Xem 9,702
Cập nhật nội dung chi tiết về 35 Cấu Trúc Câu Thông Dụng Với “to Go” mới nhất ngày 25/05/2022 trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến nay, bài viết này đã thu hút được 9,702 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
* To go aboard: Lên tàu
* To go about one’s lawful occasion: Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
* To go about one’s usual work: Lo công việc theo thường lệ
* To go about to do sth: Cố gắng làm việc gì
* To go across a bridge: Đi qua cầu
* To go against the current: Đi ngược dòng nước
* To go against the tide: Đi nước ngợc; ngược chiều nước
* To go all awry: (Kế hoạch) Hỏng, thất bại
* To go along at easy jog: Đi thong thả, chạy lúp xúp
* To go along dot-and-go-one: Đi cà nhắc
* To go among people: Giao thiệp với đời
* To go and seek sb: Đi kiếm người nào
* To go around the world: Đi vòng quanh thế giới (vòng quanh địa cầu)
* To go ashore: Lên bờ
* To go astray: Đi lạc đường
* To go at a crawl: Đi lê lết, đi chầm chậm
* To go at a furious pace: Chạy rất mau; rất hăng
* To go at a good pace: Đi rảo bước
* To go at a snail’s pace: Đi chậm như rùa, đi rất chậm chạp
* To go at a spanking pace: (Ngựa) Chạy mau, chạy đều
* To go at the foot’s pace: Đi từng bước
* To go away for a fortnight: Đi vắng hai tuần lễ
* To go away for ever: Đi không trở lại
* To go away with a flea in one’s ear: Bị xua đuổi và chỉ trích nặng nề
* To go away with sth: Đem vật gì đi
* To go away with sth: Lấy, mang vật gì đi
* To go back into one’s room: Trở vào phòng của mình
* To go back into the army: Trở về quân ngũ
* To go back on one’s word: Không giữ lời, nuốt lời
* To go back on word: Không giữ lời hứa
* To go back the same way: Trở lại con đường cũ
* To go back to a subject: Trở lại một vấn đề
* To go back to one’s native land: Trở về quê hương, hồi hương
* To go back to the beginning: Bắt đầu lại, khởi sự lại
* To go back to the past: Trở về quá khứ, dĩ vãng”
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang đọc nội dung bài viết 35 Cấu Trúc Câu Thông Dụng Với “to Go” trên website Comforttinhdauthom.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!