Đề Xuất 5/2023 # Cách Sử Dụng Must/Have To/Ought To Trong Tiếng Anh Thế Nào Mới Chuẩn? # Top 9 Like | Comforttinhdauthom.com

Đề Xuất 5/2023 # Cách Sử Dụng Must/Have To/Ought To Trong Tiếng Anh Thế Nào Mới Chuẩn? # Top 9 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Cách Sử Dụng Must/Have To/Ought To Trong Tiếng Anh Thế Nào Mới Chuẩn? mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

– OMG, I must do my homework tonight (Trời ạ, tôi phải làm bài tập vào tối nay)

– It’s too late. I have to go home now (Đã quá muộn rồi. Tôi phải về nhà ngay bây giờ)

2. Cách sử dụng Must/Have to/Ought to trong tiếng Anh

* MUST + V nguyên thể

Ví dụ: I must go to the dentist tomorrow (Tôi phải đến nha sĩ vào ngày mai)

*HAVE + TO/ HAVE + GOT + TO + V nguyên thể

Ví dụ: She has to do housework for her mother (Cô ấy phải dọn nhà giúp mẹ)

3. Phân biệt cách sử dụng Must/Have to/Ought to trong tiếng Anh

a, Cách dùng của động từ khuyết thiếu Must

MUST chỉ có hình thức hiện tại.

Ví dụ:

– You must go to school at 7.00 am

– Students must wear uniform

– The weather is cold today. Don’t you wear coat? You must be sick

– She looks so sad. She must be punished by her teacher

– You mustn’t cheat in test

– You mustn’t go this way

– Must I give your bike back today?

– No, you needn’t. You can give it back tomorrow

– If he doesn’t wear coat, he can’t be warm

b, Cách sử dụng have to trong tiếng Anh

– I had to go to the dentist with mom yesterday

– Why did you have to go to school this morning, John?

– This cat is thin. It must be starving

– The weather is snowy and he don’t wear coat. He must be mad

– “You must do homework” my teacher said

– I have to do my homework

– Students must wear uniform at school

– I have to wear uniform at school

c, Cách dùng của động từ khuyết thiếu Ought to

– I ought to (should) buy that skirt

– She ought to (should) go to supermarket before 9 p.m

– If I don’t do my homework, my teacher ought to punish me

– I ought to go picnic with family on weekend

– She ought to wear a skirt to hang out with friend tonight

– She ought not to have contradicted her mother

– You ought not to have bought this car

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!

Đón xem series phim hoạt hình học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo và tiểu học, tham gia trả lời các câu hỏi đơn giản, giành ngay những phần quà giá trị!

Cách Dùng Must, Have To, Should, Ought To Trong Tiếng Anh

MUST: Phải, cần phải, chắc hẳn

Must dùng để nói sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc điều gì đó thực sự cần thiết.

Ex: Na really must get her exercises today.

Must dùng để nói về những điều giả sử dựa trên chứng cứ xác thực.

S + must + V… (Thì hiện tại)

Ex: Linda must be at school.

(Linda chắc đang ở trường – phán đoán dựa trên lịch học thường ngày) S + must + have + Ved/PII + … (Thì quá khứ)

Ex: He has studied hard. He must have done well on this test.

(Anh ấy đã học rất chăm chỉ. Chắc hẳn anh ấy đã làm rất tốt bài kiểm tra này)

Ex: There mustn’t be any rubbish left.

Not: There dosen’t must be any rubbish left.

Ex: Must you make that noise?

Not: Do you must make that noise?

* Chú ý: Không dùng must với thì quá khứ, khi đó sẽ dùng Have to thay thế cho Must

HAVE TO: Phải, nên, chắc hẳn S + have to + Vinf…

Ex: You have to do this project.

(Bạn phải làm dự án này)

Ex: My mother doesn’t have to finish her report.

(Mẹ của tôi không phải hoàn thành bản báo cáo) SHOULD: Nên , phải S + should + Vinf…

Ex:

(Bạn nên học Tiếng Anh chăm chỉ hơn)

Ex: This film should be very good.

(Bộ phim này chắn hẳn rất hay)

Ex: You should see the doctor soon.

(Bạn nên đến gặp bác sĩ sớm)

Ex: There shouldn’t be many people at the beach today.

