Đề Xuất 6/2023 # Cách Dùng Rather Để Nói Về Sở Thích # Top 15 Like | Comforttinhdauthom.com

Đề Xuất 6/2023 # Cách Dùng Rather Để Nói Về Sở Thích # Top 15 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Cách Dùng Rather Để Nói Về Sở Thích mới nhất trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Nhóm từ này thường được dùng trong cấu trúc song song ví dụ với hai tính từ, trạng từ, danh từ, nguyên thể hoặc dạng -ing. Ví dụ: I’d call her hair chestnut rather than brown. (Tôi gọi tóc cô ấy là màu hạt rẻ hơn là màu nâu.) I’d prefer to go in August rather than in July. (Tôi thích đi vào tháng tám hơn là tháng bảy.) I prefer starting early rather than leaving things to the last minute. (Tôi thích bắt đầu sớm hơn là để mặc kệ mọi thứ đến phút cuối cùng.)

Khi mệnh đề chính có động từ nguyên thể có to, rather than luôn có động từ nguyên thể không to hoặc dạng -ing theo sau. Ví dụ: I decided to write rather than phone/phoning. (Tôi quyết viết thư thay vì gọi điện)Rather than use/using the last of my cash, I decided to write a cheque. (Thay vì sử dụng đồng tiền cuối cùng, tôi quyết định viết một tờ chi phiếu.)

2. Would rather

Nhóm từ này có nghĩa ‘thích hơn’, có động từ nguyên thể không to theo sau. Chúng ta thường dùng dạng rút gọn ‘d rather. Ví dụ:Would you rather stay here or go home? (Cậu muốn ở đây hay về nhà hơn?) How about a drink?~ I ‘d rather have something to eat. (Uống nước thì sao? ~ Tớ muốn ăn gì đó hơn.)

Phủ định là would rather not. Ví dụ: I’ d rather not go out tonight. (Tớ không thích đi chơi tối nay.)KHÔNG DÙNG: I wouldn’t rather…

Chú ý rằng would rather like không có nghĩa ‘thích hơn’; trong nhóm từ này, rather nghĩa là ‘rất’ và không đề cập đến sở thích.Hãy so sánh:I’d rather like a cup of coffee. (= I’d quite like …) (Tôi muốn một cốc cà phê.) Oh, would you? I’d rather have a glass of beer. (= I’d prefer...) (Ồ, vậy sao? Tôi thì muốn một cốc bia hơn.)

3. would rather: thì quá khứ với nghĩa hiện tại hoặc tương lai

Chúng ta có thể dùng would rather để nói rằng một ai đó thích một người khác làm gì. Chúng ta dùng cấu trúc đặc biệt với thì quá khứ, đó là:

would rather + subject + past tense Ví dụ:I’d rather you went home now. (Mẹ muốn con về nhà ngay.) Tomorrow’s difficult. I’d rather you came next weekend. (Ngày mai rất khó. Tớ muốn cậu đến vào cuối tuần sau.) My wife would rather we didn’t see each other any more. (Vợ tôi muốn chúng ta đừng gặp nhau nữa.) Shall I open a window?~ I’d rather you didn’t. (Tớ có thể mở cửa sổ không? ~ Tớ không muốn cậu làm thế.)

Thì hiện tại hoặc hiện tại giả định có thể dùng với cấu trúc này nhưng hiếm (ví dụ: I’d rather he goes/he go home now). Để nói về hành động trong quá khứ, có thể dùng quá khứ hoàn thành. Ví dụ: I’d rather you hadn’t done that. (Tớ muốn cậu đừng làm thế.)

Tuy nhiên, ý tưởng này thường được diễn đạt bằng I wish hơn. Ví dụ:I wish you hadn’t done that. (Tớ ước cậu đừng làm thế.)

Trong tiếng Anh cổ, had rather được dùng theo cách tương tự như would rather. Cấu trúc này vẫn xuất hiện trong ngữ pháp nhưng không thông dụng.

4. or rather

Người ta thường dùng or rather để sửa lỗi của chính họ. Ví dụ: He’s a psychologist – or rather, a psychoanalyst. (Anh ấy là nhà tâm lý học hay đúng hơn là nhà phân tâm học.)KHÔNG DÙNG: or better, a psychoanalyst.

