Đề Xuất 4/2023 # Cấu Tạo Của Tính Từ Trong Tiếng Anh # Top 9 Like | Comforttinhdauthom.com

Đề Xuất 4/2023 # Cấu Tạo Của Tính Từ Trong Tiếng Anh # Top 9 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Cấu Tạo Của Tính Từ Trong Tiếng Anh mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

1. Tính từ đơn

2. Tính từ ghép

Ví dụ: a dark-blue coat, a red-hot iron bar

Ví dụ: snow-white cotton, the oil-rich Middle East

Ví dụ: a horse-drawn cart: xe ngựa kéo, a heart-breaking story: một câu chuyện xúc động * Adjective + participle

Ví dụ: ready-made clothes : quần áo may sẵn , a good-looking girl : một cô gái ưa nhìn

Ví dụ: a newly-built house: một ngôi nhà được xây mới, a well – dressed man: một người đàn ôn ăn mặc thời thượng

Ví dụ: a tile-roofed house: ngôi nhà lợp bằng ngói

Ví dụ: a dark-haired girl: một cô gái tóc sậm màu

Ví dụ: a twenty- year- old girl, an eight-day trip, an air-to-air missile

3. Một số đuôi tính từ hay gặp

– ent : independent, sufficient, absent, ambivalent, ancient, apparent (= obvious), ardent

– ant : arrogant, expectant, important, significant , abundant, ignorant, brilliant

– ful : beautiful, graceful , powerful, grateful, forgetful, mournful,doubtful

Exceptions: handful, mouthful, spoonful are nouns

– ic : civic, classic, historic, artistic, economic,

– less : doubtless, fearless, hatless, powerless, countless, tireless, faceless, legless, careless, helpless

– ive : authoritative, demonstrative, figurative, imitative, qualitative,

talkative, active, passive, comparative, possessive, native

– ous : dangerous, glorious, murderous, viscous, ferocious, hilarious,

– able : charitable, separable, bearable, reliable, comfortable, suitable.

– ible : audible, compressible, edible, horrible, terrible

– al : central, general, oral, colossal, tropical, tidal, economical (tiết kiệm) Exceptions : rival, arrival, proposal, withdrawal, survival are nouns

– ory : mandatory, compulsory, predatory, satisfactory Exceptions : dormitory, promontory, territory are nouns

– ary : arbitrary, budgetary, contrary, primary, temporary, necessary

– y : angry, happy, icy, messy, milky, tidy, chilly, haughty, slippery, rainy

– ly : beastly, cowardly, queenly, rascally, friendly, lovely, lively, daily, manly

– (r)ate (10%): temperate, accurate, considerate (ân cần), immediate (ngay lập tức), literate

– ish: boorish, boyish, foolish, womanish, bookish, feverish, bluish, reddish

4. Bài tập vận dụng

Beauty, man, woman, girl, gold, cheer, care, week, month, sun, rain, fog, cloud, help, brave, wonder, pain, wood, storm, boy.

Bài 2: Thay thế bằng tính từ ghép 1. A house with yellow walls.

A dress of the same blue as the sky

A man in a black coat

Flowers which smell sweet.

A plough drawn by an oxen.

A country which produces tea

A face as white as the moon.

A girl whose hair is long.

5. Thứ tự của các tính từ chỉ phẩm chất.

Có nhiều cách sắp xếp thứ tự khác nhau của những tính từ chỉ phẩm chất nhưng thường thì thứ tự đó được sắp xếp như sau:

Sự miêu tả tổng quát (Opinion): beautiful, excellent, luxurious…

Kích thước (Size): big, small

Hình dạng (Shape): round, oval, square…

Màu sắc (Color): blue, red, yellow….

Nguồn gốc (Origin): Vietnamese, Japanese…

Chất liệu (Material): cotton, woollen, golden…

Mục đích (Purpose) những từ này là danh động từ được dùng để hình thành danh từ kép: walking stick (gậy chống), riding boots (ủng cưỡi ngựa), reading lamp: đèn ngủ, sleeping bag: túi ngủ

Edit: Linh Trần

Tính Từ Và Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh

1.1. Khái niệm

Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng cho danh từ mà nó đại diện.

Tính từ giúp trả lời cho các câu hỏi:

“Which?”: Cái nào?