( Hôm nay có lẽ sẽ không có nhiều người ở bãi biển)

Ex: Should I turn on the air conditioning?

Not: Do I should I turn on the air conditioning?

Shouldn’t you be studying now?

OUGHT TO: Nên, được S + ought to + Vinf…

Ex: Lily ought to wear a raincoat because it’s raining.

(Lily phải mặc áo mưa bởi vì trời đang mưa)

Ex: If Son started 30 minutes ago, he ought to be here soon.

(Nếu Sơn đã bắt đầu 30 phút trước, anh ấy sẽ phải có mặt ở đây sớm)

Ex: I ought to have invited him to my birthday party.

(Đáng lẽ tôi nên mời anh ấy đến buổi tiệc sinh nhật của tôi)

Ex: We ought not to have ordered so much food.

Not: We don’t ought to have ordered so much food.

PHÂN BIỆT MUST/HAVE TO/SHOULD/OUGHT TO

a. Sự khác nhau giữa Must và Have to

Must và Have to đều dùng để diễn tả sự “phải làm”. Tuy nhiên:

+ Must dùng khi người nói đang bày tỏ suy nghĩ của bản thân, nghĩ đó là điều cần thiết.

Ex: I must visit my grandparents. I haven’t visited them for ages.

(Tôi phải đi thăm ông bà của mình. Đã rất lâu rồi tôi chưa đi thăm họ)

+ Have to thường không phải là sự bày tỏ của người nói, chỉ là liệt kê ra các sự kiện phải làm.

Ex: Mina can’t meet her boss on Monday. She have to work and discuss the problems.

Must dùng với thì hiện tại và thì tương lai.

Ex: They must go to school now.

(Chúng tôi phải đến trường bây giờ)

Còn Have to dùng được với tất cả các thì.

Ex: I had to go fishing yesterday.

(Tôi phải đi câu cá vào ngày hôm qua)

b. Sự khác nhau giữa Must và Should

Thông thường, Should sẽ không có ý nhấn mạnh được như Must nếu nói về sự cần thiết. Should thường là đưa ra lời khuyên, còn Must là bắt buộc.

Ex: He should stop smoking.

(Anh ấy nên dừng hút thuốc)

He must stop smoking.

(Anh ấy phải ngưng hút thuốc lại)

c. Sự khác nhau giữa Must và Ought to

Ought to thường diễn tả thiên về nghĩa vụ, bổn phận nhiều hơn là Must.

Ex: I must become a good doctor.

(Tôi phải trở thành một bác sĩ tốt)

➔ Mang hàm ý kiểu bắt buộc.

I ought to become a good doctor.

(Tôi nên trở thành một bác sĩ tốt)

➔ Mang hàm ý đây là bổn phận nên cần phải làm.

Phân Biệt Cách Dùng Must Và Have To Trong Tiếng Anh

Trong bài viết này chúng ta cùng ôn lại chi tiết cách dùng Must và Have to để các bạn có thể phân biệt, hiểu rõ và vận dụng chính xác tuỳ vào tình huống thực thế.

+ Dùng Must (hoặc Have to) để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó.

Oh, it’s later than I thought. I must go. Hoặc

Oh, it’s later than I thought. I have to go

Ồ, đã trễ hơn là tôi tưởng. Tôi phải đi thôi.

+ Must mang tính chất cá nhân. Ta dùng must khi diễn tả cảm giác của cá nhân mình.

You must do something

Tôi (người nói) nhận thấy việc đó là cần thiết

She’s a really nice person. You must meet her. (I say this is necessary)

Cô ấy là một người thật sự tốt. Anh phải gặp cô ấy. (Tôi nói điều đó là cần thiết)

I haven’t phoned Ann for ages. I must phone her tonight.

Đã lâu rồi tôi không gọi điện thoại cho Ann. Tôi phải gọi cho cô ấy tối nay.

+ Dùng Must để nói về hiện tại và tương lai (không dùng Must cho quá khứ)

– We must go now.

Chúng ta phải đi bây giờ.

– We must go tomorrow. (but not “We must go yesterday”)

Ngày mai chúng ta phải đi.

+ Dùng Have to để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó (tương tự Must).

Oh, it’s later than I thought. I have to go. Hoặc

Oh, it’s later than I thought. I must go.