5. would rather và had better

Chú ý rằng would rather (=would prefer) không giống như had better (=should).Hãy so sánh: I suppose I’d better clean the windows, but I‘d rather watch TV. (Tôi cho là tôi nên lau cửa sổ nhưng tôi muốn đi xem TV hơn.)

Nói Về Sở Thích Xem Tv Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh!

Bài viết: Nói về sở thích xem TV hàng ngày bằng tiếng anh!

My hobby is watching TV. I like very much to watch TV in my free time. Watching TV is my hobby however it never interfere with my study. First I prefer to complete my school home works and study well then I watch TV. I think I have a good hobby because watching TV provides me good knowledge in many areas. I generally see news and discovery channels including animal planet on the TV. I also watch good cartoons which give me new and creative ideas to make arts and cartoons. My parents appreciate my hobby and they become very happy when they listen all the latest news through me in my voice.

Now, I am 8 years old and read in class 3rd standard however I develop this hobby from early childhood. Watching TV in right ways plays very important roles in our lives. It benefits a lot if used in creative ways. It keeps us update about all the news and happenings going out all across the world. Having knowledge about the happenings has become the necessity of the modern society because of huge level of competition. It provides lot of benefits because it improves our knowledge as well gives information maintain our life style. There are various new programs on TV which are specially relay to increase our awareness about worldwide affairs. There are various subjective programs about history, maths, economics, science, geography, culture, etc relay to increase our knowledge.

Sở thích của tôi là xem tivi. Tôi rất thích xem truyền hình trong thời gian rảnh rỗi. Xem tivi là sở thích của tôi tuy nhiên nó không bao giờ ảnh hưởng đến việc học hành của tôi. Đầu tiên tôi thích hoàn thành các công việc nhà ở trường và học tập thật tốt, sau đó tôi mới xem tivi. Tôi nghĩ rằng tôi có một sở thích tốt vì xem tivi cung cấp cho tôi kiến thức tốt trong nhiều lĩnh vực. Tôi thường xem các kênh tin tức và khám phá bao gồm động vật trên hành tinh qua tivi. Tôi cũng xem phim hoạt hình tốt mang lại cho tôi những ý tưởng mới và sáng tạo để làm nghệ thuật và phim hoạt hình. Bố mẹ tôi đánh giá cao sở thích của tôi và họ trở nên rất vui khi họ lắng nghe những tin tức mới nhất thông qua giọng nói của tôi.

Bây giờ, tôi đã 8 tuổi và học lớp 3, tuy nhiên tôi phát triển sở thích này từ thời thơ ấu. Xem truyền hình đúng cách có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Nó có lợi rất nhiều nếu được sử dụng theo cách sáng tạo. Nó giúp chúng ta cập nhật về tất cả các tin tức và diễn biến các sự kiện trên toàn thế giới. Có kiến thức về những diễn biến đã trở thành sự cần thiết của xã hội hiện đại vì mức độ cạnh tranh rất lớn. Nó cung cấp rất nhiều lợi ích vì nó cải thiện kiến thức của chúng ta cũng như cung cấp thông tin duy trì phong cách cuộc sống của chúng ta. Có nhiều chương trình mới chuyển tiếp trên truyền hình đặc biệt để nâng cao nhận thức của chúng ta về các vấn đề trên toàn thế giới. Có nhiều chương trình khác nhau về lịch sử, toán học, kinh tế, khoa học, địa lý, văn hoá … để nâng cao kiến thức của chúng ta.

Vocabulary

Cách Dùng May Và Might Để Nói Về Khả Năng

Chúng ta thường dùng may và might để nói về cơ hội (khả năng) điều gì đó sẽ xảy ra hay thành sự thật. Ví dụ: We may go climbing in the Alps next summer. (Chúng ta có thể sẽ đi leo núi ở dãy Alps mùa hè tới.) Peter might phone. If he does, ask him to ring later. (Peter có thể gọi. Nếu anh ấy gọi, hãy bảo anh ấy gọi lại sau. Where’s Emma? ~ I don’t know. She might be out shopping, I suppose. (Emma đâu? ~ Tôi không biết. Có thể cô ấy đang đi mua sắm, tôi đoán vậy.)