“What kind?”: Loại gì?

“How many?”: Bao nhiêu?

Ví dụ: She is a beautiful girl

“Beautiful” – xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which girl?”

1.2. Phân loại tính từ

Tính từ riêng

Là tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượngVí dụ: My name is Lan (Từ Lan là tên riêng hay được gọi là danh từ riêng chỉ tên của bạn Lan.)

Tính từ miêu tả

Tính từ miêu tả tính chất sự vật Ví dụ: Beautifull girl, Bad boy,…

Các tính từ miêu tả thường được sắp xếp như sau sự miêu tả tổng quát (bao gồm những tính từ chỉ cá tính và sự xúc cảm) – kích thước – hình dáng – màu sắc – nguồn gốc – chất liệu – mục đích (những từ này là danh động từ được dùng để hình thành danh từ kép: fishing rod (cần câu cá), sleeping bag (túi ngủ)…) Ví dụ: a small house: một căn nhà nhỏ

Tính từ sở hữu

Dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai Ví dụ: my Mother, our pens,..

Lưu ý: khi chủ sở hữu là một đại từ bất định: one à hình thức sở hữu tính từ là one’s Chủ sở hữu là những từ như “everyone” hay những danh từ tập hợp thì tính từ sở hữu ở hình thức ngôi thứ ba số nhiều “their”

Tính từ số mục

Là từ chỉ số đếm hoặc số thứ tự

Ví dụ: one, two, three…: một, hai, ba

Tính từ chung

Là từ không chỉ rõ các vật.

Ví dụ:

all: tất cả

every: mọi

some: một vài, ít nhiều

many, much: nhiều

Each và every: đều đi với động từ ở ngôi số ít. Every chỉ một tập thể, Each chỉ cá thể.

Là từ đi với danh từ để chỉ cái này, cái kia Đây là loại tính từ duy nhất thay đối theo số của danh từ. This, That thay đổi thành These, Those khi đi trước danh từ số nhiều. This, vàThese được dùng cho các đối tượng, vật và người ở gần trong khi That và Those dùng cho các đối tượng ở xa hơn.

Ví dụ:

This chair: cái ghế này;

These chairs: những cái ghế này

That child: đứa trẻ đó; those children: những đứa trẻ đó

Tính từ liên hệ

Là từ có hình thức như đại từ liên hệ

Ví dụ: whichever, whatever

Tính từ nghi vấn

Từ dùng để hỏi

Tính từ nghi vấn chỉ có hai hình thức:

What (gì, nào) (nói chung) đi với danh từ chỉ người cũng như chỉ vật, ở số ít cũng như ở số nhiều, làm bổ túc từ cũng như chủ từ Ví dụ: What boy beats you? (đứa trẻ nào đánh bạn?) – What books have you read? (những cuốn sách nào bạn đã đọc?)

Which (gì, nào) (ngụ ý lựa chọn) đi với danh từ chỉ người cũng như chỉ vật ở số ít cũng như ở số nhiều, làm bổ túc từ cũng như chủ từ Ví dụ: Which book do you like best? (cuốn sách nào bạn thích nhất?) – Which friend do you prefer? (người bạn nào anh ưa hơn?)

1.3. Vị trí tính từ

Đứng trước danh từ

Chức năng: ổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.

Ví dụ: “I ate a meal.” Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?

Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì ở đây “enormous”- khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến.

Đứng Sau động từ liên kết

1.4. Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Căn cứ vào các hậu tố sau, các bạn có thể nhận biết được tính từ

3. Tính từ ghép

3.1. Khái niệm

Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.

3.2. Phương thức tạo tính từ ghép

Ví dụ:

Accident-prone: dễ bị tai nạn

Air-sick: say máy bay

Brand-new: nhãn hiệu mới

Home-sick: nhớ nhà

Lightening-fast: nhanh như chớp.

