Sáng mai tôi không làm việc, vì vậy tôi không phải dậy sớm.

4. Bài tập về Must và Have to

Bài tập 1: Hoàn thành câu với have to/ has to/ had to.

vd1. Bill start work at 5a.m. He has to get up at four. (he/ get up)

vd2. I broke my arm last week. Did you have to go to hospital? (you/ go)

1. There was a lot of noise from the street …. the window. (we/ close)

2. Karen can’t stay for the whole meeting …. Early. (she/ leave)

3. How old …. to drive in your country. (you/ be)

4. I don’t have much time. ……………… . (I/ hurry)

5. How is Paul enjoying his new job? ………. a lot? (he/ travel)

6. “I’m afraid I can’t stay long.” “What time …. ?” (you/ go)

7. “The bus was late again.” “How long …. ?” (you/ want)

8. There was nobody to help me. I …. everything by myself. (I/ do)

Đáp án:

1. We had to close 2. She has to leave

3. do you have to be 4. I have to hurry

5. does he have to travel 6. do you have to go

7. did you have to wait 8. had to do

Bài tập 2: Hoàn thành câu với mustn’t or don’t/ doesn’t have to

vd1. I don’t want anyone to know about our plan. You mustn’t tell anyone.

vd2. Richard doesn’t have to wear a suit to work but he usually does.

1. I can stay in bed tomorrow morning because I …. go to work.

2. Whatever you do, you …. touch that switch. It’s very dangerous.

3. There’s a lift in the building so we …. climb the stairs.

4. You …. forget what I told you.It’s vry important.

5. Sue …. get up early, but she usually does.

6. Don’t make so much noise. We …. wake the children.

7. I …. eat too much.I’m supposed to be on a diet.

8. You …. be good player to enjoy a game of tennis.

Đáp án:

1: don’t have to 2: mustn’t

3: don’t have to 4: mustn’t

5: doesn’t have to 6: mustn’t

7: mustn’t 8: don’t have to

Bài tập 3: Hoàn thành câu với Have to + Động từ trong danh sách sau: ask / do / drive / get up / go / make / make / pay / show. Lưu ý, một số câu là khẳng định (have to…) và một số câu là phủ định (I don’t have to…)

vd1. I’m not working tomorrow so I don’t have to get up early.

vd2. Steve didn’t know how to use the computer so I had to show him.

1. Excuse me a moment – I …. a phone call. I won’t be long.

2. I’m not busy. I have few things to do but I …. them now.

3. I couldn’t find the street I wanted. I …. somebody for directions.

4. The car park is free. You …. to park your car there.

5. A man was injured in the accident but he …. to hospital because it wasn’t serious.

6. Sue has a senior position in the company. She …. Important decisions.

7. When Patrick starts his new job next month, he …. 50 miles to work every day.

Đán án:

1. have to make 2. don’t have to do

3. had to ask 4. don’t have to pay

5. didn’t have to go 6. has to make

7: will have to drive

Cấu Trúc Và Cách Dùng As If Trong Tiếng Anh

1. Cách sử dụng As if trong tiếng Anh

As if có nghĩa là như thể. As if thường được sử dụng trong trường hợp nói về ai đó hay vật gì đó trông như thế nào, nghe ra sao hay cảm thấy gì.

Ví dụ:

– This house looks as if it’s going to fall down.

Dịch nghĩa: Ngôi nhà này nhìn có vẻ như sắp đổ vậy.

– My brother sounded as if he had a cold, didn’t he?

Dịch nghĩa: Giọng của chị gái tôi nghe như thể cô ấy bị cảm lạnh vậy, phải thế không?

– We’ve just come back from holiday but we feel tired and depressed. We don’t feel as if

we’ve just had on holiday.

Dịch nghĩa: Chúng tôi vừa trở về từ chuyến nghỉ mát nhưng chúng tôi cảm thấy rất mệt mỏi và chán nản. Chúng tôi không cảm thấy như vừa đi nghỉ mát về.

