Xem 9,405
Cập nhật nội dung chi tiết về Cấu Trúc But For Và Cách Viết Lại Câu Trong Câu Điều Kiện mới nhất ngày 18/05/2022 trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến nay, bài viết này đã thu hút được 9,405 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
1. Định nghĩa cấu trúc but for
Vậy But for là gì?
“But for” là một cụm từ mang mang ý nghĩa là nếu như gì đó hay điều gì đó không ngăn cản thì việc gì đó đã xảy ra.
Ví dụ:
-
But for
Mike’s help, it would be difficult for me to complete this plan
(Nếu không có sự giúp đỡ của Mike, tôi sẽ rất khó để hoàn thành kế hoạch này.)
-
But for
my mother by my side, I wouldn’t be stuck.
(Nếu có mẹ ở bên, tôi sẽ không bế tắc.)
“But for” còn mang một ý nghĩa khác là ngoại trừ một cái gì đó. Ở trong trường hợp này, “but for” đồng nghĩa với “except for.”
Ví dụ:
-
But for
Mike, who wears a uniform.
(Ngoại trừ Mike, người mặc đồng phục.)
-
But for
me, everyone stigmatized him.
(Trừ tôi ra, mọi người đều kỳ thị anh ấy.)
2. Cấu trúc but for
Cấu trúc but for
But for + Noun Phrases/Ving, S + V…
Ví dụ:
-
But for her help, I won’t be able to do this project.
(Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi sẽ không thể thực hiện dự án này.)
-
But for working hard, I wouldn’t complete my work
(Nếu không làm việc chăm chỉ, tôi sẽ không hàn thành công việc của mình.)
Trong tiếng Anh, cấu trúc But for được sử dụng với câu điều kiện loại 2 và loại 3 và thường đứng ở vế điều kiện (vế chứa “if”). cấu trúc này mang nghĩa là một điều gì đó có khả năng xảy ra nhưng bị điều gì đó ngăn lại và đã không xảy ra ở trong thực tế.
Cấu trúc:
Câu điều kiện loại 2: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Câu điều kiện loại 3: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP
Ví dụ:
-
Mike might take part in the party
but for
his sickness
(Mike có thể tham gia buổi tiệc nếu anh ấy không ốm)
-
But for being busy, I could have gone out with my friend.
(Nếu không bận, tôi có thể ra ngoài chơi với bạn bè.)
Lưu ý: Nếu muốn sử dụng một mệnh đề hoàn chỉnh ở vế điều kiện, bạn có thể sử dụng “the fact that” phía sau “but for”.
Ví dụ:
-
Mike might take part in the party
but for the fact that
he was sick.
(Mike có thể tham gia buổi tiệc nếu anh ấy không ốm)
-
But for the fact that
I am busy, I could have gone out with my friend.
(Nếu không bận, tôi có thể ra ngoài chơi với bạn bè.)
3. Viết lại câu với cấu trúc but for
Như mình đã nói trên, cấu trúc but for thường xuất hiện trong các bài tập viết lại câu trong câu điều kiện loại 2 và loại 3.
Viết lại câu với cấu trúc but for trong câu điều kiện loại 2
Công thức:
But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Ví dụ:
-
But for
waking up late, I could get to school on time.
(Nếu không thức dậy muộn, tôi có đến đến trường đúng giờ.)
Công thức:
But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP
Ví dụ:
(Nếu không có lời khuyên của bác sĩ, bệnh của tôi có thể trở nên tồi tệ hơn.)
4. Bài tập cấu trúc but for
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Đáp án:
-
hadn’t been for
-
could have
-
weren’t
-
could have
-
But for/If it hadn’t been for
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang đọc nội dung bài viết Cấu Trúc But For Và Cách Viết Lại Câu Trong Câu Điều Kiện trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!