May well và might well để nhấn mạnh khả năng đó. Ví dụ: I think it’s going to rain. ~ You may well be right – the sky’s really black. (Tớ nghĩ trời sẽ mưa. ~ Cậu nói đúng – bầu trời thật sự âm u.)

2. Phân biệt may và might

Might không thường được dùng như dạng quá khứ của may, cả may và might đều được dùng để nói về hiện tại và tương lai. Might thường dùng với nghĩa ít chắn chắn hay do dự hơn so với may, ngụ ý về một cơ hội ít hơn – nó được dùng khi ta nghĩ có thể xảy ra những không chắc chắn lắm.Hãy so sánh: I may go to London tomorrow. (cơ hộ xảy ra là 50%) (Tôi có thể đi London ngày mai.) Joe might come with me. (cơ hội xảy ra là 30%.) (Joe có thể đi cùng tôi.)

3. Câu hỏi

May thường không dùng để hỏi về khả năng để một việc gì đó xảy ra. Ví dụ: Are you likely to go camping this summer? (Cậu có thể đi cắm trại vào mùa hè này chứ?)KHÔNG DÙNG: May you go camping…? Has Emma gone shopping, I wonder? (Tôi tự hỏi không biết có phải Emma đã đi mua sắm không?)KHÔNG DÙNG: May Emma have gone shopping?)

Nhưng may có thể được dùng trong câu hỏi gián tiếp (ví dụ sau Do you think). Ví dụ:Do you think you may go camping this summer? (Cậu nghĩ cậu có thể đi cắm trại vào mùa hè này chứ?)

Might có thể dùng trong câu hỏi trực tiếp nhưng mang tính chất trang trọng hơn. Ví dụ:Might you go camping? (Cậu có thể đi cắm trại chứ?)KHÔNG TỰ NHIÊN BẰNG Do you think you may/might…?

4. Phủ định

Có 2 cách để làm cho may/might mang nghĩa phủ định: với may/might not (= It is possible that…not…) và với can’t (= It is not possible that…)

– She may be at home. (= Có thể cô ấy đang ở nhà.) She may not be at home. (= Có thể cô ấy không ở nhà.) She can’t be at home. (= Cô ấy chắc chắn không ở nhà.) – You might win. (= Có thể bạn sẽ thắng.) You might not win. (= Có thể bạn sẽ không thắng.) You can’t win. (= Bạn chắc chắn không thể thắng.)

5. Might có nghĩa ‘sẽ có thể’ (would perhaps)

Might (không phải may) có một nghĩa điều kiện là would perhaps (sẽ có thể). Ví dụ: If you went to bed for an hour, you might feel better. (=…perhaps you would feel better.) (Nếu cậu ngủ được 1 giờ, cậu sẽ có thể cảm thấy khá hơn.) Don’t play with the knives. You might get hurt. (= Perhaps you would get hurt.) (Đừng nghịch dao. Con có thể bị thương đấy.)

6. Câu gián tiếp

Might được dùng trong câu gián tiếp về quá khứ khi may được dùng trong câu trực tiếp. Ví dụ: I may go to Scotland. ~ What? ~ I said I might go to Scotland. (Tớ có thể đi Scotland. ~ Cái gì cơ? ~ Tớ nói tớ có thể đi Scotland.)

7. Không dùng might + infinitive

Might + infinitive thường không được dùng để nói về khả năng trong quá khứ (ngoại trừ trong câu gián tiếp.) Ví dụ: I felt very hot and tired. Perhaps I was ill. (Tôi cảm thấy rất nóng và mệt. Có lẽ tôi bị ốm rồi.)KHÔNG DÙNG: ...I might be ill.

8. May/might have

Tuy nhiên, để nói về một việc gì đó đã xảy ra hoặc có thật trong quá khứ, chúng ta có thể dùng may/might have + past participle. Ví dụ: Polly’s very late. ~ She may/might have missed her train. (= It is possible that she missed…) (Polly tới quá muộn. ~ Cô ấy có thể đã bị lỡ tàu.) What was that noise? ~ It might have been a cat. (Tiếng ồn đó là gì vậy? ~ Có thể đó là tiếng của một con mèo)

May/might have… đôi khi được dùng để nói về hiện tại/tương lai. Ví du: I’ll try phoning him but he may have been gone out by now. (Tôi sẽ cố gọi điện cho anh ấy nhưng giờ anh ấy có thể đã đi ra ngoài rồi.) By the end of this year, I might have saved some money. (Trước khi kết thúc năm nay, tôi có thể tiết kiệm được 1 ít tiền.)