Ồ, đã trễ hơn là tôi tưởng. Tôi phải đi thôi.

+ Have to không mang tính chất cá nhân, ta dùng have to diễn tả hiện thực, không nói về cảm giác của cá nhân mình.

– You have to do something

Bạn phải làm điều đó (bởi vì đó là luật lệ hay tình huống thực tế bắt buộc)

– You can’t turn right here. You have to turn left. (because of the traffic system)

Anh không thể rẽ phải ở đây. Anh phải rẽ trái. (do luật giao thông)

– My eye sight isn’t very good. I have to wear glasses for reading.

Thị lực của tôi không được tốt. Tôi phải đeo kính để đọc sách. (do hoàn cảnh thực tế)

– George can’t come out with us this evening. He has to work.

George không thể đi với chúng ta tối nay. Anh ấy phải làm việc.

+ Dùng have to cho mọi thì.

– I had to go to the hospital. (past)

Tôi đã phải đến bệnh viện.

– Have you ever had to go to hospital? (present perfect)

Bạn đã bao giờ phải đi bệnh viện chưa?

– I might have to go to hospital. (infinitive sau might)

Có lẽ tôi phải đi bệnh viện.

+ Cách dùng Have to trong câu nghi vấn và câu phủ định, ta thường dùng do/does/did:

– What do I have to do to get a driving license? (không nói: “What have I to do?”)

Tôi phải làm gì để có bằng lái xe?

– Why did you have to go to hospital?

Tại sao bạn phải đi bệnh viện?

– Karen doesn’t have to work on Saturdays.

Karen không phải làm việc vào thứ bảy.

+ Có thể dùng have got to thay cho have to. Vì vậy bạn có thể nói:

– I’ve got to work tomorrow hay I have to work tomorrow.

Sáng mai tôi phải làm việc.

– When has Ann got to go? hay When does Ann have to go?

Khi nào Ann sẽ phải đi?

3. Phân biệt Must và Have to

+ Hãy so sánh 2 ví dụ sau:

– I must get up early tomorrow. There are a lot of things I want to do.

Tôi phải dậy sớm vào sáng mai. Có nhiều việc mà tôi muốn làm.

– I have to get up early tomorrow. I’m going away and my train leaves at 7.30.

Sáng mai tôi phải dậy sớm. Tôi phải đi và chuyến tàu khởi hành lúc 7 giờ 30. Lưu ý: Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng Must hay Have to, để an toàn hãy chọn Have to.

+ Mustn’t và don’t have to là hoàn toàn khác nhau.

– You mustn’t do something: Thật là cần thiết để bạn không làm việc đó → vì vậy bạn đừng làm.

– You must keep it a secret. You mustn’t tell anyone. (don’t tell anyone)

Tôi đã hứa là sẽ đúng giờ. Tôi không thể trễ. (Tôi phải đến đúng giờ)

– You don’t have to do something: Bạn không cần thiết phải làm điều đó (nhưng bạn có thể làm nếu bạn muốn).

– You can tell me if you want but you don’t have to tell me (= you don’t need to tell me)

Bạn có thể kể với tôi nếu bạn muốn nhưng bạn không bắt buộc phải nói với tôi. (= bạn không cần phải nói với tôi)

– I’m not working tomorrow, so I don’t have to get up early.

Sáng mai tôi không làm việc, vì vậy tôi không phải dậy sớm.

4. Bài tập về Must và Have to

Bài tập 1: Hoàn thành câu với have to/ has to/ had to.

vd1. Bill start work at 5a.m. He has to get up at four. (he/ get up)

vd2. I broke my arm last week. Did you have to go to hospital? (you/ go)

1. There was a lot of noise from the street …. the window. (we/ close)

2. Karen can’t stay for the whole meeting …. Early. (she/ leave)

3. How old …. to drive in your country. (you/ be)

4. I don’t have much time. ……………… . (I/ hurry)

5. How is Paul enjoying his new job? ………. a lot? (he/ travel)

6. “I’m afraid I can’t stay long.” “What time …. ?” (you/ go)

7. “The bus was late again.” “How long …. ?” (you/ want)

8. There was nobody to help me. I …. everything by myself. (I/ do)

Đáp án:

1. We had to close 2. She has to leave

3. do you have to be 4. I have to hurry

5. does he have to travel 6. do you have to go

7. did you have to wait 8. had to do

Bài tập 2: Hoàn thành câu với mustn’t or don’t/ doesn’t have to

vd1. I don’t want anyone to know about our plan. You mustn’t tell anyone.

vd2. Richard doesn’t have to wear a suit to work but he usually does.