Sea-sick: say sóng

Snow-white: trắng như tuyết

Top-most: cao nhất

World-famous: nổi tiếng thế giới

World-wide: trên toàn thế giới

Số + Danh từ đếm được số ít

Ví dụ:

A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ

A 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổi

A 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày

A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng

A one-way street: đường một chiều

A 20-page document: tài liệu 20 trang

A five-minute break: giải lao 5 phút

Danh từ + danh từ đuôi ed

Ví dụ:

Heart-shaped: hình trái tim

Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d

Newly-born: sơ sinh

Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu

So-called: được gọi là, xem như là

Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con

Well-dressed: mặc đẹp

Well-educated: được giáo dục tốt

Well-known: nổi tiếng

Tính từ + V-ing

Ví dụ:

Sweet-smelling: mùi ngọt

Peacekeeping: giữ gìn hòa bình

Long-lasting: lâu dài

Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn

Far-reaching: tiến triển xa

Easy-going: dễ tính

Danh từ + V-ing

Ví dụ:

Face-saving: giữ thể diện

Hair-raising: dựng tóc gáy

Heart breaking: xúc động

Money-making: làm ra tiền

Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh

Record-breaking: phá kỉ lục

Top-ranking: xếp hàng đầu

Tính từ + Danh từ đuôi ed

Ví dụ:

Strong-minded: có ý chí, kiên định

Slow-witted: chậm hiểu

Right-angled: vuông góc

One-eyed: một mắt, chột

Low-spirited: buồn chán

Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng

Grey-haired: tóc bạc, tuổi già

Good-tempered: thuần hậu

Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

All-star: toàn là ngôi sao

Deep-sea: dưới biển sâu

Full-length: toàn thân

Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%

Long-range: tầm xa

Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay

Red-carpet: thảm đỏ, long trọng

Second-hand: cũ, đã được sử dụng

Danh từ + quá khứ phân từ

Ví dụ:

Air-conditioned: có điều hòa

Home-made: tự làm, tự sản xuất

Mass-produced: đại trà, phổ thông

Panic-stricken: sợ hãi

Silver-plated: mạ bạc

Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh

Wind-blown: gió thổi

3.3. Tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc

4. Cụm tính từ trong tiếng Anh

Cụm tính từ là những từ được thành lập bằng cách thêm các giới từ on, in, of… vào sau tính từ.

Cấu trúc: Adj + preposition

Ví dụ: Addicted to something: nghiện cái gì đó.

3.2. Các cụm tính từ thông dụng

Giới từ Of

Giới từ To

Giới từ For

Giới từ From

To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì

To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai

To demiss sb from st:bãi chức ai

To demiss sb/st from: giải tán cái gì

To draw st from st: rút cái gì

To emerge from st: nhú lên cái gì

To escape from ..: thoát ra từ cái gì

To himder sb from st = To prevent st from: ngăn cản ai cái gì

To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì

To prohibit sb from doing st: cấm ai làm việc gì

To separate st/sb from st/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai

To suffer from: chịu đựng đau khổ

To be away from st/sb: xa cách cái gì /ai

To be different from st: khác về cái gì

To be far from sb/st: xa cách ai/ cái gì

To be safe from st: an toàn trong cái gì

To be resulting from st do cái gì có kết quả

Giới từ In

Giới từ About

To be sorry about st: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì

To be curious about st: tò mò về cái gì

To be doublfut about st: hoài nghi về cái gì

To be enthusiastic about st: hào hứng về cái gì

To be reluctan about st (or to ) st: ngần ngại,hừng hờ với cái gì

To be uneasy about st: không thoải mái

Giới từ With

To angry with sb: giận dỗi ai

To be busy with st:bận với cái gì

To be consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gì

To be content with st: hài lòng với cái gì

To be familiar (to/with ) st: quen với cái gì

To be crowded with: đầy ,đông đúc

To be patient with st:kiên trì với cái gì

To be impressed with/by: có ấn tượng /xúc động với

To be popular with: phổ biến quen thuộc

Giới từ In

Giới từ On

To be dependence on st/sb:lệ thuộc vào cái gì /vào ai

To be intent on st: tập trung tư tưởng vào cái gì

To be keen on st: mê cái gì

Xin chào mọi người! Mình tên Dương Thị Cát Mỹ và là tân cử nhân khoa Quốc Tế Học, Đại học Ngoại Ngữ Huế. Mình cảm thấy hạnh phúc cũng như hào hứng khi có thể cùng chia sẻ kinh nghiệm, truyền cảm hứng và niềm đam mê học tiếng Anh đến với mọi người. Mình hy vọng mình sẽ được giao lưu, làm quen nhiều bạn mới có chung sở thích và hoài bão đến từ mọi miền đất nước. Ngoài ra, châm ngôn sống của mình chính là “Vượt qua nghịch cảnh sẽ là thiên đường.” Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì về bài viết hay khó khăn trong quá trình học hãy liên hệ với mình. Cuối cùng, chúc mọi người sẽ có quãng thời gian học tập vui vẻ và không kém phần hiệu quả cùng những bài học tại tailieuielts.com!