9. Might have

Để nói về những điều có thể xảy ra nhưng đã không xảy ra, chúng ta dùng might have. Ví dụ: You were stupid to try climbing up there. You might have killed yourself. (Cậu thật ngốc khi cố trèo lên trên đó, cậu có thể đã mất mạng rồi.) If she hadn’t been so bad-tempered, I might have married her. (Nếu cô ấy không quá nóng tính, tôi có thể đã lấy cô ấy.)

May have… có thể được dùng với nghĩa này, nhưng một số người lại cho rằng dùng vậy là sai. Ví dụ: You were stupid to try climbing up there. You may have killed yourself. (Cậu thật ngốc khi cố trèo lên trên đó, có có thể đã mất mạng rồi.)TRANG TRỌNG HƠN: You might have killed yourself.

10. Cách sử dụng khác

Trong ngôn ngữ khoa học và học thuật, may thường được dùng để nói về những sự kiện tiêu biểu – những điều có thể xảy ra trong một tình huống nhất định. Ví dụ: A female crocodile may lay 30-40 eggs. (Một con cá sấu cái có thể đẻ từ 30-40 trứng.) The flowers may have five or six petals, pink or red in color. (Hoa có thể có 5 hoặc 6 cánh màu hồng hoặc đỏ.) Children of divorced parents may have difficulty with relationship. (Con cái của những bậc cha mẹ đã ly hôn có thể gặp khó khăn với các mối quan hệ.)

Với nghĩa này, might cũng có thể được dùng để nói về quá khứ. Ví dụ: In those days, a man might be hanged for stealing a sheep. (Ngày xưa, một người có thể bị treo cổ vì ăn trộm một con cừu.)

Can và could được dùng tương tự nhưng với tính chất ít trang trọng hơn.

Cách Dùng May Và Might Để Nói Về Sự Cho Phép

May và might được dùng để xin phép, chủ yếu trong văn phong trang trọng. Hai từ này ít thông dụng hơn can và could.

1. Xin phép

Cả may và might đều được dùng để xin phép. Might mang tính chất lịch sự và trang trọng và được sử dụng trong cấu trúc câu hỏi gián tiếp. Ví dụ: I wonder if I might have more cheese. (Tôi tự hỏi không biết mình có thể có thêm phô mai.) NGHE TỰ NHIÊN HƠN: Might I have…?

2. Cho phép và từ chối

May được dùng để xin phép còn may not được dùng để từ chối hoặc ngăn cấm. Ví dụ: May I put the TV on? ~ Yes, of course you may. May I borrow the car? ~ No, I’m afraid you may not. Student may not use the staff car park.  (Học sinh có thể không được phép dùng bãi đỗ xe của cán bộ.)

3. Nói về sự cho phép

Chúng ta thường không dùng may và might để nói về lời xin phép đã chấp thuận hoặc bị từ chối; về sự tự do hay các quy tắc và luật lệ. Thay vào đó, chúng ta dùng can, could hay be allowed. Ví dụ: These days, children can/are allowed to do what they like. (Ngày nay, trẻ em được phép làm những gì chúng muốn.) KHÔNG DÙNG: …children may do what they like. Can you/Are you allowed to park on both sides of the road here? (Bạn có được phép đỗ xe ở cả hai bên đường ở đây không?) NGHE TỰ NHIÊN HƠN: May you park…?

4. Cách nói gián tiếp

Tuy nhiên, may và might có thể được dùng đề tường thuật lại sự cho phép. May được dùng sau động từ tường thuật hiện tại còn might được dùng sau động từ quá khứ. Ví dụ: The Manager says that we may leave our coats in the downstairs toilet. (Người quản lý nói chúng ta có thể để áo khoác ở phòng vệ sinh ở tầng dưới.) What are you doing here? ~ Peter said that I might look round. (rất trang trọng) (Anh đang làm gì ở đây? ~ Peter bảo tôi có thể đi xung quanh.)

Bạn đang đọc nội dung bài viết Cách Dùng Rather Để Nói Về Sở Thích trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!