1. I can stay in bed tomorrow morning because I …. go to work.

2. Whatever you do, you …. touch that switch. It’s very dangerous.

3. There’s a lift in the building so we …. climb the stairs.

4. You …. forget what I told you.It’s vry important.

5. Sue …. get up early, but she usually does.

6. Don’t make so much noise. We …. wake the children.

7. I …. eat too much.I’m supposed to be on a diet.

8. You …. be good player to enjoy a game of tennis.

Đáp án:

1: don’t have to 2: mustn’t

3: don’t have to 4: mustn’t

5: doesn’t have to 6: mustn’t

7: mustn’t 8: don’t have to

Bài tập 3: Hoàn thành câu với Have to + Động từ trong danh sách sau: ask / do / drive / get up / go / make / make / pay / show. Lưu ý, một số câu là khẳng định (have to…) và một số câu là phủ định (I don’t have to…)

vd1. I’m not working tomorrow so I don’t have to get up early.

vd2. Steve didn’t know how to use the computer so I had to show him.

1. Excuse me a moment – I …. a phone call. I won’t be long.

2. I’m not busy. I have few things to do but I …. them now.

3. I couldn’t find the street I wanted. I …. somebody for directions.

4. The car park is free. You …. to park your car there.

5. A man was injured in the accident but he …. to hospital because it wasn’t serious.

6. Sue has a senior position in the company. She …. Important decisions.

7. When Patrick starts his new job next month, he …. 50 miles to work every day.

Đán án:

1. have to make 2. don’t have to do

3. had to ask 4. don’t have to pay

5. didn’t have to go 6. has to make

7: will have to drive

Cách Sử Dụng ” Have” Và ” Have Got” Trong Tiếng Anh

He has got a new hat. Hoặc he has a new hat. Cả hai câu đều mang nghĩa ” anh ấy có một cái mũ mới”

We have got a golden ring. Anh ấy có một chiếc nhẫn làm bằng vàng.

Trong các câu hỏi và câu phủ định chúng ta có thể sử dụng chúng trong các trường hợp sau:

Have you got any money ? Bạn có tiền không ?

– I haven’t got anymoney. Tôi không có tiền.

Do you have any money? Bạn có tiền không?

– I don’t have any money. Tôi không có tiền.

Have you any money? Bạn có tiền không?

– I haven’t any money. Tôi không có tiền.

Một chú ý nhỏ, trong thì quá khứ chúng ta không dùng “got”

Ví dụ: when she was a child, she had long fair hair ( không dùng ” had got”)

Khi cô ấy còn bé, cô ấy có mái tóc dài vàng hoe.

Trong các câu hỏi và phủ định ở thời quá khứ chúng ta dùng ” did” và ” didn’t”

Ví dụ:

He didn’t have a watch, so he didn’t know what time it was. Anh ta không có đồng hồ đeo tay, vì vậy anh ta không biết mấy giờ rồi.

Did you have a car when you lived in Thailand? Khi bạn sống ở Thái bạn có xe hơi không?

* ” Have” dùng cho các hành động:

Chúng ta dùng have trong một số hành động, ví dụ:

Have breakfast/ lunch/ dinner/ a meal drink/ a cup of tea/ a cigarette…

Have a swim/ a walk/ a rest/ a holiday/ a party/ a good time…

Have a bath/ a shower/ a wash

Have a look

Have a baby

Have a chat

* ” Have got” không được dùng trong các cách diễn đạt trên:

Hãy so sánh I have got a bath. Tôi có một bồn tắm

Và I have a bath every morning. Tôi tắm mỗi buổi sáng

Khi dùng “have” để chỉ các hành động, bạn có thể dùng các thì tiếp diễn (Is having/ are having/ was having…)

Where is Tom? He is having a bath. Tom đâu rồi? anh ấy đang tắm

Những chú ý khi học tiếng anh

Bạn đang đọc nội dung bài viết Cách Sử Dụng Must/Have To/Ought To Trong Tiếng Anh Thế Nào Mới Chuẩn? trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!