( as if có nghĩa là như thể)

Để hiểu và ghi nhớ tốt hơn, bạn hãy so sánh các ví dụ sau để có thể thấy rõ cấu trúc khi sử dụng as if:

– She look tired. (look + tính từ)

Dịch nghĩa: Trông cô ấy có vẻ mệt.

– Ann look as if she hasn’t slept. (look + as if + túc từ + động từ)

Dịch nghĩa: Trông Ann như bị mất ngủ vậy.

– My brother sounded worried. (sound + tính từ)

Giọng của anh trai tôi có vẻ lo lắng.

– My brother sounded as if he was worried. (sound + as if + chủ từ + động từ)

Giọng Anh trai tôi nghe có vẻ như anh ấy đang lo lắng.

Lưu ý : Chúng ta cũng có thể sử dụng as though thay vì as if:

– Tim sound as though he’s got a cold. (= chúng tôi if he’s got a cold.)

Giọng của Tim nghe có vẻ như anh ấy bị cảm lạnh.

2. Cấu trúc It looks/sounds as if …

Hoặc bạn có thể nói It looks/sounds/smells as if (hay as though):

– Tom is very late, isn’t he? It looks as if he isn’t coming.

Dịch nghĩa: Tom bị trễ lắm rồi phải không? Có vẻ như anh ấy không đến.

– They took an umbrella with their because it looked as if it was going to rain.

Dịch nghĩa: Họ đã cầm theo một chiếc ô vì có vẻ như trời sắp mưa.

– Do you hear that music next door? It sounds as if they’re having a party.

Bạn có nghe thấy tiếng nhạc từ nhà bên không? Nghe có vẻ như họ đang có một bữa tiệc.

– It smells as though someone has been smoking in here.

Dịch nghĩa: Có mùi như thể ai đó đang hút thuốc ở đây vậy.

( Cấu trúc và cách sử dụng as if)

3. Khi sử dụng as if với động từ khác

Chúng ta có thể dùng as if với các động từ khác để diễn tả việc ai đó làm một việc gì đó như thế nào.

Ví dụ:

– She ran as if she was running for her life.

Cô ấy chạy như thể gặp nguy hiểm đến tính mạng vậy.

– When we told everybody in the room our plan, them looked at us as if we were mad.

Khi chúng tôi nói với họ về kế hoạch của chúng tôi, họ nhìn chúng tôi như thể chúng tôi bị điên.

4. Khi sử dụng as if với thì quá khứ

Sau as if đôi khi chúng ta có thể dùng thì quá khứ khi nói về hiện tại.

Ví dụ:

– We don’t like Tom. He talks as if he knew everything.

Chúng tôi không thích Tom. Anh ta nói cứ như anh ta biết tất cả vậy.

Câu ví dụ trên không phải muốn đề cập tới quá khứ. Chúng ta sử dụng thì quá khứ bởi hàm ý không thực: Tom không phải biết tất cả.

Lê Quyên

Tài liệu trên website được xây dựng theo nền tảng từ cơ bản đến nâng cao giúp người học căn bản có thể có lộ trình học hiệu quả. Đây xứng đáng là phần mềm học tiếng anh tốt nhất hiện nay.

Cách Dùng Must, Have To, Should, Ought To Trong Tiếng Anh

MUST: Phải, cần phải, chắc hẳn

Must dùng để nói sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc điều gì đó thực sự cần thiết.

Ex: Na really must get her exercises today.

Must dùng để nói về những điều giả sử dựa trên chứng cứ xác thực.

S + must + V… (Thì hiện tại)

Ex: Linda must be at school.

(Linda chắc đang ở trường – phán đoán dựa trên lịch học thường ngày) S + must + have + Ved/PII + … (Thì quá khứ)

Ex: He has studied hard. He must have done well on this test.