Tính Từ + Giới Từ Trong Tiếng Anh

A. Cấu trúc tính từ + OF somebody to do something trong tiếng Anh

Chúng ta sử dụng các tính từ nice / kind / good / generous / polite / silly / stupid … + OF somebody to do something:

– Thank you. It was very nice/kind of you to help me.

(Cảm ơn. Bạn đã thật nhiệt tình/tốt bụng giúp đỡ tôi.

– It is stupid of her to go out without a coat in such cold weather.

(Cô ấy thật dại dột khi đi ra ngoài mà không mang áo khoát với thời tiết lạnh như thế.)

Nhưng (be) nice / kind / good / generous / polite / friendly / cruel … to somebody:

– They have always been very nice/kind to me. (không nói ‘with me’)

(Họ luôn luôn rất tử tế/tốt bụng đối với tôi.)

– Why were you so unfriendly to Tessa?

(Sao bạn lạnh nhạt với Tessa thế?)

B. Tính từ + about/with trong tiếng Anh

Với các tính từ: angry / annoyed / furious

Cấu trúc:

angry / annoyed / furious

ABOUT something

WITH somebody FOR doing something

(Ví dụ:

– It’s stupid to get angry about things that don’t matter.

(Thật dại dột khi giận những chuyện không đâu.)

– Are you annoyed with me for being late?

(Bạn có buồn tôi vì tôi tới trễ không?)

excited / worried / upset / nervous / happy … ABOUT something:

– Are you excited about going on holiday next week?

(Bạn có náo nức với chuyến đi nghỉ tuần tới không?)

– Carol is upset about not being invited to the party.)

(Carol bực bội vì không được mời dự buổi tiệc.)

delighted / pleased / satisfied / disappointed WITH something:

– I was delighted with the present you gave me.

(Tôi đã vui sướng với món quà bạn tặng tôi.

– Were you disappointed with your exam results?

(Bạn đã thất vọng với kết quả thi phải không?)

C. Tính từ + at/by/with trong tiếng Anh

surprised / shocked / amazed / astonished AT / BY something:

– Everybody was surprised at (hoặc by) the news.

(Tất cả đều đã ngạc nhiên khi nghe tin đó.)

– I hope you weren’t shocked by (hoặc at) what I said.

(Tôi hy vọng bạn đã không bị sốc với những gì tôi nói.)

impressed WITH/BY somebody/something:

– I’m very impressed with (hoặc by) her English. It’s very good.

(Tôi rất có ấn tượng với tiếng Anh của cô ấy. Rất xuất sắc.)

fed up / bored WITH something:

– I don’t enjoy my job any more. I’m fed up with it. / I’m bored with it.

(Tôi không thích công việc của tôi nữa. Tôi chán ngấy rồi.)

D. Sorry ABOUT/FOR trong tiếng Anh

sorry ABOUT something:

– I’m sorry about the noise last night. We were having a party.

(Tôi xin lỗi vì sự ồn ào đêm qua. Chúng tôi đã có một bữa tiệc.)

Nhưng ta thường nói sorry FOR doing something:

– I’m sorry for shouting at you yesterday.

(Tôi xin lỗi đã la bạn hôm qua.)

Hoặc sorry FOR/ABOUT something you did:

– Alex is very sorry for what he said.

(Alex rất xin lỗi về những gì anh ta đã nói.)

Bạn cũng có thể nói I’m sorry I (did something)”:

– I’m sorry I shouted at you yesterday.

Ta nói to feel / to be sorry FOR somebody:

– I feel sorry for George. He has a lot of problems.

(Tôi thấy tội cho George. Anh ấy đang gặp nhiều phiền phức.)

Bài tập tính từ + giới từ

Các loạt bài khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile…. mới nhất của chúng tôi.