(Anh ấy đã học rất chăm chỉ. Chắc hẳn anh ấy đã làm rất tốt bài kiểm tra này)

Ex: There mustn’t be any rubbish left.

Not: There dosen’t must be any rubbish left.

Ex: Must you make that noise?

Not: Do you must make that noise?

* Chú ý: Không dùng must với thì quá khứ, khi đó sẽ dùng Have to thay thế cho Must

HAVE TO: Phải, nên, chắc hẳn S + have to + Vinf…

Ex: You have to do this project.

(Bạn phải làm dự án này)

Ex: My mother doesn’t have to finish her report.

(Mẹ của tôi không phải hoàn thành bản báo cáo) SHOULD: Nên , phải S + should + Vinf…

Ex:

(Bạn nên học Tiếng Anh chăm chỉ hơn)

Ex: This film should be very good.

(Bộ phim này chắn hẳn rất hay)

Ex: You should see the doctor soon.

(Bạn nên đến gặp bác sĩ sớm)

Ex: There shouldn’t be many people at the beach today.

( Hôm nay có lẽ sẽ không có nhiều người ở bãi biển)

Ex: Should I turn on the air conditioning?

Not: Do I should I turn on the air conditioning?

Shouldn’t you be studying now?

OUGHT TO: Nên, được S + ought to + Vinf…

Ex: Lily ought to wear a raincoat because it’s raining.

(Lily phải mặc áo mưa bởi vì trời đang mưa)

Ex: If Son started 30 minutes ago, he ought to be here soon.

(Nếu Sơn đã bắt đầu 30 phút trước, anh ấy sẽ phải có mặt ở đây sớm)

Ex: I ought to have invited him to my birthday party.

(Đáng lẽ tôi nên mời anh ấy đến buổi tiệc sinh nhật của tôi)

Ex: We ought not to have ordered so much food.

Not: We don’t ought to have ordered so much food.

PHÂN BIỆT MUST/HAVE TO/SHOULD/OUGHT TO

a. Sự khác nhau giữa Must và Have to

Must và Have to đều dùng để diễn tả sự “phải làm”. Tuy nhiên:

+ Must dùng khi người nói đang bày tỏ suy nghĩ của bản thân, nghĩ đó là điều cần thiết.

Ex: I must visit my grandparents. I haven’t visited them for ages.

(Tôi phải đi thăm ông bà của mình. Đã rất lâu rồi tôi chưa đi thăm họ)

+ Have to thường không phải là sự bày tỏ của người nói, chỉ là liệt kê ra các sự kiện phải làm.

Ex: Mina can’t meet her boss on Monday. She have to work and discuss the problems.

Must dùng với thì hiện tại và thì tương lai.

Ex: They must go to school now.

(Chúng tôi phải đến trường bây giờ)

Còn Have to dùng được với tất cả các thì.

Ex: I had to go fishing yesterday.

(Tôi phải đi câu cá vào ngày hôm qua)

b. Sự khác nhau giữa Must và Should

Thông thường, Should sẽ không có ý nhấn mạnh được như Must nếu nói về sự cần thiết. Should thường là đưa ra lời khuyên, còn Must là bắt buộc.

Ex: He should stop smoking.

(Anh ấy nên dừng hút thuốc)

He must stop smoking.

(Anh ấy phải ngưng hút thuốc lại)

c. Sự khác nhau giữa Must và Ought to

Ought to thường diễn tả thiên về nghĩa vụ, bổn phận nhiều hơn là Must.

Ex: I must become a good doctor.

(Tôi phải trở thành một bác sĩ tốt)

➔ Mang hàm ý kiểu bắt buộc.

I ought to become a good doctor.

(Tôi nên trở thành một bác sĩ tốt)

➔ Mang hàm ý đây là bổn phận nên cần phải làm.

Bạn đang đọc nội dung bài viết Cấu Trúc Và Cách Dùng Must Trong Tiếng Anh trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!