Tính Từ + To V Trong Tiếng Anh

A. Cách sử dụng difficult to understand… trong tiếng Anh

Bạn so sánh các ví dụ (a) và (b) sau:

– Jim doesn’t speak very clearly.

(Jim nói không rõ ràng lắm.)

(a) It is difficult to understand him.

(Khó mà hiểu được anh ấy.)

(b) He is difficult to understand.

(Anh ấy thật khó hiểu.)

Hai ví dụ (a) và (b) có cùng một nghĩa. Nhưng lưu ý rằng chúng ta nói:

He is difficult to understand. (KHÔNG nói ‘He is difficult to understand him’)

Bạn có thể sử dụng cùng cấu trúc tính từ + to V trên với các tính từ sau:

Ví dụ:

– Do you think it is safe to drink this water?

Do you think this water is safe to drink? (KHÔNG nói ‘to drink it’)

Bạn có nghĩ rằng uống nước này là an toàn không?

– Your writing is awful. It is impossible to read it. (=to read your writing)

Your writing is impossible to read.

(Chữ viết của anh thật khó đọc.)

– I like being with Jill. It’s very interesting to talk to her.

(Tôi thích ở bên Jill. Thật thú vị khi nói chuyện với cô ấy.)

-Jill is very interesting to talk to. (KHÔNG nói ‘to talk to her’)

(Thật thú vị khi nói chuyện với Jill.)

Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc tính từ + danh từ.

Ví dụ:

– This is difficult question (for me) to answer. (KHÔNG nói ‘to answer it’)

(Đây là câu hỏi khó trả lời (đối với tôi)).

B. Cấu trúc it’s nice (of you) to … trong tiếng Anh

Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để nói bạn nghĩ gì về việc mà ai đó đã làm.

Ví dụ:

– It was nice of you to take me to the station. Thank you very much.

Nhiều tính từ cũng được sử dụng theo cách này, ví dụ:

Ví dụ:

– It’s silly of Mary to give up her job when she needs the money.

(Mary thật dại dột khi bỏ việc làm lúc mà cô ấy cần tiền.)

– I think it was very unfair of him to criticise me.

(Tôi nghĩ ông ta thật bất công khi phê bình tôi.)

C. Cấu trúc I’m sorry to… trong tiếng Anh

Bạn có thể sử dụng cấu trúc tính từ + to để nói về cách người nào đó phản ứng lại điều gì đó.

Ví dụ:

– I was sorry to hear that your father is ill.

(Tôi lấy làm tiếc khi nghe tin cha của anh bị ốm.)

Nhiều tính từ khác cũng được sử dụng theo cách này, ví dụ:

Ví dụ:

– Was Tom surprised to see you when you went to see him?

Tom ngạc nhiên thấy bạn khi bạn đến thăm anh ấy không?

– We were delighted to get your letter last week.

(Chúng tôi đã vui sướng khi nhận được lá thư của anh tuần trước.)

C. Cấu trú The first (person) to know, The next train to arrive …

Chúng ta sử dụng giới từ to sau các cụm từ the first/second/third/… hoặc sau the next, the last, the only.

Ví dụ:

– If I have any more news, you will be the first (person) to know.

(Nếu tôi có tin gì mới, anh sẽ là người đầu tiên được biết.)

– The next train to arrive at platfom 4 will be the 6.50 to Cardiff.

(Chuyến tàu tiếp theo tới ở đường ray số 4 sẽ đi Cardiff vào lúc 6h50.)

– Everybody was late except me. I was the only one to arrive on time.

(Mọi người đều bị trễ trừ tôi. Tôi là người duy nhất tới đúng giờ.)

E. Các tính từ sure/certain/bound/likely trong tiếng Anh

Bạn có thể nói rằng một việc nào đó là sure/certain/bound/likely xảy ra:

Ví dụ:

– She’s very intelligent. She’s sure/certain/bound to pass the exam.

(Cô ấy rất thông minh. Cô ấy chắc chắn/đương nhiên/nhất định thi đậu.)

– I’m likely to be late home this evening. (=I will probably be late home)

(Tối này có thể tôi về nhà muộn.)

Bài tập Tính từ + To V

Các loạt bài khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile…. mới nhất của chúng tôi.

Bạn đang đọc nội dung bài viết Cấu Tạo Của Tính Từ Trong Tiếng Anh trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!